Kinh tế Đại Việt thời Trần phản ánh sự phát triển mạnh mẽ sau chiến tranh với nông nghiệp là trọng tâm. Kinh tế thời Trần được đánh giá là một giai đoạn phát triển mạnh mẽ sau chiến tranh, với nền nông nghiệp chiếm tỉ trọng cao trong cơ cấu kinh tế. Cụ thể những điểm nổi bật của tình hình kinh tế thời Trần là gì? Xin mời bạn đọc cùng tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Những điểm nổi bật của tình hình kinh tế thời Trần:
Câu hỏi trang 67 Lịch Sử lớp 7: Tình hình kinh tế thời Trần có điểm gì nổi bật?
Hướng dẫn trả lời:
-
Nông nghiệp: Đời sống kinh tế thời Trần chủ yếu dựa vào nông nghiệp với việc khuyến khích khai khẩn đất hoang và mở rộng diện tích canh tác.
-
Chế độ ruộng đất: Có sự phân biệt rõ ràng giữa ruộng công của triều đình và ruộng tư của nhân dân cùng với việc áp dụng chính sách thái ấp.
-
Thủy lợi: Triều đình nhà Trần đã chú trọng đến việc đắp đê và làm thủy lợi, đặc biệt là việc thành lập cơ quan Hà đê để quản lý công trình này.
-
Thủ công nghiệp:
+ Có những bước tiến đáng kể trong thủ công nghiệp với sự tổ chức quy mô lớn của nhà nước và sự phát triển của thủ công nghiệp nhân dân.
+ Thăng Long có 61 Phường sản xuất với các nghề tiêu biểu như: làm gốm, dệt, đúc đồng, tạc tượng,…
- Thương mại:
+ Thương mại nội địa phát triển chậm do thuế nặng.
+ Trong khi đó ngoại thương được nhà nước nắm độc quyền nhưng cũng rất hạn chế.
- Suy giảm cuối thế kỷ XIV: Cuối thế kỷ XIV, kinh tế nhà Trần suy giảm do nhà nước không quan tâm đến sản xuất nông nghiệp và không chăm lo tu sửa, bảo vệ đê điều.
2. Tình hình chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa thời Trần:
* Sự thành lập nhà Trần:
-
Từ cuối thế kỷ XII, nhà Lý ngày càng trở nên suy yếu, phải dựa vào thế lực họ Trần trong triều để duy trì quyền lực.
-
Năm 1224, vua Lý Huệ tông xuất gia chuyển ngôi cho Lý Chiêu Hoàng.
-
Dưới sự sắp xếp của Trần Thủ Độ, Lý Chiêu Hoàng xuống chiếu truyền ngôi cho Trần Cảnh.
→ Thời đại nhà Trần bắt đầu.
* Chính trị:
-
Thiết lập chế độ Thái thượng hoàng, nơi hai vua cùng cai trị, giúp ổn định chính trị và ngăn chặn tình trạng chuyên quyền.
-
Hệ thống quan lại được tổ chức chặt chẽ và quy củ với các chức vụ lớn thường được giao cho vương hầu và quý tộc nhà Trần.
-
Pháp luật: Nhà nước ban hành bộ Quốc triều hình luật.
-
Quân đội thời Trần được tổ chức quy củ và chặt chẽ, phân chia rõ ràng giữa cấm quân và quân các lộ, phủ, góp phần vào việc bảo vệ vững chắc nền độc lập của dân tộc.
-
Triều đại Trần cũng ghi dấu ấn với việc chống lại ba cuộc xâm lược của Nguyên Mông, thể hiện tinh thần quốc phòng kiên cường và khả năng lãnh đạo sáng suốt.
* Kinh tế:
-
Nông nghiệp: Chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp với việc áp dụng chế độ ruộng đất linh hoạt, bao gồm ruộng công và ruộng tư.
-
Thủy lợi: Đắp đê và làm thủy lợi được coi là một trong những thành tựu quan trọng, giúp kiểm soát lũ lụt và cải thiện diện tích canh tác.
-
Thủ công nghiệp: Sự phát triển của thủ công nghiệp nhà nước và thủ công nghiệp nhân dân, tổ chức sản xuất quy mô lớn, sự xuất hiện của nghề mới như in tranh dân gian.
-
Thương mại: Thương nghiệp trong và ngoài nước được đẩy mạnh, mở rộng các chợ lớn và thúc đẩy trao đổi buôn bán với nước ngoài, biến Thăng Long thành trung tâm kinh tế lớn và Vân Đồn trở thành thương cảng quan trọng.
-
Tiền tệ: Việc sử dụng tiền tệ trong giao dịch thương mại cũng phản ánh sự phát triển của kinh tế thời Trần, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa.
* Xã hội:
-
Xã hội thời Trần có sự phân chia rõ ràng về tầng lớp, bao gồm quý tộc, địa chủ, nhân dân lao động và nô tì, mỗi tầng lớp có những đặc điểm và vai trò riêng.
-
Tầng lớp quý tộc, quan lại hưởng nhiều đặc lợi
-
Địa chủ ngày càng nhiều
-
Nông dân vẫn là lực lượng đông đảo nhất trong xã hội
-
Nô tỳ là tầng lớp thấp kém nhất trong xã hội
-
Triều đại nhà Trần chứng kiến sự suy thoái về mặt đạo đức và lối sống của tầng lớp quý tộc vào cuối thời kỳ, dẫn đến sự bất ổn và thay đổi chính trị.
* Văn hóa:
- Tư tưởng – tôn giáo:
+ Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong tôn giáo Đại Việt thời Trần, có ảnh hưởng lớn cùng việc xây dựng nhiều chùa chiền.
+ Vua Trần Nhân Tông là nhân vật nổi bật đã sáng lập ra dòng Thiền Trúc Lâm Yên Tử, một phái Phật giáo có ảnh hưởng lớn.
+ Nho giáo ngày càng chiếm lĩnh vị thế cao trong xã hội, được nâng cao qua các triều đại và có sự tôn trọng từ vua quan.
+ Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử không chỉ là một phái Phật giáo mà còn là biểu tượng của sự tự chủ tư tưởng và tinh thần dân tộc trong giai đoạn này.
+ Các vị tổ của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử, bao gồm Pháp Loa tôn sư và Huyền Quang tôn giả, đã đóng góp vào việc phát triển và duy trì phái này.
+ Mặc dù Phật giáo có vai trò quan trọng, nhưng không phát triển thành quốc giáo do ảnh hưởng từ văn minh Trung Hoa và nhu cầu chống ngoại xâm.
+ Sang thế kỷ 14, Phật giáo bắt đầu có dấu hiệu suy thoái, phản ánh sự thay đổi trong tư tưởng và tôn giáo tại Đại Việt.
- Giáo dục và khoa học kĩ thuật:
+ Quốc Tử Giám được mở rộng, đào tạo con em quý tộc và quan lại, đồng thời các trường công (lộ, phủ) và trường tư (xã) ngày càng nhiều.
+ Các kỳ thi được tổ chức thường xuyên với nội dung thi cụ thể và định lệ, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
+ Chu Văn An là một trong những người thầy xuất sắc nhất, đã có những đóng góp quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ.
+ Trong lĩnh vực sử học, Lê Văn Hưu biên soạn bộ “Đại Việt sử kí” gồm 30 quyển, là bộ chính sử đầu tiên của nước ta.
+ Về quân sự, tác phẩm “Binh thư yếu lược” của Trần Hưng Đạo đánh dấu bước phát triển về lý luận quân sự của Đại Việt.
+ Y học có sự đóng góp của Tuệ Tĩnh, người đã nghiên cứu cây thuốc nam và tổng kết việc chữa bệnh bằng thuốc nam trong nhân dân.
+ Trong khoa học kĩ thuật, có những đóng góp đáng kể từ các nhà thiên văn học như Đặng Lộ, Trần Nguyên Đán và sự phát triển của các ngành như toán học, y học, thiên văn học.
- Văn học và nghệ thuật:
+ Văn học thời Trần đánh dấu sự xuất hiện của thơ văn chữ Nôm, một bước tiến quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ và văn hóa độc lập của Việt Nam, giảm bớt ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc.
+ Các nhà văn và thi sĩ thời Trần như Trần Quốc Tuấn, Trần Quang Khải và Trương Hán Siêu đã để lại những tác phẩm tiêu biểu, phản ánh tư tưởng và tâm hồn của người Việt thời bấy giờ.
+ Văn học thời Trần cũng ghi nhận sự phát triển của các thể loại văn học khác như truyện cười, ngụ ngôn, ca dao, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học dân gian Việt Nam.
+ Nghệ thuật thời Trần không chỉ giới hạn ở lĩnh vực văn chương mà còn thể hiện qua các hình thức sinh hoạt văn hóa dân gian như ca hát, nhảy múa, hát chèo, thể hiện sự đa dạng và phong phú của nền văn hóa thời kỳ này.
3. Bài tập vận dụng liên quan kèm đáp án:
Câu 1: Sau khi lên ngôi vua,Lê Lợi đã khôi phục lại quốc hiệu là
A. Đại Việt
B. Đại Cồ Việt
C. Đại Ngu
D. Đại Nam
Đáp án: A. Đại Việt
Giải thích:
Năm 1428, Lê Lợi lên ngôi hoàng đế, thành lập nhà Lê sơ, đặt niên hiệu Thuận Thiên, khôi phục lại quốc hiệu Đại Việt (Sách giáo khoa Lịch Sử 7 – trang 83).
Câu 2: Tác phẩm sử học nào do Ngô Sĩ Liên biên soạn dưới thời Lê sơ?
A. Lam Sơn thực lục
B. Phủ biên tạp lục
C. Đại Việt sử kí toàn thư
D. Đại Việt sử kí
Đáp án: C. Đại Việt sử kí toàn thư
Giải thích:
Ngô Sĩ Liên biên soạn Đại Việt sử kí toàn thư (Sách giáo khoa Lịch Sử 7 – trang 86).
Câu 3: Bộ “Quốc triều hình luật” (còn gọi là: “Luật Hồng Đức”) được biên soạn và ban hành dưới thời vua nào?
A. Lê Thái Tổ
B.Lê Thái Tông
C. Lê Thánh Tông
D. Lê Nhân Tông
Đáp án: C. Lê Thánh Tông
Giải thích:
Bộ “Quốc triều hình luật” (còn gọi là: “Luật Hồng Đức”) được biên soạn và ban hành dưới thời vua Lê Thánh Tông (Hồng Đức là niên hiệu của vua Lê Thánh Tông).
Câu 4: Thời Lê sơ, hệ tư tưởng nào chiếm địa vị độc tôn trong xã hội?
A. Phật giáo
B. Nho giáo
C. Đạo giáo
D.Thiên chúa giáo
Đáp án: B. Nho giáo
Giải thích:
Thời Lê sơ, Nho giáo được đề cao, chiếm vị trí độc tôn trong xã hội (Sách giáo khoa Lịch Sử 7 – trang 86).
Câu 5: Dưới thời Lê sơ, việc định kì chia đều ruộng công làng xã được gọi là
A. Phép quân điền
B. Phép lộc điền
C. Phép tịch điền
D. Phép đồn điền
Đáp án:
Dưới thời Lê sơ, việc định kì chia đều ruộng công làng xã được gọi là phép quân điền (Sách giáo khoa Lịch Sử 7 – trang 85).
THAM KHẢO THÊM: