Sơ đồ tư duy lịch sử 9 bài 18 là một công cụ hữu ích giúp người học tư duy và hiểu sâu hơn về bài học trọng tâm này. Bằng việc sắp xếp các khái niệm và sự kiện lịch sử theo cách trực quan và logic, sơ đồ tư duy tạo ra sự kết nối giữa các yếu tố và làm cho thông tin trở nên dễ hiểu và nhớ lâu hơn.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp sơ đồ tư duy Lịch sử 9 Bài 18 đầy đủ và chi tiết:
2. Hội nghị thành lập Đảng cộng sản Việt Nam (3-2-1930):
Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào ngày 3 tháng 2 năm 1930 là một bước quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Trước khi đảng được thành lập, có ba tổ chức cộng sản riêng rẽ hoạt động trong cùng một thời kỳ, gồm Việt Nam Quốc Dân Đảng do Hồ Chí Minh lãnh đạo, Đảng Cộng sản Đông Dương, và Đảng Cộng sản Thanh niên.
Bối cảnh lịch sử cho sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam là sự đa dạng và xung đột giữa các tổ chức cộng sản này. Mặc dù tất cả đều hướng tới mục tiêu chung là giải phóng dân tộc, nhưng mỗi tổ chức lại có chiến lược và phương pháp riêng. Cuộc tranh giành ảnh hưởng và sự cạnh tranh giữa chúng đã tạo ra những rủi ro và trở ngại lớn trong quá trình đấu tranh cách mạng.
Với nhận thức rõ ràng về tình hình này và theo chỉ thị của Quốc tế cộng sản, Nguyễn Ái Quốc (tên khác của Hồ Chí Minh) đã triệu tập Hội nghị thống nhất các tổ chức cộng sản vào cuối năm 1929. Mục tiêu chính là tạo ra một Đảng Cộng sản thống nhất, đoàn kết và mạnh mẽ, để đối mặt với thách thức của thời kỳ và thúc đẩy cách mạng dân tộc.
Hội nghị đã đưa ra quyết định thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, với chủ nghĩa Mác – Lênin làm cơ sở lý luận và Hồ Chí Minh làm Chủ tịch đầu tiên. Điều này đã đánh dấu sự thống nhất mạnh mẽ của phong trào cách mạng Việt Nam và mở ra một giai đoạn mới trong cuộc chiến tranh giành độc lập và tự do.
Hội nghị họp từ ngày 6-1 đến ngày 8-2-1930 tại Cửu Long (Hương Cảng, Trung Quốc) đã đánh dấu bước quan trọng trong lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Trong bối cảnh đa dạng và xung đột giữa các tổ chức cộng sản, quyết định thống nhất chúng để thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam là một quyết định chiến lược và quyết liệt.
Tại hội nghị, việc thông qua chính cương vắn tắt, sách lược vắn tắt, và điều lệ vắn tắt của Đảng do Nguyễn Ái Quốc dự thảo đã đặt nền móng cho Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Đây không chỉ là một bản tuyên bố chung, mà còn là sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam. Nó mang tính chất dân tộc và giai cấp sâu sắc, điều này thể hiện rõ trong việc đặt ra mục tiêu giải phóng dân tộc và xây dựng chế độ xã hội cộng sản.
Ngày 24-2-1930, Đông Dương Cộng sản liên đoàn cũng gia nhập Đảng Cộng sản Việt Nam, làm tăng cường sức mạnh và uy tín của Đảng trong cuộc đấu tranh. Qua thời gian, Đảng đã không ngừng phát triển và lớn mạnh, đặt ra các chiến lược, chính sách đúng đắn để giữ vững và phát triển cách mạng.
Sau này, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III vào tháng 9 năm 1960 đã quyết định chọn ngày 3-2 hàng năm làm ngày kỉ niệm thành lập Đảng, là dịp để nhớ về những nỗ lực và chiến thắng của Đảng trong hành trình cách mạng.
3. Luận cương chính trị (10-1930):
Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 là một bước quan trọng trong sự phát triển của Đảng Cộng sản Đông Dương, với nhiều điểm nổi bật đặc biệt trong nội dung và hạn chế của nó.
Trong hoàn cảnh phức tạp, với phong trào quần chúng đang ngày càng trở nên quyết liệt, Hội nghị lần thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương lâm thời Đảng Cộng sản Việt Nam tại Hương Cảng (Trung Quốc) đã mang lại những quyết định quan trọng. Đổi tên Đảng Cộng sản Việt Nam thành Đảng Cộng sản Đông Dương, bổ nhiệm Trần Phú làm Tổng bí thư của Ban Chấp hành Trung ương chính thức, và thông qua Luận cương chính trị là những bước quan trọng đánh dấu hình thành một đội ngũ lãnh đạo mạnh mẽ và một chiến lược cách mạng chặt chẽ.
Luận cương chính trị tháng 10 – 1930 là tài liệu quan trọng của Đảng Cộng sản Đông Dương, thể hiện chiến lược và định hình cách mạng của Đảng trong bối cảnh đất nước đang chịu áp bức của thực dân Pháp. Đây là một tài liệu chi tiết và chín chắn:
Đường lối chiến lược và Sách lược của Luận cương khẳng định cách mạng Đông Dương ban đầu là cách mạng tư sản dân quyền, sau đó tiến thẳng hướng xã hội chủ nghĩa. Qua đó, nó thách thức thời kỳ tư bản chủ nghĩa. Với sự phân tích đặc điểm đặc biệt của ba nước Đông Dương đang bị thực dân Pháp chiếm đóng, mâu thuẫn giai cấp ngày càng trở nên gay gắt.
Nhiệm vụ chiến lược cách mạng được xác định rõ: đánh phong kiến và đánh đế quốc. Hai nhiệm vụ này không chỉ là mâu thuẫn mà còn có mối liên kết sâu sắc. Sự đối đầu với phong kiến và thực dân Pháp là những bước quan trọng để giành lại quyền tự do cho đất nước.
Động lực cách mạng được nhấn mạnh tới công nhân và nông dân, là những lực lượng chủ đạo trong đấu tranh giải phóng. Điều này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Đảng đối với giai cấp lao động và nông dân, là những bộ phận quan trọng trong xã hội.
Lãnh đạo cách mạng được giao cho giai cấp công nhân, với Đội tiên phong là đội ngũ lãnh đạo chủ lực của Đảng Cộng sản. Điều này đặt ra tầm quan trọng của sự đoàn kết và lãnh đạo từ giai cấp công nhân trong cuộc đấu tranh.
Luận cương cũng liệt kê rõ hình thức, biện pháp đấu tranh và quan hệ giữa cách mạng Việt Nam và cách mạng thế giới. Điều này thể hiện sự toàn diện và tầm quan trọng của việc kết nối cách mạng nội địa với các phong trào cách mạng toàn cầu.
Tuy nhiên, Luận cương cũng gặp một số hạn chế, như việc không nêu rõ mâu thuẫn chủ yếu của xã hội Đông Dương, không đặt ngọn cờ dân tộc lên hàng đầu, và đánh giá không chính xác khả năng cách mạng của một số tầng lớp. Những điểm này cần được đối thoại và điều chỉnh để đảm bảo chiến lược cách mạng hoàn chỉnh và hiệu quả.
hội Đông Dương và không đưa ngọn cờ dân tộc lên hàng đầu. Sự nặng về đấu tranh giai cấp và cách mạng ruộng đất cũng là một điểm yếu.
4. Ý nghĩa ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam:
Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào ngày 3 tháng 2 năm 1930 không chỉ là một sự kiện lịch sử quan trọng mà còn mang ý nghĩa sâu sắc và lớn lao trong quá trình phát triển của Việt Nam. Dưới đây là những điểm chi tiết mở rộng ý nghĩa lịch sử của việc thành lập Đảng:
Kết quả tất yếu của đấu tranh dân tộc và giai cấp: Việc ra đời của Đảng không chỉ là sự ra đời tình cờ mà còn là kết quả tất yếu của cuộc đấu tranh dân tộc và giai cấp ở Việt Nam trong thời đại mới. Trong bối cảnh thực dân Pháp đang chiếm đóng và áp bức Việt Nam, việc tìm kiếm con đường giải phóng dân tộc là không thể tránh khỏi.
Sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác-Lê-nin và phong trào Việt Nam: Đảng Cộng sản Việt Nam là sản phẩm của sự kết hợp độc đáo giữa chủ nghĩa Mác-Lê-nin và phong trào công nhân, yêu nước Việt Nam. Điều này thể hiện rõ trong cương lĩnh chính trị ban đầu, khi Đảng không chỉ chấp nhận lý thuyết Mác-Lê-nin mà còn linh hoạt áp dụng vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam.
Bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử giai cấp công nhân và cách mạng: Thành lập Đảng đánh dấu một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử của giai cấp công nhân và cách mạng Việt Nam. Nó chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về lãnh đạo và đường lối giải phóng dân tộc, đồng thời mở ra một kỷ nguyên mới của sự tự chủ và tự quyết của dân tộc Việt Nam.
Cách mạng Việt Nam liên kết mạch lịch sử thế giới: Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ đưa cách mạng Việt Nam trở thành một phần khăng khít của cách mạng thế giới mà còn làm nổi bật vai trò quan trọng của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu. Việc này tăng cường tình đoàn kết và ảnh hưởng của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.
Chuẩn bị tất yếu cho bước phát triển nhảy vọt: Đảng ra đời không chỉ là sự kiện lịch sử quan trọng mà còn là sự chuẩn bị tất yếu đầu tiên quyết định cho những bước phát triển nhảy vọt về sau của cách mạng và lịch sử dân tộc Việt Nam. Nó là nền tảng vững chắc cho những chiến lược, chính sách và hành động của Đảng trong quá khứ và hiện tại.