Từ vựng tiếng Anh lớp 10 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì bạn mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 đầy đủ nhất, cùng tham khảo nhé!
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 từ Unit 1 đến Unit 2:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 1 – Family life
1 | Benefit | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
2 | Bond | /bɒnd/ | Mối liên kết, ràng buộc |
3 | Breadwinner | /ˈbredwɪnə(r)/ | Trụ cột gia đình |
4 | Character | /ˈkærəktə(r)/ | Tính cách |
5 | Cheer up | /tʃɪə(r) ʌp/ | Làm cho ai đó vui vẻ lên |
6 | Chore | /tʃɔːr/ | Công việc nhà |
7 | Contribute | /kənˈtrɪb.juːt/ | Đóng góp vào |
8 | Critical | /krɪt̬.ɪ.kəl/ | Mang tính lên án, chỉ trích |
9 | Damage | /ˈdæmɪdʒ/ | Phá hủy, làm hỏng |
10 | Enormous | /əˈnɔːr.məs/ | To lớn, khổng lồ |
11 | Extended family | /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ | Gia tộc, đại gia đình lớn |
12 | Grocery | /ˈɡrəʊsəri/ | Cửa hàng tạp hóa |
13 | Homemaker | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | Người làm nội trợ |
14 | Iron | /aɪrn/ | Bàn là, bàn ủi quần áo |
15 | Laundry | /ˈlɔːndri/ | Đồ giặt là |
16 | Lay | /leɪ/ | Đặt xuống |
17 | Nuclear family | /nuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/ | Gia đình hạt nhân |
18 | Nurture | /nɝː.tʃɚ/ | Nuôi dưỡng, nuôi nấng |
19 | Responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
20 | Routine | /ruːˈtiːn/ | Lịch trình, công việc hàng ngày |
21 | Rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác thải |
22 | Spotlessly | /ˈspɒtləsli/ | Một cách không tì vết |
23 | Support | /səˈpɔːt/ | Ủng hộ, hỗ trợ |
24 | Strengthen | /ˈstreŋkθn/ | Tăng cường sức mạnh |
25 | Truthful | /ˈtruːθfl/ | Trung thực, đáng tin |
26 | Gratitude | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Lòng biết ơn |
27 | Manner | /ˈmænə(r)/ | Phong cách ứng xử |
28 | Value | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
29 | Washing-up | /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | Công việc rửa bát |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2 – Your body and you
1 | Acupuncture | /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ | Kỹ thuật châm cứu |
2 | Ailment | /ˈeɪlmənt/ | Bệnh tật, sự ốm yếu |
3 | Allergy | /ˈælədʒi/ | Sự dị ứng |
4 | Boost | /buːst/ | Đẩy mạnh, thúc đẩy |
5 | Cancer | /ˈkænsə(r)/ | Bệnh ung thư |
6 | Circulatory | /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ | Thuộc về tuần hoàn |
7 | Complicated | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | Phức tạp |
8 | Compound | /ˈkɒmpaʊnd/ | Hợp chất, tổ hợp |
9 | Consume | /kənˈsjuːm/ | Dùng, tiêu thụ |
10 | Digestive | /daɪˈdʒestɪv/ | Thuộc về tiêu hóa |
11 | Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật, dịch bệnh |
12 | Evidence | /ˈevɪdəns/ | Bằng chứng |
13 | Frown | /fraʊn/ | Cau mày nhăn nhó |
14 | Grain | /ɡreɪn/ | Ngũ cốc |
15 | Inspire | /ɪnˈspaɪə(r)/ | Truyền cảm hứng |
16 | Heal | /hiːl/ | Hàn gắn, chữa lành |
17 | Intestine | /ɪnˈtestɪn/ | Ruột |
18 | Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
19 | Muscle | /ˈmʌsl/ | Cơ bắp |
20 | Needle | /ˈniːdl/ | Cây kim tiêm |
21 | Nerve | /nɜːv/ | Dây thần kinh |
22 | Oxygenate | /ˈɒksɪdʒəneɪt/ | Cung cấp oxy |
23 | Circulatory system | /ˌsɜːkjəˈleɪtər ˈsɪstəm/ | Hệ tuần hoàn |
24 | Digestive system | /daɪˈdʒestɪv ˈsɪstəm/ | Hệ tiêu hoá |
25 | Immune system | /ɪˈmjuːnˈsɪstəm/ | Hệ miễn dịch |
26 | Respiratory system | /rəˈspɪrətri ˈsɪstəm/ | Hệ hô hấp |
27 | Skeletal system | /ˈskelətl ˈsɪstəm/ | Hệ xương |
28 | Resistance | /rɪˈzɪstəns/ | Sức bền, sức đề kháng |
29 | Pump | /pʌmp/ | Bơm, đẩy |
30 | Skeleton | /ˈskelɪtn/ | Bộ xương |
31 | Skull | /skʌl/ | Xương sọ, hộp sọ |
32 | Spine | /spaɪn/ | Xương sống |
33 | Acupoint | /ˈækjʊˌpɔɪnt/ | Huyệt châm cứu |
34 | Acupressure | /ˈækjupreʃə(r)/ | Bấm huyệt |
35 | Aromatherapy | /əˌrəʊməˈθerəpi/ | Phương pháp chữa bệnh bằng tinh dầu thơm |
36 | Health belief | /helθ bɪˈliːf/ | Niềm tin về sức khỏe |
37 | Health practice | /helθ ˈpræktɪs/ | Cách chữa bệnh |
38 | Therapy | /θer.ə.pi/ | Liệu pháp, trị liệu |
39 | Precaution | /prɪˈkɔːʃn/ | Sự khuyến cáo, lưu ý |
40 | Disorder | /dɪsˈɔːdə(r)/ | Sự rối loạn |
41 | Bacterium | /bækˈtɪəriəm/ | Vi khuẩn |
42 | Alternative treatment | /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈtriːtmənt/ | Phương pháp chữa trị thay thế |
43 | Whole grains | /ˈhəʊl ɡreɪnz/ | Ngũ cốc nguyên hạt, nguyên cám |
2. Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3 đến Unit 5:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 – Music
1 | Air | /eə(r)/ | Phát thanh/phát sóng |
2 | Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán thính giả |
3 | Biography | /baɪˈɒɡrəfi/ | Tiểu sử |
4 | Ballade | /bælˈɑːd/ | Bản tình ca |
5 | Bamboo clapper | /bæmˈbu ˈklæpər/ | Nhịp phách |
6 | Comment | /ˈkɒment/ | Lời bình luận |
7 | Competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi đấu |
8 | Concert | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc |
9 | Celebrity panel | /səˈlebrəti – ˈpænl/ | Hội đồng giám khảo gồm những người nổi tiếng |
10 | Clip | /klɪp/ | Một đoạn nhạc |
11 | Composer | /kəmˈpəʊzə(r)/ | Nhà soạn nhạc |
12 | Contest | /ˈkɒntest/ | Cuộc thi |
13 | Conquer | /ˈkɒŋkə(r)/ | Chinh phục |
14 | Cultural figure | /ˈkʌltʃərəl ˈfɪɡə(r) / | Nhân vật trong lĩnh vực văn hóa |
15 | Dangdut | /dangdut/ | Nhạc cụ dân gian của Indonesia |
16 | Demanding | /dɪˈmɑːndɪŋ/ | Yêu cầu, đòi hỏi khắt khe |
17 | Debut album | /ˈdeɪbjuː – ˈælbəm/ | Tuyển tập nhạc tuyển đầu tay |
18 | Decoration | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Sự trang trí |
19 | Delay | /dɪˈleɪ/ | Hoãn lại |
20 | Eliminate | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại trừ, loại bỏ |
21 | Fan | /fæn/ | Người hâm mộ |
22 | Franchise | /ˈfræntʃaɪz/ | Sự nhượng quyền thương hiệu |
23 | Global smash hit | /ˈɡləʊbl – smæʃ – hɪt/ | Thành công lớn trên thế giới |
24 | Inspirational | /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ | Mang tính truyền cảm hứng |
25 | Idol | /ˈaɪdl/ | Thần tượng |
26 | Instrumental music | /ˌɪnstrəˈmentl ˈmjuːzɪk / | Nhạc không lời |
27 | Judge | /dʒʌdʒ/ | Ban giám khảo |
28 | Live | /lɪv/ | Trực tiếp |
29 | Location | /ləʊˈkeɪʃn/ | Địa điểm, vị trí |
30 | Melody | /ˈmelədi/ (n.) | Giai điệu |
31 | Moon-shaped lute | /muːn ʃeɪpt luːt/ | Đàn nguyệt |
32 | Musical instrument | /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
33 | National anthem | /ˌnæʃnəl ˈænθəm/ | Quốc ca |
34 | Nominate | /ˈnɒmɪneɪt/ | Đề cử |
35 | Nocturne | /ˈnɒktɜːn/ | Dạ khúc |
36 | Nuance | /ˈnjuːɑːns/ | Sắc thái |
37 | Participant | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | Thí sinh, người tham dự |
38 | Performance | /pəˈfɔːməns/ | Màn trình diễn |
39 | Phenomenon | /fəˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng |
40 | Platinum | /ˈplætɪnəm/ | Bạch kim |
41 | Pop | /pɒp/ | Nhạc bình dân, phổ cập |
42 | Post | /pəʊst/ | Đăng tải, đưa lên Internet |
43 | Process | /ˈprəʊses/ | Quy trình |
44 | Reach | /riːtʃ/ | Vươn tới, chạm đến |
45 | Release | /rɪˈliːs/ | Công bố, ra mắt |
46 | Originate | /əˈrɪdʒɪneɪt/ | Bắt đầu, khởi đầu |
47 | Single | /ˈsɪŋɡl/ | Đĩa đơn |
48 | Social media | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
49 | Patriotic | /ˌpætriˈɒtɪk/ | Yêu nước |
50 | Patriotism | /ˈpætriətɪzəm/ | Lòng yêu nước |
51 | Prodigy | /ˈprɒdədʒi/ | Thần đồng, thiên tài |
52 | Prominent | /ˈprɒmɪnənt/ | Quan trọng, nổi tiếng |
53 | Reality TV Show | /riˌæləti ˌtiːˈviː ʃəʊ / | Chương trình truyền hình thực tế |
54 | Renowned | /rɪˈnaʊnd/ | Xuất chúng, nổi tiếng |
55 | Sonata | /səˈnɑːtə/ | Bản xô-nát |
56 | Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
57 | Trumpet | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet |
58 | Upload | /ˌʌpˈləʊd/ | Đăng tải, tải lên |
59 | Download | /ˈdaʊn.loʊd/ | Tải xuống |
60 | Version | /ˈvɜːʃn/ | Phiên bản |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 – For a better community
1 | Access | /ˈækses/ | Lại gần, tiếp cận với |
2 | Announcement | /əˈnaʊnsmənt/ | Lời thông báo, tuyên bố |
3 | Advertisement | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | Quảng cáo |
4 | Annoying | /əˈnɔɪɪŋ/ | Gây khó chịu, phiền phức |
5 | Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Sự nộp đơn ứng tuyển |
6 | Apply | /əˈplaɪ/ | Nộp đơn xin việc |
7 | Boost | /buːst/ | Đẩy mạnh, làm tăng thêm |
8 | Balance | /ˈbæləns/ | Làm cân bằng |
9 | Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Buồn chán, tẻ nhạt |
10 | Benefit | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
11 | By chance | /baɪ – tʃɑːns/ | Tình cờ, ngẫu nhiên |
12 | Community | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
13 | Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Phấn khởi, vui vẻ |
14 | Community service | /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | Sự phục vụ cộng đồng |
15 | Confused | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối, băn khoăn |
16 | Confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin |
17 | Concerned | /kənˈsɜːnd/ | Lo lắng, quan tâm |
18 | Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
19 | Charity organization | /ʧɛrɪti ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ | Tổ chức từ thiện |
20 | Childless people | /ʧaɪldləs ˈpipəl/ | Người không có con |
21 | Deliver | /dɪˈlɪvə(r)/ | Giao hàng, phân phối |
22 | Donation | /dəʊˈneɪʃn/ | Sự quyên góp |
23 | Develop | /dɪˈvel.əp/ | Phát triển |
24 | Donor | /doʊ.nɚ/ | Nhà tài trợ, ủng hộ |
25 | Dedicated | /ˈdedɪkeɪtɪd/ | Tận tâm, tận tụy |
26 | Disadvantaged | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | Thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn |
27 | Direct the traffic | /dəˈrɛkt ði ˈtræfɪk/ | Điều tiết giao thông |
28 | Employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Sự tuyển dụng |
29 | Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Phấn khởi, phấn khích |
30 | Experience | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | Kinh nghiệm |
31 | Facility | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất, trang thiết bị |
32 | Fortunate | /ˈfɔːtʃənət/ | May mắn |
33 | Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
34 | Handicapped | /ˈhændikæpt/ | Tàn tật, khuyết tật |
35 | Helpful | /ˈhelpfl/ | Hữu ích |
36 | Hopeless | /ˈhəʊpləs/ | Vô vọng |
37 | Hopeful | /hoʊp.fəl/ | Lạc quan, tràn đầy hy vọng |
38 | Helpless | /help.ləs/ | Bất lực, không giúp được gì |
39 | Involved | /ɪnˈvɒlvd/ | Tham gia vào |
40 | Interact | /ˌɪntərˈækt/ | Tương tác |
41 | Interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
42 | Invalid | /ɪnˈvælɪd/ | Người khuyết tật |
43 | Life-saving | /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ | Cứu mạng |
44 | Low-income | /loʊ ˈɪnˌkʌm/ | Thu nhập thấp |
45 | Non-governmental | /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ | Phi chính phủ |
46 | Martyr | /ˈmɑːtə(r)/ | Liệt sỹ |
47 | Meaningful | /ˈmiːnɪŋfl/ | Có ý nghĩa |
48 | Meaningless | /miː.nɪŋ.ləs/ | Vô nghĩa |
49 | Narrow-minded | /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/ | Nông cạn, hẹp hòi |
50 | Non-profit | /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ | Phi lợi nhuận |
51 | Needy | /niː.di/ | Túng thiếu, nghèo |
52 | Orphanage | /ˈɔːfənɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi |
53 | Obvious | /ˈɒbviəs/ | Rõ ràng, hiển nhiên |
54 | Opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | Cơ hội, dịp |
55 | Participate | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia |
56 | Practical | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, khả thi |
57 | Passionate | /ˈpæʃənət/ | Đam mê |
58 | Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên trì, nhẫn nại |
59 | Position | /pəˈzɪʃn/ | Vị trí, địa vị, chức vụ |
60 | Post | /pəʊst/ | Vị trí, địa vị, chức vụ |
61 | Priority | /praɪˈɒrəti/ | Sự ưu tiên hàng đầu |
62 | Public | /ˈpʌblɪk/ | Công cộng |
63 | Running water | /ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə(r)/ | Nước máy |
64 | Reference | /ref.ɚ.əns/ | Thư giới thiệu, liên hệ |
65 | Remote area | /rɪˈmoʊt ˈɛriə/ | Vùng sâu vùng xa |
66 | Rural area | /rʊrəl ˈɛriə/ | Vùng nông thôn |
67 | Raise | /reɪz/ | Quyên góp |
68 | Volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên |
69 | Various | /ˈveəriəs/ | Đa dạng |
70 | Urgent | /ɝː.dʒənt/ | Cấp bách, khẩn cấp |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 – Inventions
1 | 3D printing | /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ | In ba chiều |
2 | AI (artificial intelligence) | /ˌeɪ ˈaɪ/ | Trí tuệ nhân tạo |
3 | App (Application) | /æp/ | Ứng dụng trên điện thoại |
4 | Apply | /əˈplaɪ/ | Áp dụng |
5 | Button | /ˈbʌtn/ | Nút bấm |
6 | Bulky | /ˈbʌlki/ | Cồng kềnh, to lớn |
7 | Charge | /tʃɑːdʒ/ | Sạc pin |
8 | Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
9 | Collapse | /kəˈlæps/ | Sụp đổ, suy sụp |
10 | Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
11 | Display | /dɪˈspleɪ/ | Hiển thị, trưng bày |
12 | Driverless | /ˈdraɪvələs/ | Không người lái |
13 | E-reader | /ˈiː riːdə(r)/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
14 | Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm |
15 | Earbuds | /ˈɪəbʌdz/ | Tai nghe |
16 | Economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ | Tiết kiệm |
17 | Fabric | /ˈfæbrɪk/ | Chất liệu vải |
18 | Headphones | /ˈhedfəʊnz/ | Tai nghe |
19 | Hardware | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng trong máy tính |
20 | Install | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt |
21 | Invention | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
22 | Imitate | /ˈɪmɪteɪt/ | Phòng thí nghiệm |
23 | Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃn/ | Máy tính xách tay |
24 | Laboratory | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
25 | Laptop | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
26 | Patent | /ˈpætnt/ | (được cấp) bằng sáng chế |
27 | Portable | /ˈpɔːtəbl/ | Dễ dàng mang theo |
28 | Principle | /ˈprɪnsəpl/ | Nguyên tắc |
29 | Processor | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý (máy tính) |
30 | RAM (Random Access Memory) | /ræm/ | Bộ nhớ khả biến (máy tính) |
31 | Submarine | /ˌsʌbməˈriːn/ | Tàu ngầm |
32 | Software | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm của máy tính |
33 | Stain | /steɪn/ | Vết bẩn |
34 | Storage space | /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ | Dung lượng lưu trữ trong máy tính |
35 | Suitable | /ˈsuːtəbl/ | Phù hợp |
36 | Valuable | /ˈvæljuəbl/ | Có giá trị |
37 | Correction pen | /kəˈrɛkʃən pɛn/ | Bút xóa |
38 | Digital camera | /dɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.rə/ | Máy ảnh kỹ thuật số |
39 | Drawback | /drɑː.bæk/ | Nhược điểm |
40 | E-book reader | /i bʊk ˈridər/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
41 | Food processor | /fuːd ˌprɑː.ses.ɚ/ | Máy xay đa năng |
42 | Good-for-nothing | /ɡʊd.fɚˈnʌθ.ɪŋ/ | Vô dụng |
43 | Handheld | /hændˈheld/ | Thiết bị cầm tay |
44 | Runaway | /rʌn.ə.weɪ/ | Tự di chuyển, không kiểm soát được |
45 | Self-cleaning | /sɛlf ˈklinɪŋ/ | Tự làm sạch |
46 | Social networking site | /soʊʃəl ˈnɛˌtwɜrkɪŋ saɪt/ | Trang mạng xã hội |
47 | Solar charger | /soʊlər ˈʧɑrʤər/ | Sạc pin bằng năng lượng mặt trời |
48 | Vaccination | /væk.səˈneɪ.ʃən/ | Tiêm chủng, tiêm phòng vắc-xin |
49 | Vacuum cleaner | /væk.juːm ˌkliː.nɚ/ | Máy hút bụi |
50 | Versatile | /vɝː.sə.t̬əl/ | Đa năng, nhiều công dụng |
3. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả:
Học từ vựng là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Có một số cách hiệu quả để học từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả:
– Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng di động có thể giúp bạn học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả. Các ứng dụng này cung cấp các bài kiểm tra, flashcard, và trò chơi giúp ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng.
– Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách từ mới và ghi chép lại chúng. Bạn có thể chia danh sách theo chủ đề hoặc cấu trúc câu để dễ dàng ghi nhớ.
– Học từ vựng trong ngữ cảnh: Học từ vựng trong ngữ cảnh giúp bạn nhớ từ lâu hơn. Sử dụng từ vựng trong câu hoặc đoạn văn để hiểu rõ về cách sử dụng chúng.
– Lập kế hoạch học từ vựng: Xác định một số lượng từ vựng mục tiêu mỗi ngày và lập kế hoạch học tập hàng ngày để duy trì sự liên tục và kiên trì.
– Thực hành viết và nói: Sử dụng từ vựng mới trong việc viết nhật ký hoặc viết về các chủ đề quen thuộc. Thực hành nói bằng cách tham gia các buổi hội thoại hoặc trò chuyện với người bản xứ.
– Sử dụng từ vựng trong hoạt động hàng ngày: Thực hành sử dụng từ vựng mới trong các hoạt động hàng ngày, như việc đọc sách, xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh.
– Tạo liên kết và hình ảnh: Liên kết từ vựng với hình ảnh hoặc các khái niệm quen thuộc để dễ dàng ghi nhớ và tái hiện từ vựng đó khi cần thiết.
– Kiểm tra và ôn tập thường xuyên: Đừng quên kiểm tra lại và ôn tập từ vựng đã học để duy trì sự nhớ lâu dài.
Học từ vựng là một quá trình liên tục và cần sự kiên nhẫn. Việc sử dụng nhiều phương pháp khác nhau và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.