Tính chất nhiệt đới của khí hậu nước ta được quy định bởi vị trí địa lí nằm trong vùng nội chí tuyến. Nước ta nằm hoàn toàn trong vùng nội chí tuyến Bắc bán cầu nên quanh năm nhận được lượng nhiệt lớn, ánh nắng chan hòa quanh năm. Vậy tính chất nhiệt đới của khí hậu nước ta được quy định bởi yếu tố nào?
Mục lục bài viết
- 1 1. Khí hậu nhiệt đới là gì?
- 2 2. Đặc điểm khí hậu nhiệt đới Việt Nam:
- 3 3. Tính chất nhiệt đới của khí hậu nước ta được quy định bởi?
- 4 4. Thuận lợi của khí hậu nhiệt đới ở Việt Nam:
- 5 5. Khí hậu nhiệt đới ở Việt Nam có thách thức gì?
- 6 6. Một số giải pháp khắc phục hạn chế của khí hậu nhiệt đới ở Việt Nam:
1. Khí hậu nhiệt đới là gì?
– Khí hậu nhiệt đới là một trong các kiểu khí hậu đặc trưng của Trái đất. Trong phân loại khí hậu Koppen, khí hậu nhiệt đới là loại khí hậu không khô hạn, trong đó tất cả 12 tháng của năm có nhiệt độ trung bình trên 18°C (64.4°F).
– Khí hậu nhiệt đới thường thấy từ xích đạo đến 25 vĩ độ Bắc và Nam. Khí hậu nhiệt đới có ba loại phụ dựa trên lượng mưa: khí hậu rừng mưa nhiệt đới, khí hậu nhiệt đới gió mùa và khí hậu xavan (khí hậu ẩm và khô nhiệt đới).
– Khí hậu nhiệt đới bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như vị trí địa lý, gió mùa, vùng ảm đạm hoặc vùng hội tụ liên nhiệt đới, cao cận nhiệt đới và mô hình áp suất.
– Khí hậu nhiệt đới tạo điều kiện cho sự phát triển của các sinh cảnh rừng mưa, rừng ngập mặn, rừng rụng lá theo mùa, savanna và thảo nguyên.
– Khí hậu nhiệt đới cũng có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, kinh tế, văn hoá và lịch sử của các quốc gia và vùng lãnh thổ có khí hậu này.
2. Đặc điểm khí hậu nhiệt đới Việt Nam:
Việt Nam là một quốc gia nằm trong vùng nhiệt đới, có khí hậu ấm áp và ẩm ướt quanh năm. Khí hậu Việt Nam được thể hiện qua các yếu tố sau:
– Nhiệt độ trung bình năm trên cả nước lớn hơn 20°C và tăng dần từ Bắc vào Nam. Nhiệt độ cao nhất thường vào tháng 4 hoặc 5, trước khi mùa mưa bắt đầu. Nhiệt độ thấp nhất thường vào tháng 12 hoặc 1, khi gió mùa Đông Bắc mang không khí lạnh từ Cao nguyên Xibia xuống các vùng đồng bằng và duyên hải .
– Lượng mưa trung bình năm trên cả nước dao động từ 1500 mm đến 3000 mm, phụ thuộc vào địa hình và vị trí địa lí. Lượng mưa cao nhất thường vào mùa hè, khi gió mùa Tây Nam mang không khí ẩm từ Ấn Độ Dương và Biển Đông vào các vùng ven biển và miền núi. Lượng mưa thấp nhất thường vào mùa đông, khi gió mùa Đông Bắc mang không khí khô từ lục địa Á Âu vào các vùng trong nước .
– Số giờ nắng đạt từ 1400 – 3000 giờ/ năm, cán cân bức xạ từ 70 – 100 kcal/cm2/năm. Số giờ nắng cao nhất thường vào mùa khô, khi không khí trong lành và ít mây. Số giờ nắng thấp nhất thường vào mùa mưa, khi không khí đục và nhiều mây .
3. Tính chất nhiệt đới của khí hậu nước ta được quy định bởi?
Nhiệt độ khí hậu ở Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, nhưng có thể nói rằng hai yếu tố quan trọng nhất là vị trí địa lý và gió mùa.
Vị trí địa lý: Việt Nam nằm trọn trong vùng nhiệt đới, nên có tính chất nhiệt đới và ẩm. Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 22°C đến 27°C, cao nhất ở miền Nam và thấp nhất ở miền Bắc. Việt Nam cũng có bờ biển dài hơn 3000 km, nên khí hậu còn chịu ảnh hưởng của biển, tạo ra sự khác biệt giữa các vùng ven biển và nội địa.
Gió mùa: Việt Nam chịu ảnh hưởng của hai gió mùa chính là gió mùa Đông Bắc và gió mùa Tây Nam. Gió mùa Đông Bắc thổi vào từ tháng 11 đến tháng 3, mang theo không khí lạnh và khô từ Cao nguyên Xibia, gây ra mùa đông lạnh và khô ở miền Bắc, mùa khô mát ở miền Trung và miền Nam. Gió mùa Tây Nam thổi vào từ tháng 5 đến tháng 9, mang theo không khí nóng và ẩm từ vùng áp thấp lục địa Nam Á và Biển Đông, gây ra mùa hè nóng và mưa ở cả ba miền.
Khí hậu Việt Nam còn chịu ảnh hưởng của các hiện tượng khí tượng biển như bão, áp thấp nhiệt đới, El Nino, La Nina… làm thay đổi lượng mưa, nhiệt độ, gió và sóng biển. Khí hậu Việt Nam cũng phản ánh sự phân hóa địa lí của tự nhiên, tạo ra các vùng khí hậu riêng biệt như khí hậu cận nhiệt đới ẩm ở miền Bắc, khí hậu nhiệt đới gió mùa ở miền Trung và khí hậu cận xích đạo ở miền Nam .
4. Thuận lợi của khí hậu nhiệt đới ở Việt Nam:
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, rất thích hợp cho việc phát triển trồng cây nhiệt đới. Lượng mưa cao quanh năm đảm bảo đủ nước cho sản xuất và sinh hoạt. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm thích hợp cho sinh vật phát triển, cây ra hoa và kết quả quanh năm. Đây là nền tảng tự nhiên sẽ góp phần thúc đẩy nền nông nghiệp nhiệt đới nước ta phát triển mạnh mẽ theo hướng sản xuất quy mô lớn, chuyên canh.
Ngoài ra, khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm còn có những thuận lợi khác như:
– Tạo điều kiện cho du lịch phát triển, bởi vì khí hậu ấm áp, thoải mái, thời tiết thay đổi theo mùa tạo sự hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước.
– Thúc đẩy sự đa dạng sinh học, bởi vì khí hậu ổn định, ẩm ướt, tạo điều kiện cho sự tồn tại và phát triển của nhiều loài thực vật và động vật quý hiếm.
– Góp phần bảo vệ môi trường, bởi vì khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm có thể giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu sự biến đổi khí hậu do các hoạt động con người gây ra.
5. Khí hậu nhiệt đới ở Việt Nam có thách thức gì?
Khí hậu nhiệt đới ở Việt Nam có thách thức gì cho sự phát triển của đất nước? Một số thách thức chính là:
– Biến đổi khí hậu: Theo Liên Hợp Quốc, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, do vị trí ven biển, địa hình phẳng và dân số tập trung ở các vùng dễ bị ngập lụt. Biến đổi khí hậu có thể gây ra tăng nhiệt độ, giảm lượng mưa, nâng cao mực nước biển, tăng cường bão và hạn hán, ảnh hưởng đến nông nghiệp, an ninh lương thực, sức khỏe, nguồn nước và cơ sở hạ tầng.
– Gió mùa: Gió mùa là hiện tượng gió thổi theo một hướng nhất định trong một khoảng thời gian dài. Gió mùa ảnh hưởng đến hoàn lưu khí quyển và lượng mưa của Việt Nam. Việt Nam có hai loại gió mùa chính là gió mùa Đông Bắc và gió mùa Tây Nam. Gió mùa Đông Bắc thổi vào mùa đông, mang không khí lạnh và khô từ Cao nguyên Xibia, gây ra rét đậm rét hại ở miền Bắc và miền Trung. Gió mùa Tây Nam thổi vào mùa hè, mang không khí ẩm và nóng từ vùng biển Ấn Độ Dương, gây ra mưa lớn và lũ lụt ở miền Nam và miền Trung.
– Rừng mưa nhiệt đới: Rừng mưa nhiệt đới là loại rừng sinh thái phong phú và đa dạng nhất trên thế giới. Rừng mưa nhiệt đới chiếm khoảng 10% diện tích lãnh thổ của Việt Nam, chủ yếu ở các khu vực gần xích đạo như Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và Tây Nam Bộ. Rừng mưa nhiệt đới có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái, bảo tồn đa dạng sinh học, cung cấp dịch vụ sinh thái và nguồn lợi kinh tế cho con người. Tuy nhiên, rừng mưa nhiệt đới cũng phải đối mặt với nhiều nguy cơ như phá rừng, chuyển đổi đất, ô nhiễm, xâm nhập loài ngoại lai và biến đổi khí hậu.
6. Một số giải pháp khắc phục hạn chế của khí hậu nhiệt đới ở Việt Nam:
Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với Việt Nam, một quốc gia có khí hậu nhiệt đới ẩm và phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp. Biến đổi khí hậu có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực như tăng nhiệt độ, hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn, tăng mực nước biển và suy giảm đa dạng sinh học. Những tác động này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe, an ninh lương thực, nhà ở và việc làm của người dân, mà còn đe dọa đến sự phát triển bền vững của đất nước.
Để ứng phó với biến đổi khí hậu, Việt Nam cần có những giải pháp thiết thực và hiệu quả trên cả ba mặt: giảm nhẹ, thích ứng và phục hồi. Giảm nhẹ là hướng tới việc giảm lượng khí thải nhà kính gây ra biến đổi khí hậu, bằng cách chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch, tiết kiệm và hiệu quả, cải thiện quản lý rừng và đất đai, và thay đổi các hoạt động sản xuất và tiêu dùng. Thích ứng là hướng tới việc tăng cường khả năng chống chịu và ứng biến của các cộng đồng, khu vực và ngành kinh tế trước các tác động của biến đổi khí hậu, bằng cách nâng cao nhận thức, xây dựng các công trình và hạ tầng phù hợp, áp dụng các công nghệ và phương pháp mới, và tăng cường hợp tác quốc tế. Phục hồi là hướng tới việc khắc phục những thiệt hại do biến đổi khí hậu gây ra cho môi trường và xã hội, bằng cách tái thiết các khu vực bị ảnh hưởng, hỗ trợ các nạn nhân của thiên tai, và bảo tồn các nguồn lợi thiên nhiên.
Việt Nam đã có nhiều nỗ lực trong việc triển khai các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu, như ban hành Chiến lược Quốc gia về Biến đổi khí hậu, tham gia vào các cam kết quốc tế về giảm nhẹ và thích ứng, và triển khai các dự án và chương trình liên quan. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức và khó khăn trong việc thực hiện các giải pháp này một cách hiệu quả và bền vững. Việt Nam cần tiếp tục nâng cao năng lực, tài chính, chính sách và quản lý để đối phó với biến đổi khí hậu một cách toàn diện và tích cực.