Từ vựng Unit 1 - 12 SGK tiếng Anh lớp 6 Global Success tổng hợp những từ mới tiếng Anh 6 quan trọng trong các Unit 1 - 12 giúp các em học sinh lớp 6 ghi nhớ từ vựng tiếng Anh sách Kết nối tri thức với cuộc sống theo từng Unit hiệu quả.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 đủ cả năm học:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Backpack | /ˈbækpæk/ | Ba-lô, cặp sách |
Notepad | /ˈnəʊtpæd/ | Sổ tay |
Pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | Gọt bút chì |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | Com-pa |
Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính bỏ túi |
Rubber | /ˈrʌbər/ | Cục tẩy |
Pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | Hộp bút |
Notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Quyển vở |
Ink bottle | /iŋkˈbɒtl/ | Lọ mực |
Ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ |
Textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
Uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | Bộ đồng phục |
Từ vựng về địa điểm/ hoạt động trường học.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
School garden | /skul ˈɡɑrdən/ | Vườn trường |
Library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện |
Playground | /ˈpleɪˌɡraʊnd/ | Sân chơi |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ pu:l/ | Bể bơi |
Laboratory | /ˈlæbrəˌtɔri/ | Phòng thí nghiệm |
Parking lot | /ˈpɑrkɪŋ lɔt/ | Khu đỗ xe |
Boarding school | /ˈbɔrdɪŋ sku:l/ | Trường nội trú |
International school | /ˌɪntərˈnæʃənəl sku:l/ | Trường quốc tế |
Art club | /ɑ:rt klʌb/ | Câu lạc bộ nghệ thuật |
Canteen | /kænˈtin/ | Phòng ăn |
Greenhouse | /ˈɡrinˌhaʊs/ | Nhà kính |
Computer room | /kəmˈpjutər ru:m/ | Phòng máy tính |
Activity | /ækˈtɪvəti/ | Hoạt động |
Break time | /breɪk taɪm/ | Giờ ra chơi |
Teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên |
School supply | /ˈskuːl səˈplaɪ/ | Dụng cụ học tập |
Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn cùng lớp, bạn học |
Excited | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | Phấn khích, phấn chấn |
School lunch | /ˈskuːl lʌntʃ/ | Bữa ăn trưa ở trường |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 2 – My
Từ vựng về các loại nhà và các phòng trong nhà.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apartment | /əˈpɑrtmənt/ | Căn hộ |
Villa | /ˈvɪlə/ | Biệt thự |
City house | /ˈsɪti haʊs/ | Nhà thành phố |
Town house | /taʊn haʊs/ | Nhà thị trấn, nhà liền kề |
Country house | /ˈkʌntri haʊs/ | Nhà miền quê |
Stilt house | /stɪlt haʊs/ | Nhà sàn |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
Living room | /ˈlɪvɪŋ rum/ | Phòng khách |
Bedroom | /ˈbɛˌdrum/ | Phòng ngủ |
Bathroom | /ˈbæˌθrum/ | Phòng tắm |
Kitchen | /ˈkɪʧən/ | Bếp |
Hall | /hɔ:l/ | Sảnh, hành lang |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ rum/ | Phòng ăn |
Attic | /ˈætɪk/ | Gác xép |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
Garage | /ɡəˈrɑʒ/ | Gara để xe |
Từ vựng về các vật dụng trong nhà.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fridge | /frɪʤ/ | Tủ lạnh |
Sofa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sô-pha |
Wardrobe | /ˈwɔrˌdroʊb/ | Tủ quần áo |
Television | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | Tivi |
Bowl | /boʊl/ | Bát |
Chopsticks | /ˈʧɑpˌstɪks/ | Đôi đũa |
Cooker | /ˈkʊkər/ | Nồi cơm điện |
Microwave | /ˈmaɪkrəˌweɪv/ | Lò vi sóng |
Cupboard | /ˈkʌbərd/ | Tủ đồ |
Stove | /stoʊv/ | Bếp ga |
Chest of drawers | /ʧɛst ʌv drɔrz/ | Tủ có ngăn kéo |
Lamp | /læmp/ | Đèn ngủ, đèn bàn |
Air-conditioner | /ɛr-kənˈdɪʃənər/ | Điều hòa |
Dishwasher | /ˈdɪˌʃwɑʃər/ | Máy rửa bát |
Toilet | /ˈtɔɪlət/ | Bồn vệ sinh |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa mặt |
Shower | /ˈʃoʊər/ | Vòi sen |
Shelf | /ʃɛlf/ | Kệ, giá |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 3 – My Friends
Từ vựng về ngoại hình/ tính cách.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fat | /fæt/ | Mập |
Thin | /θɪn/ | Gầy |
Slim | /slɪm/ | Mảnh khảnh |
Appearance | /əˈpɪrəns/ | Ngoại hình |
Have glasses | /hæv ˈɡlæsəz/ | Đeo kính |
Long black hair | /lɔŋ blæk hɛr/ | Mái tóc đen dài |
Bald | /bɔld/ | Hói |
Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | Tự tin |
Shy | /ʃaɪ/ | Ngại ngùng |
Funny | /ˈfʌni/ | Vui tính |
Clever | /ˈklɛvər/ | Thông minh, lanh lợi |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, lễ phép |
Talkative | /ˈtɔkətɪv/ | Nói nhiều |
Friendly | /frɛndli/ | Thân thiện |
Careful | /ˈkɛrfəl/ | Cẩn thận |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Từ vựng về bộ phận cơ thể người.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hair | /hɛr/ | Tóc |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Cheek | /ʧi:k/ | Má |
Freckle | /ˈfrɛkəl/ | Tàn nhang |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Beard | /bɪrd/ | Râu |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Neck | /nɛk/ | Cổ |
Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | Vai |
Chest | /ʧɛst/ | Ngực |
Arm | /ɑ:rm/ | Cánh tay |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Knee | /ni:/ | Đầu gối |
Leg | /lɛɡ/ | Chân |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
Toe | /toʊ/ | Ngón chân |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ Unit 4 – Unit 8:
Từ vựng miêu tả về khu vực bạn ở.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Peaceful | /ˈpi:sfəl/ | Yên bình |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị |
Noisy | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh |
Ancient | /ˈeɪnʧənt/ | Cổ kính |
Unique | /juˈnik/ | Độc đáo |
Historic | /hɪˈstɔ:rɪk/ | Đầy tính lịch sử |
Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi |
Polluted | /pəˈlutɪd/ | Bị ô nhiễm |
Expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt đỏ |
Convenient | /kənˈvinjənt/ | Tiện lợi |
Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt vời |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | Đẹp |
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Modern | /ˈmɑdərn/ | Hiện đại |
Boring | /ˈbɔ:rɪŋ/ | Nhàm chán |
Từ vựng về địa điểm xung quanh nơi bạn sống.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Café | /kæfˈeɪ/ | Quán cà phê |
Square | /skwɛr/ | Quảng trường |
Museum | /mjuˈziəm/ | Bảo tàng |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp phim |
Railway station | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | Nhà ga |
Memorial | /məˈmɔriəl/ | Đài tưởng niệm |
Theatre | /ˈθiətər/ | Nhà hát |
Cathedral | /kəˈθidrəl/ | Nhà thờ |
Temple | /ˈtɛmpəl/ | Đền |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 5 – Natural Wonders of Viet Nam
Từ vựng về cảnh quan/ thiên nhiên.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Large | Lɑ:rʤ | Rộng lớn |
Man-made | /mæn-meɪd/ | Nhân tạo |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Tuyệt vời |
Wonderful | /ˈwʌndərfəl/ | Phi thường |
Waterfall | /ˈwɑːt̬ɚfɑːl/ | Thác nước |
Landscapes | /ˈlændˌskeɪps/ | Phong cảnh |
Mount | /maʊnt/ | Đồi, núi |
Cave | /keɪv/ | Hang động |
Rock | /rɑk/ | Đá |
Forest | /ˈfɔ:rɪst/ | Rừng |
Island | /ˈaɪlənd/ | Đảo |
Natural wonders | /ˈnæʧərəl ˈwʌndərz/ | Kỳ quan thiên nhiên |
River | /ˈrɪvər/ | Sông |
Valley | /ˈvæli/ | Thung lũng |
Desert | /ˈdɛzɜrt/ | Sa mạc |
Scenery | /ˈsinəri/ | Phong cảnh, cảnh quan |
Từ vựng về đồ dùng đi du lịch.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Luggage | /ˈlʌɡəʤ/ | Hành lý |
Credit card | /ˈkredɪt kɑ:rd/ | Thẻ tín dụng |
Passport | /ˈpæˌspɔrt/ | Hộ chiếu |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | La bàn |
Sleeping bag | /ˈslipɪŋ bæɡ/ | Túi ngủ |
Suncream | /ˈsʌnkriːm/ | Kem chống nắng |
Umbrella | //ʌmˈbrelə/ | Cái ô |
Torch | /tɔrʧ/ | Đèn pin |
Binoculars | /bəˈnɑkjələrz/ | Ống nhòm |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 6 – Our Tet Holiday
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lean house | /klin haʊs/ | Dọn nhà |
Decorate | ˈ/dɛkəˌreɪt/ | Trang trí |
Shopping | /ˈʃɑ:pɪŋ/ | Mua sắm |
Visit relatives | /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/ | Thăm họ hàng |
Family gatherings | /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋz/ | Tụ họp gia đình |
Get lucky money | /ɡɛt ˈlʌki ˈmʌni/ | Nhận tiền lì xì |
Fireworks | /ˈfaɪrˌwɜrks/ | Pháo hoa |
Go to the pagoda | /ɡoʊ tu ðə pəˈɡoʊdə/ | Đi chùa |
Peach flower | /piʧ ˈflaʊər/ | Cành đào |
Chung cake and Tet cake | Bánh chưng và bánh tét | |
Lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | Lì xì |
Kumquat tree | /ˈkʌmkwɑt tri/ | Cây quất |
Calendar | /ˈkæləndər/ | Cuốn lịch |
Present | /ˈprɛzənt/ | Món quà |
Kitchen God | /ˈkɪtʃɪn gɒd/ (n) | Táo quân |
Sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ (n) | Gạo nếp |
Jellied meat | /ˈdʒelid miːt/ (n) | Thịt đông |
Sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ | Xôi |
Spring roll | /sprɪŋ roʊl/ | Nem |
Sausage | /ˈsɔsɪʤ/ | Lạp xưởng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 7 – Television
Từ vựng liên quan đến truyền hình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Channel | /ˈʧænəl/ | Kênh |
Program | /ˈproʊˌɡræm/ | Chương trình |
National television | /ˈnæʃnəl ˈtɛləˌvɪʒən/ | Truyền hình quốc gia |
News | /nu:z/ | Tin tức |
Animated films | /ˈænəˌmeɪtɪd fɪlmz/ | Phim hình động |
Cartoon | /kɑ:rˈtu:n/ | Phim hoạt hình |
Educational program | /ˌɛʤjuˈkeɪʃənəl ˈproʊˌɡræm/ | Chương trình giáo dục |
Comedy | /ˈkɑmədi/ | Phim hài, hài kịch |
Weather forecast | /ˈwɛðər ˈfɔ:rˌkæst/ | Dự báo thời tiết |
Comedy | /ˈkɑmədi/ | Phim hài, hài kịch |
Game show | /ɡeɪm ʃoʊ/ | Trò chơi truyền hình |
Remote | /rɪˈmoʊt/ | Điều khiển |
Viewer | /ˈvjuər/ | Người xem |
MC (Master of ceremonies) | /ˌemˈsiː/ | Người dẫn chương trình |
Live | /laɪv/ | Trực tiếp (phát sóng) |
Character | /ˈker.ək.tɚ/ | Nhân vật |
Funny | /ˈfʌni/ | Hài hước |
Popular | /ˈpɑpjələr/ | Nổi tiếng/ phổ biến |
Colourful | /ˈkʌlɚfəl/ | Nhiều màu sắc |
Newscaster | /ˈnuːzkæstɚ/ | Người đọc tin tức mới |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 8 – Sports and Game
Từ vựng về tên các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Football | /ˈfʊt.bɑːl/ | Bóng đá |
Table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Baseball | /ˈbeɪsˈbɔ:l/ | Bóng chày |
Badminton | /ˈbædˌmɪntən/ | Cầu lông |
Volleyball | /ˈvɑliˌbɔ:l/ | Bóng chuyền |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Aerobics | /əˈroʊbɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Skiing | /ˈski:ɪŋ/ | Trượt tuyết |
Golf | /ɡɔ:lf/ | Đánh gôn |
Chess | /ʧɛs/ | Cờ vua |
Do karate | /du kəˈrɑti/ | Tập võ karate |
Marathon | /ˈmɛrəˌθɑn/ | Chạy ma-ra-thon |
Từ vựng liên quan đến thi đấu thể thao.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Racket | /ˈrækɪt/ | Cái vợt |
Ball | /bɔ:l/ | Quả bóng |
Sport shoes | /spɔrt ʃu:z/ | Giày thể thao |
Shuttlecock | /ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/ | Quả cầu lông |
Goggles | /ˈɡɑɡəlz/ | Kính bơi |
Skateboard | /ˈskeɪtˌbɔrd/ | Ván trượt |
Skis | /skiː/ | Ván trượt tuyết |
Tournament | /ˈtʊrnəmənt/ | Giải đấu |
Champion | /ˈʧæmpiən/ | Nhà vô địch |
Winner | /ˈwɪnər/ | Người thắng cuộc |
Take place | /teɪk pleɪs/ | Tổ chức |
Gold medal | /ɡoʊld ˈmɛdəl/ | Huy chương vàng |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Competition | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | Sự cạnh tranh/ cuộc thi đấu |
Match | /mæʧ/ | Trận đấu (các trò chơi thể thao) |
Goal | /ɡoʊl/ | Mục tiêu |
Medal | /ˈmɛdəl/ | Huy chương |
3. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ Unit 9 – Unit 12:
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 9 – Cities of the world
Từ vựng về các châu lục, đất nước và các địa danh trên thế giới.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Asia | /ˈeɪʒə/ | Châu Á |
Europe | /ˈjʊrəp/ | Châu Âu |
Africa | /ˈæfrɪkə/ | Châu Phi |
Australia | /ɔˈstreɪljə/ | Châu Úc |
South America | /saʊθ əˈmɛrɪkə/ | Châu Nam Mỹ |
North America | /nɔrθ əˈmɛrɪkə/ | Châu Bắc Mỹ |
Australia | /ɑːˈstreɪl.jə/ | Nước Úc |
Belgium | /ˈbel.dʒəm/ | Bỉ |
England | /ˈɪŋ.ɡlənd/ | Nước Anh |
France | /fræns/ | Nước Pháp |
Germany | /ˈdʒɝː.mə.ni/ | Nước Đức |
Italy | /ˈɪt̬.əl.i/ | Nước Ý |
Korea | /kəˈriː.ə/ | Nước Hàn Quốc |
Russia | /ˈrʌʃ.ə/ | Nước Nga |
Thailand | /ˈtaɪ.lænd/ | Nước Thái Lan |
Denmark | /ˈdɛnmɑːk/ | Nước Đan Mạch |
Sweden | /ˈswɪdən/ | Nước Thụy Điển |
Switzerland | /ˈswɪtsələnd / | Nước Thụy Sỹ |
Netherlands | /ˈnɛðələndz/ | Nước Hà Lan |
Vietnam | /ˌvjɛtˈnɑːm / | Nước Việt Nam |
Landmarks | /ˈlændˌmɑrks/ | Địa danh |
Sydney Opera House | /ˈsɪdni ˈɑprə haʊs/ | Nhà hát Opera, thành phố Sydney |
Royal Palace | /ˈrɔɪəl ˈpæləs/ | Cung điện Hoàng Gia |
Big Ben | /bɪɡ bɛn/ | Tên tháp đồng hồ ở Anh |
River Thames | /ˈrɪvər tɛmz/ | Sông Thames, Anh |
Times Square | /taɪmz skwɛr/ | Quảng trường ở Mỹ |
Eiffel Tower | /ˈaɪfəl ˈtaʊər/ | Tháp Ép-phen, Pari |
Từ vựng dùng để miêu tả địa danh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Perfect | /ˈpɜrˌfɪkt/ | Hoàn hảo |
Landscapes | /ˈlændˌskeɪps/ | Phong cảnh |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Tuyệt vời, kinh ngạc |
Local | /ˈloʊkəl/ | (thuộc) địa phương |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thích thú (khi làm gì đó) |
Interesting | /ˈɪntrɪstɪŋ/ | Thú vị |
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | Đẹp |
Clean | /kli:n/ | Sạch sẽ |
Street food | /stri:t fu:d/ | Đồ ăn đường phố |
City map | /ˈsɪti mæp/ | Bản đồ thành phố |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 10 – Our houses in the future
Từ vựng về các loại nhà ở trong tương lai và các thiết bị trong nhà.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | Nhà chọc trời |
Motorhome | /ˈmoʊ.t̬ɚ ˌhoʊm/ | Nhà lưu động |
Hi-tech | /haɪ-tɛk/ | Công nghệ cao |
UFO (Unidentified Flying Object) | /ju-ɛf-oʊ (ˌʌnaɪˈdɛntəˌfaɪd ˈflaɪɪŋ əbˈʤɛkt)/ | Vật thể bay không xác định |
Smart tvs | /smɑrt ˈti:ˈvi:z/ | Tivi thông minh |
Smart clock | /smɑrt klɑk/ | Đồng hồ thông minh |
Robots | /ˈroʊˌbɑts/ | Người máy |
Super car | /ˈsupər kɑr/ | Siêu xe hơi |
Solar energy | /ˈsoʊlər ˈɛnərʤi/ | Năng lượng mặt trời |
Dishwasher | /ˈdɪˌʃwɑʃər/ | Máy rửa bát |
Electric cooker | /ɪˈlɛktrɪk ˈkʊkər/ | Bếp điện |
Washing machine | /ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/ | Máy giặt |
Fridge | /frɪʤ/ | Tủ lạnh |
Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính |
Electric fan | /ɪˈlɛktrɪk fæn/ | Quạt điện |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 11 – Our greener world
Từ vựng về hành động/ đồ vật giúp bảo vệ môi trường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Reduce | /rɪˈdu:s/ | Giảm |
Reuse | /ri:ˈju:z/ | Sử dụng lại |
Recycle | Riˈsaɪkəl / | Tái chế |
Use reusable bags | /ju:z riˈuzəbəl bæɡz/ | Dùng túi tái chế |
Recycling bins | Riˈsaɪkəlɪŋ bɪnz | Thùng rác tái chế |
Charity | /ˈʧɛrɪti/ | Tổ chức từ thiện |
Go green | /ɡoʊ ɡri:n/ | Sống xanh, sống thân thiện với môi trường |
Natural material | /ˈnæʧərəl məˈtɪriəl/ | Chất liệu tự nhiên |
Cycle | /ˈsaɪkəl/ | Đạp xe |
Walk | /wɑ:k/ | Đi bộ |
Plant trees and flowers | /plænt triz ænd ˈflaʊərz/ | Trồng cây và hoa |
Pick up rubbish | /pɪk ʌp ˈrʌbɪʃ/ | Nhặt rác |
Exchange | /ɪksˈʧeɪnʤ/ | Trao đổi |
Từ vựng về những thứ gây ô nhiễm môi trường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Plastic bottle | /ˈplæstɪk ˈbɑtəl/ | Chai nhựa |
Plastic bag | /ˈplæstɪk bæɡ/ | Túi nhựa |
Glass | /ɡlæs/ | Thủy tinh, kính |
Paper | /ˈpeɪpər/ | Giấy |
Deforestation | /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ | Nạn phá rừng |
Chemical | /ˈkɛmɪkəl/ | Chất hóa học |
Rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác thải |
Noise | /nɔɪz/ | Tiếng ồn |
Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo |
Air conditioner | /ɛr kənˈdɪʃənər/ | Điều hòa |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 12 – Robots
Từ vựng chủ đề Rô-bốt và những từ liên quan
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Robot | / ˈroʊ.bɑːt / (n) | Người máy |
Recognize | / ˈrek·əɡˌnɑɪz / (v) | Nhận ra |
Role | / roʊl / (n) | Vai trò |
Space station | / speɪs ˌsteɪ·ʃən / (n) | Trạm vũ trụ |
Modern | /ˈmɒdn/ | Hiện đại |
Lift | /lɪft/ | Nâng |
Home robot | /həʊm ˈrəʊbɒt/ | Robot làm việc nhà |
Worker robot | /ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/ | Robot công nhân |
Play football | /pleɪ ˈfʊtˌbɔl / | Chơi bóng đá |
Sing a song | / sɪŋ eɪ /sɔŋ/ | Hát một bài hát |
Laundry | / ˈlɑːn.dri / (n) | Giặt ủi |
Make the bed | /meɪk ðə bed / | Dọn giường |
Do the dishes | /du ðə dɪʃ:ez / | Rửa chén |
Advanced technology | / high technology/ hi-tech /ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/ | Công nghệ hiện đại / công nghệ cao |
Rescue robot | /ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/ | Robot giải cứu |
Robot | /ˈrəʊbɒt/ | Người máy |
Space robot | /speɪs ˈrəʊbɒt/ | Robot không gian |
Teaching robot | /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/ | Robot giảng dạy |
Planet | / ˈplæn·ɪt / (n) | Hành tinh |
Recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/ | /ˈrɛkəɡnaɪz/ | Nhận diện |
Guard | /ɡɑːd/ | Bảo vệ |
Doctor robot | /ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/ | Robot bác sỹ |
Recognize | /ˈrɛkəɡnaɪz/ | Nhận diện |