Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng được quy định trong Bộ luật Hình sự nhằm bảo vệ quyền sống – quyền cơ bản nhất của con người. Hành vi thờ ơ, bỏ mặc người khác trong tình huống cấp bách, sẽ bị coi là vi phạm pháp luật hình sự. Bài viết phân tích dấu hiệu pháp lý và chế tài đối với tội danh này.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát về tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng:
- 2 2. Cấu thành tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng:
- 3 3. Hình phạt áp dụng theo quy định của Bộ luật Hình sự:
- 4 4. Định khung tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự:
- 5 5. So sánh Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng với Tội không tố giác tội phạm:
1. Khái quát về tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng:
1.1. Khái niệm và đặc điểm pháp lý của tội danh:
Theo khoản 1 Điều 132 Bộ luật Hình sự năm 2015: người nào thấy người khác đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, mặc dù có điều kiện nhưng không cứu giúp, dẫn đến hậu quả người đó chết, thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Từ quy định này, có thể hiểu:
“Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng là hành vi không thực hiện nghĩa vụ cứu giúp khi có đủ điều kiện cứu giúp, gây hậu quả chết người.”
- Đặc điểm pháp lý:
- Đây là tội phạm xâm phạm đến quyền sống, quyền cơ bản được Hiến pháp và pháp luật bảo vệ;
- Tội phạm mang tính không hành động: Người phạm tội không thực hiện hành vi mà pháp luật đòi hỏi;
- Hành vi phạm tội chỉ cấu thành khi thỏa mãn 3 yếu tố: (i) có người ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng; (ii) người phạm tội có điều kiện để cứu giúp nhưng không hành động; (iii) hậu quả là nạn nhân chết;
- Đây là tội có lỗi cố ý gián tiếp hoặc trực tiếp: Người phạm tội biết rõ hậu quả có thể xảy ra nhưng vẫn bỏ mặc, không cứu giúp.
1.2. Ý nghĩa trong việc bảo vệ quyền sống của con người:
Việc hình sự hóa hành vi không cứu giúp người đang nguy hiểm đến tính mạng có ý nghĩa quan trọng:
- Khẳng định giá trị tối thượng của quyền sống: Điều 19 Hiến pháp năm 2013 quy định: “Mọi người có quyền sống. Tính mạng con người được pháp luật bảo hộ”.
- Tăng cường trách nhiệm cộng đồng: Xử lý hình sự những trường hợp thờ ơ, vô cảm trước nguy hiểm góp phần nâng cao ý thức trách nhiệm, khuyến khích tinh thần tương trợ;
- Ngăn ngừa những hậu quả nghiêm trọng: Việc quy định tội danh này nhằm răn đe, phòng ngừa tình trạng bỏ mặc người khác trong hoàn cảnh nguy cấp, nhất là khi người phạm tội có khả năng và điều kiện thực tế để cứu giúp;
- Bảo đảm tính nhân đạo trong pháp luật hình sự: Thể hiện quan điểm nhân văn của Nhà nước khi coi sự thờ ơ, vô trách nhiệm trước sinh mạng người khác là hành vi không thể dung thứ.
2. Cấu thành tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng:
2.1. Khách thể bị xâm phạm:
Khách thể của tội phạm này là quan hệ xã hội liên quan đến quyền sống của con người. Điều 19 Hiến pháp năm 2013 khẳng định: “Mọi người có quyền sống. Tính mạng con người được pháp luật bảo hộ”. Do đó, mọi hành vi thờ ơ, bỏ mặc, không cứu giúp khi có điều kiện mà để dẫn đến hậu quả chết người đều trực tiếp xâm phạm đến quyền sống, quyền được bảo vệ tính mạng, quyền nhân thân cơ bản và tối cao của mỗi cá nhân.
2.2. Mặt khách quan của tội phạm:
Khoản 1 Điều 132 Bộ luật Hình sự 2015 quy định rõ ba yếu tố cấu thành mặt khách quan:
- Hành vi: Người phạm tội không thực hiện hành động cứu giúp. Đây là hành vi không hành động trái pháp luật. Điều kiện để cấu thành là người phạm tội biết rõ có người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng;
- Điều kiện cứu giúp: Chủ thể có đủ khả năng, điều kiện về thể chất, kỹ năng hoặc phương tiện để cứu giúp nhưng vẫn cố ý không thực hiện;
- Hậu quả: Người bị bỏ mặc tử vong. Hậu quả chết người là dấu hiệu bắt buộc để định tội. Nếu hành vi không cứu giúp mà không dẫn đến chết người thì chưa đủ căn cứ để truy cứu trách nhiệm hình sự.
Ngoài ra, trong các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 132 Bộ luật Hình sự 2015, yếu tố khách quan còn được mở rộng: Nếu chính người bỏ mặc là người đã vô ý gây ra tình trạng nguy hiểm hoặc là người có nghĩa vụ cứu giúp theo pháp luật hoặc nghề nghiệp (ví dụ: nhân viên y tế, nhân viên cứu hộ) thì mức hình phạt sẽ cao hơn.
2.3. Mặt chủ quan của tội phạm:
- Lỗi: Người phạm tội thực hiện với lỗi cố ý (có thể là cố ý trực tiếp hoặc gián tiếp). Họ nhận thức rõ hành vi không cứu giúp có thể gây ra hậu quả chết người nhưng vẫn thờ ơ, bỏ mặc;
- Động cơ: Thường xuất phát từ sự vô cảm, ích kỷ hoặc vì lợi ích cá nhân (ngại liên lụy, sợ trách nhiệm). Tuy nhiên, động cơ không phải là dấu hiệu bắt buộc để định tội;
- Mục đích: Không nhằm trực tiếp tước đoạt tính mạng người khác mà thể hiện sự bỏ mặc hậu quả xảy ra dù có thể ngăn ngừa. Đây là điểm khác biệt cơ bản với các tội xâm phạm tính mạng như tội giết người (Điều 123 Bộ luật Hình sự).
2.4. Chủ thể của tội phạm:
Theo Điều 12 Bộ luật Hình sự năm 2015, người từ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm. Như vậy, chủ thể của tội này là bất kỳ cá nhân nào từ đủ 16 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự, đồng thời có điều kiện cứu giúp nhưng không thực hiện.
3. Hình phạt áp dụng theo quy định của Bộ luật Hình sự:
3.1. Khung hình phạt cơ bản:
Khoản 1 Điều 132 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định: “Người nào thấy người khác đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, tuy có điều kiện mà không cứu giúp dẫn đến hậu quả người đó chết, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm”.
Điều luật này đã thiết lập khung hình phạt cơ bản gồm ba mức:
- Phạt cảnh cáo: Hình phạt nhẹ nhất, mang tính chất răn đe và giáo dục, áp dụng khi mức độ nguy hiểm của hành vi thấp, người phạm tội có nhiều tình tiết giảm nhẹ;
- Phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm: Biện pháp nhằm thực hiện biện pháp cách ly tương đối, cho phép người phạm tội vẫn lao động, sinh hoạt bình thường nhưng chịu sự giám sát của cơ quan, tổ chức;
- Phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm: Áp dụng đối với trường hợp hành vi có tính chất nghiêm trọng hơn, gây ra cái chết của một người và thể hiện sự thờ ơ, bỏ mặc rõ rệt.
Như vậy, so với nhiều tội phạm khác, khung hình phạt cơ bản ở đây tương đối nhẹ, nhưng vẫn thể hiện sự nghiêm khắc trong bảo vệ quyền sống của con người, ngăn chặn tình trạng vô cảm trong xã hội.
3.2. Các trường hợp phạm tội có tính chất nghiêm trọng hơn:
Bộ luật Hình sự quy định những trường hợp tăng nặng khung hình phạt, thể hiện ở khoản 2 và khoản 3 Điều 132:
- Khoản 2: Nếu người không cứu giúp là người đã vô ý gây ra tình trạng nguy hiểm hoặc là người có nghĩa vụ cứu giúp theo pháp luật hay nghề nghiệp (ví dụ: bác sĩ, nhân viên cứu hộ, công an, bảo vệ…) thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. Quy định này phản ánh trách nhiệm đặc biệt của những chủ thể có liên quan trực tiếp. Người đã vô ý gây ra nguy hiểm không được phép bỏ mặc hậu quả; người có nghĩa vụ nghề nghiệp thì càng không thể thờ ơ;
- Khoản 3: Nếu hành vi không cứu giúp dẫn đến hậu quả 02 người trở lên chết, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm. Đây là khung hình phạt nghiêm khắc nhất đối với tội danh này, nhấn mạnh yếu tố hậu quả đặc biệt nghiêm trọng khi làm mất đi nhiều sinh mạng.
Như vậy, cấu trúc hình phạt của Điều 132 Bộ luật Hình sự năm 2015 được xây dựng theo hướng tăng dần mức độ nghiêm khắc: Từ phạt cảnh cáo, cải tạo không giam giữ, phạt tù có thời hạn ở khung thấp, cho đến mức phạt tù cao hơn khi hậu quả đặc biệt nghiêm trọng hoặc chủ thể có trách nhiệm pháp lý, nghề nghiệp cụ thể.
3.3. Hình phạt bổ sung và biện pháp tư pháp khác (nếu có):
Khoản 4 Điều 132 Bộ luật Hình sự còn quy định: “Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm”.
- Cấm đảm nhiệm chức vụ: Áp dụng khi người phạm tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc do sự thiếu trách nhiệm trong công vụ mà bỏ mặc người khác trong tình trạng nguy hiểm;
- Cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định: Đặc biệt liên quan đến các ngành nghề mang tính cứu hộ, y tế, bảo vệ an toàn tính mạng con người. Ví dụ, bác sĩ, điều dưỡng, nhân viên cứu hỏa có hành vi không cứu giúp trong khi có điều kiện thì sau khi bị kết án có thể bị tước quyền hành nghề từ 1 đến 5 năm.
4. Định khung tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự:
4.1. Các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự theo Điều 52 Bộ luật Hình sự:
Điều 52 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định những tình tiết làm tăng mức độ trách nhiệm hình sự khi Tòa án lượng hình. Trong các vụ án về tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng (Điều 132 Bộ luật Hình sự năm 2015), một số tình tiết đặc thù thường được áp dụng:
- Điểm a khoản 1 Điều 52: Phạm tội có tổ chức, khi có từ hai người trở lên cố ý bàn bạc, thống nhất việc bỏ mặc không cứu nạn, ví dụ như nhóm bảo vệ tại công trình không thực hiện nghĩa vụ cứu hộ;
- Điểm c khoản 1 Điều 52: Lợi dụng chức vụ, quyền hạn, khi người đang trong ca trực cấp cứu, nhân viên cứu hộ, cảnh sát… có trách nhiệm cứu giúp nhưng cố tình bỏ mặc nạn nhân;
- Điểm l khoản 1 Điều 52: Lợi dụng tình trạng khẩn cấp, thiên tai, dịch bệnh, khi dùng bối cảnh xã hội khó khăn để né tránh nghĩa vụ cứu nạn;
- Điểm m khoản 1 Điều 52: Sử dụng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt, như xóa dấu vết, tạo hiện trường giả để tránh trách nhiệm;
- Điểm p khoản 1 Điều 52: Có hành động xảo quyệt, hung hãn nhằm trốn tránh, che giấu tội phạm, ví dụ đe dọa, xua đuổi người khác khi họ định cứu nạn.
Lưu ý: Theo khoản 2 Điều 52, tình tiết đã là dấu hiệu định khung của Điều 132 (như “người không cứu giúp là người có nghĩa vụ theo pháp luật” hoặc “người không cứu giúp đã vô ý gây ra tình trạng nguy hiểm”) không được tính lại khi lượng hình.
4.2. Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo Điều 51 Bộ luật Hình sự:
Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015 liệt kê nhiều tình tiết giảm nhẹ. Đối với tội danh tại Điều 132 Bộ luật Hình sự năm 2015, các tình tiết thường được áp dụng là:
- Điểm a khoản 1 Điều 51: Người phạm tội đã ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm. Ví dụ sau khi bỏ mặc ban đầu, người phạm tội đã hỗ trợ chở nạn nhân đi cấp cứu;
- Điểm b khoản 1 Điều 51: Tự nguyện bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả, hỗ trợ gia đình nạn nhân về chi phí tang lễ, chăm sóc thân nhân;
- Điểm g khoản 1 Điều 51: Phạm tội trong hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, chẳng hạn bị thương tích, thiếu phương tiện cứu hộ, khiến khả năng cứu giúp hạn chế;
- Điểm i khoản 1 Điều 51: Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng, phù hợp với các vụ việc áp dụng khung cơ bản tại khoản 1 Điều 132;
- Điểm r, s, t khoản 1 Điều 51: Người phạm tội tự thú, thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải và tích cực hợp tác với cơ quan điều tra;
- Điểm u khoản 1 Điều 51: Lập công chuộc tội, có hành động giúp cơ quan chức năng phát hiện, xử lý các tội phạm khác.
Theo khoản 3 Điều 51, những tình tiết đã được dùng làm dấu hiệu định tội hoặc định khung không được xem xét giảm nhẹ một lần nữa.
4.3. Thực tiễn áp dụng tình tiết trong các vụ án liên quan:
Trong thực tiễn xét xử, việc định khung tăng nặng hoặc giảm nhẹ đối với tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng được Tòa án áp dụng theo nguyên tắc cá thể hóa hình phạt (Điều 3 Bộ luật Hình sự năm 2015).
- Trường hợp người có nghĩa vụ cứu giúp nhưng cố tình bỏ mặc: Thông thường, đây đã là tình tiết định khung tại khoản 2 Điều 132 Bộ luật Hình sự năm 2015. Nếu đồng thời lợi dụng chức vụ (theo điểm c khoản 1 Điều 52 Bộ luật Hình sự năm 2015) hoặc có hành vi ngăn cản người khác cứu nạn, Tòa sẽ áp dụng thêm tình tiết tăng nặng để tăng mức hình phạt lên sát mức trần của khung;
- Trường hợp người gây ra tình trạng nguy hiểm rồi bỏ mặc: Đây là dấu hiệu định khung khoản 2 Điều 132 Bộ luật Hình sự năm 2015. Tuy nhiên, nếu người đó sau khi bị khởi tố đã thành khẩn khai báo, tự nguyện bồi thường (theo điểm b, s khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015), Tòa thường giảm nhẹ để áp dụng mức án ở khoảng giữa hoặc thấp hơn trong khung;
- Trường hợp hậu quả làm chết từ 02 người trở lên: Bị xử lý theo khoản 3 Điều 132 Bộ luật Hình sự năm 2015, khung hình phạt từ 03 năm đến 07 năm tù. Khi đó, Tòa chỉ xem xét bổ sung các tình tiết tăng nặng không trùng lặp, ví dụ “cản trở người khác cứu nạn”;
- Trường hợp có trở ngại khách quan: Nếu người phạm tội chứng minh rằng việc không cứu giúp xuất phát từ tình thế khách quan (như thiếu phương tiện cứu hộ, bản thân đang bị thương hoặc nguy hiểm trực tiếp tới tính mạng), Tòa có thể đánh giá là không thỏa mãn điều kiện cấu thành. Nếu vẫn buộc tội, thì đây sẽ là cơ sở giảm nhẹ theo điểm g khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015.
Từ thực tiễn trên có thể thấy, Tòa án thường dựa vào tính chất, mức độ lỗi, bối cảnh xã hội và thái độ sau phạm tội để quyết định việc áp dụng tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ. Điều này đảm bảo sự công bằng, đúng nguyên tắc nhân đạo và giáo dục, răn đe của pháp luật hình sự.
5. So sánh Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng với Tội không tố giác tội phạm:
5.1. So sánh với tội không tố giác tội phạm theo Điều 390 Bộ luật Hình sự 2015:
Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng (Điều 132 Bộ luật Hình sự năm 2015) và tội không tố giác tội phạm (Điều 390 Bộ luật Hình sự năm 2015) đều thuộc nhóm tội xâm phạm trật tự quản lý xã hội, có điểm chung là người phạm tội thực hiện hành vi không hành động mặc dù có khả năng thực hiện hành động pháp luật yêu cầu. Tuy nhiên, giữa hai tội danh có sự khác biệt căn bản:
- Về khách thể bị xâm phạm:
- Điều 132 bảo vệ quyền sống của con người, là quyền nhân thân tối cao được Hiến pháp và pháp luật hình sự bảo vệ tuyệt đối;
- Điều 390 bảo vệ an ninh, trật tự, an toàn xã hội, cụ thể là yêu cầu công dân tố giác tội phạm để ngăn chặn hành vi phạm tội hoặc xử lý người phạm tội.
- Về hành vi phạm tội:
- Điều 132 đòi hỏi người phạm tội có điều kiện cứu giúp nhưng cố tình không thực hiện, dẫn đến hậu quả chết người (khoản 1 Điều 132);
- Điều 390 chỉ đòi hỏi yếu tố “biết rõ” về việc chuẩn bị, thực hiện hoặc đã thực hiện một số tội phạm đặc biệt nghiêm trọng mà không tố giác. Ở đây, hậu quả chết người không phải là dấu hiệu bắt buộc mà trọng tâm là hành vi che giấu thông tin phạm tội.
- Về dấu hiệu định khung:
- Khoản 2 Điều 132 nêu rõ trường hợp tăng nặng như: Người không cứu giúp chính là người đã vô ý gây ra tình trạng nguy hiểm, hoặc người có nghĩa vụ cứu giúp theo pháp luật, nghề nghiệp;
- Khoản 2 Điều 390 quy định một cơ chế nhân đạo: Nếu người không tố giác đã có hành động can ngăn hoặc hạn chế tác hại thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự hoặc miễn hình phạt.
- Về hình phạt:
- Điều 132: Hình phạt dao động từ cảnh cáo, cải tạo không giam giữ, phạt tù 03 tháng đến 07 năm, tùy mức độ hậu quả và nghĩa vụ cứu giúp;
- Điều 390: Hình phạt từ cảnh cáo, cải tạo không giam giữ đến 03 năm, hoặc phạt tù 06 tháng đến 03 năm. Có thể miễn trách nhiệm hình sự nếu thỏa mãn điều kiện nhân đạo tại khoản 2.
Như vậy, điểm khác biệt cơ bản là: Điều 132 Bộ luật Hình sự năm 2015 hướng đến việc bảo vệ tính mạng nạn nhân bằng hành động cứu giúp, còn Điều 390 Bộ luật Hình sự năm 2015 nhằm bảo đảm trật tự xã hội bằng nghĩa vụ tố giác tội phạm.
5.2. Nhận diện sự khác biệt trong yếu tố lỗi và mức độ nguy hiểm cho xã hội:
- Yếu tố lỗi:
- Điều 132 được thực hiện với lỗi cố ý gián tiếp: Người phạm tội nhận thức rõ việc không cứu giúp có thể dẫn đến chết người nhưng vẫn bỏ mặc, hoặc thậm chí mong muốn hậu quả xảy ra;
- Điều 390 thường được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp: Người phạm tội biết rõ tội phạm đang hoặc đã xảy ra nhưng không tố giác, với mong muốn bao che hoặc mặc kệ hậu quả xã hội từ hành vi phạm tội.
- Mức độ nguy hiểm cho xã hội:
- Hành vi tại Điều 132 gây hậu quả trực tiếp đến tính mạng con người, thường là cái chết của nạn nhân. Do đó, tính chất xâm hại là cụ thể, trực tiếp và nghiêm trọng;
- Hành vi tại Điều 390 gây hậu quả gián tiếp, mang tính tiềm ẩn: Việc không tố giác có thể khiến tội phạm tiếp diễn, gây khó khăn cho công tác đấu tranh phòng chống tội phạm.
- Đánh giá mức độ xã hội nguy hiểm:
- Điều 132 có thể dẫn tới hậu quả chết người cụ thể, nên nguy hiểm ở khía cạnh cá nhân, trực tiếp đối với nạn nhân;
- Điều 390 ảnh hưởng rộng hơn đến lợi ích chung của xã hội, vì sự im lặng của một cá nhân có thể tạo điều kiện cho tội phạm tiếp tục hoạt động, gây ra nhiều hậu quả sau này.
Từ sự so sánh trên có thể khẳng định: Điều 132 thiên về bảo vệ quyền nhân thân (quyền sống), còn Điều 390 thiên về nghĩa vụ công dân trong phòng ngừa, đấu tranh với tội phạm. Việc phân biệt rõ hai tội danh này có ý nghĩa quan trọng trong thực tiễn xét xử, tránh tình trạng áp dụng sai điều luật và đảm bảo tính công bằng, nghiêm minh của pháp luật hình sự.
THAM KHẢO THÊM: