Với sơ đồ tư duy Lịch Sử 9 Bài 33: Việt Nam trên đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội (từ năm 1986 đến năm 2000) hay, ngắn gọn, khoa học sẽ giúp học sinh lớp 9 dễ dàng soạn, trả lời câu hỏi Lịch Sử 9 Bài 33, mời các bạn cùng tham khảo bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp sơ đồ tư duy Lịch sử 9 Bài 33 đầy đủ và chi tiết:
2. Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 33:
2.1. Đường lối mới của Đảng:
Đảng Cộng sản Việt Nam đã chọn con đường mới trong bối cảnh lịch sử phức tạp của thế giới và trong nước. Tại cấp độ quốc tế, khủng hoảng của chủ nghĩa xã hội đang gia tăng ở Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa. Những biến động từ cách mạng khoa học-kĩ thuật cũng đang tác động mạnh mẽ. Điều này đã thay đổi không chỉ tình hình thế giới mà còn quan hệ giữa các quốc gia.
Trong nước, sau hơn một thập kỷ thực hiện hai kế hoạch 5 năm (1976-1985), dù đạt được một số thành tựu, nhưng tình hình khủng hoảng, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế-xã hội, đang ngày càng trở nên nặng nề. Điều này tạo ra sự cần thiết và áp đặt cần phải đổi mới để vượt qua khó khăn và cuộc khủng hoảng chủ nghĩa xã hội.
Cách mạng xã hội chủ nghĩa đã được đưa ra như một giải pháp. Đại hội toàn quốc lần thứ VI của Đảng (tháng 12 năm 1986) đã đánh dấu bước chuyển quan trọng, mở ra thời kỳ đổi mới. Mục tiêu là khắc phục khó khăn, nâng cao hiệu suất kinh tế, và xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ. Việc này không chỉ liên quan đến các biện pháp kinh tế mà còn bao gồm cả việc tái cấu trúc hệ thống chính trị và xã hội.
Việc đổi mới đã đồng hành với việc mở cửa kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài và tăng cường quan hệ hợp tác quốc tế. Điều này đã giúp Việt Nam trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh chóng ở khu vực.
2.2. Nội dung đường lối đổi mới:
Quá trình đổi mới đất nước không chỉ là việc thay đổi mục tiêu chủ nghĩa xã hội, mà còn là sự hiệu quả trong việc thực hiện mục tiêu đó thông qua những quan điểm đúng đắn về chủ nghĩa xã hội, kết hợp với các hình thức, bước đi và biện pháp phù hợp. Trong bối cảnh này, sự đổi mới không chỉ là sự thay đổi hình thức mà còn là sự đổi mới tư duy và phương pháp quản lý.
Mục tiêu chủ nghĩa xã hội được hiểu là xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, nâng cao đời sống của nhân dân. Điều này không chỉ giới hạn ở mức độ lý thuyết, mà còn đòi hỏi những biện pháp và hành động cụ thể để thực hiện mục tiêu này. Ví dụ, việc tăng cường giáo dục, cải thiện hệ thống y tế, và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển là những bước quan trọng trong quá trình đổi mới này.
Đối với chủ nghĩa xã hội, đổi mới kinh tế là trọng tâm. Việc này bao gồm việc tái cấu trúc kinh tế, tăng cường năng suất và hiệu suất lao động, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển. Một ví dụ cụ thể có thể là việc thúc đẩy nông nghiệp hiện đại, áp dụng công nghệ mới để tăng cường sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Quan trọng nhất, sự đổi mới cần phải là toàn diện và đồng bộ, không chỉ tập trung vào một lĩnh vực mà còn phải liên kết chặt chẽ giữa các lĩnh vực khác nhau. Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo rằng các biện pháp và chính sách được đưa ra không chỉ ảnh hưởng tích cực đến kinh tế mà còn hỗ trợ phát triển toàn diện của xã hội.
3. Việt Nam 15 năm thực hiện đường lối mới (1986 – 2000):
Trong suốt 15 năm thực hiện đường lối đổi mới từ năm 1986 đến 2000, Việt Nam đã đối mặt với nhiều thách thức và đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong mọi lĩnh vực. Các kế hoạch 5 năm đã chứng kiến sự phát triển đồng bộ của nền kinh tế và xã hội, mặc dù còn những khó khăn và vấn đề cần giải quyết.
3.1. Kế hoạch 5 năm (1986 – 1990): Thành công và đổi mới nền kinh tế:
– Mục tiêu:
Kế hoạch 5 năm đầu tiên (1986 – 1990) đặt ra mục tiêu quan trọng là thực hiện các chương trình kinh tế lớn nhằm nâng cao đời sống nhân dân và định hình lại nền kinh tế quốc gia. Cụ thể, các mục tiêu chủ yếu tập trung vào lĩnh vực lương thực – thực phẩm, hàng tiêu dùng, và hàng xuất khẩu.
– Thành tựu đáng chú ý:
+ Lương thực – thực phẩm:
Từ năm 1990, Việt Nam đã đạt được sự tự cung tự cấp trong lĩnh vực lương thực – thực phẩm.
Dự trữ lương thực đủ đáp ứng nhu cầu nội địa và còn dư để xuất khẩu, góp phần ổn định đời sống nhân dân.
Ví dụ: Nước ta đã thành công trong việc xây dựng hệ thống lưu trữ lương thực hiệu quả, giúp giảm thiểu rủi ro thiếu hụt thực phẩm.
+ Hàng tiêu dùng:
Thị trường hàng tiêu dùng trở nên dồi dào và đa dạng.
Các cơ sở sản xuất tạo ra sản phẩm gắn chặt với nhu cầu thị trường, đáp ứng mong muốn của người tiêu dùng.
Ví dụ: Các doanh nghiệp sản xuất đồ gia dụng, quần áo, và sản phẩm hàng ngày đã linh hoạt điều chỉnh sản xuất để đáp ứng sự đa dạng trong nhu cầu của khách hàng.
+ Hàng xuất khẩu:
Tăng 3 lần so với năm 1989, xuất khẩu trở thành một động lực quan trọng cho nền kinh tế quốc gia.
Mở rộng danh mục hàng xuất khẩu với các sản phẩm có giá trị lớn như gạo, dầu thô.
Ví dụ: Việt Nam đã tận dụng thị trường quốc tế, đặc biệt là tăng cường xuất khẩu gạo và dầu thô để tăng thu nhập và tạo nguồn lực cho phát triển kinh tế.
3.2. Kế hoạch 5 năm (1991 – 1995): Vượt qua khó khăn, phát triển bền vững:
– Mục tiêu:
Kế hoạch 5 năm tiếp theo (1991 – 1995) đã đặt ra những mục tiêu rõ ràng nhằm vượt qua khó khăn và thử thách, ổn định kinh tế – xã hội, đồng thời giữ vững ổn định chính trị để đưa nước ta ra khỏi tình trạng khủng hoảng.
– Thành tựu đáng chú ý:
+ Khắc phục tình trạng đình đốn và rối loạn: Bằng cách triển khai các biện pháp kích thích sản xuất và cải thiện hệ thống lưu thông, nước ta đã vượt qua tình trạng đình đốn trong sản xuất và rối loạn trong lưu thông hàng hóa.
Ví dụ: Tổ chức các chương trình khuyến khích đầu tư vào sản xuất, cùng việc nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông, giúp tăng cường hiệu quả lưu thông.
+ Tăng trưởng kinh tế bền vững: Tổng sản phẩm trong nước tăng bình quân hàng năm đạt 8%, đánh dấu một giai đoạn phát triển ổn định và bền vững.
Ví dụ: Sự tăng trưởng ổn định này có thể được thấy rõ trong các ngành công nghiệp chủ chốt như công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
+ Đẩy lùi nạn lạm phát: Các biện pháp kiểm soát lạm phát đã đưa về mức thấp, từng bước đẩy lùi tình trạng này, tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định.
Ví dụ: Chính sách tài khóa và tiền tệ được điều chỉnh một cách cẩn thận để kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định trong nền kinh tế.
+ Phát triển khoa học và công nghệ: Khoa học và công nghệ trở thành một động lực mạnh mẽ hơn cho sự phát triển kinh tế và xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh thích nghi với cơ chế thị trường.
Ví dụ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, áp dụng công nghệ mới trong sản xuất, giúp tối ưu hóa quy trình và tăng cường hiệu suất.
3.3. Kế hoạch 5 năm (1996 – 2000): Phát triển bền vững và giải quyết thách thức:
– Mục tiêu:
Kế hoạch 5 năm cuối cùng của thập kỷ (1996 – 2000) đặt ra những mục tiêu quan trọng nhằm tăng trưởng kinh tế, giải quyết vấn đề xã hội, bảo đảm quốc phòng, an ninh, và cải thiện đời sống nhân dân.
– Thành tựu đáng chú ý:
+ Tăng trưởng kinh tế hiệu quả:
Nước ta giữ được nhịp độ tăng trưởng kinh tế ổn định và hiệu quả.
Tổng sản phẩm bình quân trong nước tăng 7%, đánh dấu sự phát triển vững chắc của nền kinh tế.
Ví dụ: Sự đa dạng hóa nền kinh tế với sự phát triển của cả các ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
+ Nông nghiệp phát triển:
Ngành nông nghiệp góp phần quan trọng vào mức tăng trưởng chung.
Cải thiện sản xuất nông sản và tăng cường năng suất.
Ví dụ: Áp dụng công nghệ mới trong nông nghiệp, hệ thống chăm sóc cây trồng và quản lý tài nguyên nước.
+ Kinh tế đối ngoại phát triển:
Xuất khẩu tăng bình quân hàng năm 21%, đạt ổn định và đóng góp quan trọng cho thu nhập quốc gia.
Nguồn vốn đầu tư nước ngoài đột phá, đạt 10 tỷ USD, gấp 1.5 lần so với 5 năm trước.
Ví dụ: Mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là trong lĩnh vực nông sản và sản phẩm công nghiệp.
+ Phát triển khoa học và công nghệ:
Bước chuyển biến tích cực trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, gắn bó hơn với nhu cầu phát triển kinh tế và xã hội.
Ví dụ: Các dự án nghiên cứu ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất và quản lý tài nguyên tự nhiên.
3.4. Thành tựu và thách thức trong 15 năm:
– Thành Tựu:
+ Tăng cường sức mạnh tổng hợp: Đất nước đã trải qua sự thay đổi đáng kể trong cảnh quan kinh tế và cuộc sống của nhân dân.
+ Củng số độc lập dân tộc và chế độ xã hội chủ nghĩa: Bảo đảm độc lập và chủ quyền quốc gia.
+ Nâng cao vị thế nước ta trên trường quốc tế: Tăng cường uy tín và vị thế quốc tế.
– Thách Thức:
+ Kinh tế phát triển chưa vững chắc: Cần nâng cao hiệu suất và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
+ Vấn đề xã hội bức xúc: Tiếp tục giải quyết các vấn đề xã hội như giáo dục, y tế và an sinh xã hội.
+ Tham nhũng và suy thoái đạo đức: Đẩy mạnh chiến dịch chống tham nhũng và nâng cao ý thức đạo đức trong cán bộ, đảng viên.