Cách mạng tháng 8 năm 1945 đã mở ra một trang sử mới trong lịch sử nước ta. Vậy thì cách mạng tháng 8 năm 1945 diễn ra trong bối cảnh lịch sử như thế nào? Diễn biến ra sao? Để lại ý nghĩa và bài học kinh nghiệm như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc đó
Mục lục bài viết
1. Bối cảnh lịch sử của cách mạng tháng 8 năm 1945:
1.1. Cao trào cách mạng (1930 – 1931) mà đỉnh cao là Xô viết Nghệ Tĩnh:
Phong trào đấu tranh của dân tộc Việt Nam trong giai đoạn 1930 – 1931 tuân theo một quy luật tổng quát là ở đâu có áp bức ở đó có đấu tranh. Thực tế lịch sử đã chỉ ra trong giai đoạn cao trào cách mạng 1930 – 1931 và sự kiện Xô Viết Nghệ Tĩnh, tinh thần cách mạng vô cùng mạnh mẽ và sức mạnh của công nông dân đã thể hiện. Hàng triệu nông dân đã đứng lên, đồng hành cùng giai cấp công nhân trong cuộc chiến đấu chống lại thực thể đế quốc và thể chế phong kiến. Điều này là kết quả của sự đúng đắn trong Cương lĩnh đầu tiên của Đảng, kết hợp nhiệm vụ chống thực thể đế quốc với việc chống lại thể chế phong kiến, thực hiện mục tiêu giải phóng dân tộc và cung cấp đất nông cho người nông dân, đáp ứng nguyện vọng thiết tha của họ.
Thực dân Pháp cùng với bọn tay sai đã thực hiện một cuộc đàn áp tàn bạo đối với cuộc cách mạng của dân tộc Việt Nam. Mặc dù cao trào cách mạng 1930 – 1931 và sự kiện Xô Viết Nghệ Tĩnh chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, nhưng chúng đã khẳng định tính đúng đắn của hướng đi cách mạng của Việt Nam, xác nhận vai trò quan trọng và khả năng lãnh đạo của Đảng trong cuộc cách mạng giải phóng dân tộc. Một khối liên minh công nông đã hình thành và phát triển mạnh mẽ trong thực tế, là nguồn sức mạnh quan trọng cho cuộc chiến đấu. Cao trào cách mạng 1930 – 1931 đánh dấu sự kết hợp hoàn hảo giữa Đảng và nhân dân cách mạng, mở ra đường cho chiến thắng của Tổng Khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
1.2. Cao trào vận động dân chủ (1936 – 1939):
Trong khoảng thời gian này, tình hình quốc tế đã có những biến đổi đáng chú ý. Sự xuất hiện của chủ nghĩa phát xít ở Ý và Đức cùng với sự xuất hiện của chủ nghĩa quân phiệt ở Nhật Bản đã mở ra những mối đe dọa trực tiếp đến hòa bình, dân chủ và các phong trào cách mạng toàn cầu.
Trong bối cảnh này, tại Việt Nam, vào cuối năm 1931, phong trào cách mạng của chúng ta đã bước vào giai đoạn suy thoái. Thực dân Pháp đã thực hiện chính sách đàn áp bạo lực, đặc biệt là tại Nghệ An và Hà Tĩnh. Cơ quan Trung ương và nhiều cơ quan cấp tỉnh, huyện, xã đã bị hủy hoại nghiêm trọng. Kẻ thù cố gắng dập tắt phong trào cách mạng của nhân dân bằng biện pháp tàn ác, và tình hình trở nên tối tăm một cách khó lường. Cách mạng đối diện với những thách thức lớn.
Nhưng nhờ tinh thần yêu nước, khát vọng độc lập và tự do của nhân dân cùng với ý chí đấu tranh kiên cường của cán bộ và đảng viên, phong trào cách mạng đã nhanh chóng vượt qua giai đoạn suy thoái, tiến bước vào một giai đoạn mới, cao trào vận động dân chủ từ 1936 đến 1939. Đây thực sự là một phong trào cách mạng, đánh dấu sự trưởng thành của Đảng trong việc xác định mục tiêu và phương pháp đấu tranh phù hợp, mang lại lợi ích thiết thực cho nhân dân. Qua đó, phong trào đã tập hợp và tổng hợp ý thức cách mạng của nhân dân, xây dựng lực lượng chính trị rộng lớn, phát huy sức mạnh đại chúng. Cuộc cao trào này có ý nghĩa như một cuộc tổng diễn tập thứ hai, chuẩn bị cho Tổng Khởi nghĩa tháng Tám năm 1945, để lại nhiều bài học quý báu, trong đó có bài học về công tác mặt trận, cách sử dụng linh hoạt các hình thức tổ chức và phương pháp đấu tranh.
1.3. Cao trào giải phóng dân tộc (1939 – 1945). Cách mạng Tháng Tám thành công:
Sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai nổ ra (1-9-1939), thực dân Pháp đã chuyển sang chế độ phát xít để duy trì sự thống trị và áp đảo các phong trào cách mạng ở Đông Dương. Để đối phó, Đảng đã tổ chức hoạt động một cách bí mật, duy trì liên lạc với nhân dân, tập trung vào chiến lược giải phóng dân tộc. Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 6 (6-11-1939) dưới sự chủ trì của Tổng Bí thư Nguyễn Văn Cừ đã tuyên bố mục tiêu đánh đổ thực thể đế quốc và giành độc lập hoàn toàn.
Vào ngày 23-9-1940, phát xít Nhật đã xâm chiếm Lạng Sơn, tấn công Hải Phòng và tiến vào Đồ Sơn. Ngày 27-9-1940, nhân dân Bắc Sơn (Lạng Sơn) do Đảng lãnh đạo đã khởi nghĩa, mở đầu cho phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Dương. Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 7 (11-1940) đã tiếp tục xác nhận mục tiêu giải phóng dân tộc, duy trì quân lực ở Bắc Sơn, xây dựng căn cứ cách mạng. Mặc dù hội nghị quyết định hoãn cuộc khởi nghĩa ở Nam Kỳ do điều kiện chưa thuận lợi, nhưng do lệnh hoãn tới chậm, cuộc khởi nghĩa ở Nam Kỳ vẫn nổ ra vào ngày 23-11-1940 và bị quân địch đàn áp dữ dội. Ngày 13-1-1941, binh lính ở đồn chợ Rạng (Đô Lương – Nghệ An) cũng đã khởi nghĩa, nhưng sau đó đã thất bại. Cả hai cuộc khởi nghĩa ở Bắc Sơn và binh biến ở Đô Lương đã tạo nền tảng cho cuộc khởi nghĩa toàn quốc, khởi đầu cho giai đoạn đấu tranh vũ trang cách mạng ở nước ta.
Vào ngày 28-1-1941, sau 30 năm hoạt động ở nước ngoài, lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) đã trở về Việt Nam cùng với Trung ương Đảng để trực tiếp lãnh đạo cách mạng. Từ ngày 10 đến ngày 19-5-1941, Hội nghị lần thứ 8 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã được tổ chức tại Pác Bó (Cao Bằng) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc. Hội nghị đã quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh nhằm tập hợp và tổ chức lực lượng của nhân dân Việt Nam (có mặt trận riêng ở Lào và Campuchia). Nhiệm vụ quan trọng là xây dựng lực lượng vũ trang, căn cứ cách mạng và chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa vũ trang, với mục tiêu tiến tới Tổng khởi nghĩa. Chú trọng vào việc xây dựng Đảng và bầu ra Ban Chấp hành Trung ương mới, Hội nghị đã bầu Đồng chí Trường Chinh làm Tổng Bí thư. Vào tháng 8-1943, các căn cứ địa Bắc Sơn – Vũ Nhai và Cao Bằng đã được kết hợp thành Khu giải phóng
2. Diễn biến cuộc cách mạng Tháng 8:
Vào ngày 9-3-1945, quân phát xít Nhật đã tiến hành cuộc đảo chính để lật đổ chính quyền thực dân Pháp tại Đông Dương. Khi ấy, kẻ thù cách mạng của nước ta chỉ còn lại phát xít Nhật. Ngày 12-3-1945, Thường vụ Trung ương Đảng đã ra chỉ thị yêu cầu nhân dân tham gia kháng Nhật và bắt đầu hành động cứu nước. Phong trào phá kho thóc của Nhật và cứu đói không chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế mà còn chứa đựng nội dung chính trị.
Sau sự kiện ngày 9-3-1945, Việt Minh đã dẫn dắt nhân dân nhiều nơi nổi dậy, bao gồm Hiệp Hòa (Bắc Giang), Tiên Du (Bắc Ninh), Bần Yên Nhân (Hưng Yên). Cuộc khởi nghĩa Ba Tơ đã diễn ra ở Quảng Ngãi. Ở Việt Bắc, Giải phóng quân và Cứu quốc quân đã tăng cường chiến dịch du kích và mở rộng căn cứ cách mạng. Ngày 16-4-1945, Tổng bộ Việt Minh đã phát chỉ thị về việc tổ chức Ủy ban dân tộc giải phóng ở nhiều cấp.
Ngày 15-5-1945, Giải phóng quân và Cứu quốc quân hợp nhất thành Việt Nam giải phóng quân. Vào ngày 4-6-1945, Khu giải phóng Việt Bắc đã được thành lập.
Ngày 8-5-1945, sau chiến thắng của Liên Xô, Đức phát xít đã đầu hàng Đồng Minh. Tại châu Á, ngày 14-8-1945, Nhật cũng đã đầu hàng. Tận dụng cơ hội này, ngày 13-8-1945, Hội nghị Đảng toàn quốc đã tổ chức tại Tân Trào (Tuyên Quang), quyết định thành lập Ủy ban khởi nghĩa toàn quốc. Ngày 16-8, Đại hội quốc dân đã họp và thành lập Ủy ban giải phóng dân tộc Việt Nam, với Hồ Chí Minh làm Chủ tịch.
Dựa vào chỉ thị của Đảng, nhiều địa phương đã tự khởi nghĩa để giành lại chính quyền. Ngày 19-8, cuộc khởi nghĩa đã nổ ra ở Hà Nội, ngày 23-8 ở Huế, và ngày 25-8 ở Sài Gòn. Trong khoảng hai tuần từ ngày 14-8 đến 28-8, cuộc khởi nghĩa tổng quát của nhân dân ta đã đạt được chiến thắng toàn diện, đánh đổ chế độ thuộc địa và phong kiến. Vào ngày 27-8, Ủy ban giải phóng dân tộc đã được tái tổ chức thành Chính phủ cách mạng tạm thời. Ngày 29-8, danh sách thành viên của Chính phủ được công bố trên các báo tại Hà Nội, với 15 người trong đó Hồ Chí Minh là Chủ tịch. Vào ngày 2-9-1945, tại Quảng trường Ba Đình (Hà Nội), Hồ Chí Minh, thay mặt cho Chính phủ tạm thời, đã đọc bản Tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
3. Bài học kinh nghiệm của Cách mạng tháng 8 năm 1945:
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đã để lại những bài học quý báu từ lịch sử, mang đến ánh sáng cho các giai đoạn cách mạng tiếp theo của Việt Nam:
– Đảng đã thể hiện sự kiên định trong việc ứng phó với hai nhiệm vụ chống lại đế quốc và phong kiến, hướng dẫn bằng tư tưởng độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
– Trong suốt 15 năm lãnh đạo cách mạng, Đảng đã khéo léo tận dụng mâu thuẫn bên trong đối phương, tập trung nỗ lực đấu tranh chống lại kẻ thù ở thời điểm thích hợp.
– Mô hình xây dựng Mặt trận Dân tộc thống nhất rộng rãi dựa trên liên minh công nông đã thực sự vững mạnh.
– Sự quyết liệt trong việc chọn con đường bạo lực cách mạng để giành quyền lực chính trị.
– Sự can đảm và sự khéo léo trong việc kêu gọi toàn dân tham gia khởi nghĩa để giành chính quyền.
– Trọng tâm đã đặt vào việc xây dựng một Đảng tiên phong có vũ trang lý thuyết theo chủ nghĩa Mác-Lênin, thể hiện đúng đắn về chính trị, tổ chức vững mạnh, liên kết chặt chẽ với quần chúng.
Sự thành công của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 và sự ra đời của Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa đánh dấu một sự kiện lịch sử vĩ đại, mốc son rực rỡ trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước. Từ đây, chế độ phong kiến đã bị xóa sổ vĩnh viễn sau hàng ngàn năm tồn tại, và ách đô hộ của thực dân suốt hơn 80 năm cũng đã bị lật đổ hoàn toàn. Điều này đã thúc đẩy dân tộc ta tự tin, đầu cao bước vào một kỷ nguyên phát triển tươi sáng nhất trong lịch sử, với tinh thần độc lập dân tộc gắn với chủ nghĩa xã hội. Sự kiện quan trọng này không chỉ là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho toàn bộ Nhân dân Việt Nam, mà còn là một động lực lớn cho phong trào giành độc lập của các dân tộc thuộc địa cũng như hỗ trợ cho phong trào hòa bình, dân chủ và tiến bộ xã hội trên toàn thế giới.