Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Tính chất hóa học, vật lý và ứng dụng của Pirit Sắt FeS2

  • 25/08/202425/08/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    25/08/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Pirit sắt là một khoáng vật quan trọng thuộc nhóm sulfua, công thức hóa học là FeS2. Pirit sắt có khả năng tạo ra những tia lửa ấn tượng khi được va đập vào thép hoặc đá lửa. Sau đây là tính chất hóa học, vật lý và ứng dụng của FeS2, mời các bạn cùng tham khảo!

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Tính chất hóa học và vật lý của FeS2:
        • 1.1 1.1. Mang tính chất hóa học của muối:
        • 1.2 1.2. Tính khử với chất oxi hóa mạnh:
        • 1.3 1.3: Tính chất vật lý của FeS2:
      • 2 2. Khái quát về FeS2:
      • 3 3. Điều chế và ứng dụng FeS2:

      1. Tính chất hóa học và vật lý của FeS2:

      1.1. Mang tính chất hóa học của muối:

      Pirit sắt (FeS2) là một khoáng vật độc đáo mang tính chất hóa học của muối. Pirit sắt thuộc nhóm sulfua và có sự kết hợp đặc biệt giữa kim loại sắt (Fe) và nguyên tố lưu huỳnh (S), tạo nên một liên kết hóa học mạnh mẽ và ổn định.

      Tính chất hóa học của pirit sắt không chỉ được thể hiện qua công thức hóa học, mà còn qua các đặc điểm khác như màu sắc, ánh kim và sắc vàng độc đáo. Khi nhìn vào cấu trúc phân tử FeS2, ta thấy sự sắp xếp chặt chẽ của nguyên tử sắt và lưu huỳnh tạo nên một mô hình mạng lưới đặc trưng, điều này giúp khoáng vật này có độ bền và sự ổn định đặc biệt. Một trong những đặc điểm nổi bật của pirit sắt là khả năng tạo ra những tia lửa ấn tượng khi bị va đập, điều này là kết quả của phản ứng hóa học với không khí. Quặng pirit sắt thường được tìm thấy trong các mỏ khoáng và tầng đất giàu sắt và khám phá được thực hiện không chỉ vì giá trị kinh tế mà còn vì tính chất độc đáo của nó.

      Pirit sắt mang tính chất hóa học của muối không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh khoáng vật học, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như năng lượng và công nghiệp. Trong năng lượng, khả năng của pirit sắt tạo ra năng lượng điện khi bị va đập đã đưa ra triển vọng mới cho việc sử dụng nó trong các ứng dụng như pin nhiên liệu và pin có thể tái tái tạo. Pirit sắt không chỉ là một khoáng vật có tính chất hóa học đặc biệt mà còn là một nguồn tài nguyên có tiềm năng lớn trong các lĩnh vực đa dạng, từ khoáng sản đến năng lượng, đồng thời làm phong phú thêm kiến thức về những phản ứng hóa học độc đáo và ứng dụng thực tế của chúng trong xã hội hiện đại.

      Xem thêm:  Phản ứng: Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O

      1.2. Tính khử với chất oxi hóa mạnh:

      Tính chất hóa học của pirit sắt (FeS2) không chỉ được thể hiện qua việc mang tính chất hóa học của muối, mà còn qua các phản ứng hoá học đặc trưng, đặc biệt là khả năng thể hiện tính khử khi tác dụng với chất oxi hóa mạnh. Điều này thể hiện rõ trong các phản ứng với axit và oxi.

      Khi pirit sắt tác dụng với axit, nó thường trải qua các phản ứng hóa học phức tạp. Chẳng hạn, trong phản ứng với axit nitric (HNO3), pirit sắt tạo ra nước (H2O), axit sunfuric (H2SO4), nitơ oxit (NO) và nitrat sắt (Fe(NO3)3), như mô tả trong phương trình sau:

      FeS2 + 8HNO3 → 2H2O + 2H2SO4 + 5NO + Fe(NO3)3

      Cũng trong phản ứng với axit clohidric (HCl), pirit sắt có thể tạo ra clorua sắt (FeCl2), hydrogen sulfide (H2S) và lưu huỳnh (S), như sau:

      FeS2 + 2HCl → FeCl2 + H2S + S

      Ngoài ra, tính chất khử của pirit sắt được thể hiện rõ trong phản ứng với oxi. Khi pirit sắt tác dụng với oxi (O2), nó cháy mạnh và tạo ra oxit sắt (Fe2O3) và khí sulfur dioxide (SO2), như mô tả trong phương trình sau:

      4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2

      Những phản ứng hóa học này không chỉ là biểu hiện của tính chất hóa học của pirit sắt, mà còn cung cấp thông tin quan trọng về cách nó tương tác với môi trường xung quanh và làm giàu kiến thức trong lĩnh vực hóa học vô cơ và hóa học khoáng sản. Đồng thời, các ứng dụng thực tế của những tính chất này có thể được áp dụng trong quá trình khai thác khoáng sản và năng lượng.

      1.3: Tính chất vật lý của FeS2:

      Định nghĩa: Pirit sắt là khoáng vật của sắt có công thức là FeS2. Có ánh kim và sắc vàng đồng từ nhạt tới đậm đần. Khi va đập vào thép hay đá lửa, quặng pirit sắt tạo ra các tia lửa.

      2. Khái quát về FeS2:

      Pirit sắt là một khoáng vật quan trọng thuộc nhóm sulfua, có công thức hóa học chính xác là FeS2. Được biết đến với tên gọi khác là pyrite, pirit sắt có khả năng tạo ra những tia lửa ấn tượng khi được va đập vào thép hoặc đá lửa. Đây là một đặc điểm độc đáo mà khoáng vật này mang lại và đã giúp nó trở thành một trong những loại khoáng được quan tâm trong ngành công nghiệp và khoa học địa chất.

      Xem thêm:  Phương trình phản ứng hóa học: Fe + S → FeS | Fe ra FeS

      Công thức hóa học của pirit sắt là FeS2, trong đó kim loại sắt (Fe) và nguyên tố lưu huỳnh (S) tạo thành liên kết hóa học mạnh mẽ. Sự kết hợp này tạo nên cấu trúc phân tử FeS2, nơi nguyên tử sắt được bao quanh bởi các nguyên tử lưu huỳnh, tạo nên một mạng lưới chặt chẽ.

      Với ánh kim và sắc vàng độc đáo từ nhạt tới đậm đen, pirit sắt thường được tìm thấy trong các mỏ khoáng và tầng đất giàu sắt. Nó có thể xuất hiện dưới dạng các hạt nhỏ, lá mảnh hoặc trong các tinh thể lớn, tùy thuộc vào điều kiện hình thành và môi trường địa chất cụ thể.

      Các ứng dụng của pirit sắt không chỉ giới hạn trong ngành công nghiệp mỏ và khai thác, mà còn mở rộng sang lĩnh vực năng lượng. Pirit sắt có khả năng tạo ra năng lượng điện khi bị va đập và điều này đã làm cho nó trở thành một nguồn năng lượng tiềm năng trong các ứng dụng đặc biệt như pin nhiên liệu và pin có thể tái tái tạo

      3. Điều chế và ứng dụng FeS2:

      Điều chế:

      Quá trình điều chế pirit sắt (FeS2) thường xuyên liên quan chặt chẽ đến việc khám phá và khai thác các nguồn khoáng sản sắt tự nhiên. Pirit sắt, hay pyrite, chủ yếu được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng quặng sắt, xuất hiện trong các mỏ khoáng và tầng đất giàu sắt. Quá trình tạo thành pirit sắt thường kết hợp với các quá trình địa chất phức tạp và kéo dài theo thời gian.

      Một trong những kịch bản phổ biến nhất của sự hình thành pirit sắt xảy ra trong môi trường giàu khoáng sắt và sulfur, khi các dòng chảy nước chứa các ion sắt và lưu huỳnh chảy qua các tầng đất. Dưới áp lực và nhiệt độ phù hợp, các ion này có thể kết hợp để tạo thành phức chất hợp kim với cấu trúc pirit sắt. Quá trình này diễn ra qua hàng triệu năm và kết quả là sự hình thành các tầng khoáng chứa pirit sắt.

      Xem thêm:  Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II)

      Khi khai thác quặng sắt, pirit sắt thường là một phần của lượng lớn quặng được đào lên từ lòng đất. Việc tách riêng pirit sắt từ các khoáng khác và quặng sắt là một phần quan trọng trong quy trình khai thác và chế biến. Các phương pháp phổ biến bao gồm sử dụng các kỹ thuật nghiền và phân loại để tách pirit sắt từ quặng chính và sau đó sử dụng các phương pháp hóa học để tách riêng pirit sắt từ quặng sắt chính.

      Sau khi được tách riêng, pirit sắt có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó không chỉ là một nguồn nguyên liệu quan trọng trong sản xuất sắt và thép, mà còn có ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng, như làm nguồn nguyên liệu cho các pin nhiên liệu và pin có thể tái tái tạo. Quá trình điều chế pirit sắt không chỉ liên quan đến việc đào lên và tách riêng từ quặng sắt, mà còn đặt ra những thách thức và cơ hội trong việc khám phá và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng này.

      Ứng dụng:

      Pirit sắt cũng được sử dụng ở quy mô thương mại trong quá trình sản xuất lưu huỳnh đioxit (SO2). Lưu huỳnh đioxit là một hợp chất chính được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất giấy và axit sunfuric. Trong quá trình sản xuất lưu huỳnh đioxit, pirit sắt thường được đốt cháy để tạo ra khí sulfur dioxide, sau đó được chế biến thành lưu huỳnh đioxit. Tuy nhiên, vai trò của pirit sắt trong các ứng dụng này đang bị suy giảm do sự thay thế bằng các phương pháp sản xuất lưu huỳnh đioxit sạch hơn và hiệu quả hơn.

      Pirit sắt không chỉ là một nguồn nguyên liệu quan trọng trong lịch sử vũ khí, mà còn có ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và sản xuất ngày nay. Sự đa dạng trong các ứng dụng này chứng tỏ giá trị của pirit sắt trong nhiều lĩnh vực khác nhau và đồng thời thách thức cho các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp để liên tục tìm kiếm cách sử dụng hiệu quả và bền vững nguồn tài nguyên này.

      THAM KHẢO THÊM:

      • ban-do-xa-phuong-thuoc-huyen-tam-duong-vinh-phuc.jpg.jpg
      • FeS2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
      • dich-vu-luat-su-giai-quyet-tranh-chap-lao-dong-tai-thanh-hoa.jpg

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Tính chất hóa học, vật lý và ứng dụng của Pirit Sắt FeS2 thuộc chủ đề Sắt (Fe), thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì?

      Hóa học luôn là một môn học hay và hấp dẫn đối với các bạn học sinh. Do đó, bào viết sau đây chúng tôi xin gửi đến bạn đọc về tìm hiểu chất FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì? Mời bạn đọc tham khảo và học tốt ở môn học này nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: Fe + Cl2 → FeCl3

      Sắt đã phản ứng với khí clo tạo thành sắt (III) clorua. Fe + Cl2 → FeCl3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Sắt là gì? Cấu tạo, tính chất hóa lý và trạng thái tự nhiên?

      Sắt là một trong những nguyên tố hóa học quan trọng nhất trên Trái Đất. Nó là một nguyên tố đa dụng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến công nghiệp sản xuất. Trên bảng tuần hoàn nguyên tố, sắt có ký hiệu là Fe, số nguyên tử bằng 26, phân nhóm 2, chu kỳ 4.

      ảnh chủ đề

      Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với?

      Muối sắt 3 (FeCl3) được tạo thành khi cho sắt (Fe) tác dụng với khí Clo (Cl2) khi có nhiệt độ thích hợp. Tức là, khi sắt (Fe) và khí Clo (Cl2) đến nhiệt độ vượt qua mức 250ºC. Vậy sắt 3 tác dụng được với những chất nào, mời các bạn tham khảo bài viết Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với? dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư)

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư), sinh ra V lít khí NO2 (ở đktc, sản phẩm khử duy nhất). Tính thể tích khí sinh ra? Là bài tập cơ bản điển hình cho chuyên đề axit nitric. Giúp các bạn nắm được kiến thức đã học vận dụng làm bài tập, tiền đề cho các bài hóa nâng cao Hóa học lớp 11.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O

      Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến các bạn phương trình phản ứng hóa học Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O, giúp ích các bạn trong quá trình học tập và giải các bài tập có liên quan. Mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: Fe + S → FeS | Fe ra FeS

      Fe + S → FeS được biên soạn hướng dẫn các bạn viết phương trình phản ứng khi chi tiết sẽ giúp các bạn tránh được các sai xót cũng như nhầm lẫn dẫn đến viết phương trình sai. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II)

      Các hợp chất sắt là các chất tạo màu phổ biến nhất trong ngành gốm. Sắt có thể biểu hiện khác biệt tùy thuộc môi trường lò, nhiệt độ nung, thời gian nung và tùy theo thành phần hoá học của men. Do đó có thể nói nó là một trong những nguyên liệu lý thú nhất. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II) là gì? Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III)

      Hợp chất sắt (III) là một trong những hợp chất hóa học vô cơ quen thuộc trong môn hóa học và có tính ứng dụng cao trong đời sống thực tế. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III) là gì? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho Fe tác dụng với HNO3 đặc nóng thu được khí X có màu nâu đỏ

      Phản ứng Fe + HNO3 đặc nóng ra NO2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử. Dưới đây là lý thuyết và các câu hỏi, bài tập vận dụng liên quan về phương trình hóa học giúp các em học sinh ôn lại kiến thức. Xin mời các em học sinh đón xem.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì?

      Hóa học luôn là một môn học hay và hấp dẫn đối với các bạn học sinh. Do đó, bào viết sau đây chúng tôi xin gửi đến bạn đọc về tìm hiểu chất FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì? Mời bạn đọc tham khảo và học tốt ở môn học này nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: Fe + Cl2 → FeCl3

      Sắt đã phản ứng với khí clo tạo thành sắt (III) clorua. Fe + Cl2 → FeCl3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Sắt là gì? Cấu tạo, tính chất hóa lý và trạng thái tự nhiên?

      Sắt là một trong những nguyên tố hóa học quan trọng nhất trên Trái Đất. Nó là một nguyên tố đa dụng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến công nghiệp sản xuất. Trên bảng tuần hoàn nguyên tố, sắt có ký hiệu là Fe, số nguyên tử bằng 26, phân nhóm 2, chu kỳ 4.

      ảnh chủ đề

      Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với?

      Muối sắt 3 (FeCl3) được tạo thành khi cho sắt (Fe) tác dụng với khí Clo (Cl2) khi có nhiệt độ thích hợp. Tức là, khi sắt (Fe) và khí Clo (Cl2) đến nhiệt độ vượt qua mức 250ºC. Vậy sắt 3 tác dụng được với những chất nào, mời các bạn tham khảo bài viết Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với? dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư)

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư), sinh ra V lít khí NO2 (ở đktc, sản phẩm khử duy nhất). Tính thể tích khí sinh ra? Là bài tập cơ bản điển hình cho chuyên đề axit nitric. Giúp các bạn nắm được kiến thức đã học vận dụng làm bài tập, tiền đề cho các bài hóa nâng cao Hóa học lớp 11.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O

      Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến các bạn phương trình phản ứng hóa học Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O, giúp ích các bạn trong quá trình học tập và giải các bài tập có liên quan. Mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: Fe + S → FeS | Fe ra FeS

      Fe + S → FeS được biên soạn hướng dẫn các bạn viết phương trình phản ứng khi chi tiết sẽ giúp các bạn tránh được các sai xót cũng như nhầm lẫn dẫn đến viết phương trình sai. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II)

      Các hợp chất sắt là các chất tạo màu phổ biến nhất trong ngành gốm. Sắt có thể biểu hiện khác biệt tùy thuộc môi trường lò, nhiệt độ nung, thời gian nung và tùy theo thành phần hoá học của men. Do đó có thể nói nó là một trong những nguyên liệu lý thú nhất. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II) là gì? Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III)

      Hợp chất sắt (III) là một trong những hợp chất hóa học vô cơ quen thuộc trong môn hóa học và có tính ứng dụng cao trong đời sống thực tế. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III) là gì? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho Fe tác dụng với HNO3 đặc nóng thu được khí X có màu nâu đỏ

      Phản ứng Fe + HNO3 đặc nóng ra NO2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử. Dưới đây là lý thuyết và các câu hỏi, bài tập vận dụng liên quan về phương trình hóa học giúp các em học sinh ôn lại kiến thức. Xin mời các em học sinh đón xem.

      Xem thêm

      Tags:

      Sắt (Fe)


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì?

      Hóa học luôn là một môn học hay và hấp dẫn đối với các bạn học sinh. Do đó, bào viết sau đây chúng tôi xin gửi đến bạn đọc về tìm hiểu chất FE(OH)3 kết tủa màu gì? FE(OH)2 kết tủa màu gì? Mời bạn đọc tham khảo và học tốt ở môn học này nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: Fe + Cl2 → FeCl3

      Sắt đã phản ứng với khí clo tạo thành sắt (III) clorua. Fe + Cl2 → FeCl3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Sắt là gì? Cấu tạo, tính chất hóa lý và trạng thái tự nhiên?

      Sắt là một trong những nguyên tố hóa học quan trọng nhất trên Trái Đất. Nó là một nguyên tố đa dụng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến công nghiệp sản xuất. Trên bảng tuần hoàn nguyên tố, sắt có ký hiệu là Fe, số nguyên tử bằng 26, phân nhóm 2, chu kỳ 4.

      ảnh chủ đề

      Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với?

      Muối sắt 3 (FeCl3) được tạo thành khi cho sắt (Fe) tác dụng với khí Clo (Cl2) khi có nhiệt độ thích hợp. Tức là, khi sắt (Fe) và khí Clo (Cl2) đến nhiệt độ vượt qua mức 250ºC. Vậy sắt 3 tác dụng được với những chất nào, mời các bạn tham khảo bài viết Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với? dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư)

      Cho 5,6 gam Fe tác dụng hết với dung dịch HNO3 (dư), sinh ra V lít khí NO2 (ở đktc, sản phẩm khử duy nhất). Tính thể tích khí sinh ra? Là bài tập cơ bản điển hình cho chuyên đề axit nitric. Giúp các bạn nắm được kiến thức đã học vận dụng làm bài tập, tiền đề cho các bài hóa nâng cao Hóa học lớp 11.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O

      Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến các bạn phương trình phản ứng hóa học Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O, giúp ích các bạn trong quá trình học tập và giải các bài tập có liên quan. Mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: Fe + S → FeS | Fe ra FeS

      Fe + S → FeS được biên soạn hướng dẫn các bạn viết phương trình phản ứng khi chi tiết sẽ giúp các bạn tránh được các sai xót cũng như nhầm lẫn dẫn đến viết phương trình sai. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II)

      Các hợp chất sắt là các chất tạo màu phổ biến nhất trong ngành gốm. Sắt có thể biểu hiện khác biệt tùy thuộc môi trường lò, nhiệt độ nung, thời gian nung và tùy theo thành phần hoá học của men. Do đó có thể nói nó là một trong những nguyên liệu lý thú nhất. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (II) là gì? Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III)

      Hợp chất sắt (III) là một trong những hợp chất hóa học vô cơ quen thuộc trong môn hóa học và có tính ứng dụng cao trong đời sống thực tế. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III) là gì? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cho Fe tác dụng với HNO3 đặc nóng thu được khí X có màu nâu đỏ

      Phản ứng Fe + HNO3 đặc nóng ra NO2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử. Dưới đây là lý thuyết và các câu hỏi, bài tập vận dụng liên quan về phương trình hóa học giúp các em học sinh ôn lại kiến thức. Xin mời các em học sinh đón xem.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ