Từ vựng là nền tảng cốt lõi để học một loại ngôn ngữ. Thế nên, chuẩn bị trước một số từ vựng tiếng Anh lớp 1 trọng tâm sẽ giúp bé đỡ bỡ ngỡ và tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn khi học tiếng Anh. Sau đây là Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 đủ cả hai kỳ học.
Mục lục bài viết
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 học kỳ 1:
- 1.1 1.1. Unit 1 – In the school play ground:
- 1.2 1.2. Unit 2 – In the dining room:
- 1.3 1.3. Unit 3 – At the street market:
- 1.4 1.4. Unit 4 – In the bedroom:
- 1.5 1.5. Unit 5 – At the fish and chip shop:
- 1.6 1.6. Unit 6 – In the classroom:
- 1.7 1.7. Unit 7 – In the garden:
- 1.8 1.7. Unit 8 – In the park:
- 2 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2:
- 3 3. Hướng dẫn cách học từ vựng tiếng Anh lớp 1:
- 4 4. Các bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 1 và lời giải chi tiết:
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 học kỳ 1:
1.1. Unit 1 – In the school play ground:
Ball | n | /bɔːl/ | Quả bóng |
Bike | n | /baɪk/ | Xe đạp |
Book | n | /bʊk/ | Sách |
School | n | /skuːl/ | Trường học |
Bye | informal | /baɪ/ | Tạm biệt |
Hi | informal | /haɪ/ | Chào |
Hello | informal | /həˈləʊ/ | Xin chào |
I | pronouns | /aɪ/ | Tôi, tớ, mình |
You | pronouns | /juː/ | Bạn, các bạn |
Play | v | /pleɪ/ | Chơi |
1.2. Unit 2 – In the dining room:
Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Car | n | /kɑːr/ | Xe ô tô |
Cat | n | /kæt/ | Con mèo |
Cup | n | /kʌp/ | Chiếc tách, chén |
Table | n | /ˈteɪbl/ | Cái bàn |
Spoon | n | /spuːn/ | Cái thìa |
Chair | n | /tʃer/ | Cái ghế |
Dining room | n | /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ | Phòng ăn |
Mug | n | /mʌɡ/ | Cái ca |
Napkin | n | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn |
1.3. Unit 3 – At the street market:
Apple | n | /ˈæpl/ | Quả táo |
Bag | n | /bæɡ/ | Túi, cặp |
Hat | n | /hæt/ | Cái mũ |
My | article | /maɪ/ | Của tôi |
Market | n | /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ |
1.4. Unit 4 – In the bedroom:
Desk | n | /desk/ | Cái bàn |
Dog | n | /dɔːɡ/ | Con chó |
Door | n | /dɔːr/ | Cái cửa |
Duck | n | /dʌk/ | Con vịt |
Bedroom | n | /ˈbedrʊm/ | Phòng ngủ |
Window | n | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
Mirror | n | /ˈmɪrər/ | Cái gương |
It | pronouns | /ɪt/ | Nó |
1.5. Unit 5 – At the fish and chip shop:
Chicken | n | /ˈtʃɪkɪn/ | Con gà |
Chips | n | /tʃɪp/ | Khoai tây lát mỏng chiên |
Fish | n | /fɪʃ/ | Cá |
Milk | n | /mɪlk/ | Sữa |
Like | v | /laɪk/ | Thích |
Order | v | /ˈɔːrdər/ | Đặt hàng |
Pay | v | /peɪ/ | Thanh toán, trả tiền |
1.6. Unit 6 – In the classroom:
Bell | n | /bel/ | Chuông |
Pen | n | /pen/ | Bút mực |
Pencil | n | /ˈpensl/ | Bút chì |
Red | adj | /red/ | Màu đỏ |
Ruler | n | /ˈruːlər/ | Cái thước |
Eraser | n | /ɪˈreɪsər/ | Cái tẩy |
Notebook | n | /ˈnəʊtbʊk/ | Vở |
1.7. Unit 7 – In the garden:
Garden | n | /ˈɡɑːrdn/ | Khu vườn |
Gate | n | /ɡeɪt/ | Cái cổng |
Girl | n | /ɡɜːrl/ | Cô gái |
Goat | n | /ɡəʊt/ | Con dê |
Flower | n | /ˈflaʊər/ | Bông hoa |
Grass | n | /ɡræs/ | Cỏ |
Tree | n | /triː/ | Cây |
1.7. Unit 8 – In the park:
Hair | n | /heə(r)/ | Tóc |
Hand | n | /hænd/ | Bàn tay |
Head | n | /hed/ | Cái đầu |
Horse | n | /hɔːrs/ | Con ngựa |
Lake | n | /leɪk/ | Cái hồ |
Duck | n | /dʌk/ | Con vịt |
Bird | n | /bɜːrd/ | Chim |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2:
2.1. Unit 9 – In the shop:
Clock | n | /klɑːk/ | Đồng hồ |
Lock | n | /lɑːk/ | Cái khóa |
Mop | n | /mɑːp/ | Giẻ lau sàn |
Pot | n | /pɑːt/ | Cái bình |
Shop | n | /ʃɑːp/ | Cửa hàng |
Pan | n | /pæn/ | Cái chảo |
2.2. Unit 10 – At the zoo:
Mango | n | /ˈmæŋɡəʊ/ | Quả xoài |
Monkey | n | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
Mother | n | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Mouse | n | /maʊs/ | Con chuột |
Zoo | n | /zuː/ | Vườn thú |
Panda | n | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
Lion | n | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
2.3. Unit 11 – At the bus stop:
Bus | n | /bʌs/ | Xe buýt |
Run | v | /rʌn/ | Chạy |
Sun | n | /sʌn/ | Mặt trời |
Truck | n | /trʌk/ | Xe tải |
Move | v | /muːv/ | Di chuyển |
Boy | n | /bɔɪ/ | Cậu bé |
Look | v | /lʊk/ | Nhìn |
2.4. Unit 12 – At the lake:
Lake | n | /leɪk/ | Cái hồ |
Leaf | n | /liːf/ | Chiếc lá |
Lemon | n | /ˈlemən/ | Quả chanh |
River | n | /ˈrɪvər/ | Dòng sông |
Hill | n | /hɪl/ | Quả đồi |
Picnic | n | /ˈpɪknɪk/ | Chuyến đi dã ngoại |
Sky | n | /skaɪ/ | Bầu trời |
Ground | n | /ɡraʊnd/ | Mặt đất |
2.5. Unit 13 – In the school canteen:
Banana | n | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
Noodle | n | /ˈnuːdl/ | Mỳ |
Canteen | n | /kænˈtiːn/ | Nhà ăn |
Today | n | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Fish | n | /fɪʃ/ | Cá |
Juice | n | /dʒuːs/ | Nước ép |
Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Ground | n | /ɡraʊnd/ | Mặt đất |
2.6. Unit 15 – In the toy shop:
Teddy bear | n | /ˈtedi ber/ | Gấu bông |
Tiger | n | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
Top | n | /tɑːp/ | Con quay |
Turtle | n | /ˈtɜːrtl/ | Con rùa |
Robot | n | /ˈrəʊbɑːt/ | Người máy |
Shelf | n | /ʃelf/ | Cái kệ |
See | v | /siː/ | Nhìn thấy |
2.7. At the football match:
Face | n | /feɪs/ | Khuôn mặt |
Father | n | /ˈfɑːðər/ | Bố |
Foot | n | /fʊt/ | Bàn chân |
Football | n | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Lovely | adj | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
Watch | v | /wɑːtʃ/ | Xem |
Match | n | /mætʃ/ | Trận đấu |
2.8. Unit 16 – At home:
Wash | v | /wɑːʃ/ | Rửa, giặt |
Water | n | /ˈwɔːtər/ | Nước |
Window | n | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
Bedroom | n | /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ |
Bed | n | /bed/ | Giường |
Living room | n | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
Kitchen | n | /ˈkɪtʃɪn/ | Phòng bếp |
3. Hướng dẫn cách học từ vựng tiếng Anh lớp 1:
Học từ vựng tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp, đọc hiểu và viết lách. Đối với học sinh lớp 1, học từ vựng tiếng Anh cũng là một bước đầu tiên để làm quen với ngôn ngữ mới. Sau đây là một số cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho học sinh lớp 1:
– Sử dụng hình ảnh, âm thanh và hoạt động thực tế để ghi nhớ từ vựng. Ví dụ, khi học từ vựng về các loại trái cây, có thể dùng hình ảnh của trái cây, nghe cách phát âm của từ và thử nếm trái cây đó để tăng khả năng nhớ lâu.
– Lặp lại từ vựng nhiều lần theo các hình thức khác nhau, như đọc to, viết lại, dùng trong câu, chơi trò chơi hay hát bài hát. Cách này giúp củng cố từ vựng trong bộ nhớ dài hạn và tạo sự tự tin khi sử dụng từ.
– Học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh liên quan. Ví dụ, khi học từ vựng về gia đình, có thể kể về thành viên trong gia đình của mình, hoặc khi học từ vựng về thời tiết, có thể nói về thời tiết hiện tại ở nơi mình sống. Cách này giúp mở rộng vốn từ vựng và áp dụng vào thực tế.
– Học từ vựng mỗi ngày một ít và duy trì đều đặn. Không nên cố gắng học quá nhiều từ vựng trong một lần, mà nên chia nhỏ thành các bài học ngắn gọn và dễ tiếp thu. Hơn nữa, cần ôn tập lại các từ vựng đã học để không quên và sẵn sàng cho bài học mới.
4. Các bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 1 và lời giải chi tiết:
– Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
1. I have a big _______ in my room. (bed, book, pen)
2. She likes to eat _______ for breakfast. (rice, cake, egg)
3. He is wearing a blue _______ today. (shirt, shoe, hat)
4. They are playing with a _______ in the park. (ball, car, doll)
5. We can see many _______ in the sky at night. (stars, clouds, birds)
Lời giải:
1. I have a big bed in my room.
2. She likes to eat egg for breakfast.
3. He is wearing a blue shirt today.
4. They are playing with a ball in the park.
5. We can see many stars in the sky at night.
– Bài tập 2: Nối từ bên trái với nghĩa của nó bên phải.
1. cat a. con gà
2. dog b. con mèo
3. cow c. con chó
4. hen d. con bò
5. pig e. con lợn
Lời giải:
1. cat b. con mèo
2. dog c. con chó
3. cow d. con bò
4. hen a. con gà
5. pig e. con lợn
– Bài tập 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau.
1. This is a _______. (apple / orange / banana)
2. That is a _______. (car / bike / bus)
3. These are _______. (flowers / trees / grass)
4. Those are _______. (books / pencils / erasers)
5. What is this? It is a _______. (pen / ruler / bag)
Lời giải:
1. This is an apple.
2. That is a car.
3. These are flowers.
4. Those are books.
5. What is this? It is a pen.
– Bài tập 4: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng từ gợi ý.
1. I like to read books. (enjoy)
2. She can sing very well. (good)
3. He goes to school by bike every day. (ride)
4. They have a lot of friends at school. (many)
5. We are happy today because it is our birthday. (celebrate)
Lời giải:
1. I enjoy reading books.
2. She sings very good.
3. He rides his bike to school every day.
4. They have many friends at school.
5. We celebrate our birthday today.
– Bài tập 5: Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau.
1. _______? – My name is Tom.
2. _______? – I am seven years old.
3. _______? – I live in Hanoi.
4. _______? – I like to play soccer.
5. _______? – My favorite color is red.
Lời giải:
1. What is your name?
2. How old are you?
3. Where do you live?
4. What do you like to play?
5. What is your favorite color?
– Bài tập 6: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
1. I have a _______ (dog/cat) named Lucky. He is very cute and friendly.
2. She likes to eat _______ (apple/banana) and drink _______ (milk/water) for breakfast.
3. He can _______ (run/walk) very fast and play _______ (soccer/tennis) well.
4. They are _______ (happy/sad) because they got good grades on the test.
5. We go to _______ (school/park) every day and learn new things.
Lời giải:
1. I have a dog/cat named Lucky. He is very cute and friendly. (Có thể chọn dog hoặc cat)
2. She likes to eat apples/bananas and drink milk/water for breakfast. (Có thể chọn apple hoặc banana, milk hoặc water)
3. He can run very fast and play soccer/tennis well. (Có thể chọn soccer hoặc tennis)
4. They are happy because they got good grades on the test.
5. We go to school every day and learn new things.