Tổng hợp tất cả các kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong suốt cả năm học, bao gồm các khái niệm cơ bản như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và các cấu trúc ngữ pháp khác. Điều này sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức ngữ pháp và sử dụng chúng một cách chính xác trong việc viết và nói tiếng Anh.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cả năm:
Đại từ nhân xưng (Pronoun):
Đại từ nhân xưng (Pronoun) là một phần từ quan trọng trong ngữ pháp, được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ để thay thế cho danh từ. Chức năng chính của đại từ nhân xưng là giúp tránh sự lặp lại của danh từ và làm cho văn bản trở nên trôi chảy hơn.
Đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ đến người hoặc vật trong câu. Chúng có thể thay thế cho các danh từ như “tôi”, “bạn”, “anh”, “chị”, “nó”, “họ” và nhiều hơn nữa. Việc sử dụng đại từ nhân xưng không chỉ giúp thể hiện tính rõ ràng và mạch lạc trong văn bản, mà còn giúp người đọc dễ dàng hiểu và theo dõi ý nghĩa của câu.
Ví dụ, thay vì nói “Hoa đã đi chợ”, ta có thể sử dụng đại từ nhân xưng để nói “Cô ấy đã đi chợ”. Trong trường hợp này, “Cô ấy” là đại từ nhân xưng thay thế cho danh từ “Hoa”, giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Đại từ nhân xưng có nhiều loại khác nhau như đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, đại từ nhân xưng ngôi thứ ba và nhiều loại khác. Mỗi loại đại từ nhân xưng có quy tắc sử dụng riêng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ pháp của câu.
Cụ thể như sau:
STT | Đại từ nhân xưng | Ngôi trong giao tiếp | Ví dụ |
1 | I | Ngôi thứ nhất số ít | I am a student I’m tall |
2 | We | Ngôi thứ nhất số nhiều | We are so funny We’re one |
3 | You | Ngôi thứ hai số nhiều (vẫn có thể dùng để chỉ 1 người nhưng mặc định đi với “are’’) | You are talented You’re VUS’s student |
4 | He | Ngôi thứ ba số ít | He is their child He’s Vietnamese |
5 | She | Ngôi thứ ba số ít | She is pretty girl She’s a singer |
6 | It | Ngôi thứ ba số ít | It is a table It’s brown |
7 | They | Ngôi thứ ba số nhiều | They are come from Ho Chi Minh city They’re our friends |
Cách sử dụng động từ Tobe:
Dưới đây là cách sử dụng động từ Tobe một cách chi tiết và đầy đủ:
Động từ Tobe được sử dụng để diễn tả trạng thái hiện tại của một người hoặc một vật.
Nó cũng được sử dụng để diễn tả quốc tịch, tuổi tác, địa điểm và nghề nghiệp.
Động từ Tobe có thể được sử dụng kết hợp với các từ để tạo ra câu phủ định hoặc câu nghi vấn.
Ví dụ về cách sử dụng động từ Tobe trong câu: “Tôi là người Việt Nam”, “Anh ấy là 30 tuổi”, “Chúng tôi ở London”, “Bạn có phải là giáo viên không?”.
-
Ngôi thứ nhất số ít.
-
Tobe cho chủ ngữ số ít cho các ngôi còn lại
-
Tobe cho chủ ngữ số nhiều cho các ngôi còn lại.
STT | Đại từ nhân xưng | Động từ Tobe |
1 | I | am |
2 | We | are |
3 | You | are |
4 | He | is |
5 | She | is |
6 | It | is |
7 | They | are |
Cách chia động từ Have theo chủ ngữ:
Cấu trúc câu chính sẽ là:
S + have/has + (got) + N
VD:
She has a beautiful dress.
You have got brothers.
Khi dùng để hỏi thì các em có thể đảo “Have” lên đầu để trở thành dạng câu hỏi Yes/No câu như sau:
Have/has + S + (got) + N? = Do/Does + S + have + N?
VD:
Have you got a car?
Do you have a car?
“Have” cũng là động từ, vì thế các em cũng sẽ chia nó theo số lượng của chủ ngữ hiện tại, cụ thể như sau:
STT | Đại từ nhân xưng | Have/Has | Ví dụ |
1 | I | Have | I have a map |
2 | We | Have | We have Math class |
3 | You | Have | You have a pretty bag |
4 | He | Has | He has a famous mother |
5 | She | Has | She has long hair |
6 | It | Has | It has good smell |
7 | They | Have | They have much homework to do |
Các đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
Các đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun) là những từ được sử dụng để chỉ ra một người, vật, hoặc ý nghĩa cụ thể trong văn cảnh. Đại từ chỉ định bao gồm các từ như “đây”, “đó”, “ấy”, “này”, “kia”, “ấy”, và “đại này”. Chúng được sử dụng để làm rõ vị trí, khoảng cách, và mối quan hệ giữa người nói và người nghe hoặc giữa các đối tượng khác nhau. Việc sử dụng các đại từ chỉ định đúng cách là rất quan trọng để truyền đạt thông điệp một cách chính xác và hiệu quả.
Có các loại đại từ chỉ định như sau:
STT | Đại từ chỉ định | Loại từ | Khoảng cách | Ví dụ |
1 | This | Số ít | Ở gần | This is my ruler |
2 | That | Số ít | Ở xa | That is my school |
3 | These | Số nhiều | Ở gần | These apples are delicious |
4 | Those | Số nhiều | Ở xa | I don’t know those students |
2. Các mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
STT | Mục đích | Câu hỏi | Câu trả lời | Ví dụ |
1 | Hỏi về số lượng (danh từ đếm được) | How many + N + are there? | There are + số lượng + N | How many books are there? There are 5 books |
2 | Hỏi việc đang làm | What + Tobe + S + doing? | S + Tobe + V_ing | What is she doing? She is dancing |
3 | Hỏi về vị trí | Where + Tobe + S? | S + Tobe + in/on/at + vị trí | Where are my keys? Your keys are in the car |
4 | Hỏi về khả năng làm gì đó | What can + S + do? | S + can + V | What can they do? They can cook
|
3. Cách giúp trẻ ôn kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 tại nhà hiệu quả:
Kiến thức ngữ pháp trong những năm đầu tiểu học đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Việc nắm vững kiến thức ngữ pháp từ sớm không chỉ giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc mà còn là một bước tiến quan trọng để trẻ có thể tiến xa hơn trong việc học tiếng Anh.
Để giúp trẻ nắm vững kiến thức ngữ pháp, các phụ huynh có thể áp dụng một số mẹo hiệu quả như sau:
Làm bài tập: Sau khi học một bài ngữ pháp mới, hãy cho trẻ thực hành qua các bài tập từ đơn giản đến phức tạp hơn. Điều này giúp trẻ làm quen với các cấu trúc ngữ pháp, rèn kỹ năng áp dụng và tìm hiểu về ngữ pháp một cách chi tiết. Phụ huynh có thể dễ dàng phát hiện lỗi sai và điểm yếu về ngữ pháp của trẻ, từ đó tìm ra cách khắc phục và ôn luyện cùng trẻ.
Áp dụng vào giao tiếp: Khi trẻ áp dụng những cấu trúc và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 vào giao tiếp hàng ngày, trẻ sẽ phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Thay vì chỉ học ngữ pháp trên giấy, trẻ sẽ thấy ngữ pháp được sử dụng trong các tình huống thực tế. Điều này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn mà còn cải thiện khả năng nghe – nói của trẻ.
Thực hành hàng ngày: Để tránh việc kiến thức mới bị quên, trẻ nên dành thời gian mỗi ngày để ôn lại kiến thức đã học. Thời gian dành cho việc ôn luyện không cần phải quá lớn, chỉ cần từ 10 – 15 phút mỗi ngày, miễn là đều đặn. Phụ huynh có thể thiết lập một lịch trình ôn luyện cụ thể và tạo sự đồng nhất trong việc ôn tập kiến thức ngữ pháp.
Kết hợp vui chơi: Hãy kết hợp những bài tập ngữ pháp vào các trò chơi tương tác để thu hút sự chú ý của trẻ và tăng cường khả năng ghi nhớ. Việc học ngữ pháp không nhàm chán nữa mà trở thành một trò chơi thú vị và hấp dẫn. Phụ huynh có thể tạo ra các hoạt động, câu đố hoặc trò chơi dựa trên ngữ pháp để trẻ tham gia và rèn kỹ năng ngữ pháp một cách tự nhiên.
Để học tiếng Anh hiệu quả nhất, trẻ cần được phát triển trong một môi trường tiếng Anh đầy đủ. Điều này bao gồm việc hướng dẫn từ những người có vốn tiếng Anh chắc chắn, môi trường giao tiếp tiếng Anh 100% và cơ hội thực hành liên tục. Vì vậy, các trung tâm Anh ngữ là lựa chọn lý tưởng mà các phụ huynh nên xem xét đầu tư cho trẻ. Tại trung tâm, trẻ sẽ được tiếp xúc với các giáo viên giàu kinh nghiệm và có kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Đồng thời, môi trường học tập tiếng Anh sẽ giúp trẻ thực hành và cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình một cách liên tục. Đừng quên rằng việc hỗ trợ và khuyến khích trẻ học ngữ pháp từ nhỏ sẽ giúp trẻ có một tương lai tiếng Anh sáng sủa và mở ra nhiều cơ hội trong tương lai.