Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Nước Đức đã trải qua một loạt biến đổi và diễn biến lịch sử quan trọng, từ thống nhất quốc gia đến cuộc Thế chiến thứ nhất và cuối cùng là thời kỳ Cộng hòa Weimar và sự nổi lên của Đảng Quốc xã. Tất cả những diễn biến này đã tạo nên bức tranh phức tạp về lịch sử và văn hóa của Nước Đức trong giai đoạn này.
Mục lục bài viết
1. Khái quát về nước Đức cuối thế kỉ 19 đầu 20:
1.1. Một số dấu mốc quan trọng:
Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Nước Đức trải qua một giai đoạn lịch sử đầy biến động và thay đổi. Dưới đây là một số sự kiện và diễn biến quan trọng trong thời kỳ này:
Thống nhất Đức (1871): Thông qua sự lãnh đạo của Otto von Bismarck, Nước Đức đã thống nhất sau nhiều thập kỷ phân mảnh. Các quốc gia thành viên của Liên minh Đức Bắc đã tham gia Liên minh Đức Nam để hình thành Đế quốc Đức mới. Wilhelm I của Phổ trở thành Hoàng đế Đức đầu tiên.
Cải cách xã hội và kinh tế: Sau thống nhất, Đế quốc Đức phát triển vượt bậc về mặt kinh tế, công nghiệp và khoa học. Cải cách xã hội, như việc thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội và cải cách giáo dục, cũng được thực hiện.
Bismarck và chính sách đối ngoại: Otto von Bismarck, người đã đứng đầu quá trình thống nhất Đức, tiếp tục giữ vị trí Thủ tướng và thực hiện chính sách cân bằng giữa các cường quốc lớn như Anh, Pháp và Nga. Ông tạo ra các hiệp ước để duy trì sự ổn định ở châu Âu, nhưng sau khi Hoàng đế Wilhelm II lên ngôi, các quan hệ đối ngoại của Đức thay đổi.
Thay đổi chính trị: Hoàng đế Wilhelm II từ chối gia hạn hợp đồng với Bismarck và thực hiện chính sách độc đoán hơn. Điều này dẫn đến việc Bismarck từ chức và Đế quốc Đức chuyển hướng đến một hướng đi chính trị khác.
Thế chiến thứ nhất (1914-1918): Đức đã tham gia Thế chiến thứ nhất là một phần của Trung quốc Liên minh (bao gồm Đức, Áo-Hung và Ý). Cuộc chiến đã gây ra nhiều tổn thất lớn và làm thay đổi hoàn toàn bức tranh chính trị ở châu Âu.
Cách mạng 1918 và Cộng hòa Weimar: Cuộc Thế chiến thứ nhất kết thúc với thất bại của Đức. Hoàng gia Hohenzollern bị buộc phải từ chức và Đế quốc Đức trở thành Cộng hòa Weimar mới. Thời kỳ này đối mặt với khó khăn kinh tế và xã hội, và là một thời kỳ đa dạng về mặt chính trị và văn hóa.
Khủng bố và khủng bố: Trong bối cảnh kinh tế suy thoái và tình hình chính trị không ổn định, các nhóm cực tả và nhóm chính trị cực đoan đã thể hiện sự hoạt động tăng cường, gây ra sự bất ổn và xung đột trong xã hội Đức.
Nổi lên của Đảng Quốc xã: Đảng Quốc xã dẫn đầu bởi Adolf Hitler đã nổi lên trong thời gian này. Qua việc tận dụng tình hình kinh tế và xã hội khó khăn, Đảng Quốc xã đã nắm quyền lực vào năm 1933 và thiết lập chế độ phát xít tại Đức.
Thế chiến thứ hai và hậu quả: Đức tiếp tục tham gia Thế chiến thứ hai và sau thất bại của Đức Nazi, Nước Đức bị chia thành hai phần, Đông và Tây, do các siêu cường thắng cuộc quyết định tại Hội nghị Yalta và Potsdam. Đây là giai đoạn của hậu quả chiến tranh, tái thiết và quá trình hòa nhập chính thức vào cộng đồng quốc tế.
Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Nước Đức đã trải qua một loạt biến đổi và diễn biến lịch sử quan trọng, từ thống nhất quốc gia đến cuộc Thế chiến thứ nhất và cuối cùng là thời kỳ Cộng hòa Weimar và sự nổi lên của Đảng Quốc xã. Tất cả những diễn biến này đã tạo nên bức tranh phức tạp về lịch sử và văn hóa của Nước Đức trong giai đoạn này.
1.2.Tình hình đối ngoại và Mâu Thuẫn Quốc Tế:
Tình hình đối ngoại và mâu thuẫn quốc tế của nước Đức cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 đã chịu ảnh hưởng lớn đến diễn biến lịch sử toàn cầu, đặc biệt là việc nổ ra Thế chiến I. Đức trong giai đoạn này khao khát mở rộng và tham gia vào cuộc cạnh tranh quốc tế để kiếm nguồn tài nguyên và thị trường tiêu thụ cho sản phẩm công nghiệp. Tuy nhiên, điều này đã tạo ra những mâu thuẫn và căng thẳng với các cường quốc khác.
Mâu thuẫn vùng lãnh thổ tại châu Phi, Châu Á và Châu Đại Dương đã làm nảy sinh những xung đột và cạnh tranh giữa các cường quốc, gây ra những căng thẳng địa chính trị. Hệ thống liên minh phức tạp giữa các quốc gia cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bối cảnh quốc tế, với những liên minh như Liên minh Ba Lan – Phần Lan và Liên minh Nga – Pháp cố gắng cân bằng sự mở rộng của Đức và các cường quốc khác.
Mâu thuẫn với Anh và Pháp về mặt kinh tế và thuộc địa cũng đã tạo ra những căng thẳng nghiêm trọng. Đức muốn mở rộng thị trường tiêu thụ và thuộc địa nhưng bị sự hiện diện mạnh mẽ của Anh và Pháp cản trở. Đối đầu với Nga cũng là một khía cạnh quan trọng, với mâu thuẫn về vùng Balkan và sự can thiệp của Đức vào các vấn đề của Đế quốc Ottoman. Đức lo ngại về sự gia tăng ảnh hưởng của Nga tại khu vực này, và điều này đã tạo ra một thêm một yếu tố mâu thuẫn.
Những mâu thuẫn quốc tế và tình hình đối ngoại phức tạp này đã làm nền móng cho cuộc xung đột toàn cầu là Thế chiến I. Các mâu thuẫn về vùng lãnh thổ, cạnh tranh kinh tế và sự can thiệp chính trị đã góp phần đẩy mọi thứ vào vòng xoáy xung đột và cuối cùng dẫn đến cuộc chiến tranh khủng khiếp.
2.Tình hình kinh tế nước Đức cuối thế kỉ 19 đầu 20:
Trong giai đoạn cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, nền công nghiệp tại Đức đã trải qua một giai đoạn phát triển vượt bậc, góp phần tạo nên sự mạnh mẽ của quốc gia này trong tình hình quốc tế.
Sản lượng công nghiệp của Đức trong khoảng thời gian từ năm 1890 đến 1900 đã tăng đáng kể lên đến 163%, trong khi Anh và Pháp chỉ tăng lần lượt là 49% và 65%. Điều này thể hiện mức độ tăng trưởng ấn tượng của nền công nghiệp Đức trong giai đoạn này. Sự phát triển sản xuất công nghiệp cũng đã tác động tích cực lên việc xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp của Đức, làm tăng mức độ rõ rệt của việc xuất khẩu.
Năm 1900, Đức đã vượt qua Anh về sản xuất thép, đánh dấu sự mạnh mẽ của ngành công nghiệp kim loại tại quốc gia này. Tổng sản lượng công nghiệp của Đức cũng đứng đầu châu Âu và xếp thứ hai trên thế giới sau Mỹ. Sự tập trung sản xuất và hình thành các tổ chức độc quyền đã diễn ra sớm hơn nhiều so với các nước khác ở châu Âu. Hai hình thức độc quyền phổ biến tại Đức là “cácten” (các hãng hàng không) và “xanhđica” (các hãng dầu mỏ).
Những tổ chức độc quyền này thường liên quan mật thiết đến các ngân hàng tư bản tài chính, mà ngành ngân hàng cũng tập trung với mức độ cao. Điều này thể hiện sự kết hợp mạnh mẽ giữa tư bản công nghiệp và tư bản tài chính trong việc thúc đẩy phát triển công nghiệp tại Đức.
Tuy nhiên, trong lĩnh vực nông nghiệp, tiến bộ diễn ra chậm chạp hơn do cách mạng tư sản không được thực hiện triệt để. Mặc dù đã có sự tiến hành canh tác theo phương thức tư bản chủ nghĩa, sử dụng máy móc, phân hoá học và kĩ thuật mới, nhưng phần lớn ruộng đất vẫn tập trung trong tay của quý tộc và địa chủ. Bên cạnh đó, những tàn dư phong kiến vẫn được duy trì, gây ra những khó khăn trong việc thúc đẩy tiến bộ trong nông nghiệp
3.Tình hình chính trị nước Đức cuối thế kỉ 19 đầu 20:
Tại cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, tình hình chính trị của nước Đức trải qua những biến đổi quan trọng đánh dấu sự hình thành và phát triển của một quốc gia đế quốc mạnh mẽ tại châu Âu.
Hiến pháp năm 1871 đã định nghĩa Đức là một Liên bang gồm 22 bang và 3 thành phố tự do, hoạt động dưới hệ thống chế độ quân chủ lập hiến. Tuy nhiên, thực tế, quyền hạn của các bang đã bị giới hạn đáng kể. Mặc dù các bang vẫn duy trì hình thức vương quốc với vua, chính phủ và quốc hội riêng, nhưng những quyền lực thực sự của họ đã bị thu hẹp. Điều này dẫn đến sự mất đi của quyền lực truyền thống của các vị vua và quý tộc trong các bang.
Nhà nước liên bang Đức được hình thành trên cơ sở liên minh giữa giai cấp tư sản và quý tộc tư sản hoá. Đứng đầu chế độ này là Hoàng đế Vin-hem I cùng với Thủ tướng Bi-xmác. Tuy vậy, mặc dù có Hiến pháp và có Quốc hội, chế độ chính trị ở Đức thời kỳ này thực chất không phải là một chế độ đại nghị tư sản trọn vẹn. Thay vào đó, quyền lực và sự thống trị của Phổ – một bang quốc gia quan trọng và mạnh mẽ tại thời điểm đó – đã áp dụng lên toàn bộ lãnh thổ nước Đức.
Một đặc điểm quan trọng khác của tình hình chính trị nước Đức trong giai đoạn này là tính chất quân phiệt hiếu chiến của chủ nghĩa đế quốc Đức. Nước này có xu hướng tham gia vào các cuộc xung đột và mâu thuẫn quốc tế, với ý muốn mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng. Mâu thuẫn giữa Đức với Anh và Pháp càng trở nên sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh về thị trường và thuộc địa tại châu Phi và châu Á.
Tóm lại, tình hình chính trị của nước Đức cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 thể hiện sự phức tạp và đa dạng của các yếu tố chính trị, với sự thống trị của giai cấp tư sản và quý tộc tư sản hoá, sự tập trung quyền lực vào các bang và vấn đề quân phiệt hiếu chiến. Điều này đã đặt nền móng cho sự trỗi dậy mạnh mẽ của chế độ đế quốc Đức, góp phần thúc đẩy những biến cố lớn trong lịch sử thế giới.