Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cả năm là một quá trình quan trọng để học sinh nắm vững. Việc tổng hợp kiến thức ngữ pháp lớp 5 cả năm sẽ giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp tiếng Anh ở các cấp tiếp theo và trở thành người sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và thành thạo hơn.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cả năm:
Danh từ
Danh từ là loại từ chỉ sự vật, hiện tượng, khái niệm,… trong thực tế. Danh từ có thể được phân thành hai loại chính: danh từ riêng và danh từ chung.
1. Danh từ riêng: là tên gọi của một người nào đó, một sự vật, hiện tượng có khái niệm riêng biệt. Danh từ riêng phải viết hoa chữ cái đầu tiên. Ví dụ:
Danh từ riêng chỉ người: Nguyen Van An, Jack, Jenny…
Danh từ riêng chỉ địa danh: Ha Noi, Ho Chi Minh City,…
2. Danh từ chung: là tên gọi của một loại sự vật, hiện tượng, khái niệm chung. Ví dụ:
Danh từ chung chỉ người: student (học sinh), teacher (giáo viên),…
Danh từ chung chỉ vật: table (bàn), chair (ghế),…
Danh từ chung chỉ hiện tượng: (rainy) mưa, (sunny) nắng,…
Danh từ chung chỉ khái niệm: (love) tình yêu, (happiness) hạnh phúc,…
Lưu ý khi sử dụng danh từ:
Khi viết hoặc đọc một danh từ trong câu, học sinh lớp 5 cần chú ý xem đó là danh từ số ít hay số nhiều. Nếu là danh từ số ít như 1 con mèo, 1 ngôi nhà, hoặc danh từ không đếm được, bạn ghi như bình thường. Nếu là danh từ số nhiều (từ 2 trở lên), bạn thêm s hoặc es ở cuối từ đó. Ví dụ (chairs – những cái ghế, pencils – những cây bút chì, …)
Đại từ
Đại từ là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong ngôn ngữ. Nó được sử dụng để thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn và tránh sự lặp lại không cần thiết. Đại từ có nhiều loại khác nhau, trong đó đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu là hai dạng phổ biến.
Đại từ nhân xưng là loại đại từ được sử dụng để chỉ người, vật hoặc đối tượng trong câu. Nó giúp chúng ta thể hiện ý nghĩa một cách dễ dàng và linh hoạt. Đại từ nhân xưng thường được chia làm ba dạng chính: ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi), ngôi thứ hai (bạn) và ngôi thứ ba (anh ấy, họ).
Đại từ sở hữu là loại đại từ dùng để chỉ sự sở hữu, quan hệ hoặc thuộc tính của người hoặc vật trong câu. Nó giúp ta biểu đạt một mối quan hệ giữa chủ sở hữu và vật sở hữu một cách rõ ràng. Đại từ sở hữu cũng có thể được chia thành ba dạng tương ứng với ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.
Ngôi thứ nhất bao gồm: I/we (Tôi/ chúng tôi) – Người nói
Ngôi thứ 2 bao gồm: You (Bạn/các bạn) – Người nghe.
Ngôi thứ 3 bao gồm: They/he/she/it (Chúng/ anh ấy/ cô ấy/ nó) – Người được nhắc đến trong câu.
Ví dụ:
I go to school (Tôi đi học)
My teacher teaches me in Math (Cô giáo dạy tôi học toán)
This is his dog (Đây là con chó của anh ấy)
Your: Của bạn của các bạn
His: Của anh ấy.
Hers: Của cô ấy.
Theirs: Của họ.
Tính từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, tính từ được dùng để miêu tả đặc điểm của đối tượng, sự vật hoặc sự việc cụ thể. Tính từ thường đứng sau động từ “to be” và trước danh từ.
Ví dụ:
She is so beautiful (Cô ấy rất xinh đẹp).
My mother is a wonderful woman (Mẹ của tôi là một người phụ nữ tuyệt vời).
Tính từ sở hữu là một loại tính từ dùng để miêu tả sự sở hữu của đối tượng trong câu. Chúng được đặt trước động từ “to be” và sau danh từ.
Ví dụ:
He is impressed by the her clothes (Anh ấy bị ấn tượng bởi trang phục của cô ấy).
Her advices are really useful (Những lời khuyên của cô ấy rất hữu ích).
Động từ
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, động từ là từ loại quan trọng nhất mà học sinh cần nắm. Nắm rõ các loại và cách chia động từ là kiến thức cơ bản giúp học sinh hiểu sâu hơn khi lên lớp 6.
Động từ là từ hoặc cụm từ chỉ hành động của đối tượng trong câu. Tiếng Anh có ba loại động từ chính: to be, động từ thường và động từ khuyết thuyết. Để hiểu rõ hơn, hãy tham khảo thông tin dưới đây.
Loại động từ | Định nghĩa | Các từ thường gặp | Ví dụ |
Động từ thường | Động từ thường là nhóm từ thường gặp nhất, chúng sẽ tuân theo các quy tắc khi thì trong câu biến đổi. Thường đứng sau chủ từ (S) ở trong câu | Play, swim, read, write, speak,… | I play football with my class (Tôi chơi đá bóng cùng với lớp của tôi) |
Động từ to be | Dùng để diễn tả trạng thái, tính chất hoặc tồn tại của chủ ngữ | Am/is/are – hiện tại Was/were – quá khứ | My teacher is dedicated with her children (Giáo viên của tôi thì rất tận tâm với học sinh của cô ấy) |
Động từ khuyết thiếu | Dùng để hỗ trợ nghĩa cho các động từ chính được sử dụng trong câu | Can, will, may, might,… | I will come back home next week (Tôi sẽ trở về nhà vào tuần sau). |
2. Tổng hợp các giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5:
Giới từ IN
Trước tiên, với giới từ “IN”, nó chỉ địa điểm hoặc quốc gia. Nó cũng có thể chỉ thời gian dài như tháng, mùa, hoặc năm. Dưới đây là các ví dụ cụ thể:
The bag in the room (Cái cặp ở trong phòng).
She live in Ho Chi Minh city (Cô ấy sống ở thành phố Hồ Chí Minh).
In the 90’s, jeans became popular (Vào những năm 90, jeans trở nên rất phổ biến).
Giới từ ON
Với giới từ “ON”, nó chỉ định các địa điểm chính xác và cụ thể hơn, như tên đường hay vị trí của một vật nằm trên bề mặt của một vật khác. Về thời gian, “ON” thường chỉ các ngày trong tuần, bao gồm cả các ngày lễ và ngày tháng hoặc ngày tháng năm đều sử dụng “ON”.
Ví dụ:
Her birthday is on Saturday (Sinh nhật của cô ấy là vào thứ 6).
My home located on Tan Thoi Nhi street (Nhà của tôi nằm trên đường Tân Thới Nhì).
Giới từ AT
Tương tự như 2 giới từ trên, “AT” cũng được sử dụng chủ yếu để chỉ địa điểm hoặc thời gian cụ thể. Tuy nhiên, khi chỉ địa điểm, “AT” cụ thể hơn so với 2 cụm từ khác và khi kết hợp với “AT”, thời gian cũng là các khoảng thời gian xác định, ví dụ như giờ, kỳ nghỉ lễ hoặc các buổi trong ngày.
Ví dụ:
She gets up at 7 o’clock (Cô ấy thức dậy lúc 7h sáng).
At Tet holiday, many people decorate their home by blossom flower (Vào ngày Tết, nhiều người trang trí nhà của họ bằng hoa đào).
3. Các thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 mà trẻ cần nắm chắc:
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Ví dụ:
I play tennis every Sunday(Tôi chơi tennis vào mỗi Chủ nhật) .
My younger sister loves chocolate (Em gái của tôi thích sô cô la).
Công thức của thì hiện tại đơn:
Đối với động từ thường
STT | Mẫu câu | Cách đứng trong câu | Ví dụ cụ thể |
1 | Khẳng định | S + V hoặc Vs/es | My best friend likes dog (Bạn thân của tôi thích chó). |
2 | Phủ định | S + do not/ does not (don’t/doesn’t)+ V… | I don’t like communicate with strangers (Tôi không thích nói chuyện với người lạ) |
3 | Nghi vấn | Do/Does (not) + S + V..? | Do you like swimming? (Bạn có thích đi bơi không?) |
4 | Câu hỏi WH-question | Wh- question + do/does (not) + S + V | What does he like? (Anh ấy thích cái gì?) |
Đối với động từ “to be”
STT | Mẫu câu | Cách đứng trong câu | Ví dụ cụ thể |
1 | Khẳng định | S + am/is/are… | She is an teacher (Cô ấy là giáo viên). |
2 | Phủ định | S + am/is/are + not + V1…. | Linh is not my classmate (Linh không phải là bạn cùng lớp của tôi) |
3 | Nghi vấn | Am/is/are + S + V1….? | Are you sure about that? (Bạn có chắc về điều đó không?) |
Thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ:
They are playing badminton in the park (Họ đang chơi đánh cầu lông ở công viên).
I’m reading a book right now (Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ).
Công thức của thì hiện tại tiếp diễn:
STT | Mẫu câu | Cách đứng trong câu | Ví dụ cụ thể |
1 | Khẳng định | S + to be + V-ing | I am playing with my younger brother (Tôi đang chơi với em của tôi) |
2 | Phủ định | S + to be + not + V-ing… | She isn’t joining with her team in this presentation (Cô ấy đang không tham gia với nhóm của cô ấy trong bài thuyết trình này) |
3 | Nghi vấn | To be + S + V-ing? | Are you kidding me? (Bạn đang đùa tôi phải không). |
4 | Câu hỏi WH-question | Wh-question + to be (not) + S + V-ing? | What are you doing here? (Bạn đang làm gì ở đây vậy). |
Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
My family went to the beach last weekend (Gia đình của tôi đã đi biển cuối tuần trước).
She watched a movie yesterday (Cô ấy đã xem một bộ phim hôm qua).
Công thức của thì quá khứ đơn:
STT | Mẫu câu | Cách đứng trong câu | Ví dụ cụ thể |
1 | Khẳng định | S + V2 hoặc V-ed.. | She chatted with her friend so much yesterday (Cô ấy nói chuyện với bạn của cô ấy rất nhiều vào hôm qua). |
2 | Phủ định | S + did not (didn’t) + V… | She didn’t apologize for her lateness (Cô ấy không nhận lỗi vì sự chậm trễ của cô ấy). |
3 | Nghi vấn | Did (not) + S + V…? | Did you see the Jane? (Bạn có thấy Jane không?) |
4 | Câu hỏi WH-question | What + did (not) + S + V1? | Why did he do in that restaurant? (Tại sao anh ấy lại làm ở nhà hàng đó?) |
Thì tương lai đơn
Ví dụ:
I will visit my grandparents last month (Tôi sẽ thăm ông bà tôi vào cuối tháng).
We will go to the zoo tomorrow (Chúng ta sẽ đi sở thú vào ngày mai).
Công thức của thì tương lai đơn như sau:
STT | Mẫu câu | Cách đứng trong câu | Ví dụ cụ thể |
1 | Khẳng định | S + will + V | She will come here tomorrow (Cô ấy sẽ tới đây vào ngày mai) |
2 | Phủ định | S + will not (won’t) + V | He won’t hang out with other people (Anh ấy sẽ không đi chơi với người khác) |
3 | Nghi vấn | Will (not) + S + V? | When will classes start?(Khi nào các lớp học sẽ bắt đầu?) |
4 | Câu hỏi WH-question | Wh- question + will (not) + S + V? | Will they come to the party ?(Họ sẽ đến buổi tiệc chứ?) |