Sự nổi tiếng của Đỗ Phủ không thể phủ nhận, nó đã trở thành một thước đo quan trọng tương tự như trường hợp của nhà văn William Shakespeare ở Anh. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của nhà thơ Đỗ Phủ, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Tiểu sử cuộc đời của nhà thơ Đỗ Phủ:
Đỗ Phủ (712–770), tự là Tử Mỹ, còn được biết đến qua các biệt danh Thiếu Lăng dã lão, Đỗ Lăng dã khách hay Đỗ Lăng bố y, là một nhà thơ nổi bật trong thời đại nhà Đường. Ông được xem là một trong những thi nhân vĩ đại nhất của văn học Trung Quốc, đứng ngang hàng với Lý Bạch.
Với tài năng phi thường và phẩm hạnh cao quý, Đỗ Phủ đã được các nhà phê bình văn học Trung Quốc tôn vinh là Thi Sử và Thi Thánh. Cả đời ông mong muốn được phục vụ đất nước bằng cách tham gia quan trường, nhưng nguyện vọng này không bao giờ thành hiện thực. Cuộc đời ông cũng như vận mệnh của đất nước bị đảo lộn bởi cuộc nổi loạn An Lộc Sơn vào năm 755. Giai đoạn cuối đời của ông là quãng thời gian đầy gian truân và biến động không ngừng.
Dù có một thời gian ngắn làm quan, phần lớn cuộc đời Đỗ Phủ phải đối mặt với cảnh khổ cực và bệnh tật. Khi An Lộc Sơn nổi loạn vào năm 755, Đỗ Phủ bị cuốn vào dòng chảy loạn lạc và mất lòng tin từ triều đình. Năm 759, ông từ quan và đưa gia đình đến vùng Tây Nam, sống ở Thành Đô, thủ phủ tỉnh Tứ Xuyên. Đến năm 760, nhờ sự giúp đỡ của bạn bè và người thân, ông dựng được một ngôi nhà tranh bên dòng suối Cán Hoa, phía tây Thành Đô, và sống ở đó trong một thời gian.
2. Vị trí và tầm ảnh hưởng của Đỗ Phủ:
Mặc dù trong suốt cuộc đời mình, Đỗ Phủ không được giới văn học đương thời đánh giá cao, phần lớn là do những sự đổi mới về phong cách và hình thức thơ của ông. Thơ Đỗ Phủ ban đầu bị coi là quá táo bạo và không phù hợp với các chuẩn mực văn học Trung Quốc, vì vậy ông ít được nhắc đến như một nhà thơ xuất chúng. Những đánh giá về ông thời đó thường mang tính cá nhân hơn là công nhận ông như một nhân vật tiêu biểu về tư tưởng hay đạo đức.
Tuy nhiên, qua thời gian, tên tuổi của Đỗ Phủ ngày càng được ghi nhận. Đến thế kỷ thứ 9, ông trở nên rất nổi tiếng và bắt đầu nhận được sự ngợi ca của các nhà thơ và nhà phê bình lớn như Bạch Cư Dị. Bạch Cư Dị đã đánh giá cao tình cảm đạo đức trong các tác phẩm của Đỗ Phủ, trong khi Hàn Vũ lên tiếng bênh vực ông về mặt mỹ học trước những chỉ trích về phong cách. Vào đầu thế kỷ thứ 10, nhà thơ Vi Trang đã cho dựng lại ngôi nhà tranh nổi tiếng của Đỗ Phủ ở Tứ Xuyên để thể hiện sự tưởng nhớ và tôn vinh ông.
Đến thế kỷ 11, trong giai đoạn Bắc Tống, Đỗ Phủ đạt đến đỉnh cao danh tiếng. Đây là thời kỳ văn học Trung Quốc trải qua sự đánh giá lại toàn diện về các nhà thơ văn học cổ điển. Đỗ Phủ cùng với Lý Bạch và Vương Duy trở thành đại diện tiêu biểu cho ba trụ cột chính của văn hóa Trung Quốc: Khổng giáo, Đạo giáo và Phật giáo. Đặc biệt, sự phát triển của Tân Khổng giáo đã đưa Đỗ Phủ lên vị trí cao nhất nhờ lòng trung thành của ông với quân vương và đất nước, bất chấp những khó khăn cá nhân về nghèo đói và khổ cực. Đỗ Phủ trở thành biểu tượng cho cả hai phe: phe bảo thủ tôn trọng sự trung thành của ông với hệ thống tôn ti trật tự, còn phe cải cách lại tôn vinh sự quan tâm của ông đối với đời sống của dân nghèo.
Sau khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập, Đỗ Phủ tiếp tục được tôn vinh, bởi các tác phẩm của ông được diễn giải là phản ánh sớm của chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa xã hội. Ông được ca ngợi vì cách sử dụng ngôn ngữ giản dị, thể hiện tinh thần gần gũi với nhân dân và lòng trung thành với quốc gia.
Sự nổi tiếng của Đỗ Phủ trong lịch sử văn học Trung Quốc có thể so sánh với Shakespeare ở Anh. Các nhà thơ sau này đều chịu ảnh hưởng bởi phong cách sáng tác của ông. Ví dụ, Bạch Cư Dị thừa hưởng sự quan tâm đến tầng lớp nghèo khổ, Lục Du thấm nhuần lòng yêu nước và Mai Nghiêu Thần đã kế thừa sự phản ánh chân thực cuộc sống hàng ngày mà Đỗ Phủ đã khởi xướng.
3. Sự nghiệp sáng tác của nhà thơ Đỗ Phủ:
Đỗ Phủ là một trong những nhà thơ có tầm ảnh hưởng sâu rộng nhất trong lịch sử văn học Trung Quốc, không chỉ bởi tài năng mà còn vì tầm nhìn sâu sắc và lòng nhân ái mà ông thể hiện qua các tác phẩm. Trong suốt cuộc đời sáng tác, ông đã đề cập đến nhiều vấn đề xã hội, lịch sử và cuộc sống con người một cách phong phú và đa dạng, khiến thơ ông trở thành những bức tranh sống động về thời đại.
- Về nội dung:
+ Vấn đề lịch sử và chính trị: Đỗ Phủ không ngần ngại thể hiện những suy tư và quan điểm của mình về các biến cố lớn trong lịch sử Trung Quốc, đặc biệt là cuộc nổi loạn An Lộc Sơn và những sự kiện quân sự, chính trị quan trọng khác. Ông thường bình luận về các chính sách, sách lược quân sự và thắng bại của triều đình qua các bài thơ, thậm chí không ngại thể hiện trực tiếp các ý kiến với hoàng đế. Thơ ông là sự phản ánh chân thực về sự bất ổn của thời đại, cũng như ảnh hưởng của nó lên cuộc sống cá nhân và toàn xã hội. Chính qua những dòng thơ ấy, Đỗ Phủ đã tạo dựng một kết nối mạnh mẽ giữa người cầm quyền và nhân dân, thể hiện nỗi lòng của người dân trước những thảm cảnh xã hội.
+ Sự đồng cảm và lòng nhân ái: Đỗ Phủ không chỉ thương xót cho bản thân, mà còn thể hiện lòng trắc ẩn sâu sắc đối với những người dân khốn khổ. Ông quan tâm đến số phận của những người nghèo, những kẻ phải sống trong cảnh thiếu thốn, nạn đói và chiến tranh. Những bài thơ viết về cảnh người dân đau khổ vì chiến loạn, đói khát hay cảnh người lính xa quê trở thành những tác phẩm kinh điển về lòng nhân ái trong văn học Trung Quốc.
+ Những chủ đề mới lạ: Điều đặc biệt ở Đỗ Phủ là ông không chỉ tập trung vào những chủ đề chính trị hay xã hội mà còn mở rộng tầm nhìn sang những khía cạnh bình dị của cuộc sống. Các tác phẩm của ông còn viết về cuộc sống hàng ngày, tình cảm gia đình, thiên nhiên, nghệ thuật, thư họa, hội họa, và cả những loài động vật. Đây là một cách tiếp cận mới lạ so với các nhà thơ trước đó, những người thường gắn bó với các chủ đề kinh điển và trang nghiêm.
- Về nghệ thuật:
+ Thể loại thơ: Đỗ Phủ là một trong những bậc thầy hàng đầu của thể loại cận thể thi – một thể thơ đòi hỏi nghiêm ngặt về hình thức, cấu trúc câu và số lượng từ trong mỗi câu thơ. Khoảng hai phần ba trong số hơn 1.500 tác phẩm của ông còn lưu lại đến nay thuộc về thể loại này, cho thấy sự thông thạo và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ của Đỗ Phủ. Ông đã biến thể loại thơ này từ một quy định kỹ thuật khô cứng trở thành một phương tiện truyền tải tư tưởng và tình cảm đầy nghệ thuật.
+ Sự sáng tạo trong phép đối: Đỗ Phủ đã đạt đến đỉnh cao trong việc sử dụng phép đối – một kỹ thuật quan trọng trong thơ Trung Quốc. Tuy nhiên, ông không chỉ dùng phép đối như một quy tắc kỹ thuật mà còn khéo léo khai thác để tăng cường chiều sâu của nội dung biểu đạt. Những cặp đối song song trong thơ ông không chỉ tạo nên nhịp điệu mà còn bổ sung ý nghĩa cho từng câu thơ, mang đến một sức hút mạnh mẽ cho người đọc.
Sự nghiệp văn học của Đỗ Phủ là minh chứng cho tầm vóc vĩ đại của ông trong lịch sử văn học Trung Quốc. Không chỉ là nhà thơ tiêu biểu của thể loại cận thể thi, ông còn là một tiếng nói đại diện cho nhân dân, một nhân chứng sống động của thời đại đầy biến động. Thơ ông không chỉ là lời than thở của một cá nhân, mà còn là lời kêu gọi đến sự công bằng, lòng nhân ái và tinh thần trách nhiệm với xã hội.