Cuộc đời và gia đình của Tôn Trung Sơn phản ánh rất rõ hình ảnh một người lãnh đạo không chỉ trong lĩnh vực chính trị mà còn trong tâm hồn và mối quan hệ cá nhân. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tôn Trung Sơn là ai? Tóm tắt tiểu sử của Tôn Trung Sơn?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Tôn Trung Sơn là ai?
Tôn Trung Sơn là một nhà cách mạng lỗi lạc, đóng vai trò chủ chốt trong cuộc Cách mạng Tân Hợi năm 1911, sự kiện đã chấm dứt chế độ phong kiến của triều đại Mãn Thanh và thiết lập nên nước Trung Hoa Dân Quốc. Với tài năng lãnh đạo cùng tâm huyết lớn lao cho sự nghiệp độc lập và phát triển của Trung Quốc, ông được gọi là “Quốc Phụ,” biểu tượng của tinh thần dân tộc và sự thay đổi xã hội nước này.
2. Tóm tắt tiểu sử của Tôn Trung Sơn:
- Cuộc đời
Tôn Trung Sơn sinh năm 1866, nguyên danh là Tôn Văn, với tên tự Tải Chi và hiệu là Nhật Tân, Dật Tiên. Ngay từ nhỏ, ông đã được gửi sang học tại Honolulu, thuộc quần đảo Hawaii, nơi ông sống cùng một gia đình người Hoa định cư. Ở đây, ông được theo học tại các trường học do người phương Tây sáng lập, nơi những lý tưởng và tư tưởng tiến bộ của châu Âu đã để lại dấu ấn sâu đậm trong ông. Đặc biệt, ông được tiếp xúc với Kitô giáo và bị ảnh hưởng sâu sắc bởi các giá trị nhân quyền, bình đẳng và công lý mà tôn giáo này truyền tải.
Sau khi về lại Trung Quốc vào năm 1883, Tôn Trung Sơn tiếp tục theo học ngành y tại Đại học Y khoa Hồng Kông. Tuy nhiên, ông sớm nhận ra rằng xã hội Trung Quốc đang chịu áp bức và lệ thuộc sâu sắc vào ngoại bang, trong khi các tầng lớp nhân dân thì phải sống trong cảnh nghèo đói và lạc hậu. Từ đó, ông quyết định từ bỏ con đường y học để chuyển sang con đường đấu tranh chính trị, với mục tiêu không chỉ chữa bệnh cho con người mà là chữa lành cho cả một xã hội đang lâm nguy.
- Mở đầu sự nghiệp cách mạng
Năm 1894, Tôn Trung Sơn thành lập Hưng Trung Hội tại Honolulu – một tổ chức cách mạng đầu tiên của tầng lớp tư sản Trung Quốc. Cương lĩnh của hội là “Đánh đuổi giặc Thát, khôi phục Trung Hoa, sáng lập chính phủ hợp quần.” Hưng Trung Hội nhanh chóng trở thành ngọn cờ quy tụ những người yêu nước, từ đó bắt đầu thu hút sự tham gia của nhiều nhân sĩ và thanh niên yêu nước. Tuy nhiên, những nỗ lực của Tôn và các thành viên trong Hội đã không dễ dàng. Hai cuộc khởi nghĩa lớn vào các năm 1895 và 1898 tại Quảng Châu và Huệ Châu nhằm liên kết với phong trào Nghĩa Hòa Đoàn ở miền Bắc đều thất bại. Sau mỗi lần thất bại, Tôn Trung Sơn lại phải sống lưu vong và tiếp tục tìm kiếm sự hỗ trợ từ quốc tế cho phong trào cách mạng của mình.
- Hình thành và phát triển Chủ nghĩa Tam dân
Năm 1905, Tôn Trung Sơn cùng các đồng chí của mình hợp nhất Hưng Trung Hội với một số tổ chức cách mạng khác thành lập Trung Quốc Đồng minh hội, trong đó ông giữ chức Tổng lý. Trên tờ Dân Báo, ông công bố Chủ nghĩa Tam dân với ba nguyên tắc căn bản: “Dân tộc độc lập, dân quyền tự do, dân sinh hạnh phúc.” Đây là nền tảng tư tưởng cốt lõi cho phong trào cách mạng sau này và là kim chỉ nam cho các cuộc vận động giành độc lập và tự do của nhân dân Trung Quốc.
Từ thời điểm này, Trung Quốc Đồng minh hội đã tổ chức nhiều cuộc khởi nghĩa tại các tỉnh phía Nam nhằm lật đổ triều đại Mãn Thanh. Tuy nhiên, các cuộc khởi nghĩa ban đầu đều thất bại cho đến khi họ giành được thắng lợi lớn tại thành phố Vũ Xương, đánh dấu bước ngoặt cho cuộc Cách mạng Tân Hợi. Thắng lợi này đã tạo động lực mạnh mẽ cho toàn dân, từ đó lan rộng phong trào nổi dậy ra khắp cả nước, mở đường cho sự chấm dứt của chế độ phong kiến kéo dài hàng ngàn năm.
- Thành lập nước Trung Hoa Dân Quốc
Năm 1912, Tôn Trung Sơn trở về nước và được hội nghị đại biểu các tỉnh bầu làm Tổng thống lâm thời của Trung Hoa Dân Quốc, chính thức tuyên bố thành lập nhà nước cộng hòa đầu tiên của Trung Quốc. Ông đã ban hành bản Lâm thời ước pháp, đặt nền móng cho sự phát triển của một chế độ dân chủ cộng hòa. Tuy nhiên, vị thế của Tôn Trung Sơn nhanh chóng bị đe dọa khi quyền lực rơi vào tay quân phiệt Viên Thế Khải. Nhằm duy trì sự ổn định tạm thời và tránh đối đầu trực tiếp, Tôn quyết định từ chức, nhường quyền lực cho Viên Thế Khải.
Tuy nhiên, Viên Thế Khải đã phản bội các lý tưởng của cuộc cách mạng và dần tước đoạt thành quả của phong trào Tân Hợi, khiến Tôn Trung Sơn phải một lần nữa đứng lên kêu gọi các lực lượng cách mạng chống lại Viên. Cuộc đối đầu này thất bại, Tôn và các đồng chí phải lánh nạn sang Nhật Bản.
- Giai đoạn cuối đời và di sản cách mạng
Trong thời gian lưu vong tại Nhật Bản, Tôn Trung Sơn đã gặp gỡ và làm việc với các đồng chí cách mạng, trong đó có Tống Khánh Linh – người sau này trở thành người vợ và người đồng chí thân thiết của ông. Năm 1916, sau khi Viên Thế Khải thất bại trong nỗ lực xưng đế, Tôn trở về và tiếp tục lãnh đạo phong trào cách mạng từ Thượng Hải.
Từ năm 1921, ông tổ chức và phát động “Phong trào hộ pháp” nhằm bảo vệ nền dân chủ và chính quyền cộng hòa. Tuy nhiên, việc đối mặt với sự chia rẽ và sự phản bội của giới quân phiệt đã khiến ông phải hợp tác với Đảng Cộng sản và Liên Xô. Năm 1924, tại Đại hội đại biểu Quốc dân đảng Trung Quốc lần thứ nhất, Tôn Trung Sơn công bố ba chính sách liên minh với Nga, liên kết với Đảng Cộng sản, và trợ giúp nông dân nhằm đảm bảo nền tảng phát triển cho đất nước.
Tuy nhiên, vào năm 1925, khi phong trào cách mạng đang tiến triển mạnh mẽ, Tôn Trung Sơn đột ngột qua đời do bạo bệnh. Cái chết của ông là tổn thất lớn lao cho phong trào cách mạng Trung Quốc. Nhưng di sản của Tôn Trung Sơn đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người dân. Những nguyên tắc trong Chủ nghĩa Tam dân của ông tiếp tục soi sáng con đường độc lập và phát triển cho Trung Quốc.
3. Học thuyết tam dân của Tôn Trung Sơn:
Chủ nghĩa Tam Dân của Tôn Trung Sơn gồm ba nguyên tắc chính: chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa dân quyền và chủ nghĩa dân sinh, được ông giảng giải qua 16 bài từ tháng Giêng đến tháng Tám năm 1924.
Chủ nghĩa dân tộc nhấn mạnh độc lập dân tộc, khuyến khích Trung Quốc thoát khỏi sự áp bức của các đế quốc. Tôn Trung Sơn thấy người Trung Quốc có tinh thần gia tộc nhưng thiếu ý thức dân tộc, và muốn đoàn kết các dân tộc, đặc biệt là người Hán để chống lại sự xâm lược. Theo ông, Trung Quốc với dân số lớn và lịch sử lâu đời vẫn là một mảng rời rạc, nghèo đói và yếu đuối trên trường quốc tế vì thiếu tinh thần dân tộc. Ông khẳng định rằng chỉ có đề cao chủ nghĩa dân tộc mới giúp Trung Quốc tránh khỏi nguy cơ mất nước. Để thực hiện, ông đề xuất hai bước: nâng cao nhận thức dân tộc của người dân và học hỏi từ nước ngoài nhằm cải thiện khả năng tự cường của Trung Quốc.
Chủ nghĩa dân quyền đề cao quyền lực của nhân dân và khái niệm về một chính phủ hợp hiến. Tôn Trung Sơn chia chính quyền thành quyền chính trị và quyền quản trị. Quyền chính trị là quyền dân chúng thể hiện mong muốn của mình, còn quyền quản trị bao gồm các chức năng quản lý. Ông đã mở rộng lý thuyết chính phủ ba nhánh của phương Tây và hệ thống hành chính Trung Quốc để xây dựng một chính phủ kết hợp cả hai yếu tố. Dân chúng có bốn quyền cơ bản: tuyển cử, bãi miễn, sáng chế và phúc quyết, trong khi chính phủ có năm quyền: hành chính, lập pháp, tư pháp, khảo thí và giám sát. Theo ông, sự kiểm soát của nhân dân lên chính phủ sẽ tạo nên một cơ chế dân chủ hiệu quả.
Chủ nghĩa dân sinh đề cập đến phúc lợi của nhân dân, đặc biệt tập trung vào kinh tế xã hội và nhu cầu cơ bản như ăn mặc. Tôn Trung Sơn muốn cải thiện điều kiện sống của dân bằng cách thực hiện bình quân địa quyền và kiểm soát tư bản, để mọi người dân có cuộc sống ổn định và đủ đầy. Mục tiêu của ông là đảm bảo hạnh phúc cho toàn thể người dân Trung Quốc, biến chủ nghĩa dân sinh thành nền tảng của sự phồn vinh và an sinh.