Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Tính chất hóa lý, điều chế, ứng dụng Sắt Sunfat Fe2(SO4)3

  • 25/08/202425/08/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    25/08/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Sắt Sunfat, hay còn được biết đến với tên gọi Sắt(III) sulfat, có công thức hóa học là Fe2(SO4)3. Dưới đây là bài viết về tính chất hóa lý của Sắt Sunfat Fe2(SO4)3 gồm đầy đủ các thông tin cơ bản về chất Sắt Sunfat Fe2(SO4)3 trong bảng tuần hoàn giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về Sắt Sunfat, mời các bạn tham khảo.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Sắt Sunfat Fe2(SO4)3 là chất gì? 
      • 2 2. Tính chất của sắt Sunfat Fe2(SO4)3:
        • 2.1 2.1. Tính chất vật lý:
        • 2.2 2.2. Tính chất hóa học:
        • 2.3 2.3. Phương pháp điều chế Fe2(SO4)3:
        • 2.4 2.4. Các ứng dụng của Fe2(SO4)3 trong đời sống:
      • 3 3. Bài tập vận dụng liên quan:

      1. Sắt Sunfat Fe2(SO4)3 là chất gì? 

      Sắt Sunfat, hay còn được biết đến với tên gọi Sắt(III) sulfat, có công thức hóa học là Fe2(SO4)3. Đây là một hợp chất vô cơ, cụ thể là muối sunfat của sắt hóa trị ba. Phân tử của nó được tạo thành từ ion Fe+3 và ion SO4–2.

      Hợp chất này có mặt trong nhiều loại khoáng sản nhưng chủ yếu được tìm thấy trong marcasite và pyrite. Ferric sulfate thường được chiết xuất từ tự nhiên nhưng cũng có thể được sản xuất bằng cách xử lý sulfat sắt(II) với axit sulfuric ở nhiệt độ cao.

      Về mặt cấu trúc, Fe2(SO4)3 tồn tại dưới nhiều dạng hydrat khác nhau, với các tính chất vật lý như màu sắc, khối lượng mol, và điểm nóng chảy cụ thể cho từng dạng hydrat. Trong môi trường dung dịch, sắt(III) sulfat thể hiện tính chất hóa học thông qua các phức chất aquo-hydroxo như [Fe(H2O)6]3+ và [Fe(H2O)5(OH)]2+. Các ion sắt trong hợp chất này có cấu hình electron d5 cao spin, làm cho chúng có tính chất từ và là chromophores yếu.

      Sản xuất sắt(III) sulfat thường liên quan đến việc xử lý chất thải sắt, sử dụng axit sulfuric, dung dịch ferrous sulfate nóng, và một chất oxy hóa như clo, axit nitric, hoặc hydrogen peroxide.

      Để nhận biết Sắt Sunfat, người ta có thể sử dụng dung dịch Ba(OH)2, khi phản ứng sẽ tạo ra kết tủa màu nâu đỏ và kết tủa trắng, đây là phản ứng đặc trưng giúp phân biệt Sắt Sunfat với các muối khác.

      2. Tính chất của sắt Sunfat Fe2(SO4)3:

      2.1. Tính chất vật lý:

      – Thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hình thoi, có màu vàng hoặc nâu vàng, và là chất rắn ở điều kiện tiêu chuẩn.

      – Sắt Sunfat có khả năng tan trong nước, tạo ra dung dịch có màu vàng nhạt đến nâu sẫm tùy thuộc vào nồng độ.

      – Tính chất hấp thụ nước của sắt Sunfat cũng khá cao, có thể hút ẩm từ không khí và chuyển thành dạng hydrat.

      – Điểm nóng chảy của Sắt Sunfat là 480độ C. Khi nung nóng, Sắt Sunfat phân hủy thành sắt(III) oxit, sulfur dioxide và sulfur trioxide.

      Một số tính chất vật lý quan trọng của Fe2(SO4)3 bao gồm chỉ số khúc xạ, mật độ, vận tốc âm thanh và độ nhớt động học. Các tính chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và nồng độ của dung dịch.

      Xem thêm:  Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II)

      Ví dụ, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các tính chất vật lý của hệ ternary {Fe2(SO4)3 + PEG 4000 + H2O} và các hệ nhị phân thành phần của nó, ở một phạm vi nồng độ rộng tại ba nhiệt độ khác nhau (T = 323.15, 333.15, và 343.15 K) đã được xác định thực nghiệm và được tương quan sử dụng quy tắc Othmer, thu được sự đồng thuận tốt giữa dữ liệu thực nghiệm và dữ liệu tương quan.

      2.2. Tính chất hóa học:

      * Tính chất hóa học của muối:

       Tác dụng với dung dịch kiềm

      Khi Fe2(SO4)3 tác dụng với dung dịch kiềm, phản ứng hóa học xảy ra tạo ra kết tủa hydroxit sắt (III) và muối sunfat của kim loại kiềm.

      Cụ thể, phản ứng với dung dịch NaOH sẽ tạo ra Fe(OH)3 và Na2SO4, trong khi phản ứng với KOH sẽ tạo ra Fe(OH)3 và K2SO4. Cả hai phản ứng đều tuân theo tỉ lệ stoichiometry cụ thể và có thể được cân bằng như sau:

      2Fe2(SO4)3 + 12NaOH → 4Fe(OH)3↓ + 6Na2SO4

      2Fe2(SO4)3 + 12KOH → 4Fe(OH)3↓ + 6K2SO4.

      Trong cả hai trường hợp, Fe(OH)3 tạo thành là một chất rắn không tan và sẽ lắng xuống dưới dạng kết tủa. Đây là một phản ứng quan trọng trong hóa học vô cơ, thường được sử dụng để chứng minh tính chất của các ion trong dung dịch và cũng có ứng dụng trong việc xử lý nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.

      Phản ứng này cho thấy tính chất hóa học của Fe(III), một ion có khả năng tạo thành các hợp chất không tan khi gặp môi trường kiềm. Qua đó phản ánh sự ổn định của Fe(III) trong các điều kiện khác nhau và cách mà nó có thể tương tác với các chất khác trong dung dịch.

      Đối với các ứng dụng thực tế, việc hiểu biết về cách thức tương tác này có thể giúp trong việc thiết kế các quy trình xử lý hóa học, như việc tạo ra các hợp chất sắt có độ ổn định cao trong môi trường kiềm để sử dụng trong nông nghiệp hoặc y học.

      Đây là một ví dụ về cách mà hóa học vô cơ có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các phản ứng và tương tác giữa các nguyên tố và hợp chất khác nhau, mở ra những khả năng mới cho khoa học và công nghệ.

      * Có tính chất oxi hóa mạnh:

      Sắt Sunfat cũng có tính chất oxi hóa mạnh, có thể chuyển thành muối sắt(II) hoặc kim loại sắt dưới điều kiện khử thích hợp.

      Fe2(SO4)3 là một hợp chất vô cơ với các ion sắt có trạng thái oxi hóa +3. Trong hợp chất này, mỗi ion SO4^2- mang điện tích -2, và do đó, để cân bằng điện tích của toàn bộ phân tử, hai ion sắt phải có tổng điện tích là +6. Điều này có nghĩa là mỗi ion sắt có trạng thái oxi hóa +3. Trạng thái oxi hóa này cho phép sắt (III) sulfat tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử, nơi nó có thể hoạt động như một chất oxi hóa mạnh, nhận electron từ các chất khử và chuyển sang trạng thái oxi hóa thấp hơn.

      Xem thêm:  Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư)

      Fe2(SO4)3 có tính oxi hóa: Dễ bị khử về muối sắt II, hoặc kim loại sắt.

      Fe3+ + 1e → Fe2+

      Fe3+ + 3e → Fe

      Fe + Fe2(SO4)3 → FeSO4

      3Zn + Fe2(SO4)3 → 2Fe + 3ZnSO4

      2.3. Phương pháp điều chế Fe2(SO4)3:

      Để điều chế Fe2(SO4)3, có một số phương pháp khác nhau có thể được áp dụng.

      – Một trong những cách phổ biến là phản ứng giữa axit sulfuric với sắt (II) sulfat trong môi trường nóng và sử dụng một chất oxy hóa như axit nitric hoặc hydro peroxid.

      Phản ứng này được biểu diễn bằng phương trình hóa học:

      2 FeSO4 + H2SO4 + H2O2 → Fe2(SO4)3 + 2 H2O.

      – Ngoài ra, có thể sử dụng phương pháp nhiệt phân, nơi Fe2(SO4)3 được tạo ra từ việc nhiệt phân muối sắt (III) sulfat dưới điều kiện nhiệt độ cao, tạo ra oxit sắt, khí SO2 và O2.

      Các phản ứng khác có thể bao gồm sự kết hợp của sắt với các chất khác như bromua sắt, clorua sắt, hoặc thậm chí là sử dụng các hợp chất của đồng và lưu huỳnh. Mỗi phương pháp có những điều kiện cụ thể và cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

      2.4. Các ứng dụng của Fe2(SO4)3 trong đời sống:

      – Sắt Sunfat được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, ví dụ như trong quá trình nhuộm để giữ màu, hoặc như một chất kết tụ trong xử lý chất thải công nghiệp. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất các chất nhuộm khác và trong việc làm sạch tạp chất cho nhôm và thép, tạo ra các sản phẩm có độ bền và tính thẩm mỹ cao.

      – Trong y học, Sắt Sunfat còn được dùng làm chất làm se vết thương và cầm máu.

      – Sắt Sunfat cũng có thể tạo thành một số hợp chất phức với amonia. Về mặt hóa học, nó có tính chất oxi hóa và có thể bị khử thành muối sắt(II) hoặc kim loại sắt dưới điều kiện thích hợp.

      – Trong phòng thí nghiệm, Sắt Sunfat thường được sử dụng để chuẩn độ các dung dịch chứa ion sắt(II) như một chất xúc tác trong tổng hợp hữa cơ do tính chất oxi hóa của nó. Ngoài ra, do tính chất hóa học đặc biệt, Sắt Sunfat còn được dùng trong việc làm sạch nước và xử lý chất thải, để loại bỏ mùi lưu huỳnh, hoạt động như một chất oxy hóa và chất tách rắn, nhờ khả năng kết tụ các hạt bẩn và làm trong nước.

      Xem thêm:  Phương trình phản ứng hoá học: Fe + Cl2 → FeCl3

      – Trong môi trường giáo dục, việc nghiên cứu về trạng thái oxi hóa của sắt(III) sulfat giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các nguyên tắc cơ bản của hóa học oxi hóa-khử và cách cân bằng các phương trình hóa học phức tạp. Điều này không chỉ củng cố kiến thức lý thuyết mà còn phát triển kỹ năng thực hành qua các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

      – Trong ngành công nghiệp dệt may, Fe2(SO4)3 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các loại vải có chất lượng và màu sắc đẹp mắt.

      3. Bài tập vận dụng liên quan:

      Câu 1: Dãy các chất và dung dịch nào sau đây khi lấy dư có thể oxi hoá Fe thành Fe(III)?

      A. HCl, HNO3 đặc, nóng, H2SO4 đặc, nóng

      B. Cl2, HNO3 nóng, H2SO4 đặc, nguội

      C. bột lưu huỳnh, H2SO4 đặc, nóng, HCl

      D. Cl2, AgNO3, HNO3 loãng

      Đáp án: D

      Câu 2: Trong các hợp chất, sắt có số oxi hóa là:

      A. +2

      B. +3

      C. +2; +3

      D. 0; +2; +3.

      Đáp án: C

      Câu 3: Để tách Ag ra khỏi hỗn hợp Ag, Cu, Fe mà khối lượng Ag không thay đổi thì dùng chất nào sau đây?

      A. FeSO4

      B. CuSO4

      C. Fe2(SO4)3

      D. AgNO3

      Đáp án: C

      Hướng dẫn giải:

      Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4

      Cu + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4 + CuSO4

      Câu 4: Cho dây sắt nóng đỏ tác dụng với oxi thu được oxit sắt từ. Công thức của oxit sắt từ:

      A. FeO

      B. Fe3O4

      C. Fe2O3

      D. Fe2O3.nH2O

      Đáp án: B

      Hướng dẫn giải:

      Phương trình phản ứng: 3Fe + 2O2 → Fe3O4

      Câu 5: Cho kim loại X tác dụng với dung dịch HCl loãng dư thu được dung dịch Y. Cho dung dịch Y tác dụng với dung dịch NaOH dư thu được kết tủa Z màu trắng xanh sau một thời gian kết tủa chuyển sang màu nâu đỏ. Kim loại X là kim loại:

      A. Al

      B. Cu

      C. Zn

      D. Fe

      Đáp án: D

      Hướng dẫn giải:

      Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

      FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl

      8Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3

      THAM KHẢO THÊM:

      • Nội dung, vai trò Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 3 của Đảng
      • mai-det-tin-ni-la-gi-destiny-nghia-la-gi-trong-tinh-yeu.jpg
      • Địa chỉ và số điện thoại TAND huyện Lập Thạch (Vĩnh Phúc)

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Tính chất hóa lý, điều chế, ứng dụng Sắt Sunfat Fe2(SO4)3 thuộc chủ đề Sắt (Fe), thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì?

      Hóa học luôn là một môn học hay và hấp dẫn đối với các bạn học sinh. Do đó, bào viết sau đây chúng tôi xin gửi đến bạn đọc về tìm hiểu chất FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì? Mời bạn đọc tham khảo và học tốt ở môn học này nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: Fe + Cl2 → FeCl3

      Sắt đã phản ứng với khí clo tạo thành sắt (III) clorua. Fe + Cl2 → FeCl3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Sắt là gì? Cấu tạo, tính chất hóa lý và trạng thái tự nhiên?

      Sắt là một trong những nguyên tố hóa học quan trọng nhất trên Trái Đất. Nó là một nguyên tố đa dụng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến công nghiệp sản xuất. Trên bảng tuần hoàn nguyên tố, sắt có ký hiệu là Fe, số nguyên tử bằng 26, phân nhóm 2, chu kỳ 4.

      ảnh chủ đề

      Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với?

      Muối sắt 3 (FeCl3) được tạo thành khi cho sắt (Fe) tác dụng với khí Clo (Cl2) khi có nhiệt độ thích hợp. Tức là, khi sắt (Fe) và khí Clo (Cl2) đến nhiệt độ vượt qua mức 250ºC. Vậy sắt 3 tác dụng được với những chất nào, mời các bạn tham khảo bài viết Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với? dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư)

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư), sinh ra V lít khí NO2 (ở đktc, sản phẩm khử duy nhất). Tính thể tích khí sinh ra? Là bài tập cơ bản điển hình cho chuyên đề axit nitric. Giúp các bạn nắm được kiến thức đã học vận dụng làm bài tập, tiền đề cho các bài hóa nâng cao Hóa học lớp 11.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O

      Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến các bạn phương trình phản ứng hóa học Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O, giúp ích các bạn trong quá trình học tập và giải các bài tập có liên quan. Mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: Fe + S → FeS | Fe ra FeS

      Fe + S → FeS được biên soạn hướng dẫn các bạn viết phương trình phản ứng khi chi tiết sẽ giúp các bạn tránh được các sai xót cũng như nhầm lẫn dẫn đến viết phương trình sai. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II)

      Các hợp chất sắt là các chất tạo màu phổ biến nhất trong ngành gốm. Sắt có thể biểu hiện khác biệt tùy thuộc môi trường lò, nhiệt độ nung, thời gian nung và tùy theo thành phần hoá học của men. Do đó có thể nói nó là một trong những nguyên liệu lý thú nhất. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II) là gì? Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III)

      Hợp chất sắt (III) là một trong những hợp chất hóa học vô cơ quen thuộc trong môn hóa học và có tính ứng dụng cao trong đời sống thực tế. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III) là gì? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho Fe tác dụng với HNO3 đặc nóng thu được khí X có màu nâu đỏ

      Phản ứng Fe + HNO3 đặc nóng ra NO2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử. Dưới đây là lý thuyết và các câu hỏi, bài tập vận dụng liên quan về phương trình hóa học giúp các em học sinh ôn lại kiến thức. Xin mời các em học sinh đón xem.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì?

      Hóa học luôn là một môn học hay và hấp dẫn đối với các bạn học sinh. Do đó, bào viết sau đây chúng tôi xin gửi đến bạn đọc về tìm hiểu chất FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì? Mời bạn đọc tham khảo và học tốt ở môn học này nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: Fe + Cl2 → FeCl3

      Sắt đã phản ứng với khí clo tạo thành sắt (III) clorua. Fe + Cl2 → FeCl3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Sắt là gì? Cấu tạo, tính chất hóa lý và trạng thái tự nhiên?

      Sắt là một trong những nguyên tố hóa học quan trọng nhất trên Trái Đất. Nó là một nguyên tố đa dụng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến công nghiệp sản xuất. Trên bảng tuần hoàn nguyên tố, sắt có ký hiệu là Fe, số nguyên tử bằng 26, phân nhóm 2, chu kỳ 4.

      ảnh chủ đề

      Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với?

      Muối sắt 3 (FeCl3) được tạo thành khi cho sắt (Fe) tác dụng với khí Clo (Cl2) khi có nhiệt độ thích hợp. Tức là, khi sắt (Fe) và khí Clo (Cl2) đến nhiệt độ vượt qua mức 250ºC. Vậy sắt 3 tác dụng được với những chất nào, mời các bạn tham khảo bài viết Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với? dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư)

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư), sinh ra V lít khí NO2 (ở đktc, sản phẩm khử duy nhất). Tính thể tích khí sinh ra? Là bài tập cơ bản điển hình cho chuyên đề axit nitric. Giúp các bạn nắm được kiến thức đã học vận dụng làm bài tập, tiền đề cho các bài hóa nâng cao Hóa học lớp 11.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O

      Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến các bạn phương trình phản ứng hóa học Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O, giúp ích các bạn trong quá trình học tập và giải các bài tập có liên quan. Mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: Fe + S → FeS | Fe ra FeS

      Fe + S → FeS được biên soạn hướng dẫn các bạn viết phương trình phản ứng khi chi tiết sẽ giúp các bạn tránh được các sai xót cũng như nhầm lẫn dẫn đến viết phương trình sai. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II)

      Các hợp chất sắt là các chất tạo màu phổ biến nhất trong ngành gốm. Sắt có thể biểu hiện khác biệt tùy thuộc môi trường lò, nhiệt độ nung, thời gian nung và tùy theo thành phần hoá học của men. Do đó có thể nói nó là một trong những nguyên liệu lý thú nhất. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II) là gì? Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III)

      Hợp chất sắt (III) là một trong những hợp chất hóa học vô cơ quen thuộc trong môn hóa học và có tính ứng dụng cao trong đời sống thực tế. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III) là gì? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho Fe tác dụng với HNO3 đặc nóng thu được khí X có màu nâu đỏ

      Phản ứng Fe + HNO3 đặc nóng ra NO2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử. Dưới đây là lý thuyết và các câu hỏi, bài tập vận dụng liên quan về phương trình hóa học giúp các em học sinh ôn lại kiến thức. Xin mời các em học sinh đón xem.

      Xem thêm

      Tags:

      Sắt (Fe)


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì?

      Hóa học luôn là một môn học hay và hấp dẫn đối với các bạn học sinh. Do đó, bào viết sau đây chúng tôi xin gửi đến bạn đọc về tìm hiểu chất FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì? Mời bạn đọc tham khảo và học tốt ở môn học này nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: Fe + Cl2 → FeCl3

      Sắt đã phản ứng với khí clo tạo thành sắt (III) clorua. Fe + Cl2 → FeCl3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Sắt là gì? Cấu tạo, tính chất hóa lý và trạng thái tự nhiên?

      Sắt là một trong những nguyên tố hóa học quan trọng nhất trên Trái Đất. Nó là một nguyên tố đa dụng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến công nghiệp sản xuất. Trên bảng tuần hoàn nguyên tố, sắt có ký hiệu là Fe, số nguyên tử bằng 26, phân nhóm 2, chu kỳ 4.

      ảnh chủ đề

      Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với?

      Muối sắt 3 (FeCl3) được tạo thành khi cho sắt (Fe) tác dụng với khí Clo (Cl2) khi có nhiệt độ thích hợp. Tức là, khi sắt (Fe) và khí Clo (Cl2) đến nhiệt độ vượt qua mức 250ºC. Vậy sắt 3 tác dụng được với những chất nào, mời các bạn tham khảo bài viết Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với? dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư)

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư), sinh ra V lít khí NO2 (ở đktc, sản phẩm khử duy nhất). Tính thể tích khí sinh ra? Là bài tập cơ bản điển hình cho chuyên đề axit nitric. Giúp các bạn nắm được kiến thức đã học vận dụng làm bài tập, tiền đề cho các bài hóa nâng cao Hóa học lớp 11.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O

      Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến các bạn phương trình phản ứng hóa học Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O, giúp ích các bạn trong quá trình học tập và giải các bài tập có liên quan. Mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: Fe + S → FeS | Fe ra FeS

      Fe + S → FeS được biên soạn hướng dẫn các bạn viết phương trình phản ứng khi chi tiết sẽ giúp các bạn tránh được các sai xót cũng như nhầm lẫn dẫn đến viết phương trình sai. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II)

      Các hợp chất sắt là các chất tạo màu phổ biến nhất trong ngành gốm. Sắt có thể biểu hiện khác biệt tùy thuộc môi trường lò, nhiệt độ nung, thời gian nung và tùy theo thành phần hoá học của men. Do đó có thể nói nó là một trong những nguyên liệu lý thú nhất. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II) là gì? Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III)

      Hợp chất sắt (III) là một trong những hợp chất hóa học vô cơ quen thuộc trong môn hóa học và có tính ứng dụng cao trong đời sống thực tế. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III) là gì? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho Fe tác dụng với HNO3 đặc nóng thu được khí X có màu nâu đỏ

      Phản ứng Fe + HNO3 đặc nóng ra NO2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử. Dưới đây là lý thuyết và các câu hỏi, bài tập vận dụng liên quan về phương trình hóa học giúp các em học sinh ôn lại kiến thức. Xin mời các em học sinh đón xem.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ