Giai đoạn từ đầu thế kỷ XIX đến trước năm 1868 tại Nhật Bản đã chứng kiến sự phân hóa và sự chuyển đổi trong nền kinh tế. Mặc dù nông nghiệp vẫn dựa trên quan hệ sản xuất phong kiến lạc hậu và công nghiệp mới chỉ phát triển ở một số vùng đô thị, nhưng sự xuất hiện của kinh tế tư sản đã tạo ra những yếu tố mới trong cấu trúc kinh tế của đất nước.
Mục lục bài viết
1. Khái quát chung về Nhật Bản từ đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868:
Từ đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868, Nhật Bản đã trải qua một giai đoạn quan trọng trong lịch sử với nhiều thay đổi về chính trị, xã hội và ngoại giao. Giai đoạn này thường được gọi là thời kỳ Edo Muộn (Late Edo) hoặc thời kỳ Bakumatsu (Thời kỳ cuối cùng của chính quyền shogunate).
Thời kỳ Edo và hòa bình Tokugawa (1603-1853): Thế kỷ XVII đến đầu thế kỷ XIX, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn hòa bình và ổn định dưới triều đình Tokugawa. Chính phủ shogunate của họ đã thiết lập chính sách đóng cửa quốc gia (Sakoku) nhằm giới hạn tiếp xúc và ảnh hưởng của các nước ngoại quốc, để bảo vệ chính thể diện truyền thống của Nhật Bản.
Áp lực từ phương Tây và thời kỳ Bakumatsu (1853-1867): Trong giai đoạn này, áp lực từ các nước phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ dưới thời tổng thống Fillmore, đã thúc đẩy sự mở cửa quan hệ và thương mại với Nhật Bản. Việc Mỹ tiến hành cuộc hành quân đe dọa Edo (nay là Tokyo) bằng tàu chiến dưới chỉ huy của Matthew Perry vào năm 1853 đã gắn kết sự thay đổi.
Sự đe dọa và cải cách: Các cuộc tấn công của các nước phương Tây đã gây ra lo ngại và thất vọng trong chính quyền shogunate. Cuộc xâm lược của Hoa Kỳ đã thúc đẩy sự cải cách nội bộ để tăng cường khả năng tự vệ và tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Chính sách này đã tạo ra sự chia rẽ và xung đột trong giới lãnh đạo Nhật Bản.
Cuộc cách mạng Meiji (1868): Cuộc cách mạng Meiji đã đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ shogunate và triều đình Tokugawa. Cách mạng này được tiến hành bởi một nhóm các dân tộc dẫn đầu bởi Hoàng đế Meiji, nhằm thúc đẩy cải cách toàn diện trong nền chính trị, kinh tế và xã hội. Nhật Bản đã tiến hành việc mở cửa và học tập các phương pháp phát triển của các nước phương Tây.
Tóm lại, thời kỳ từ đầu thế kỷ XIX đến trước năm 1868 tại Nhật Bản đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong mối quan hệ với thế giới ngoại quốc, sự mở cửa và cải cách nội bộ, dẫn đến cuộc cách mạng Meiji và sự chuyển đổi lớn trong chính trị và xã hội của đất nước này.
2. Tình hình kinh tế-xã hội Nhật Bản từ đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868:
2.1. Về kinh tế:
Trong giai đoạn từ đầu thế kỷ XIX đến trước năm 1868 tại Nhật Bản, mặc dù còn tồn tại quan hệ sản xuất phong kiến, nhưng đã có sự xuất hiện và phát triển của những yếu tố kinh tế tư sản chủ nghĩa, mở đường cho sự chuyển đổi và phát triển sau này. Dưới đây là một số đặc điểm của tình hình nông nghiệp, công nghiệp và sự xuất hiện của kinh tế tư sản trong giai đoạn này:
Nông nghiệp:
+ Quan hệ sản xuất phong kiến lạc hậu: hệ thống sản xuất nông nghiệp vẫn dựa trên mô hình phong kiến lạc hậu, trong đó địa chủ chiếm giữ quyền sở hữu đất đai và bóc lột nhân dân lao động. Nông dân phải cam chịu sự bóc lột nặng nề từ địa chủ, góp phần làm cho họ sống trong cảnh cực kỳ khốn khổ.
+ Tình trạng mất mùa đói kém liên tiếp xảy ra: Mô hình nông nghiệp phong kiến lạc hậu cản trở quá trình phát triển của nông nghiệp. Các yếu tố như thiếu kỹ thuật nông nghiệp hiện đại, thiếu hệ thống tưới tiêu, và khả năng thiếu thốn tài nguyên đã dẫn đến tình trạng mất mùa đói kém xảy ra thường xuyên.
Công nghiệp:
+ Kinh tế hàng hoá phát triển: Trong các thành thị và hải cảng, kinh tế hàng hoá đã phát triển mạnh mẽ. Việc buôn bán hàng hoá và thương mại ngày càng trở nên quan trọng, mở ra cơ hội kinh doanh cho các thương nhân và nhà buôn.
+ Sự xuất hiện của các công trường thủ công: Công trường thủ công xuất hiện ngày càng nhiều, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. Sự phát triển này đánh dấu sự chuyển dịch từ sản xuất thủ công truyền thống sang sản xuất công nghiệp nhỏ lẻ.
+ Phát triển mầm mống kinh tế tư sản: Trong giai đoạn này, các mầm mống của tầng lớp tư sản chủ nghĩa đã phát triển mạnh chóng. Một số tư sản thương nghiệp và công nghiệp đã nổi lên và ngày càng trở nên giàu có và quan trọng trong nền kinh tế.
Trong giai đoạn từ đầu thế kỷ XIX đến trước năm 1868, Nhật Bản đã trải qua những biến đổi đáng kể trong cả lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp. Sự bóc lột và mất mùa trong nông nghiệp tiếp tục gây khó khăn cho nông dân, trong khi kinh tế hàng hoá, sự xuất hiện của công trường thủ công, và phát triển của tầng lớp tư sản đã tạo nền tảng cho sự thay đổi trong mô hình kinh tế và xã hội của quốc gia.
Xuất hiện của mầm mống kinh tế tư sản: Trong thời kỳ này, những dấu hiệu ban đầu của kinh tế tư sản đã bắt đầu xuất hiện. Các nhà doanh nhân và thương gia xuất hiện và phát triển, đặc biệt là trong các thành thị. Họ tập trung vào sản xuất hàng hoá và tiến hành kinh doanh thương mại. Sự xuất hiện của các yếu tố kinh tế tư sản đã góp phần làm thay đổi cấu trúc kinh tế truyền thống của Nhật Bản.
Tóm lại, giai đoạn từ đầu thế kỷ XIX đến trước năm 1868 tại Nhật Bản đã chứng kiến sự phân hóa và sự chuyển đổi trong nền kinh tế. Mặc dù nông nghiệp vẫn dựa trên quan hệ sản xuất phong kiến lạc hậu và công nghiệp mới chỉ phát triển ở một số vùng đô thị, nhưng sự xuất hiện của kinh tế tư sản đã tạo ra những yếu tố mới trong cấu trúc kinh tế của đất nước.
2.2. Về xã hội:
Trong giai đoạn từ đầu thế kỷ XIX đến trước năm 1868 tại Nhật Bản, sự phân hóa trong xã hội và sự phát triển của tầng lớp tư sản đã tạo ra một loạt các biến đổi trong cấu trúc xã hội và kinh tế của quốc gia này:
Hình thành và phát triển của tầng lớp tư sản thương nghiệp và công nghiệp: Trong thời kỳ này, tầng lớp tư sản thương nghiệp đã ra đời và phát triển từ lâu, điển hình là các thương gia và nhà buôn. Ngoài ra, tầng lớp tư sản công nghiệp cũng bắt đầu hình thành và ngày càng gia tăng. Việc phát triển kinh tế hàng hoá và thương mại đã tạo điều kiện cho sự mở rộ của tầng lớp này.
Hạn chế về quyền lực chính trị của nhà công thương: Mặc dù tầng lớp tư sản đã phát triển, nhưng họ vẫn không có quyền lực chính trị đáng kể. Trong thời kỳ này, quyền lực chính trị vẫn nằm trong tay của những người địa chủ và các quan tham của chế độ phong kiến.
Yếu đuối của giai cấp tư sản: Mặc dù tầng lớp tư sản đang phát triển, nhưng họ vẫn còn rất yếu so với giai cấp phong kiến. Họ không đủ sức để đối đầu và xoá bỏ chế độ phong kiến truyền thống. Tầng lớp tư sản vẫn phải đối mặt với sự khống chế và ảnh hưởng của địa chủ, cũng như sự áp đặt của các nhà buôn và người cho vay lãi.
Bóc lột của giai cấp phong kiến và thị dân: Tầng lớp nông dân và thị dân vẫn là đối tượng chính bị bóc lột của giai cấp phong kiến. Tình trạng bóc lột và khổ cực vẫn tiếp tục tồn tại, và những người nông dân và thị dân vẫn phải chịu sự khống chế của giai cấp phong kiến cũng như sự bóc lột của các nhà buôn và người cho vay lãi.
Tóm lại, trong giai đoạn từ đầu thế kỷ XIX đến trước năm 1868, tầng lớp tư sản đã phát triển và mở rộ trong nền kinh tế Nhật Bản, tạo ra những thay đổi trong cấu trúc xã hội. Tuy nhiên, sự phân hóa và yếu đuối của tầng lớp này, cùng với khả năng khống chế của giai cấp phong kiến và các yếu tố bóc lột khác, đã góp phần làm cho quá trình chuyển đổi xã hội và kinh tế của Nhật Bản trở nên phức tạp và khó khăn.
3. Tình hình chính trị Nhật Bản từ đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868:
Chế độ phong kiến và quyền hành: Đến giữa thế kỷ XIX, Nhật Bản vẫn duy trì một chế độ phong kiến, trong đó Nhà vua được tôn là Thiên hoàng, có vị thế tối cao từ góc độ tôn giáo và tượng trưng. Tuy nhiên, quyền hành chính trị thực tế tập trung trong tay Tướng quân (Shogun), một vị trí quan trọng trong chính trị Nhật Bản.
Mâu thuẫn giai cấp và khủng hoảng chế độ Mạc Phủ: Trong giai đoạn này, mâu thuẫn giai cấp trong xã hội Nhật Bản ngày càng gia tăng. Chế độ Mạc Phủ (Shogunate) đang trải qua tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng, với sự suy yếu về mặt kinh tế, xã hội và chính trị. Sự bất mãn và khao khát thay đổi ngày càng gia tăng trong nhân dân và cả trong tầng lớp thống trị.
Áp lực từ các nước tư bản phương Tây: Trong bối cảnh mâu thuẫn nội bộ và khủng hoảng chế độ, các nước tư bản phương Tây đã thấy cơ hội để mở rộng ảnh hưởng và thương lượng với Nhật Bản. Đầu tiên, Hoa Kỳ đã đưa ra áp lực quân sự, thể hiện qua “Hiệp ước Hạ thủy” (Treaty of Kanagawa) năm 1854, đòi Nhật Bản mở cửa cảng Yokohama để đảm bảo an toàn cho tàu thương mại Mĩ.
Như vậy, chính trị Nhật Bản trong giai đoạn này vẫn đang ở trong tình trạng phong kiến với quyền hành tập trung trong tay Tướng quân. Sự mâu thuẫn giai cấp và khủng hoảng chế độ đã tạo điều kiện thuận lợi cho áp lực từ các nước tư bản phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ, để can thiệp và yêu cầu Nhật Bản mở cửa thương mại.