Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát chung về tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ:
- 2 2. Cấu thành tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân:
- 3 3. Hình phạt áp dụng đối với tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ:
- 4 4. So sánh với tội làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam:
1. Khái quát chung về tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ:
1.1. Khái niệm và phạm vi điều chỉnh của điều luật:
Hành vi lợi dụng quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân được hiểu là việc cá nhân sử dụng các quyền tự do hiến định như quyền tự do ngôn luận, báo chí, tín ngưỡng, lập hội, hội họp… vượt quá giới hạn pháp luật cho phép, nhằm xâm hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.
Điều 331 Bộ luật Hình sự năm 2015 không nhằm hạn chế quyền tự do dân chủ được Hiến pháp năm 2013 bảo đảm, mà thiết lập ranh giới pháp lý giữa việc thực hiện đúng quyền tự do với hành vi lợi dụng quyền để xuyên tạc, bôi nhọ, kích động, gây phương hại đến trật tự, an toàn xã hội.
Việc hình sự hóa hành vi này thể hiện sự cân bằng giữa bảo đảm quyền con người và bảo vệ lợi ích công cộng, khẳng định quyền tự do dân chủ phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật. Quy định này đồng thời bảo vệ trực tiếp lợi ích của Nhà nước, uy tín của tổ chức, danh dự và nhân phẩm của cá nhân, ngăn ngừa các hành vi công kích, bịa đặt, đưa thông tin sai sự thật dưới danh nghĩa “tự do ngôn luận”.
Tội danh tại Điều 331 có ý nghĩa răn đe và giáo dục xã hội, nhấn mạnh rằng quyền tự do không phải là tuyệt đối, mà gắn liền với nghĩa vụ tôn trọng pháp luật và trách nhiệm xã hội. Qua đó, quy định góp phần củng cố nền pháp quyền xã hội chủ nghĩa, bảo đảm hài hòa giữa quyền tự do cá nhân và lợi ích chung của cộng đồng.
1.2. Quy định tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân:
Tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân được quy định tại Điều 331 Bộ luật Dân sự 2015 như sau:
“Điều 331. Tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân
1. Người nào lợi dụng các quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do tín ngưỡng, tôn giáo, tự do hội họp, lập hội và các quyền tự do dân chủ khác xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
2. Phạm tội gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.”
2. Cấu thành tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân:
2.1. Chủ thể của tội phạm:
Chủ thể của tội phạm này là bất kỳ người nào có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định. Theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự năm 2015, người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trừ một số trường hợp đặc biệt được quy định riêng. Như vậy, chủ thể của tội lợi dụng quyền tự do dân chủ phải là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có đầy đủ khả năng nhận thức và điều khiển hành vi, đồng thời thực hiện hành vi lợi dụng quyền tự do dân chủ theo Điều 331.
Điểm cần lưu ý là chủ thể ở đây không đòi hỏi phải có chức vụ, nghề nghiệp hay vị trí xã hội đặc biệt, mà có thể là bất kỳ công dân nào. Điều này xuất phát từ tính chất phổ biến của các quyền tự do dân chủ vốn được Hiến pháp công nhận cho tất cả công dân. Tuy nhiên, trong thực tiễn, những cá nhân có ảnh hưởng xã hội, có khả năng tiếp cận phương tiện thông tin đại chúng hoặc công cụ truyền thông rộng rãi thường được xem xét với mức độ nghiêm trọng hơn, bởi hành vi của họ có khả năng tác động lớn và gây hậu quả xã hội sâu rộng.
2.2. Khách thể bị xâm hại:
Khách thể của tội phạm này là quan hệ xã hội gắn với lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, đồng thời bao hàm cả lợi ích chung về an ninh, trật tự và an toàn xã hội. Điều 331 nhấn mạnh rằng hành vi lợi dụng quyền tự do dân chủ để xâm phạm không chỉ gây hại cho một cá nhân riêng lẻ, mà còn có thể làm suy giảm niềm tin vào bộ máy Nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức xã hội, từ đó ảnh hưởng đến nền tảng chính trị và trật tự xã hội.
Điều này cho thấy khách thể trực tiếp của tội phạm không chỉ bó hẹp trong phạm vi quyền, lợi ích hợp pháp của một số tổ chức, cá nhân, mà còn bao gồm các lợi ích chung, có tính hệ thống của quốc gia. Khi hành vi phạm tội “gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội” theo khoản 2 Điều 331, khách thể bị xâm hại còn mở rộng hơn, liên quan trực tiếp đến trật tự, an ninh quốc gia – một lợi ích cốt lõi mà Nhà nước cần bảo vệ.
2.3. Mặt khách quan của tội phạm:
Mặt khách quan của tội phạm thể hiện ở hành vi lợi dụng các quyền tự do dân chủ mà pháp luật cho phép, cụ thể là quyền tự do ngôn luận, báo chí, tín ngưỡng, tôn giáo, hội họp, lập hội và các quyền tự do khác. Hành vi “lợi dụng” được hiểu là sử dụng các quyền này một cách sai lệch, vượt ra ngoài phạm vi pháp luật cho phép, nhằm mục đích xâm phạm đến lợi ích Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Theo khoản 1 Điều 331, hành vi có thể được biểu hiện dưới nhiều hình thức: đăng tải, phát tán thông tin sai sự thật; xuyên tạc, bịa đặt nhằm hạ thấp uy tín tổ chức, cá nhân; lợi dụng quyền tự do tôn giáo để kích động, chia rẽ cộng đồng; lợi dụng quyền tự do ngôn luận để kêu gọi, tập hợp, gây rối trật tự xã hội… Các hành vi này chỉ cấu thành tội phạm khi chúng có tính chất xâm phạm lợi ích được pháp luật bảo hộ, chứ không phải mọi sự bày tỏ ý kiến trái chiều đều là hành vi phạm tội.
Hậu quả của hành vi được chia thành hai cấp độ. Thứ nhất, ở mức cơ bản (khoản 1 Điều 331), chỉ cần hành vi lợi dụng quyền tự do dân chủ đã xâm phạm đến lợi ích được bảo hộ là đủ để cấu thành tội phạm. Thứ hai, ở mức tăng nặng (khoản 2 Điều 331), hậu quả phải “gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội”, nghĩa là hành vi có mức độ nguy hiểm lớn hơn, tác động rộng rãi và sâu sắc hơn đối với cộng đồng.
2.4. Mặt chủ quan của tội phạm:
Về mặt chủ quan, tội phạm này được thực hiện với lỗi cố ý. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là lợi dụng quyền tự do dân chủ, thấy trước hậu quả xâm phạm đến lợi ích của Nhà nước, tổ chức, cá nhân, nhưng vẫn mong muốn hoặc bỏ mặc hậu quả xảy ra.
Động cơ phạm tội có thể rất đa dạng, từ mục đích cá nhân như thù hằn, ghen ghét, đến mục đích chính trị, kinh tế hoặc mong muốn lôi kéo, kích động dư luận. Tuy nhiên, động cơ không phải là dấu hiệu bắt buộc để xác định cấu thành cơ bản của tội phạm này. Trong nhiều trường hợp, hành vi được thực hiện với mục đích vụ lợi, nhằm thu hút sự chú ý, kiếm lợi bất chính hoặc nhằm làm suy giảm uy tín, tạo ảnh hưởng tiêu cực đối với Nhà nước, tổ chức hoặc cá nhân khác.
Sự cố ý ở đây mang tính chất đặc biệt bởi người phạm tội thường nhân danh việc thực hiện quyền hiến định để che đậy bản chất trái pháp luật trong hành vi của mình. Họ ý thức rõ ràng rằng pháp luật không cho phép vượt quá giới hạn khi thực hiện quyền tự do dân chủ, nhưng vẫn cố tình vi phạm. Đây là dấu hiệu quan trọng giúp phân biệt giữa việc thực hiện quyền hợp pháp với hành vi phạm tội theo Điều 331.
3. Hình phạt áp dụng đối với tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ:
3.1. Khung hình phạt cơ bản:
Khoản 1 Điều 331 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định ba loại hình phạt chính áp dụng theo tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi. Tòa án có thể tuyên phạt cảnh cáo khi mức độ xâm hại còn hạn chế, nhân thân người phạm tội tốt và có nhiều tình tiết giảm nhẹ. Trường hợp cần cách ly nhưng chưa đến mức phạt tù, có thể áp dụng cải tạo không giam giữ với thời hạn tối đa 03 năm, bảo đảm người phạm tội vẫn lao động, học tập dưới sự giám sát theo Điều 36 của Bộ luật Hình sự. Khi hành vi đã gây tổn hại đáng kể đến lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, Tòa án áp dụng hình phạt tù có thời hạn trong khung từ 06 tháng đến 03 năm. Việc lựa chọn giữa các loại hình phạt nêu trên phải căn cứ nguyên tắc quyết định hình phạt, đánh giá toàn diện tính chất nguy hiểm của hành vi, hậu quả thực tế, vai trò của bị cáo, cũng như các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ theo quy định chung của Bộ luật Hình sự.
3.2. Các tình tiết định khung tăng nặng trách nhiệm hình sự theo khoản 2 Điều 331:
Khoản 2 Điều 331 thiết lập khung hình phạt nặng hơn với mức tù từ 02 năm đến 07 năm khi hành vi lợi dụng quyền tự do dân chủ “gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội”. Đây là dấu hiệu định khung duy nhất của khoản 2, phản ánh việc pháp luật chú trọng hậu quả xã hội ở bình diện rộng, vượt ra ngoài phạm vi xâm hại riêng lẻ. Việc xác định “ảnh hưởng xấu” cần được Tòa án cân nhắc theo các tiêu chí thực tế như phạm vi lan truyền, mức độ tác động tới trật tự quản lý nhà nước, cường độ gây rối loạn xã hội, tính dây chuyền của hậu quả (gây tụ tập đông người, kích động gây rối, cản trở hoạt động cơ quan, tổ chức) và hậu quả cụ thể đối với quyền, lợi ích hợp pháp của các chủ thể bị xâm hại. Chỉ khi chứng minh được mối liên hệ nhân quả giữa hành vi lợi dụng quyền và hệ quả bất lợi đối với an ninh, trật tự, an toàn xã hội, Tòa án mới chuyển từ khung cơ bản ở khoản 1 sang khung tăng nặng ở khoản 2. Trong phạm vi khung 02–07 năm tù, mức án cụ thể sẽ tiếp tục được cá thể hóa theo các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự quy định tại Điều 51 và Điều 52 của Bộ luật Hình sự.
3.3. Hình phạt bổ sung:
Điều 331 không quy định hình phạt bổ sung bắt buộc hoặc tùy nghi riêng cho tội danh này như phạt tiền, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hay tịch thu tài sản. Vì vậy, Tòa án chỉ áp dụng các hình phạt chính nêu tại khoản 1 và khoản 2 Điều 331. Trường hợp hành vi gây thiệt hại vật chất hoặc tinh thần cho tổ chức, cá nhân, nghĩa vụ bồi thường được giải quyết theo quy định của pháp luật dân sự và có thể kèm theo biện pháp tư pháp thích hợp nhằm khắc phục hậu quả. Điều này bảo đảm ranh giới rạch ròi giữa chế tài hình sự được quy định cụ thể tại điều luật và các cơ chế bồi thường, phục hồi quyền lợi của bên bị xâm hại ngoài phạm vi hình phạt bổ sung.
4. So sánh với tội làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam:
Để tránh nhầm lẫn trong áp dụng pháp luật, cần so sánh giữa tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ quy định tại Điều 331 Bộ luật Hình sự năm 2015 và tội làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Điều 117 Bộ luật Hình sự năm 2015.
Tiêu chí | Tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân (Điều 331 BLHS 2015) | Tội làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Điều 117 BLHS 2015) |
Vị trí trong Bộ luật Hình sự | Nằm trong Chương XXI – Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính. | Thuộc Chương XIII – Các tội xâm phạm an ninh quốc gia, nhóm tội đặc biệt nghiêm trọng. |
Khách thể được bảo vệ | Trật tự quản lý hành chính trong việc thực hiện quyền tự do dân chủ, bảo đảm sự hài hòa giữa quyền hiến định của công dân và lợi ích của Nhà nước, tổ chức, cá nhân. | An ninh quốc gia, trật tự chính trị, sự vững mạnh của chính quyền nhân dân và hệ thống chính trị của Nhà nước. |
Hành vi khách quan | Lợi dụng các quyền tự do dân chủ như tự do ngôn luận, báo chí, tín ngưỡng, tôn giáo, hội họp, lập hội… để xâm phạm lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, cá nhân. | Thực hiện các hành vi chủ động: làm, tàng trữ, phát tán, tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm có nội dung xuyên tạc, phỉ báng chính quyền nhân dân, bịa đặt gây hoang mang trong nhân dân hoặc phục vụ mục đích chiến tranh tâm lý. |
Mức độ và tính chất hành vi | Hành vi mang tính lạm dụng quyền vốn có, vượt quá giới hạn pháp luật cho phép; mức độ xâm hại hạn chế hơn, chủ yếu ảnh hưởng đến trật tự quản lý và lợi ích cụ thể. | Hành vi có tính chủ động, đối kháng chính trị trực tiếp, nhằm chống Nhà nước; mức độ nguy hiểm cho xã hội đặc biệt nghiêm trọng. |
Mặt chủ quan (lỗi và động cơ) | Lỗi cố ý, động cơ có thể khác nhau: tư lợi, thù tức, gây áp lực, hoặc nhận thức sai lệch; không nhất thiết nhằm chống Nhà nước. | Lỗi cố ý trực tiếp, với động cơ chính trị rõ ràng: nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
Chủ thể của tội phạm | Cá nhân có năng lực trách nhiệm hình sự, từ đủ 16 tuổi trở lên. | Cá nhân có năng lực trách nhiệm hình sự, từ đủ 16 tuổi trở lên. |
Hình phạt | – Khung cơ bản: cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm, hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. – Khung tăng nặng (khoản 2): phạt tù từ 02 năm đến 07 năm nếu gây hậu quả nghiêm trọng. | – Khung cơ bản (khoản 1): phạt tù từ 05 năm đến 12 năm. – Khung tăng nặng (khoản 2): phạt tù từ 10 năm đến 20 năm nếu đặc biệt nghiêm trọng. – Chuẩn bị phạm tội (khoản 3): phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. |
Mục đích của điều luật | Bảo đảm việc thực hiện quyền tự do dân chủ trong khuôn khổ pháp luật, không để quyền này bị lợi dụng làm phương hại đến lợi ích công và trật tự xã hội. | Phòng ngừa và trừng trị hành vi chống Nhà nước, bảo vệ an ninh quốc gia, nền tảng chính trị và sự ổn định của chính quyền nhân dân. |
Mức độ nguy hiểm cho xã hội | Nguy hiểm vừa phải, xâm phạm trật tự quản lý hành chính, ảnh hưởng đến uy tín hoặc lợi ích cụ thể của tổ chức, cá nhân. | Đặc biệt nghiêm trọng, có thể đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia, ổn định chính trị, trật tự xã hội. |
Chính sách hình sự và mục tiêu điều chỉnh | Thể hiện chính sách giáo dục – răn đe – phòng ngừa, hướng tới việc ngăn chặn lạm dụng quyền dân chủ trong đời sống xã hội. | Thể hiện chính sách bảo vệ tuyệt đối an ninh chính trị, xử lý nghiêm khắc mọi hành vi tuyên truyền, xuyên tạc, chống phá Nhà nước. |
Quan hệ giữa hai tội danh | Có thể là bước khởi đầu hoặc hành vi có tính chất nhẹ so với tội tại Điều 117; nếu hành vi đã đủ yếu tố nhằm chống Nhà nước thì chuyển hóa sang Điều 117. | Là tội phạm độc lập, có cấu thành đặc biệt, không phụ thuộc vào việc lợi dụng quyền dân chủ, mà tập trung vào mục tiêu chống Nhà nước. |