Nhật Bản là một quốc gia có nền kinh tế phát triển lớn thứ ba thế giới. Nhưng thực tế tốc độ gia tăng dân số hàng năm của Nhật Bản thấp dẫn đến tỉ lệ trẻ em ngày càng giảm, trong tương lai nguồn lao động sẽ thiếu và tỉ lệ người già ngày càng tăng. Sau đây là bài viết về tốc độ gia tăng dân số hàng năm của Nhật Bản, mời các bạn cùng theo dõi!
Mục lục bài viết
1. Tốc độ gia tăng dân số hàng năm của Nhật Bản thấp không dẫn đến:
Tốc độ gia tăng dân số hàng năm của Nhật Bản thấp sẽ không dẫn đến hệ quả nào dưới đây?
A. Tỉ lệ trẻ em ngày càng giảm
B. Thiếu nguồn lao động trong tương lai
C. Thừa lao động trong tương lai
D. Tỉ lệ người già trong xã hội ngày càng tăng
Chọn đáp án C
Tốc độ gia tăng dân số hàng năm của Nhật Bản thấp dẫn đến tỉ lệ trẻ em ngày càng giảm, trong tương lai nguồn lao động sẽ thiếu và tỉ lệ người già ngày càng tăng (do chất lượng cuộc sống tăng nên tỉ suất tử giảm). Vậy tốc độ gia tăng dân số hàng năm của Nhật Bản thấp sẽ không dẫn đến hệ quả thừa lao động trong tương lai
2. Lý do tốc độ gia tăng dân số hàng năm của Nhật Bản thấp:
Nguyên nhân dẫn đến tốc độ tăng dân thấp ở Nhật Bản, chủ yếu do tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ nhập cư thấp, trong khi đó tuổi thọ người Nhật cao. Tuổi thọ trung bình ở Nhật Bản hiện nay là 85 tuổi, cao nhất thế giới. Điều này dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn tỷ lệ sinh. Nhật Bản là một quốc gia có tỷ lệ nhập cư thấp, điều này khiến Nhật Bản không có đủ người nhập cư để bù đắp cho tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử vong cao.
Có một số yếu tố khiến tỷ lệ sinh thấp ở Nhật Bản gồm:
– Chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản cao hơn nhiều so với nhiều quốc gia khác. Điều này khiến việc nuôi dạy con cái trở nên khó khăn hơn. Chi phí ăn uống, giáo dục, chăm sóc sức khỏe,… đều cao hơn so với nhiều quốc gia khác. Tất cả những chi phí sinh hoạt cao này khiến việc nuôi dạy con cái trở nên khó khăn hơn ở Nhật Bản.
– Phụ nữ Nhật Bản ngày càng tham gia thị trường lao động nhiều hơn. Điều này khiến họ có ít thời gian hơn để sinh con và chăm sóc con cái. Phụ nữ Nhật Bản ngày càng được giáo dục tốt hơn, điều này cho phép họ có nhiều cơ hội việc làm hơn. Chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản cao hơn nhiều so với nhiều quốc gia khác, vì vậy phụ nữ Nhật Bản cần phải làm việc nhiều hơn để hỗ trợ gia đình. Ngày càng có nhiều phụ nữ Nhật Bản coi trọng sự nghiệp của mình và muốn độc lập về tài chính.
– Các giá trị xã hội ở Nhật Bản đang thay đổi. Ngày càng có nhiều phụ nữ Nhật Bản coi trọng sự nghiệp và sự độc lập của bản thân hơn là vai trò làm vợ, làm mẹ. Trước đây, gia đình được coi là ưu tiên hàng đầu trong xã hội Nhật Bản, người Nhật Bản được kỳ vọng sẽ kết hôn và sinh con sớm. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, xu hướng này đang thay đổi. Ngày càng có nhiều người Nhật Bản chọn trì hoãn hoặc không kết hôn và những người kết hôn cũng có xu hướng sinh ít con hơn.
Dù tốc độ tăng dân thấp, nhưng dân số Nhật Bản vẫn đang tăng. Điều này là do số lượng người nhập cư đang tăng lên, mặc dù vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia khác. Ngoài ra, tuổi thọ cao cũng góp phần làm tăng dân số, do những người già sống lâu hơn và có nhiều khả năng sống sót sau khi nghỉ hưu.
3. Hệ quả tốc độ tăng dân số thấp ở Nhật Bản:
Tốc độ tăng dân số thấp ở Nhật Bản đang gây ra một số thách thức cho nền kinh tế và xã hội nước này. Nhật Bản đang phải đối mặt với một số thách thức do tốc độ tăng dân thấp gồm:
– Thiếu hụt lao động: Tỷ lệ sinh thấp dẫn đến thiếu hụt lao động, đặc biệt là trong các ngành như chăm sóc sức khỏe và chăm sóc người cao tuổi. Điều này có thể dẫn đến suy giảm tăng trưởng kinh tế và giảm chất lượng cuộc sống cho người dân.
Tỷ lệ sinh thấp có nghĩa là mỗi thế hệ sẽ có ít người hơn thế hệ trước, điều này dẫn đến thiếu hụt lao động. Đặc biệt là trong các ngành cần nhiều nhân lực trẻ, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe và chăm sóc người cao tuổi. Trong các ngành này, nhu cầu lao động đang tăng lên do dân số già hóa. Dân số Nhật Bản đang già đi với tốc độ nhanh chóng, dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và chăm sóc người cao tuổi. Thiếu hụt nhân lực có thể dẫn đến tăng chi phí cho các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và chăm sóc người cao tuổi. Điều này có thể gây áp lực lên ngân sách chính phủ và người dân. Buộc các doanh nghiệp trong các ngành này phải thay đổi mô hình kinh doanh của họ, có thể dẫn đến mất việc làm và giảm thu nhập.
– Tăng chi phí phúc lợi: Dân số già dẫn đến tăng chi phí phúc lợi, chẳng hạn như lương hưu và y tế. Điều này có thể gây áp lực lên ngân sách chính phủ và giảm khả năng chi tiêu cho các lĩnh vực khác. Ngân sách chính phủ có thể phải chi nhiều tiền hơn cho các chương trình phúc lợi, điều này có thể dẫn đến tăng thuế hoặc giảm chi tiêu cho các lĩnh vực khác. Người dân cũng có thể phải trả nhiều tiền hơn cho các dịch vụ phúc lợi tư nhân, chẳng hạn như bảo hiểm y tế tư nhân và dịch vụ chăm sóc người cao tuổi tư nhân.
– Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế: Thiếu hụt lao động và chi phí phúc lợi tăng cao có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế. Điều này có thể dẫn đến thất nghiệp, giảm thu nhập và thu hẹp thị trường tiêu dùng. Khi có ít lao động hơn để sản xuất hàng hóa và dịch vụ, thì sản lượng kinh tế sẽ giảm, từ đo có thể dẫn đến suy giảm tăng trưởng kinh tế.
– Thay đổi cơ cấu dân số: Dân số già dẫn đến thay đổi cơ cấu dân số. Điều này có thể gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và hệ thống chăm sóc sức khỏe. Khi cơ cấu dân số thay đổi, thì nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ cũng sẽ thay đổi. Điều này có thể dẫn đến thay đổi mô hình kinh tế Nhật Bản nói chung.
Nhật Bản đang thực hiện một số chính sách nới lỏng các quy định nhập cư để thu hút nhiều người nhập cư hơn. Nhật Bản đã nới lỏng điều kiện cấp phép cư trú cho người nước ngoài có tay nghề cao, chẳng hạn như các nhà khoa học, kỹ sư và bác sĩ. Mở rộng diện nhập cư theo diện gia đình, cho phép vợ/chồng và con cái của người nhập cư có tay nghề cao được nhập cư cùng họ. Chính phủ Nhật Bản hy vọng rằng những chính sách này sẽ giúp thu hút nhiều người nhập cư hơn đến Nhật Bản, giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động và góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức đối với việc thu hút người nhập cư đến Nhật Bản. Người nhập cư thường gặp khó khăn trong việc hòa nhập vào xã hội Nhật Bản do sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ. Một số người dân Nhật Bản vẫn còn nghi ngờ về người nhập cư, điều này có thể khiến người nhập cư cảm thấy không được chào đón.
Nhật Bản đang tăng tuổi nghỉ hưu từ 65 tuổi lên 70 tuổi để kéo dài thời gian làm việc của người dân. Tuy nhiên, chính sách này cũng có thể gặp phải một số thách thức nhất định. Người lao động cao tuổi có thể gặp khó khăn hơn trong việc làm việc do sức khỏe kém. Khi tuổi nghỉ hưu tăng lên, thì chi phí lương hưu cũng sẽ tăng lên. Một số người lao động có thể không muốn làm việc đến tuổi 70. Chính phủ Nhật Bản cần có những biện pháp hỗ trợ để giúp người lao động cao tuổi có thể làm việc hiệu quả và khỏe mạnh.
Chính phủ đầu tư vào các công nghệ mới để tự động hóa các công việc và giảm nhu cầu lao động. Các công nghệ này có thể giúp tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc cần nhiều kỹ năng. Việc tự động hóa các công việc có thể giúp giảm nhu cầu lao động, từ đó giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động do dân số già hóa. Tuy nhiên, tự động hóa cũng có thể dẫn đến mất việc làm, giảm thu nhập cho người lao động. Nhưng cần có thời gian để xem những chính sách này có hiệu quả hay không. Nhưng rõ ràng là Nhật Bản đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng do tốc độ tăng dân thấp. Chính phủ Nhật Bản đang nỗ lực giải quyết những thách thức này, nhưng sẽ cần nhiều thời gian và nỗ lực để đạt được thành công.
THAM KHẢO THÊM: