Tiểu cầu là một thành phần quan trọng của máu, đóng vai trò then chốt trong quá trình đông máu và bảo vệ cơ thể khỏi mất máu. Dưới đây là bài viết tham khảo về Tiểu cầu.
Mục lục bài viết
1. Tiểu cầu là gì?
Tiểu cầu còn được gọi là thrombocyte là một loại tế bào máu nhỏ không có nhân, được sản sinh từ các tế bào khổng lồ (megakaryocyte) trong tủy xương. Tiểu cầu có hình dạng không đều, có thể là hình tròn hoặc hình bầu dục và chúng có khả năng thay đổi hình dạng khi thực hiện chức năng sinh học của mình.
Trong số các loại tế bào máu, tiểu cầu có kích thước nhỏ nhất với đường kính chỉ khoảng 2 micromet (μm), tương đương với 20% kích thước của hồng cầu. Kích thước của tiểu cầu có thể dao động từ 1.2 đến 2.3 μm và trong một số trường hợp, có thể lớn hơn, đạt tới 3 μm. Mặc dù kích thước nhỏ, nhưng tiểu cầu có vai trò rất quan trọng trong cơ thể. Tiểu cầu có tuổi thọ ngắn, chỉ từ 7 đến 10 ngày, sau đó chúng bị phá hủy trong gan hoặc lách và được thay thế bằng các tiểu cầu mới.
2. Vai trò, chức năng tiểu cầu:
Chức năng chính của tiểu cầu là tham gia vào quá trình đông máu, một quá trình rất quan trọng để ngăn chặn việc mất máu khi cơ thể bị tổn thương. Ngoài ra, tiểu cầu còn có vai trò trong các quá trình khác như co mạch (thu hẹp mạch máu để giảm lưu lượng máu đến vùng bị tổn thương) và đáp ứng miễn dịch.
- Quá trình cầm máu của tiểu cầu
Quá trình cầm máu của tiểu cầu là một chuỗi các phản ứng phức tạp, diễn ra ngay khi cơ thể bị tổn thương mạch máu. Quá trình này có thể được chia thành ba giai đoạn chính:
+ Kết dính tiểu cầu: Khi mạch máu bị tổn thương, lớp collagen bên dưới tế bào nội mạc mạch máu lộ ra. Tiểu cầu sẽ nhận biết tín hiệu này và nhanh chóng di chuyển đến khu vực tổn thương, nơi chúng dính vào lớp collagen. Sự kết dính này là bước đầu tiên trong việc tạo ra một lớp màng bảo vệ để ngăn chặn máu chảy ra khỏi mạch máu.
+ Tiểu cầu giải phóng các yếu tố hoạt động: Sau khi kết dính, tiểu cầu tiếp tục được kích hoạt mạnh mẽ hơn. Các tiểu cầu phình to và phát triển các chân giả (như các nhánh nhỏ) giúp chúng tăng cường khả năng kết dính và liên kết với nhau. Tiểu cầu sau đó giải phóng nhiều chất hóa học bao gồm ADP (adenosine diphosphate) và Thromboxane A2. Những chất này đóng vai trò kích thích thêm nhiều tiểu cầu khác tham gia vào quá trình này, đồng thời tăng cường quá trình co mạch.
+ Ngưng tập tiểu cầu: ADP và Thromboxane A2 kích hoạt thêm nhiều tiểu cầu xung quanh khu vực tổn thương, khiến chúng dính vào lớp tiểu cầu ban đầu đã kết dính vào collagen. Quá trình này diễn ra liên tục, các lớp tiểu cầu tiếp tục kết dính với nhau để hình thành nên nút tiểu cầu. Nút này chính là nền tảng cho việc tạo ra một cục máu đông chắc chắn, giúp cầm máu hiệu quả. Cục máu đông này sẽ tồn tại cho đến khi các tế bào mới được sản sinh và vết thương được hồi phục hoàn toàn.
3. Số lượng tiểu cầu:
Số lượng tiểu cầu trong máu thường được đo bằng chỉ số PLT (Platelet Count) và đây là một phần của xét nghiệm công thức máu tổng quát. Mức tiểu cầu bình thường nằm trong khoảng từ 150.000 đến 400.000 tiểu cầu mỗi microlit (μl) máu với mức trung bình khoảng 200.000 tiểu cầu/μl máu. Điều này có nghĩa là trong mỗi lít máu, cơ thể chứa khoảng 150 đến 400 tỷ tiểu cầu. Sự biến đổi số lượng tiểu cầu có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau, từ việc giảm số lượng tiểu cầu (có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu) đến việc tăng số lượng tiểu cầu (có thể gây ra nguy cơ đông máu không mong muốn).
4. Điều gì xảy ra nếu số lượng tiểu cầu của bạn cao hoặc thấp:
Số lượng tiểu cầu trong máu là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tổng thể. Khi số lượng tiểu cầu giảm xuống dưới mức bình thường, tình trạng này gọi là giảm tiểu cầu (thrombocytopenia). Điều này có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu nghiêm trọng ngay cả với những vết thương nhỏ, hoặc xuất huyết bên trong. Ngược lại, nếu số lượng tiểu cầu cao hơn mức bình thường, tình trạng này được gọi là tăng tiểu cầu (thrombocytosis), và có thể dẫn đến nguy cơ hình thành cục máu đông không mong muốn, gây tắc nghẽn mạch máu và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
5. Bệnh lý liên quan đến tiểu cầu:
Các bệnh lý về tiểu cầu có thể biểu hiện qua sự tăng hoặc giảm bất thường của số lượng tiểu cầu trong máu và đây thường là dấu hiệu cảnh báo sự hiện diện của các rối loạn hoặc bệnh lý nghiêm trọng trong cơ thể. Việc nhận biết và hiểu rõ về những bệnh lý này là cần thiết để có thể chẩn đoán và điều trị kịp thời, giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
- Tăng tiểu cầu tiên phát
Tăng tiểu cầu tiên phát hay còn gọi là chứng tăng sinh tủy mạn tính là một rối loạn hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự gia tăng số lượng tiểu cầu trong máu do quá trình sản xuất không kiểm soát của tủy xương. Trong điều kiện bình thường, tủy xương tạo ra tiểu cầu theo nhu cầu của cơ thể. Tuy nhiên, khi xảy ra tình trạng tăng tiểu cầu tiên phát, cơ chế điều hòa này bị rối loạn, dẫn đến sự gia tăng không kiểm soát số lượng tiểu cầu.
Khi số lượng tiểu cầu tăng quá mức, vượt quá 450 G/L (giga per liter), người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi và dễ bị chảy máu dù chỉ với các vết thương nhỏ. Nguy hiểm hơn, tình trạng này có thể dẫn đến sự hình thành các cục máu đông trong mạch máu, gây ra các biến chứng như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim. Lách của người bệnh thường to ra do sự tích tụ của các tế bào máu bất thường, gây đau bụng và khó chịu. Bên cạnh đó, hiện tượng hồng ban và thiếu máu cục bộ cũng có thể xuất hiện do sự giảm cung cấp máu đến các mô và cơ quan trong cơ thể.
- Tăng tiểu cầu thứ phát
Không giống với tăng tiểu cầu tiên phát, tăng tiểu cầu thứ phát là tình trạng phổ biến hơn, xuất phát từ các yếu tố hoặc bệnh lý khác ngoài tủy xương. Nguyên nhân gây ra tăng tiểu cầu thứ phát thường liên quan đến các tình trạng viêm nhiễm, nhiễm trùng, ung thư hoặc do phản ứng của cơ thể với một số loại thuốc. Khi cơ thể đối mặt với các tình trạng này, hệ miễn dịch và các cơ chế bảo vệ khác có thể kích thích tủy xương sản xuất thêm tiểu cầu để hỗ trợ trong việc bảo vệ cơ thể.
Tuy nhiên, tình trạng tăng tiểu cầu thứ phát này thường không kéo dài và có thể tự điều chỉnh khi nguyên nhân cơ bản được kiểm soát hoặc điều trị. Ví dụ, khi nhiễm trùng được chữa khỏi hoặc khi cơ thể không còn phải đối mặt với các phản ứng viêm, số lượng tiểu cầu thường trở về mức bình thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng tăng tiểu cầu kéo dài mà không có dấu hiệu giảm, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn, như ung thư, và cần được kiểm tra y tế kỹ lưỡng để có phương án điều trị thích hợp.
- Rối loạn chức năng tiểu cầu
Rối loạn chức năng tiểu cầu là tình trạng trong đó số lượng tiểu cầu có thể nằm trong mức bình thường, nhưng chức năng của chúng bị suy giảm, dẫn đến các vấn đề trong quá trình đông máu. Những người mắc phải tình trạng này thường có các biểu hiện như dễ bị bầm tím, chảy máu kéo dài hơn bình thường, hoặc xuất hiện các đốm xuất huyết nhỏ dưới da.
- Giảm tiểu cầu
Giảm tiểu cầu là tình trạng xảy ra khi số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống dưới mức bình thường, làm tăng nguy cơ xuất huyết. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến giảm tiểu cầu, và tình trạng này có thể xảy ra trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
– Giảm tiểu cầu trong thai kỳ:
– Giảm tiểu cầu do thuốc:
– Giảm tiểu cầu do hóa trị liệu:
– Giảm tiểu cầu do nhiễm trùng:
– Giảm tiểu cầu do miễn dịch:
Nếu giảm tiểu cầu kéo dài hoặc số lượng tiểu cầu giảm quá nhiều, nguy cơ xuất huyết tự nhiên có thể tăng cao. Điều này có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như chảy máu dưới da, chảy máu niêm mạc, chảy máu mũi, nôn ra máu, tiểu ra máu hoặc trong những trường hợp nặng hơn, xuất huyết não.