Chúng tôi biên soạn tác giả tác phẩm bài Đồng dao mùa xuân Ngữ Văn lớp 7 Kết nối tri thức hay, chọn lọc, hy vọng sẽ giúp các bạn có thêm tài liệu tham khảo và Tình cảm của tác giả được thể hiện trong Đồng dao mùa xuân.
Mục lục bài viết
- 1 1. Dàn ý Phân tích Tình cảm của tác giả được thể hiện trong Đồng dao mùa xuân:
- 1.1 1.1. Sự xuất hiện của người lính:
- 1.2 1.2. Sự hi sinh của người lính và hình ảnh của người lính trong tâm tưởng của đồng đội:
- 1.3 1.3. Sự hóa thân của người lính vào đất trời:
- 1.4 2. Phân tích tình cảm của tác giả được thể hiện trong Đồng dao mùa xuân hay:
- 1.5 3. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của bài Đồng dao mùa xuân:
1. Dàn ý Phân tích Tình cảm của tác giả được thể hiện trong Đồng dao mùa xuân:
1.1. Sự xuất hiện của người lính:
+ “Đi vào núi xanh”: Những người lính rời bỏ quê hương, hành quân vượt núi rừng tham gia trận chiến bảo vệ quê hương.
+ “Những năm máu lửa”: những năm tháng gian khổ, gian lao trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
– Những người lính trẻ:
+ “Chưa một lần yêu/ Cà phê chưa uống”: chưa có nhiều trải nghiệm trong cuộc sống.
+ “còn mê thả diều”: hồn nhiên, trẻ trung và còn nhiều ước muốn, ước mơ chưa thành hiện thực.
1.2. Sự hi sinh của người lính và hình ảnh của người lính trong tâm tưởng của đồng đội:
– Sự hy sinh của người lính:
+ “Một ngày hòa bình/ Anh không về nữa” Khi đất nước thống nhất, hòa bình lập lại trên khắp đất nước, mọi người quây quần đoàn tụ với gia đình thì các chiến sĩ mãi mãi ở lại núi rừng Trường Sơn.
+ “Một lần bom nổ/ Khói đen rừng chiều”: Hiện thực tàn khốc của chiến tranh, nơi bom đạn khói súng.
+ “10 năm, 20 năm”: Một khoảng thời gian cụ thể, dài đằng đẵng.
+ “Anh không về nữa”: ẩn dụ về sự hy sinh của người lính.
– Hình ảnh người lính trong kí ức của đồng đội:
+ “Anh thành ngọn lửa/ Bạn bè mang theo”: Dù hy sinh nhưng tinh thần chiến đấu bất diệt của anh luôn tỏa sáng cho đồng đội.
+”Anh vẫn một mình/ Trường Sơn núi cũ”: Người lính gửi gắm tuổi trẻ của mình cho núi rừng Trường Sơn mãi mãi.
+ “Ba lô con cóc/ Tấm áo màu xanh/ Làn da sốt rét/ Cái cười hiền lành”: vừa miêu tả hiện thực cuộc chiến khắc nghiệt chống bệnh sốt rét rừng vừa mô tả hình ảnh đáng nhớ của người lính xưa trong trí nhớ đồng đội.
1.3. Sự hóa thân của người lính vào đất trời:
– Dáng ngồi lặng lẽ dưới cội mai vàng.
– “Dài bao thương nhớ/ Mùa xuân nhân gian”: mang đến hai cách hiểu: nỗi nhớ thương các chiến sĩ và nỗi nhớ thương những người con anh hùng của nhân dân.
– Vẻ mộng mơ của người chiến sĩ với lý tưởng cao đẹp trong bài thơ “Anh ngồi rực rỡ/ Màu hoa đại ngàn/ Mắt như suối biếc/ Vai đầy núi non…”.
– “Tuổi xuân đang độ/ Ngày xuân ngọt lành”: Tuổi trẻ người lính hòa cùng mùa xuân quê hương.
– “Theo chân người lính/ Về từ núi xanh”: Người lính bỏ lại tuổi trẻ nơi chiến trường, hy sinh để mang lại hòa bình, độc lập cho Tổ quốc.
2. Phân tích tình cảm của tác giả được thể hiện trong Đồng dao mùa xuân hay:
“Đồng dao mùa xuân” là một trong những bài thơ đặc sắc của
Chủ đề của tác phẩm đã được ghi rõ trong tiêu đề. Để hiểu ý nghĩa tên văn bản, trước hết cần giải thích hai từ “đồng dao” và “mùa xuân”. Đồng dao là những bài hát mà trẻ em hát khi chăn trâu hoặc làm việc trên cánh đồng. Mùa xuân là thời điểm đầu năm, là thời điểm vạn vật trên trời đất hòa hợp, sinh sôi nảy nở và thịnh vượng. Nói cách khác, đồng dao mùa xuân là một bài hát về mùa xuân. Tuy nhiên, trong bài thơ cụm từ “Đồng dao mùa xuân” được hiểu là một khúc hát đồng dao về tuổi trẻ của những lính xông pha ra trận chiến để mang lại tự do, độc lập cho Tổ quốc. Đây là khúc tráng ca ca ngợi anh bộ đội cụ Hồ.
Trước khi rời quê hương, họ là những người lính hồn nhiên, vô tư “Chưa một lần yêu/ Cà phê chưa uống/ Còn mê thả diều”. Với lý tưởng của mình, các anh đã nghe theo tiếng gọi của lý tưởng, đi “lên núi xanh”. Trong suốt 5 tháng chiến đấu liên tục, nhiều chiến sĩ đã ngã xuống trước “cơn mưa bom bão đạn của kẻ thù”. Hàng ngày, hàng giờ, những người lính trẻ xung phong ra trận dù biết sẽ không bao giờ trở về. Họ đã từ bỏ tuổi trẻ, ước mơ và tình yêu để bảo vệ đất nước của mình. Tuy nhiên, thực tế khắc nghiệt của chiến trường đã cướp đi mạng sống của các anh. “Một lần bom nổ/ Khói đen rừng chiều”. Vào ngày đất nước hòa bình, cả nhà quây quần bên nhau và nói: “Mười, hai mươi năm/ Anh không về nữa”. “Mười, hai mươi năm” là những con số cụ thể tượng trưng cho những khoảng thời gian dài của thời gian. Anh vĩnh viễn gửi thanh xuân của mình về núi Trường Sơn và rừng sâu mãi mãi. “Anh vẫn một mình/ Trường Sơn núi cũ”.
Lời thơ “Anh thành ngọn lửa/ Bạn bè mang theo” mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Anh đã đi rồi nhưng cái chết của anh đã trở thành ngọn lửa vĩnh cửu mãi mãi soi sáng ý chí và tinh thần chiến đấu của những người đồng đội ở lại. Dù thân thể anh không còn nữa nhưng hình ảnh “Ba lô con cóc/ Tấm áo mùa xanh/ Làn da sốt rét” của anh sẽ luôn mãi khắc sâu trong ký ức của đồng đội. Những năm trở lại đây, cơn sốt rừng rậm đã trở thành nỗi ám ảnh của nhiều chiến sĩ. Căn bệnh “lạ” này khiến làn da chuyển sang màu vàng và nhợt nhạt. Chẳng phải nhà thơ
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc,
Quân xanh màu lá dữ oai hùm.”
Ngay cả trong những hoàn cảnh nguy hiểm, khó khăn, các chiến sĩ vẫn nở nụ cười hiền từ, lạc quan. Nụ cười của anh dường như đã tiếp thêm sức mạnh cho những đồng đội “đói khổ có nhau” để cùng chiến đấu. Khổ thơ “bi” mà cũng hào hùng, tráng lệ vô cùng!
Nhiều năm sau, người lính hóa thân vào đất trời và ngồi lặng lẽ Từ “lặng lẽ” tưởng chừng như thể hiện nỗi buồn sâu sắc nhưng nó cũng gợi lên tư thế trang nghiêm, kiên định. Mùa xuân tiếp tục hiện lên qua phép hoán dụ “mai vàng”. Cả hai dòng thơ “Anh ngồi lặng lẽ/ Dưới cội mai vàng” gợi lên hình ảnh người lính đang ngồi canh giữ và hướng mắt nhìn ra quê hương thân yêu. Có hai cách hiểu cho câu thơ tiếp theo, “Dài bao thương nhớ/ Mùa xuân nhân gian”. Cách hiểu đầu tiên là nỗi nhớ thương nhân gian của người lính. Cách hiểu thứ hai là nỗi nhớ thương về những người con anh hùng của quê hương. Dù hiểu thế nào đi nữa, câu thơ này cũng tràn ngập tình cảm quân dân. “Lòng anh và lòng tôi/ Mang nặng tình cá nước…” (“Cá nước” – Tố Hữu). Ở khổ thơ tiếp theo, hình ảnh người lính trông thật thơ mộng.
“Anh ngồi rực rỡ
Màu hoa đại ngàn
Mắt như suối biếc
Vai đầy núi non…”
Những người lính đã âm thầm cống hiến và âm thầm hy sinh. Anh ra đi để lại một mùa hoa rực rỡ. Dáng hình của anh được “hóa thân cho dáng hình xứ sở/ Làm nên Đất nước muôn đời…”. Tuổi xuân của anh hòa cùng mùa xuân của đất nước. “Tuổi xuân đang độ/ Ngày xuân ngọt lành”.
Bằng thể thơ ngắn bốn chữ, sử dụng cấu trúc điệp âm: “Có một người lính”, “Anh không về nữa”, hoán dụ “mai vàng”, ẩn dụ “ngọn lửa”, so sánh “mắt như suối biếc” . Bằng những hình ảnh thơ trong trẻo, ngôn từ giản dị, nhà thơ đã truyền tải được lòng biết ơn của mình đến thế hệ cha ông. Chính họ là người đã tạo nên mùa xuân hòa bình, độc lập cho đất nước và nhân dân.
Bài thơ có thể nói là khúc hát chan chứa chứa đựng những tình cảm của nhà thơ đối với những người lính đã ngã xuống vì độc lập dân tộc hôm nay. Chúng ta cần phải biết ơn, trân trọng và ghi nhớ công lao to lớn này. Mọi người phải phát huy, nuôi dưỡng những lý tưởng cao đẹp để cùng nhau góp phần xây dựng và phát triển Tổ quốc.
3. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của bài Đồng dao mùa xuân:
* Giá trị nội dung:
Bài thơ “Đồng dao mùa xuân” giống như một bộ phim quay chậm khắc họa cuộc đời của một người lính từ trước khi nhập ngũ cho đến khi hi sinh vì bom đạn kẻ thù. Qua đó, nhà thơ bày tỏ thái độ ca ngợi, biết ơn đối với những người chiến sĩ anh hùng, kiên cường đã cống hiến cả mùa xuân của cuộc đời để xây dựng mùa xuân vĩnh cửu của đất nước.
* Giá trị nghệ thuật:
– Bài thơ ngắn bốn chữ với cách chia khổ thơ đặc sắc đã thể hiện nỗi buồn của nhà thơ về sự hy sinh bất ngờ của các chiến sĩ.
– Nhịp 2/2 tạo cho bài thơ một âm hưởng của các bài đồng dao. Ngoài ra, nhịp ngắt quãng ở dòng thứ năm của khổ thơ thứ hai nhấn mạnh lời chia tay của người lính.
– Hầu hết các dòng thơ đều có gieo vần chân: “lính” – “bình”, “lửa” – “nữa”, “yêu” – “diều”- “chiều”, “xanh” – “lành”, “gian” – “ngàn”, “lành” – “xanh”.
– Biện pháp tu từ: phép so sánh, ẩn dụ.