Tội cướp biển được quy định tại Điều 302 Bộ luật Hình sự 2015 là một trong những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng trong lĩnh vực an ninh, trật tự trên biển. Việc quy định tội danh này nhằm răn đe, trừng trị các đối tượng lợi dụng biển cả để thực hiện hành vi phạm tội; đồng thời khẳng định trách nhiệm của Việt Nam trong việc bảo vệ an ninh trật tự trên vùng biển thuộc quyền tài phán quốc gia và tham gia bảo đảm an ninh hàng hải toàn cầu.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát chung về Tội cướp biển:
- 2 2. Cấu thành tội phạm của Tội cướp biển:
- 3 3. Khung hình phạt của Tội cướp biển:
- 4 4. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội cướp biển:
- 5 5. Phân biệt giữa hành vi cướp biển và hành vi khủng bố hàng hải:
- 6 6. Một số cách thức hoạt động phổ biến của hành vi cướp biển:
- 7 7. Tóm tắt vụ án cướp biển điển hình tại khu vực Tây Đại Dương:
1. Khái quát chung về Tội cướp biển:
1.1. Tội cướp biển theo quy định của pháp luật quốc tế:
Biển cả hoặc vùng biển không thuộc quyền tài phán của quốc gia nào là nơi tôi phạm cướp biển diễn ra một cách mạnh mẽ, pháp luật quốc tế quy định cụ thể về tội phạm này và thẩm quyền tài phán của các quốc gia thành viên.
Điều 15 Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1958 đã đưa ra định nghĩa về “hành vi cướp biển” như sau: Hành vi cướp biển là hành vi chiếm đoạt và cầm giữ bất hợp pháp tàu thuyền hoặc hành vi cướp bóc bát kỳ được thực hiện nhằm mục đích tư lợi, được đoàn thủy thủ hoặc hành khách của tàu thuyền hoặc phương tiện bay tư nhân thực hiện trên biển cả nhằm chống lại tàu thuyền hoặc phương tiện bay này cũng như nhằm chống lại các đối tượng này ở địa điểm không thuộc quyền lực của bất kỳ quốc gia nào.
Theo Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS) thì hành động cướp biển bao gồm một trong các hành vi sau đây:
- Bất kỳ hành vi hoặc ý định trái pháp luật của bạo lực hay bắt giữ, hoặc bất cứ hành động phá hoại, do phi hành đoàn hoặc các hành khách của một con tàu tư nhân hoặc một máy bay tư nhân gây nên vì mục đích riêng và nhằm:
- Chống lại một con tàu hoặc máy bay khác, hoặc chống lại người hoặc tài sản trên tàu hoặc máy bay đỗ trên biển cả;
- Chống lại một con tàu, máy bay, người và tài sản ở một nơi bên ngoài thẩm quyền tài phán của bất kỳ nước nào;
- Bất kỳ hành động tự nguyện tham gia các hoạt động của tàu hoặc của một chiếc máy bay có ý thức về việc làm cho nó trở thành một con tàu hoặc máy bay cướp biển;
- Bất kỳ hành động kích động hoặc cố ý tạo điều kiện cho một hành động được mô tả trong mục (a) hoặc (b).
Trong luật quốc tế đã hình thành có tính truyền thống thực tiễn xét xử cho phép bất kỳ quốc gia nào cũng có thể thi hành thẩm quyền tài phán của mình đối với tội phạm cướp biển. Quy định nguyên tắc phổ cập về phận định thẩm quyền xét xử của các quốc gia với nội dung pháp lý, quốc gia bắt giữ tội phạm cướp biển trên khu vực biển cả (biển quốc tế) cũng có thẩm quyền xét xử đối với tội phạm này.
Ngoài ra, theo Cục hàng hải quốc tế IMO thì hành động cướp biển được định nghĩa là: “Hành động xâm phạm trái phép lên một con tàu với khả năng hoặc ý định dùng vũ lực để phạm tội trộm cắp hoặc bất kỳ hành động phạm tội nào khác”.
1.2. Tội cướp biển được hiểu như thế nào?
Có thể đưa ra khái niệm về Tội cướp biển như sau:
“Tội cướp biển được hiểu là hành vi nguy hiểm cho xã hội, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện các hành vi dùng vũ lực tấn công tàu biển, phương tiện bay hoặc phương tiện hàng hải khác, tấn công hoặc bắt giữ người hay cướp phá tài sản trên tàu biển, phương tiện bay hoặc phương tiện hàng hải khác đang ở biển cả hoặc ở nơi không thuộc quyền tài phán của quốc gia nào.”
1.3. Ý nghĩa của Tội cướp biển trong pháp luật hình sự Việt Nam:
- Thứ nhất, bảo vệ an ninh và trật tự trên biển. Cướp biển là một trong những loại tội phạm nguy hiểm nhất trên biển, đe dọa trực tiếp đến an ninh hàng hải, an toàn giao thông và hoạt động kinh tế trên biển. Việc quy định tội danh này thể hiện sự chủ động của Nhà nước trong việc ngăn chặn, trừng trị và phòng ngừa loại tội phạm mang tính quốc tế cao, bảo vệ vùng biển thuộc chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.
- Thứ hai, bảo vệ tính mạng, sức khỏe và tài sản của công dân, tổ chức. Cướp biển không chỉ nhằm vào tài sản mà còn thường xuyên sử dụng bạo lực, xâm phạm đến tính mạng và sức khỏe của thuyền viên, hành khách. Do đó quy định tội Cướp biển góp phần bảo đảm quyền con người, quyền được sống an toàn và quyền sở hữu tài sản của công dân, tổ chức trong hoạt động hàng hải.
- Thứ ba, bảo đảm an toàn cho hoạt động thương mại, đầu tư và giao lưu quốc tế. Biển là tuyến đường huyết mạch cho giao thương toàn cầu. Nếu không có cơ chế pháp lý để phòng chống cướp biển, uy tín của Việt Nam trong thương mại và hàng hải quốc tế sẽ bị ảnh hưởng. Việc đưa tội danh này vào luật khẳng định cam kết của Việt Nam trong việc bảo đảm môi trường đầu tư kinh doanh an toàn và ổn định.
1.4. Cơ sở pháp lý của Tội cướp biển trong Bộ luật Hình sự 2015:
Tội cướp biển hiện nay đang được quy định tại Điều 302 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
“1. Người nào thực hiện một trong các hành vi sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm:
a) Tấn công tàu biển, phương tiện bay hoặc phương tiện hàng hải khác đang ở biển cả hoặc ở nơi không thuộc quyền tài phán của quốc gia nào;
b) Tấn công hoặc bắt giữ người trên tàu biển, phương tiện bay hoặc phương tiện hàng hải khác quy định tại điểm a khoản này;
c) Cướp phá tài sản trên tàu biển, phương tiện bay hoặc phương tiện hàng hải khác quy định tại điểm a khoản này.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Có tổ chức;
b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%;
c) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
d) Gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
b) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
c) Gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.
4. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 18 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
a) Làm chết người;
b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;
c) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 31% trở lên;
d) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
đ) Gây thiệt hại về tài sản 1.000.000.000 đồng trở lên.
5. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.”
2. Cấu thành tội phạm của Tội cướp biển:
2.1. Khách thể:
Tội cướp biển xâm phạm trực tiếp đến: Sự an toàn trong lĩnh vực hàng hải.
Đồng thời xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, tài sản của người khác.
2.2. Mặt khách quan:
a. Hành vi:
Hành vi khách quan được mô tả trong cấu thành tội phạm của Tội cướp biển là:
- Tấn công tàu biển, phương tiện bay hoặc phương tiện hàng hải khác đang ở biển cả hoặc ở nơi không thuộc quyền tài phán của quốc gia nào. Đây là hành vi dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực nhằm khống chế hoạt động bình thường và hợp pháp của các phương tiện hàng hải, hàng không trên vùng biển không thuộc quyền tài phán và chủ quyền của bất cứ quốc gia ven biển nào.
- Tấn công hoặc bắt giữ người trên tàu biển, phương tiện bay hoặc phương tiện hàng hải khác: Đây là hành vi sử dụng vũ lực tấn công hoặc bắt giữ nhằm vào con người trên tàu biển, tàu bay tại vùng biển cả hoặc vùng không thuộc quyền tài phán của bất kỳ quốc gia nào. Nếu như quy định về hành vi đầu tiên tác động vào hoạt động bình thường và hợp pháp của các phương tiện di chuyển thì hành vi thứ hai tác động đến đối tượng là con người.
- Cướp phá tài sản trên tàu biển, phương tiện bay hoặc phương tiện hàng hải khác: Hành vi này có thể được hiểu là hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc sử dụng thủ đoạn khác chiếm đoạt tài sản, hủy hoại hoặc làm hư hỏng tài sản trên các tàu bay, tàu biển.
b. Địa điểm phạm tội:
Biển cả hoặc nơi không thuộc quyền tài phán của quốc gia nào.
Trong đó, biển cả là tất cả những vùng biển không nằm trong vùng đặc quyền kinh tế, lãnh hải hay nội thủy của một quốc gia cũng như không nằm trong vùng nước quần đảo của quốc gia quần đảo.
c. Hậu quả:
Hậu quả không phải là dấu hiệu bắt buộc đối với tội phạm này. Tuy nhiên có thể thấy các hậu quả của tội này như cản trở hoạt động của tàu bay, tàu biển, thiệt hại tính mạng, sức khỏe của các thủy thủ… Hậu quả là dấu hiệu để tăng nặng trách nhiệm hình sự.
2.3. Mặt chủ quan:
Người thực hiện tội cướp biển thực hiện với lỗi cố ý (cố ý trực tiếp). Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả của hành vi đó và mong muốn hậu quả xảy ra. Thông thường tội cướp biển được thực hiện bởi chiến lược, kế hoạch đã tính toán sẵn từ trước.
2.4. Chủ thể:
Chủ thể của Tội cướp biển là chủ thể bình thường, có đủ năng lực trách nhiệm hình sự và đủ độ tuổi. Tuy nhiên, người thực hiện hành vi phạm tội thường là người nước ngoài hoặc người không có quốc tịch.
3. Khung hình phạt của Tội cướp biển:
Tội cướp biển theo Điều 302 Bộ luật Hình sự 2015 quy định những khung hình phạt như sau:
- Khung 1: Phạt tù từ 05 năm đến 10 năm.
- Khung 2: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.
- Khung 3: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.
- Khung 4: Phạt tù từ 18 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.
- Hình phạt bổ sung: Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
4. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội cướp biển:
4.1. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 2 Điều 302 Bộ luật Hình sự 2015:
- Có tổ chức: Hành vi cướp biển có tổ chức được hiểu là có sự câu kết chặt chẽ và phân công vai trò rõ ràng giữa nhiều đối tượng, từ khâu chuẩn bị đến khâu thực hiện. Đây là tình tiết tăng nặng bởi tính chất chuyên nghiệp và tinh vi, gây khó khăn lớn cho công tác phòng ngừa và xử lý. Sự tổ chức này không chỉ gia tăng khả năng thực hiện tội phạm thành công mà còn làm tăng mức độ đe dọa đối với an toàn hàng hải quốc tế.
- Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%: Trong quá trình thực hiện hành vi cướp biển, nếu đối tượng gây thương tích hoặc tổn hại cho sức khỏe người khác với tỷ lệ từ 11% đến 30% thì sẽ áp dụng khung hình phạt nặng hơn. Điều này phản ánh mức độ nguy hiểm khi tội phạm không chỉ dừng ở việc chiếm đoạt tài sản mà còn trực tiếp xâm phạm đến sức khỏe con người, làm tăng tính chất bạo lực và hậu quả xã hội.
- Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng: Trường hợp chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng thì hành vi được xem là gây thiệt hại đáng kể về kinh tế, làm ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của tổ chức, cá nhân và hoạt động thương mại trên biển. Đây là cơ sở pháp lý để áp dụng mức hình phạt nghiêm khắc hơn nhằm bảo đảm tính răn đe.
- Gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng: Ngoài việc chiếm đoạt, nếu hành vi cướp biển gây thiệt hại về tài sản từ 100 triệu đến dưới 500 triệu đồng thì mức hình phạt sẽ tăng lên. Tình tiết này thể hiện sự chú trọng của pháp luật đến việc bảo vệ tài sản hàng hải – vốn có giá trị rất lớn, đồng thời khẳng định tính nghiêm minh khi hành vi phạm tội làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh tế và giao thương quốc tế.
4.2. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 3 Điều 302 Bộ luật Hình sự 2015:
- Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%: Khi hậu quả đối với sức khỏe nạn nhân đạt mức thương tật từ 31% đến 60% thì mức độ nghiêm trọng của tội phạm được nâng cao rõ rệt. Đây là ngưỡng thương tật ảnh hưởng lâu dài đến khả năng lao động và sinh hoạt của nạn nhân, phản ánh sự tàn bạo trong hành vi phạm tội. Do đó cần bị xử lý ở khung hình phạt nặng hơn của Tội cướp biển.
- Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng: Trường hợp chiếm đoạt giá trị tài sản lớn hơn (cụ thể là từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng) thì hành vi cướp biển thể hiện sự nguy hiểm cao hơn về mặt kinh tế. Tình tiết này cho thấy mức độ thiệt hại tài sản có quy mô đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động vận tải biển và thương mại quốc tế.
- Gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng: Nếu hành vi cướp biển gây thiệt hại tài sản ở mức từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ đồng thì tính chất phạm tội đã trở nên đặc biệt nghiêm trọng. Do đó cần khung hình phạt cao hơn để răn đe cho xã hội.
4.3. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 4 Điều 302 Bộ luật Hình sự 2015:
- Làm chết người: Trường hợp hành vi cướp biển làm chết người thì tính chất nguy hiểm đặc biệt nghiêm trọng được đặt lên hàng đầu. Tội phạm không chỉ xâm phạm đến tài sản, an ninh hàng hải mà còn tước đoạt quyền sống của con người. Vì vậy, mức án ở khung này có thể lên tới 20 năm hoặc tù chung thân.
- Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên: Đây là một trong những tình tiết tăng nặng khung hình phạt cao nhất của Tội cướp biển bởi nó phản ánh sự tàn nhẫn của hành vi cướp biển, dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng cho cá nhân bị hại.
- Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 31% trở lên: Tình tiết này thể hiện hành vi phạm tội không chỉ gây hại cho một cá nhân mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều người cùng lúc. Việc gây thương tích ở mức độ cao cho từ hai nạn nhân trở lên cho thấy tính chất côn đồ, manh động của tội phạm và nguy cơ gây bất ổn an ninh hàng hải.
- Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên: Khi giá trị tài sản chiếm đoạt đạt mức 500 triệu đồng trở lên, hành vi cướp biển được xem là gây thiệt hại đặc biệt lớn về kinh tế. Đây là ngưỡng giá trị mà pháp luật coi là đặc biệt nghiêm trọng bởi không chỉ ảnh hưởng đến chủ sở hữu tài sản mà còn tác động đến hoạt động vận tải, thương mại quốc tế cũng như làm mất niềm tin vào sự an toàn hàng hải.
- Gây thiệt hại về tài sản 1.000.000.000 đồng trở lên: Tình tiết này là mức thiệt hại tài sản cực kỳ lớn và cho thấy hậu quả kinh tế to lớn của hành vi cướp biển. Đây cũng là căn cứ để áp dụng hình phạt cao nhất đối với tội danh này (có thể tới tù chung thân) nhằm thể hiện sự nghiêm khắc của pháp luật đối với những hành vi gây nguy hại đặc biệt nghiêm trọng đến an ninh trật tự và kinh tế.
5. Phân biệt giữa hành vi cướp biển và hành vi khủng bố hàng hải:
Tiêu chí | Cướp biển | Khủng bố hàng hải |
Khái niệm | Là hành vi bạo lực, giam giữ hoặc cướp bóc do cá nhân/tổ chức tư nhân thực hiện vì mục đích tư lợi, xảy ra trên biển cả hoặc vùng không thuộc quyền tài phán của quốc gia nào (theo Điều 101 UNCLOS 1982). | Là hành vi đe dọa, tấn công, phá hoại nhằm gây hoảng loạn, ép buộc Chính phủ, tổ chức quốc tế hoặc phục vụ mục tiêu chính trị, ý thức hệ, thường được điều chỉnh bởi Công ước Công ước về Ngăn chặn các Hành vi Bất hợp pháp Chống lại An toàn Hàng hải (SUA năm 1988) và các Nghị định thư liên quan. |
Mục đích chính | Lợi ích vật chất: Cướp tài sản, chiếm giữ tàu, tống tiền, bắt giữ thủy thủ để đòi chuộc. | Mục đích chính trị, tôn giáo, ý thức hệ hoặc gây áp lực đối với Nhà nước, tổ chức quốc tế. |
Chủ thể thực hiện | Thường là cá nhân, băng nhóm có tính chất tội phạm và không phải là chủ thể Nhà nước. | Thường là tổ chức khủng bố, nhóm vũ trang có tổ chức và hoạt động có yếu tố chính trị – tư tưởng. |
Địa điểm xảy ra | Xảy ra chủ yếu ở biển cả hoặc vùng biển quốc tế, ngoài phạm vi tài phán quốc gia. | Có thể xảy ra ở mọi vùng biển (kể cả nội thủy, lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, biển cả). |
Hành vi điển hình | Tấn công, chiếm đoạt tàu, cướp hàng hóa, bắt giữ thuyền viên để đòi tiền chuộc. | Đặt mìn, đánh bom tàu, tấn công vũ trang nhằm gây thương vong lớn, phá hoại cơ sở hạ tầng hàng hải, đe dọa an ninh quốc gia. |
Tính chất nguy hiểm | Nguy hiểm cho tài sản, tính mạng của thuyền viên và an toàn giao thương hàng hải. | Nguy hiểm đặc biệt, đe dọa đến an ninh quốc gia, trật tự quốc tế, có thể gây hậu quả chính trị – ngoại giao nghiêm trọng. |
Công ước quốc tế điều chỉnh | Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển 1982 (UNCLOS). | Công ước quốc tế về chống hành vi bất hợp pháp chống lại an toàn hàng hải 1988 (SUA) và các nghị định thư bổ sung. |
Hậu quả pháp lý | Bị coi là tội phạm quốc tế, mọi quốc gia đều có quyền tài phán để bắt giữ và xét xử. | Được coi là hành vi khủng bố quốc tế, đòi hỏi hợp tác đa phương, xử lý theo luật chống khủng bố và luật quốc tế. |
6. Một số cách thức hoạt động phổ biến của hành vi cướp biển:
Cướp biển thường sử udnjg những thủ đoạn và phương thức như sau để thực hiện hành vi phạm tội:
a. Tấn công bằng xuồng nhanh: Cướp biển thường dùng xuồng nhỏ có động cơ mạnh để áp sát tàu thương mại. Khi đến gần, chúng nhanh chóng leo lên bằng thang, dây thừng hoặc móc sắt. Hình thức này phổ biến vì tàu lớn khó xoay sở trong khi xuồng nhỏ lại linh hoạt, đặc biệt hiệu quả khi tấn công vào ban đêm hoặc trong thời tiết xấu.
b. Sử dụng “tàu mẹ”, tàu lớn: Để hoạt động xa bờ, cướp biển hay dùng một tàu lớn làm “tàu mẹ”. Tàu này chở theo nhiên liệu, lương thực, vũ khí và là nơi neo đậu các xuồng nhỏ. Nhờ vậy chúng có thể mở rộng phạm vi hoạt động và bám trụ lâu ngày trên biển mà không cần quay về đất liền tiếp tế.
c. Ngụy trang bằng cờ hiệu giả: Một chiêu trò tinh vi là giả dạng tàu hợp pháp, treo cờ quốc gia khác hoặc giả làm tàu cá. Khi đến gần mục tiêu, chúng bất ngờ bộc lộ vũ khí để khống chế. Cách ngụy trang này giúp cướp biển che mắt lực lượng tuần tra và khiến tàu hàng mất cảnh giác.
d. Lợi dụng bóng tối hoặc thời tiết xấu: Ban đêm, sương mù hoặc mưa bão là thời điểm lý tưởng để cướp biển hành động. Trong điều kiện này, tàu hàng khó quan sát và phát hiện kẻ lạ; lực lượng bảo vệ cũng gặp khó khăn trong việc đối phó và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhóm cướp biển tiếp cận dễ dàng.
e. Đột nhập lén lút lên tàu: Ngoài tấn công trực diện, cướp biển còn có thể bí mật leo lên tàu khi neo đậu gần cảng hoặc ngoài khơi. Chúng dùng thang dây hoặc móc câu để leo lên boong rồi bất ngờ khống chế thủy thủ đoàn. Thủ đoạn này thường diễn ra nhanh gọn và ít gây tiếng động.
f. Sử dụng vũ khí khống chế thủy thủ đoàn: Đa số các vụ cướp đều có vũ khí đi kèm, từ súng, dao… cho đến lựu đạn hoặc mìn tự chế. Vũ khí vừa giúp chúng đe dọa thủy thủ đoàn vừa tăng khả năng chiếm quyền kiểm soát con tàu và hàng hóa trong thời gian ngắn.
Và một số thủ đoạn khác như: Bắt cóc để đòi tiền chuộc, liên kết với lực lượng trên bờ, tuyển mộ bằng cưỡng bức hoặc dụ dỗ…
7. Tóm tắt vụ án cướp biển điển hình tại khu vực Tây Đại Dương:
Vụ án cướp biển tại Cape Coast Castle (tháng 4/1722):
- Bối cảnh và sự kiện: Đầu tháng 4 năm 1722, tại tiền đồn Cape Coast Castle (vịnh Ghana và Tây Phi), 269 thủy thủ và hải tặc bị đưa về để xét xử tại một phiên tòa quy mô do Tư pháp Hải quân Hoàng gia Anh chủ trì – được lịch sử gọi là “vụ án cướp biển lẫy lừng nhất”.
- Thủ lĩnh và quy mô tội ác: Băng do Bartholomew Roberts (1682 đến 1722) chỉ huy là nhóm nổi tiếng nhất; chỉ trong vòng 02 năm (1721 và 1722) chúng đã cướp gần 400 tàu của nhiều quốc tịch trên vùng biển Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương. Roberts đã tử trận trước khi phiên Tòa diễn ra.
- Nội dung xét xử: Tòa đã lần đầu tiên trong lịch sử tư pháp quốc tế đi sâu khảo sát lý lịch từng bị can, phân tích nguyên nhân dẫn đến phạm tội (khách quan lẫn chủ quan) để định mức hình phạt phù hợp. Hồ sơ phiên tòa cho thấy cơ cấu tổ chức chặt chẽ, kỷ luật nghiêm ngặt và thủ đoạn tuyển mộ (bắt tù binh, bắt buộc gia nhập hoặc chọn trở thành hải tặc) của các băng cướp.
- Kết quả: Trong tổng số đó, 54 bị cáo bị kết án tử hình (trong đó 52 bị treo cổ) và 75 người nhận các mức án khác, số còn lại được khoan hồng tha bổng. Một chuyên gia đương thời nhận xét bản án này vẫn “nương tay” so với mức xử lý nếu bị xét xử theo chế độ Tây Ban Nha.
- Hệ quả và biện pháp chống hải tặc: Phiên tòa và chiến dịch trấn áp sau đó đánh dấu bước ngoặt đặc biệt. Hải quân Hoàng gia Anh thiết kế và đưa vào sử dụng tàu tuần nhanh, trang bị hỏa lực mạnh; áp dụng chế độ khoán thưởng để khuyến khích truy bắt; tăng lương và tổ chức các lực lượng chuyên trách chống cướp biển.
- Sự trấn áp mạnh mẽ và thay đổi kinh tế chính trị ở châu Âu giữa thế kỷ XVIII đã làm suy vong hình thức “hải tặc cổ điển” trên Đại Tây Dương; tuy nhiên cướp biển từng tái xuất nhiều thế kỷ sau ở những vùng biển khác (Viễn Đông, Tây Phi và Vịnh Aden) và đến đầu thế kỷ XXI vẫn trở thành vấn nạn nhức nhối đòi hỏi sự hợp tác quốc tế chặt chẽ.
THAM KHẢO THÊM: