Trong hoạt động chứng khoán, việc cung cấp thông tin chính xác là nền tảng bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và đảm bảo tính minh bạch thị trường. Tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin theo Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định pháp luật.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát về Tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán:
- 2 2. Cấu thành Tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong chứng khoán:
- 3 3. Hình phạt của Tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán:
- 4 4. Các tình tiết định khung tăng nặng theo Điều 209 Bộ luật Hình sự:
- 5 5. So sánh với Tội làm giả tài liệu trong hồ sơ chào bán, niêm yết chứng khoán:
1. Khái quát về Tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán:
Thông tin trong hoạt động chứng khoán giữ vai trò nền tảng, bảo đảm tính minh bạch và ổn định của thị trường. Theo khoản 1 Điều 12 Luật Chứng khoán năm 2019, hành vi công bố thông tin sai lệch, che giấu hoặc bỏ sót thông tin gây hiểu nhầm nghiêm trọng làm ảnh hưởng đến hoạt động chào bán, niêm yết, giao dịch, đầu tư chứng khoán là hành vi bị nghiêm cấm.
Thông tin trung thực, kịp thời giúp bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, duy trì trật tự, công bằng và minh bạch của thị trường. Việc vi phạm nghĩa vụ công bố thông tin có thể dẫn đến xử lý hành chính hoặc hình sự. Cụ thể, Điều 209 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định hành vi cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán là tội phạm xâm phạm trực tiếp tính minh bạch của thị trường và quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư.
Tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán được quy định tại Điều 209 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi năm 2025 như sau:
“Điều 209. Tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán
1. Người nào cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chào bán, niêm yết, giao dịch, hoạt động kinh doanh chứng khoán, tổ chức thị trường, đăng ký, lưu ký, bù trừ hoặc thanh toán chứng khoán thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm:
a) Gây thiệt hại cho nhà đầu tư từ 1.000.000.000 đồng đến dưới 3.000.000.000 đồng;
b) Thu lợi bất chính từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng;
c) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tiền từ 500.000.000 đồng đến 2.000.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 01 năm đến 05 năm:
a) Có tổ chức;
b) Thu lợi bất chính 1.000.000.000 đồng trở lên;
c) Gây thiệt hại cho nhà đầu tư 3.000.000.000 đồng trở lên;
d) Tái phạm nguy hiểm.
3. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
4. Pháp nhân thương mại phạm tội quy định tại Điều này, thì bị phạt như sau:
a) Phạm tội thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều này, thì bị phạt tiền từ 500.000.000 đồng đến 2.000.000.000 đồng;
b) Phạm tội thuộc trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này, thì bị phạt tiền từ 2.000.000.000 đồng đến 5.000.000.000 đồng;
c) Pháp nhân thương mại còn có thể bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn từ 01 năm đến 03 năm.”
2. Cấu thành Tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong chứng khoán:
2.1. Chủ thể phạm tội:
Chủ thể của tội phạm được quy định tại Điều 209 Bộ luật Hình sự 2015 bao gồm cả cá nhân và pháp nhân thương mại.
- Cá nhân: Là người thực hiện hành vi cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán. Người này phải có năng lực trách nhiệm hình sự đầy đủ, tức là đủ tuổi và nhận thức được hành vi của mình theo Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015. Người chưa đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự hoặc không nhận thức được hành vi sẽ không là chủ thể;
- Pháp nhân thương mại: Theo khoản 4 Điều 209, pháp nhân thương mại có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi vi phạm do người đại diện theo pháp luật, người quản lý hoặc nhân viên được giao thực hiện trong quá trình hoạt động của pháp nhân gây ra. Pháp nhân bị xử phạt tiền, cấm kinh doanh hoặc cấm huy động vốn, thể hiện tính răn đe đối với tổ chức kinh tế, đảm bảo tuân thủ pháp luật chứng khoán.
2.2. Khách thể của tội phạm:
Khách thể của tội này là trật tự quản lý hoạt động chứng khoán và quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư, được pháp luật bảo vệ.
- Cụ thể, hành vi công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin làm suy giảm tính minh bạch của thị trường, dẫn đến rủi ro tài chính cho nhà đầu tư;
- Hành vi này xâm phạm trực tiếp quyền được thông tin chính xác của nhà đầu tư, quyền lợi hợp pháp của các tổ chức tham gia thị trường chứng khoán, đồng thời ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động bình thường của các tổ chức phát hành, sàn giao dịch, trung tâm lưu ký chứng khoán.
2.3. Mặt khách quan của hành vi:
Mặt khách quan được thể hiện thông qua hành vi cụ thể và phương tiện thực hiện hành vi:
- Hành vi cố ý công bố thông tin sai lệch bao gồm cung cấp dữ liệu, báo cáo, thông cáo, hồ sơ hoặc bất kỳ hình thức thông tin nào liên quan đến chào bán, niêm yết, giao dịch chứng khoán mà biết là không đúng sự thật;
- Hành vi che giấu thông tin là việc không công bố những dữ kiện quan trọng mà pháp luật yêu cầu, nhằm gây hiểu nhầm, thao túng hoặc thu lợi bất chính;
- Phạm tội có thể xảy ra trong các hoạt động: chào bán chứng khoán, niêm yết chứng khoán, giao dịch, tổ chức thị trường, đăng ký, lưu ký, bù trừ, thanh toán chứng khoán (khoản 1 Điều 209);
- Hành vi này phải được thực hiện cố ý, với mục đích trực tiếp làm ảnh hưởng đến quyền lợi nhà đầu tư hoặc thu lợi bất chính.
2.4. Mặt chủ quan:
Tội này được xác định là cố ý trực tiếp hoặc gián tiếp.
- Cố ý trực tiếp: Người thực hiện nhận thức rõ hành vi của mình là sai nhưng vẫn quyết tâm thực hiện, nhằm gây thiệt hại cho nhà đầu tư hoặc thu lợi bất chính. Ví dụ: Cố tình công bố báo cáo tài chính gian lận để nâng giá cổ phiếu;
- Cố ý gián tiếp: Người nhận thức hành vi có thể gây ra hậu quả thiệt hại nhưng vẫn thực hiện mà không ngăn chặn. Ví dụ: Biết thông tin quan trọng bị che giấu sẽ gây thiệt hại cho nhà đầu tư, nhưng không công bố để đạt lợi ích kinh tế cho tổ chức.
Điều 209 quy định rõ các yếu tố tăng nặng: hành vi có tổ chức, thu lợi bất chính lớn, gây thiệt hại lớn, hoặc tái phạm nguy hiểm. Điều này phản ánh mức độ nguy hiểm xã hội của lỗi cố ý trong hành vi, đồng thời làm căn cứ định khung hình phạt.
2.5. Hậu quả pháp lý và thiệt hại thực tế:
Hậu quả là yếu tố quyết định tính chất hình sự của hành vi và căn cứ xác định mức hình phạt:
- Theo khoản 1 Điều 209, nếu hành vi gây thiệt hại cho nhà đầu tư từ 1 tỷ đến dưới 3 tỷ đồng, thu lợi bất chính từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ đồng, hoặc đã có án tích mà còn vi phạm, thì bị xử lý hình sự mức phạt từ cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tiền từ 100 triệu đến 500 triệu đồng;
- Theo khoản 2 Điều 209, các trường hợp nghiêm trọng hơn, như thu lợi bất chính từ 1 tỷ đồng trở lên, gây thiệt hại từ 3 tỷ đồng trở lên, có tổ chức hoặc tái phạm nguy hiểm, thì hình phạt tăng lên đến 5 năm tù, hoặc phạt tiền từ 500 triệu đến 2 tỷ đồng;
- Khoản 3 quy định biện pháp bổ sung: cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 đến 5 năm, nhằm ngăn người phạm tội tiếp tục gây rủi ro cho thị trường chứng khoán.
Với pháp nhân thương mại (khoản 4), hậu quả còn bao gồm phạt tiền lớn và cấm kinh doanh, nhằm bảo vệ thị trường, bảo đảm răn đe và phòng ngừa rủi ro pháp lý trong môi trường kinh doanh.
3. Hình phạt của Tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán:
3.1. Hình phạt chính:
- Khung 1: Phạt tiền từ 100 triệu đến 500 triệu đồng, hoặc cải tạo không giam giữ đến 2 năm, hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm.
- Khung 2: Phạt tiền từ 500 triệu đến 2 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 1 năm đến 5 năm.
3.2. Hình phạt bổ sung:
Hình phạt bổ sung được quy định tại khoản 3 và khoản 4 Điều 209, áp dụng cho cá nhân và pháp nhân thương mại.
- Cá nhân: Có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm, tùy vào tính chất công việc liên quan đến hành vi phạm tội. Ví dụ, nếu cá nhân là giám đốc công ty chứng khoán mà cố ý công bố thông tin sai lệch, Tòa án có thể áp dụng hình phạt bổ sung cấm đảm nhiệm chức vụ liên quan đến chứng khoán trong thời gian nhất định;
- Pháp nhân thương mại: Theo khoản 4 Điều 209, nếu pháp nhân phạm tội thuộc khoản 1 hoặc khoản 2, mức xử lý gồm: Phạt tiền từ 500 triệu đến 5 tỷ đồng, tùy theo mức độ nghiêm trọng; đồng thời, cấm kinh doanh, cấm huy động vốn, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định từ 01 đến 03 năm.
4. Các tình tiết định khung tăng nặng theo Điều 209 Bộ luật Hình sự:
Khoản 2 Điều 209 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định rõ các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự, áp dụng cho người nào phạm tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, thể hiện mức độ nguy hiểm xã hội cao và hậu quả thiệt hại lớn. Cụ thể, các tình tiết tăng nặng bao gồm:
a) Phạm tội có tổ chức:
- Hành vi phạm tội được coi là nghiêm trọng hơn khi có tổ chức, tức là hành vi được thực hiện bởi nhiều người có sự phân công, bàn bạc, và phối hợp nhằm công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trên thị trường chứng khoán;
- Ví dụ: Ban giám đốc một công ty chứng khoán bàn bạc với phòng kế toán, phòng giao dịch và bộ phận quan hệ cổ đông để đưa ra thông tin tài chính sai lệch nhằm nâng giá cổ phiếu, đây là hành vi có tổ chức, phản ánh sự tính toán có hệ thống, tăng nguy cơ gây thiệt hại lớn cho nhà đầu tư và trật tự thị trường;
- Về khía cạnh pháp lý, tình tiết này được quy định trực tiếp tại khoản 2 điểm a Điều 209, là cơ sở để Tòa án áp dụng mức hình phạt nặng hơn, có thể lên đến phạt tiền từ 500 triệu đến 2 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 1 đến 5 năm.
b) Thu lợi bất chính từ 1 tỷ đồng trở lên:
- Khi người phạm tội thông qua hành vi công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin mà thu lợi bất chính từ 1 tỷ đồng trở lên, đây là dấu hiệu mục đích vụ lợi rõ ràng và tính chất nguy hiểm cao, thể hiện động cơ cá nhân làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi tài sản của nhà đầu tư;
- Ví dụ: Một cá nhân công bố thông tin tài chính sai lệch để giá cổ phiếu tăng, sau đó bán ra thu lợi bất chính 1,5 tỷ đồng. Hậu quả là nhà đầu tư mua cổ phiếu theo thông tin sai lệch chịu thiệt hại nặng, phản ánh tính chất nghiêm trọng và nguy hiểm xã hội của tội phạm;
- Đây là tình tiết tăng nặng theo khoản 2 điểm b Điều 209, khiến hình phạt áp dụng có thể cao hơn hẳn so với các trường hợp thiệt hại thấp hơn.
c) Gây thiệt hại cho nhà đầu tư từ 3 tỷ đồng trở lên:
- Khi hậu quả của hành vi là thiệt hại cho nhà đầu tư từ 3 tỷ đồng trở lên, mức độ nghiêm trọng được nâng cao, thể hiện tội phạm đã xâm phạm trực tiếp và nghiêm trọng đến quyền lợi tài sản của nhiều người;
- Ví dụ: Một công ty niêm yết công bố thông tin tài chính sai lệch dẫn đến nhà đầu tư thiệt hại tổng cộng 4 tỷ đồng. Hậu quả này đủ căn cứ xác định tình tiết gây thiệt hại lớn cho nhà đầu tư, là căn cứ để Tòa án áp dụng hình phạt khung nặng theo khoản 2 Điều 209, thay vì áp dụng mức nhẹ theo khoản 1.
d) Tái phạm nguy hiểm:
- Tái phạm nguy hiểm là tình tiết áp dụng khi người phạm tội đã từng bị kết án về hành vi tương tự và chưa xóa án tích hoặc đã từng bị xử lý hành chính nhưng tiếp tục vi phạm;
- Tình tiết này được quy định tại khoản 2 điểm d Điều 209, nhằm thể hiện rằng người phạm tội có xu hướng tiếp tục thực hiện hành vi nguy hiểm, làm suy giảm uy tín và minh bạch của thị trường chứng khoán, từ đó Tòa án có cơ sở áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn.
Phân tích tổng thể về các tình tiết tăng nặng:
- Các tình tiết định khung tăng nặng trong khoản 2 Điều 209 đều tập trung vào tính tổ chức, mức độ thiệt hại, số tiền thu lợi bất chính và tình trạng tái phạm, phản ánh mức độ nguy hiểm xã hội của tội phạm chứng khoán;
- Trong thực tiễn xét xử, Tòa án sẽ đánh giá tổng hợp các tình tiết tăng nặng này với các tình tiết giảm nhẹ như người phạm tội tự nguyện khắc phục hậu quả, thành khẩn khai báo, để xác định hình phạt chính xác, vừa có tác dụng răn đe, vừa bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư và ổn định thị trường chứng khoán.
Như vậy, việc áp dụng khoản 2 Điều 209 Bộ luật Hình sự không chỉ dựa vào số tiền hay thiệt hại mà còn phải xem xét tổ chức thực hiện, mục đích thu lợi, mức độ tái phạm và hậu quả thực tế, đây là cơ sở pháp lý quan trọng để định khung hình phạt nghiêm khắc cho các hành vi cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong hoạt động chứng khoán.
5. So sánh với Tội làm giả tài liệu trong hồ sơ chào bán, niêm yết chứng khoán:
Trong hoạt động pháp luật về chứng khoán, tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin được quy định tại Điều 209 Bộ luật Hình sự 2015, và tội làm giả tài liệu trong hồ sơ chào bán, niêm yết chứng khoán được quy định tại Điều 212 Bộ luật Hình sự 2015. Mặc dù cả hai tội danh đều hướng đến bảo vệ tính minh bạch và ổn định của thị trường chứng khoán, nhưng về cấu thành, hành vi, chủ thể và hậu quả pháp lý có sự khác biệt rõ rệt, cụ thể như sau:
Tiêu chí so sánh | Tội cố ý công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin (Điều 209 BLHS) | Tội làm giả tài liệu trong hồ sơ chào bán, niêm yết chứng khoán (Điều 212 BLHS) |
Chủ thể phạm tội | Chủ thể có thể là bất kỳ cá nhân hoặc pháp nhân thương mại thực hiện hành vi công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin trong các hoạt động như chào bán, niêm yết, giao dịch, đăng ký, lưu ký, bù trừ, thanh toán. (Khoản 4 Điều 209). | Chủ thể là cá nhân có hành vi làm giả tài liệu trong hồ sơ chào bán hoặc niêm yết chứng khoán nhằm thu lợi bất chính hoặc gây thiệt hại cho nhà đầu tư. Pháp nhân không được quy định trực tiếp. |
Khách thể bị xâm phạm | Trật tự, an toàn và tính minh bạch của thị trường chứng khoán, quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư. | Tính trung thực và độ tin cậy của hồ sơ chào bán, niêm yết chứng khoán; quyền lợi tài sản của nhà đầu tư nếu bị thiệt hại do tài liệu giả. |
Mặt khách quan của hành vi | Hành vi là công bố thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin quan trọng, có thể thực hiện bằng văn bản, báo cáo tài chính, công bố điện tử, hoặc các hình thức thông tin khác liên quan đến chứng khoán. | Hành vi là làm giả, sửa chữa, giả mạo tài liệu trong hồ sơ chào bán hoặc niêm yết, bao gồm giả chữ ký, con dấu, nội dung báo cáo tài chính, hồ sơ kiểm toán, v.v. |
Mặt chủ quan | Lỗi cố ý trực tiếp, người phạm tội biết rõ thông tin sai lệch hoặc bị che giấu nhưng vẫn công bố nhằm thu lợi hoặc gây thiệt hại. | Lỗi cố ý trực tiếp, người phạm tội nhận thức rõ việc làm giả tài liệu là trái pháp luật nhưng vẫn thực hiện để thu lợi hoặc gây thiệt hại. |
Hậu quả pháp lý và hình phạt | Hậu quả: thiệt hại tài sản từ 1 tỷ đồng trở lên hoặc thu lợi bất chính từ 500 triệu đồng trở lên, ảnh hưởng đến uy tín, minh bạch thị trường. Hình phạt: phạt tiền, phạt tù, có thể cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề; pháp nhân thương mại cũng bị truy cứu (Khoản 4). | Hậu quả: thiệt hại cho nhà đầu tư từ 1,5 tỷ đồng trở lên hoặc thu lợi bất chính từ 1 tỷ đồng trở lên. Hình phạt nặng hơn, bao gồm phạt tù và cấm hành nghề, tập trung ngăn chặn hành vi làm giả tài liệu. |
THAM KHẢO THÊM: