Tú Xương là nhà thơ trào phúng tiêu biểu với sự nghiệp sáng tác văn học chữ Nôm. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Trần Tế Xương, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Tiểu sử cuộc đời của Trần Tế Xương:
- Tiểu sử nhà thơ Trần Tế Xương
Trần Tế Xương, tên thật là Trần Duy Uyên, là một trong những nhà thơ trào phúng nổi tiếng của văn học Việt Nam cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Ông còn được biết đến với biệt danh Tú Xương, tự là Mặc Trai, hiệu Mộng Tích. Tên Trần Tế Xương được ông chính thức sử dụng khi đi thi Hương. Ông sinh ngày 10 tháng 8 năm 1871 tại làng Vị Xuyên, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định và mất ngày 20 tháng 1 năm 1907 tại làng Địa Tứ cùng huyện. Cuộc đời ngắn ngủi của Tú Xương gắn liền với giai đoạn nhiều biến động của đất nước khi triều đình phong kiến suy tàn và thực dân Pháp bắt đầu đặt nền cai trị trên lãnh thổ Việt Nam.
- Tính cách và cuộc đời học vấn
Tú Xương là một người có trí tuệ sắc sảo, tính tình thích trào lộng, thích châm biếm. Sự hài hước và thâm thúy của ông được thể hiện không chỉ qua thơ ca mà còn qua những giai thoại về cuộc sống của ông
- Gia đình và cuộc sống khó khăn
Tú Xương kết hôn từ rất sớm với bà Phạm Thị Mẫn, một cô gái quê chịu thương chịu khó, nổi tiếng về lòng tần tảo. Bà Mẫn, từ một cô gái quê hiền lành, trở thành “bà Tú” – hình ảnh của một người phụ nữ chịu đựng gian khổ, bán buôn quanh năm để nuôi chồng con. Câu thơ của Tú Xương về bà đã khắc họa rõ nét sự vất vả của bà Tú:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
Mọi công việc trong gia đình, từ kiếm tiền đến chăm lo cuộc sống hằng ngày, đều do một tay bà gánh vác, trong khi ông Tú lại chủ yếu dồn tâm sức vào việc học hành và sáng tác. Cuộc sống gia đình nghèo khó đã trở thành một đề tài phong phú và đậm chất hiện thực trong thơ Tú Xương. Ông thường mượn hình ảnh của chính gia đình mình để làm nổi bật sự phân biệt xã hội và sự tha hóa của tầng lớp tri thức nho sĩ thời bấy giờ.
- Bối cảnh lịch sử và xã hội
Tú Xương sinh ra và lớn lên trong thời kỳ đen tối của đất nước. Khi ông mới ba tuổi, vào năm 1873, quân Pháp tấn công Hà Nội lần thứ nhất và sau đó tiến công Nam Định, quê hương của ông. Đến năm ông 14 tuổi, vào năm 1884, triều đình nhà Nguyễn ký hòa ước nhượng quyền cai trị đất nước cho thực dân Pháp, khiến tuổi thơ của ông gắn liền với những biến cố lịch sử đau thương và những ký ức về sự suy tàn của chế độ phong kiến.
Thời điểm Tú Xương trưởng thành cũng là lúc chế độ thực dân Pháp bao trùm nước ta và nền kinh tế tư bản bắt đầu phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam. Đặc biệt là ở các đô thị, nơi mà sự biến động của xã hội được thể hiện rõ ràng nhất. Tú Xương, sinh ra và lớn lên ở thành thị, chứng kiến sự thay đổi nhanh chóng về đời sống xã hội, tinh thần và kinh tế. Trong nhiều tác phẩm của mình, ông đã miêu tả một cách sinh động và chân thực bức tranh xã hội giao thời giữa cũ và mới với những hình ảnh châm biếm, trào lộng đầy sâu sắc.
Tuy nhiên, trước những biến đổi của xã hội, Tú Xương không giữ được lập trường kiên định về đạo đức và lý tưởng Nho giáo như các bậc tiền bối như Nguyễn Khuyến hay Đồ Chiểu. Thơ của ông phản ánh một sự dao động, hoài nghi về giá trị đạo đức truyền thống và hiện thực phũ phàng.
2. Sự nghiệp thi cử của Trần Tế Xương:
Cuộc đời của nhà thơ Trần Tế Xương có thể nói là gắn chặt với con đường thi cử, một chặng đường nhiều thất bại và gian truân, mà mỗi kỳ thi lại như một vết hằn sâu trong sự nghiệp và cuộc đời của ông. Trong suốt cuộc đời ngắn ngủi của mình, Tú Xương đã tham gia tổng cộng tám kỳ thi Hương, kéo dài từ năm 1886 đến năm 1906. Các kỳ thi đó lần lượt là: khoa Bính Tuất (1886), Mậu Tý (1888), Tân Mão (1891), Giáp Ngọ (1894), Đinh Dậu (1897), Canh Tý (1900), Quý Mão (1903) và cuối cùng là khoa Bính Ngọ (1906). Đây là giai đoạn mà xã hội Việt Nam đang trải qua những biến động to lớn, triều đình phong kiến suy thoái và sự ảnh hưởng ngày càng sâu rộng của thực dân Pháp lên đời sống xã hội.
Trong ba kỳ thi đầu tiên, Bính Tuất (1886), Mậu Tý (1888), và Tân Mão (1891), Tú Xương đều gặp thất bại. Ông đã không vượt qua được những kỳ thi đầy khắc nghiệt này và mãi đến lần thứ tư, khoa Giáp Ngọ (1894), ông mới đậu tú tài. Tuy nhiên, đó cũng chỉ là tú tài “thiên thủ” – tức là dạng tú tài lấy thêm, không có nhiều giá trị trong xã hội thời bấy giờ.
Đáng chú ý là vào kỳ thi Quý Mão (1903), Trần Tế Xương quyết định đổi tên mình thành Trần Cao Xương với hy vọng rằng sự thay đổi này có thể giúp ông tránh được những vận rủi trong các kỳ thi trước. Tuy nhiên, dù đã đổi tên, ông vẫn không tránh khỏi thất bại. Thất vọng đến mức ông đã viết trong bài thơ của mình với nỗi cay đắng:
“Tế đổi làm Cao mà chó thế,
Kiện trông ra tiệp hỡi trời ôi!”
Sự thất bại này không chỉ là nỗi đau cá nhân, mà còn phản ánh sự bế tắc của cả một thế hệ nho sĩ trong một xã hội đang dần mất đi các giá trị truyền thống trước sự xâm nhập của văn minh phương Tây và chế độ thực dân. Trong hệ thống giáo dục phong kiến, bằng tú tài chỉ được coi là một thành tựu dang dở, nửa vời, vì người đỗ tú tài không được phép thi Hội – kỳ thi quan trọng để tiến lên cấp cử nhân, từ đó mới có thể ra làm quan. Để thi tiếp lên cử nhân, người đậu tú tài phải đợi ba năm sau mới có cơ hội tham gia thi lại, và nhiều người, trong đó có Tú Xương, đã không thể vượt qua được rào cản này.
Bên cạnh những thất bại trong thi cử, cuộc sống vật chất của Tú Xương cũng vô cùng khó khăn. Đúng vào năm 1894, khi ông vừa đậu tú tài, ngôi nhà số 247 phố Hàng Nâu (nay là phố Minh Khai, Nam Định) bị cháy. Gia đình ông phải chịu thêm một lần mất mát về tài sản khi ngôi nhà này bị hỏa hoạn thiêu rụi. Cha của ông, cụ Nhuận, đã phải xây lại ngôi nhà bằng gạch.
Cảnh nghèo túng đã cứa xé vào tâm hồn Tú Xương, sự đểu cáng của xã hội đã vả vào ông những nỗi đau không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần. Những hoàn cảnh khốn cùng này không chỉ là chất liệu để Tú Xương sáng tác mà còn in đậm trong thơ ca của ông sự phẫn nộ và đau đớn trước cuộc đời.
3. Sự nghiệp sáng tác của Trần Tế Xương:
Sự nghiệp văn học của Trần Tế Xương chủ yếu tập trung vào việc sáng tác thơ, với khoảng trên 100 bài thơ chủ yếu là viết bằng chữ Nôm. Các tác phẩm của ông bao gồm nhiều thể thơ như thất ngôn bát cú, thất ngôn tứ tuyệt, lục bát, cùng với một số bài văn tế, phú, và câu đối.
Một số tác phẩm tiêu biểu khác của Trần Tế Xương đó là:
– Vịnh khoa thi Hương
– Giễu người thi đỗ
– Ông cò
– Phường nhơ
– Thương vợ
– Văn tế sống vợ
– Bác Cử Nhu
– Hát bội
– Ðùa ông Phủ
– Cô hầu gửi quan lớn, …
Phong cách nghệ thuật của Tú Xương được đặc trưng bởi sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố hiện thực, trào phúng và trữ tình, trong đó trữ tình là yếu tố cốt lõi. Thơ của ông vẽ nên một bức tranh hiện thực u ám, tản mạn và đầy chất chứa những nỗi đau buồn. Trong bức tranh này, hiện thực thối nát của xã hội thuộc địa, dưới chế độ thực dân – nửa phong kiến, hiển nhiên và đầy tiềm tàng.
Với giọng văn châm biếm sắc bén, thơ văn của Tú Xương đã đả kích mạnh mẽ vào bọn thực dân phong kiến, các quan lại làm tay sai cho kẻ thù, những kẻ bán rẻ lương tâm để chạy theo tiền bạc, và những con người đê tiện và lố lăng trong buổi giao thời. Ông không ngần ngại phê phán sự thối nát và đen tối của xã hội và góp phần khơi dậy tinh thần cách mạng trong lòng người dân. Tác phẩm của ông không chỉ làm lan tỏa tinh thần yêu nước mà còn mang tính chất vận động xã hội, hướng dẫn con người tìm kiếm đấu tranh cho sự tự do và chính nghĩa.
Trong lòng thành phố Đà Nẵng, có một con đường đã được đặt tên để vinh danh công ơn và tưởng nhớ đến Trần Tế Xương. Con đường này nằm tại phường Hải Châu 2, quận Hải Châu, nơi mà ông đã để lại dấu ấn lớn trong lịch sử văn học Việt Nam. Tên con đường này là một cách thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng văn hóa, tài năng của Trần Tế Xương, và đồng thời là cách duy trì kỷ niệm về ông trong cộng đồng.
Không chỉ được vinh danh bằng tên con đường, Trần Tế Xương còn nhận được sự tôn kính và ca ngợi từ nhà văn Nguyễn Công Hoan. Ông được Nguyễn Công Hoan mệnh danh là “bậc thần thơ thánh chữ” vì tài năng sáng tác thơ ca tuyệt vời của mình, để lại những vần thơ tuyệt tác vĩ đại cho đời.
Dù ra đi khi tuổi đời còn khá trẻ, chỉ mới 37 tuổi, nhưng Trần Tế Xương đã để lại cho văn học dân tộc một di sản thơ ca đáng tự hào. Các tác phẩm của ông vẫn còn tồn tại và được truyền tụng rộng rãi cho đến ngày nay. Những bài thơ của ông không chỉ gợi lên những tâm hồn sâu lắng, mà còn cất lên những lời ca ngợi sự đấu tranh, lòng yêu nước và tình người. Cuộc đời và sự nghiệp của Trần Tế Xương còn là chủ đề của nhiều giai thoại và câu chuyện kể lại qua thời gian, làm cho ông trở thành một biểu tượng văn hóa và truyền thống văn học của dân tộc Việt Nam.