Trong "Số đỏ", tiếng cười là một công cụ châm biếm mang giá trị tố cáo và chứa đựng ý nghĩa xã hội sâu sắc. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tiếng cười trào phúng trong Hạnh phúc của một tang gia, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích Tiếng cười trào phúng trong Hạnh phúc của một tang gia:
1.1. Mở bài:
– Giới thiệu về tác giả Vũ Trọng Phụng, một nhà văn trào phúng nổi tiếng.
– Giới thiệu về tiểu thuyết “Số đỏ” và đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia”.
– Nêu vấn đề: Tiếng cười trào phúng trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia”.
1.2. Thân bài:
a. Mâu thuẫn trào phúng từ nhan đề:
– Tác giả sử dụng hai từ “hạnh phúc” và “tang gia” trong nhan đề, tạo sự tò mò và chú ý của người đọc.
– Đoạn trích đưa ra một bức tranh bi hài kịch với những cảnh đời nghịch lý, oái oăm và tiếng cười trào phúng sâu sắc, chua xót.
– Các nhân vật trong đoạn trích thể hiện sự phức tạp của con người, với những mặt trái và mâu thuẫn.
b. Nhân vật trào phúng sâu sắc:
– Cụ cố Hồng, con trai cả của cụ cố Tổ, ủ mưu để cụ mặc đồ tang lễ một cách kịch tính, kết hợp giữa ho khạc và khóc mếu, để làm cho thiên hạ phải trầm trồ.
– Ông Phán, một người bị vợ cắm sừng, lại cảm thấy sung sướng và tự hào vì cặp sừng đó mang ý nghĩa lớn.
– Ông Văn Minh, với dáng vẻ phân vân, đăm đăm chiêu chiêu, vui mừng khi chúc thư cuối cùng cũng thành hiện thực.
– Bà Văn Minh và cô Tuyết khoe trang phục để chứng minh sự trong trắng và hợp thời của họ.
c. Cảnh tượng, chi tiết trào phúng:
– Đám tang của cụ cố Tổ với đầy đủ chi tiết độc đáo và phức tạp, từ các loại hình thức tang lễ đa dạng đến việc tham dự của những người có lý do riêng.
– Mọi người tham gia đám tang đều có những niềm vui, niềm hạnh phúc riêng, thể hiện sự phức tạp của con người.
– Cô Tuyết tạo dáng để chứng minh sự trong sáng của mình.
– Những người bạn của cụ cố Hồng khoe huy hiệu, thi râu.
– Những người bạn của cô Tuyết, bà Văn Minh biến đám tang thành nơi để thể hiện ghen tuông, chê bai, gặp gỡ và hẹn hò.
– Cảnh hạ huyệt với cậu Tú Tân như một người đạo diễn sắp xếp, ông Phán khóc “hứt…hứt…hứt…” tưởng chừng buồn rầu nhưng thực chất là một vụ trao đổi với Xuân Tóc Đỏ.
1.3. Kết bài:
– Tổng kết về tiếng cười trào phúng xuất hiện trong đoạn trích.
– Nêu quan điểm cá nhân về cách tác giả sử dụng tiếng cười để trào phúng và thể hiện tầng tầng lớp lớp các tình huống, nhân vật trong đoạn trích.–
2. Phân tích Tiếng cười trào phúng trong Hạnh phúc của một tang gia hay nhất:
“Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng mang trong mình tiếng cười châm biếm, tiết lộ giá trị tố cáo và ý nghĩa xã hội sâu sắc. Trong đám tang của cụ cố Tổ, tác giả tạo nên một màn hài kịch thực sự, với diễn viên là bầy con cháu và lũ quan khách. Từ đó, tác phẩm phản ánh mặt đen tối, lố lăng và đê tiện của xã hội, đặc biệt là xã hội “Âu hóa” kệch cỡm.
Năm 1939, Vũ Trọng Phụng, vào tuổi 24, đã tạo ra năm tác phẩm nổi tiếng: “Giông tố”, “Số đỏ”, “Làm đĩ”, “Vỡ đê” và “Cơm thầy cơ”. Các tác phẩm này được đánh giá cao, đặc biệt “Số đỏ” với nghệ thuật trào phúng xuất sắc. Được xem là một kiệt tác bất hủ trong văn chương, tác phẩm này đặt ra một mũi châm cay độc vào xã hội đang theo đuổi “Âu hóa” với lối sống hết sức đê tiện và lố lăng.
Tác phẩm có khoảng 200 trang, nhưng tập trung khắc họa những người độc ác và tệ hại như mẹ Tây, ma cà bông, cảnh sát, nhà chùa, du học sinh, nghệ sĩ, y học, giới báo chí… Tác giả từng tuyên bố rằng xã hội là một nơi khốn nạn, đầy quan tham, nhũng nhịu, đàn bà hư hỏng, đàn ông dâm bôn, xã hội như con chó.
Chương XV của “Số đỏ” mang tiêu đề “Hạnh phúc của một tang gia”, là một nghịch lí đầy ý vị và chua cay. Trong tình huống này, tang gia đề cập đến một gia đình trải qua đại tang, tuy nhiên, tình cảm hạnh phúc lại tồn tại. Tình huống này tạo ra sự mâu thuẫn và thú vị, như một màn hài kịch thực đang diễn ra trong thế giới thực dân phong kiến.
Vũ Trọng Phụng đã thành công trong việc xây dựng một tình huống đặc trưng để phản ánh những bề mặt đen tối của gia đình trưởng giả này, tiết lộ những điều đáng buồn và quái đản trong xã hội thời đó.
Sau khi ông cụ qua đời, “bọn con cháu vô tâm cũng sung sướng thỏa thích”. Đây là một cơ hội hiếm có để thể hiện sự khoe mẽ, khoe giàu, và thể hiện sự sang trọng trước mọi người. “Người ta tưng bừng vui vẻ đi đưa giấy cáo phó, gọi phường kèn, thuê xe đám ma…”. Niềm vui bao trùm: “tang gia ai cũng vui vẻ cả”.
Người con trai cả – cụ cố Hồng – ngay lập tức hút 60 điếu thuốc phiện, mắt tỏa sáng vui vẻ. Dù cha đã qua đời, ông vẫn vui vẻ. Tuy nhiên, thằng bồi tiêm vẫn không hài lòng và càu nhàu: “Biết rồi, khổ lắm, nói mãi!”. Dưới tác động của thuốc phiện, cụ “nhắm nghiền mắt lại để mơ màng”, tận hưởng khoảnh khắc hạnh phúc cuối cùng: “mặc đồ xô gai, lụ khụ chống gậy, vừa ho khạc vừa khóc mếu”, khiến mọi người phải kinh ngạc. Đó là một cảnh tượng đầy châm biếm, một nét hài hước đặc biệt. Tình cảm giữa cha và con đã bị biến tấu và biếm họa một cách tinh tế.
Hai đứa cháu nội của cụ Tổ xuất hiện trong đám tang với tinh thần lố lăng và châm biếm. Văn Minh đã du học ở phương Tây trong 6-7 năm, nhưng không có bằng cấp nào liên quan đến nước học. Ông nội qua đời, đứa cháu này nghĩ đến việc chia gia tài và tỏ ra phấn khích vì “chúc thư kia đã trở thành hiện thực thay vì chỉ là ý thuyết vụn vặt”. Cậu Tú Tân cũng tận dụng dịp này để thể hiện tài năng bấm lách và sử dụng máy ảnh. Trong lúc dẫn đám tang, cậu lên lầu xuống trước, tạo các cảnh tượng và hướng dẫn từng người “chống gậy”, “gục đầu”, “cong lưng”, “lau mắt”, để cậu có cơ hội bấm ảnh. Tư duy của cậu như một người đạo diễn và diễn viên cùng lúc, tạo ra một tình huống hài hước và biếm họa.
Vũ Trọng Phụng đã khéo léo mô tả đám tang của cụ Tổ bằng những nét vẽ hoạt họa và châm biếm sâu sắc, tiếng ca của xã hội thượng lưu thôi thúc. Đám tang to tấp và “gương mẫu”, nhưng thực chất lại là một cuộc rước xác. Có kiệu bát cống và lợn quay đi lọng. Lốc bốc và bu dích cũng không thiếu. Hoa vòng rợp lối, 300 câu đối, cùng hàng trăm người tham dự. Đây là đám tang “theo lối Ta, Tàu, Tây”. Vì vậy, dưới mắt của bọn con cháu, niềm vui tràn đầy, thậm chí cả “người chết nằm trong quan tài cũng phải mỉm cười sung sướng nếu không gật gù cái đầu…”. Vũ Trọng Phụng đã thông qua tình huống phi lí này để vạch trần sự đồi bại và lố lăng của xã hội thượng lưu.
Các đám khách sang trọng và “lịch lãm” đã đến để đưa tang cụ cố Tổ. Phần lớn khách hàng là phụ nữ, được gọi là “giai thanh gái lịch”, bạn của Tuyết và bà Phó Đoan. Họ không đến để thể hiện sự đồng tình với tang lễ, mà để “cười tình với nhau, bình phẩm nhau, chê bai nhau, hẹn hò nhau”. Ngược lại, những người đàn ông, bạn của cụ cố Hồng, đến để khoe “ngực đầy huy chương” của “nước mẹ” hay nhận những phần thưởng ban phát. Với cách mô tả chi tiết bộ râu của các vị quan khách này, tác giả “Số đỏ” đã tạo ra những hình ảnh hài hước và châm biếm. Cách diễn đạt này giúp người đọc cảm nhận được sự hài hước và châm biếm đặc trưng của tác phẩm. Đằng sau những bộ râu đó là những bộ mặt của những người giàu có mà thiên hạ hoan nghênh.
Vũ Trọng Phụng đã sử dụng thủ pháp “phục bút” khi miêu tả sự xuất hiện của Xuân Tóc Đỏ. Tuyết mặc bộ “Ngây thơ” để mời trầu và thuốc lá cho khách quan. Cô tạo vẻ buồn bã, lãng mạn phù hợp với tình huống và “nhà có tang”. Cô rất hạnh phúc khi thấy “anh Xuân” đã tới và đưa ra dấu hiệu “đưa tình”. Xuân Tóc Đỏ đã tới với sự đẳng cấp, với sáu chiếc xe, cùng với sư chùa Bà Banh, sư cụ Tăng Phú, hai vòng hoa lớn… Tất cả điều này khiến cụ bà cảm thấy hạnh phúc và bày tỏ niềm vui: “Ấy, giá mà không có món này thì chưa đủ to, may mà ông Xuân đã nghĩ hộ tôi!”. Thậm chí, Xuân Tóc Đỏ còn đến phúng viếng một cách trang trọng, làm cho đám tang của cụ cố Tổ trở nên đẳng cấp và danh giá hơn.
Khi Xuân Tóc Đỏ xuất hiện, ông Phán đã tận dụng “đôi sừng hươu” của mình để thu thêm vài nghìn đồng bạc từ việc được bố vợ tặng tiền. Trong lúc khóc, ông Phán không quên “báo hiếu” với ân nhân bằng cách cầm giấy bạc 5 đồng gấp tư và trao cho Xuân Tóc Đỏ. Cuộc trao đổi này diễn ra một cách lịch sự và tế nhị. Cảnh này thể hiện một trò hài kịch đỉnh cao, nơi hai nhân vật chính Xuân và ông Phán, cùng với những “sừng” của họ, biểu diễn như những diễn viên tài năng. Tại đây, sự biểu diễn của họ đạt đến tột đỉnh, tạo nên bức tranh hài kịch của “đám ma gương mẫu”. Qua cảnh này, sự giả dối và bội bạc của tầng lớp “thượng lưu” trở nên vô cùng hiển nhiên và không liêm sỉ. Họ chỉ là những “con chó đểu” trong một xã hội “chó đểu”.
Tóm lại, chương “Hạnh phúc của một tang gia” thể hiện tài năng kể chuyện và nghệ thuật mô tả tinh tế của Vũ Trọng Phụng. Tác giả “Số đỏ” đã tài phá trình bày những bức chân dung châm biếm, những hình ảnh cuộc sống đồi bại thông qua phong cách trào phúng, khiến người đọc cười vui mà cảm nhận được sự thật bên trong. Câu chuyện được kể một cách hấp dẫn, đồng thời thể hiện những tình huống phi lí đến đáng sợ, vạch trần mặt nạ của bọn đạo đức giả!
Trong “Số đỏ”, tiếng cười là một công cụ châm biếm mang giá trị tố cáo và chứa đựng ý nghĩa xã hội sâu sắc. Đám tang cụ cố Tổ thực sự là một màn hài kịch, với các diễn viên là bầy con cháu và quan khách, đã bật mí bản chất đồi bại và lố lăng của xã hội đang nhuốm màu “Âu hóa” kệch cỡ.
3. Phân tích Tiếng cười trào phúng trong Hạnh phúc của một tang gia ngắn gọn:
Suốt một thời gian dài, Số đỏ của Vũ Trọng Phụng đã được coi là một trong những tác phẩm tiểu thuyết trào phúng xuất sắc. Tác phẩm này có thể xem như biểu tượng của nghệ thuật trào phúng trong văn xuôi Việt Nam. Trong Số đỏ, người đọc được mời gọi cười từ đầu đến cuối, cảm thấy thoải mái và hứng thú. Nhưng cùng với đó, Số đỏ cũng khiến người đọc cảm thấy phẫn uất và thốt lên: Xã hội này thế nào, bọn người này thế nào, tài năng giả dối và sự tàn nhẫn đến thế!
Trong quá trình đọc Số đỏ, người ta không thể không thấy rằng đây thực sự là lĩnh vực mà Vũ Trọng Phụng thể hiện sự tài năng. Tác phẩm này được xem như một cuộc trình diễn vô cùng sắc nét của “ngón võ” đặc biệt của ông, một “ngón võ” mà ông sử dụng một cách tài tình trong chương XV có tên là “Hạnh phúc của một tang gia”.
“Ngón võ” ở đây chính là nghệ thuật tạo ra mâu thuẫn. Tuy nhiên, thực tế là mâu thuẫn không phải là do Vũ Trọng Phụng tạo ra. Mâu thuẫn đã tồn tại trong cơ cấu xã hội, và ông nhà văn với tầm nhìn sắc bén và tài năng trào phúng bẩm sinh đã nhận biết và tôn lên mâu thuẫn đó, để mọi người đều thấy, để cười, để căm phẫn và khinh thường.
Cách Vũ Trọng Phụng đặt tên chương sách đã thể hiện sự lạnh lùng và mâu thuẫn: “Hạnh phúc của một tang gia”. Làm sao có thể có hạnh phúc trong tang gia? Làm sao có thể có hạnh phúc trong cái chết của người thân trong gia đình? Chỉ cần đọc tên chương, người ta có thể tưởng tượng rằng nhà văn đang tạo ra một sự kết hợp hoàn toàn mâu thuẫn giữa hai khái niệm đối lập. Tuy nhiên, điều đó không phải là ý đồ xấu xa của nhà văn, mà chính là hiện thực của cuộc sống, một hiện thực mà ông muốn trình bày để mọi người nhìn thấy và thấu hiểu.
Tất cả bắt đầu từ sự ra đi của một người già, người đã từng là cha và ông trong một gia đình lớn và tôn kính trong xã hội thượng lưu. Gia đình này đã tạo nên một không gian xao lẫn, mỗi thành viên có cách đối diện khác nhau với sự kiện này. Mọi người trải qua những cảm xúc như đau khổ, đớn đau và lo lắng, liệu có phải vì cái chết của người thân không? Không, thay vào đó, sự kiện này đã gây ra… hạnh phúc! Câu chuyện đảo ngược này của Vũ Trọng Phụng đã phản ánh một khía cạnh tinh tế của tâm hồn con người và xã hội.
Nhận định này không phải là một tưởng tượng của nhà văn. Sự thật tường tận như thế này đã được hiển thị rõ ràng: Sau khi ông Phán “mọc sừng,” sau cái chết của ông bố vợ, giá trị của sự “mọc sừng” đột ngột tăng thêm vài nghìn đồng. Cụ cố Hồng, trong giấc mơ màng, cảm thấy sung sướng khi mặc đồ xô gai, lụ khụ chống gậy, vừa khoác lên vừa khóc, để đạt được sự khen ngợi cho một đám ma như thế, một cái gậy như thế… Ông Văn Minh, con cháu nổi tiếng và gia đình cải cách, cũng trải qua một cảm xúc hạnh phúc cực kì. Ông cảm thấy hạnh phúc vô cùng vì ông nội đã chết, và điều đó đồng nghĩa với việc ông nội đã thực hiện được nguyện vọng của mình, yêu cầu chia tài sản. Bà Văn Minh, phụ nữ thời đại mới, cũng cảm thấy hạnh phúc khi có cơ hội mặc trang phục mới, hiện đại từ cửa hàng may Âu hóa, trong lễ trang trí cho đám tang.
Tâm trạng của những người này người ta có thể nghĩ là đã vượt qua ranh giới của tình cảm con người. Nhưng chưa dừng lại ở đó. Tại đây, Vũ Trọng Phụng vẫn duy trì mâu thuẫn, điều này còn rõ ràng hơn. Bởi vì, những người có tình thần hiếu thảo, lòng thương tiếc đối với người đã khuất còn muốn biểu hiện mình như những người hiếu thảo và có hiếu. Cho nên, trong bàn tay của nhà văn trào phúng, sự lố bịp, sự giả dối nhất cũng trở nên rõ ràng hơn. Những người muốn người ông qua cõi tạm biệt sớm đã tổ chức một đám tang lớn để thể hiện lòng tôn kính và lòng thương tiếc. Điều này đã được tập trung vào phần thứ hai của chương sách, chính là phần miêu tả cảnh đám tang.
Đầu tiên, nhà văn miêu tả cô Tuyết, một cô gái hư hỏng, tuy chỉ hư hỏng một phần, nhưng đại diện cho tâm hồn của thế hệ trẻ thời đại mới. Tuyết mặc bộ trang phục kết hợp giữa vẻ ngây thơ và cái hở hàm. Khuôn mặt cô có vẻ buồn bã, mê mải (không phải vì người thân đã khuất, mà là vì người tình đã xa cách), đã tạo ra một hiệu ứng kỳ quặc: những người tham gia đám tang chỉ tập trung vào vẻ đẹp kích thích của Tuyết để cảm nhận và cảm động, như thể họ đang thật sự cảm động bởi sự buồn tang.
Lễ tang này thật lớn, lớn đến mức ngay cả người đã khuất phải cười mỉm sung sướng trong quan tài. Sự kiện này đã được tận dụng tối đa để thể hiện sự giàu có, thể hiện tình hiếu thảo giả tạo của những người tham gia. Nếu mong muốn của con cháu của người đã qua đời là, thông qua đám tang này, họ có thể đưa ra một cách trọn vẹn sự giả dối và bất nhân của họ, thậm chí là sự tàn nhẫn và thô bỉ, thì thật là họ đã thực hiện điều đó một cách xuất sắc và hoàn hảo.
Tuy nhiên, điều này chưa phải là tất cả. Trong mắt Vũ Trọng Phụng, những kẻ giả dối không chỉ là một nhóm nhỏ mà rất đông đảo, chúng tồn tại ở toàn xã hội.
Trước hết, có đại diện của cảnh sát, tức là biểu tượng của Nhà nước: thầy Min Đơ và thầy Min Toa. Tác giả đã mô tả sự vui vẻ và phấn khích của hai người khi được nhà chủ của đám tang thuê làm “bảo vệ trật tự.” Sự vui vẻ này chỉ đến từ việc họ không có việc gì làm và đang gặp khó khăn về tài chính. Sau đó, là sự hiện diện của những người giàu có, những người thượng lưu, với khuôn mặt trang trọng, ngực đeo đầy những dấu hiệu của địa vị. Trong lễ tang này, cảm xúc của họ không phải đến từ việc kính trọng người đã khuất, cũng không phải vì tiếng kèn tang đau lòng, mà chỉ đơn giản là vì họ có cơ hội ngắm nhìn da trắng của cô Tuyết qua áo mỏng.
Xuân Tóc Đỏ và sư cụ Tăng Phú xuất hiện, làm cho sự kiện trở nên đặc biệt: bằng cách mang theo sáu chiếc xe kéo và những vòng hoa lộng lẫy, hai người này tạo ra một không gian tráng lệ và ấn tượng cho lễ tang. Thậm chí cụ bà cố Hồng, người có thể coi là tốt nhất trong gia đình giàu có này, cũng rơi vào tình trạng mê mải và cảm động.
Người tham gia đám tang rất đông đảo. Qua việc nhắc lại đoạn điệp khúc “Đám cứ đi…” nhiều lần, tác giả vượt qua đơn thuần làm cho đám tang trở nên to lớn và rộng rãi. Tuy nhiên, nếu nhìn kỹ vào trong đám đông này, liệu có ai thực sự đang tham gia vào việc đưa tiễn và cảm thấy tiếc nuối với người đã khuất không? Không có ai. Tất cả mọi người, từ nam đến nữ, từ già đến trẻ, mặc dù có vẻ trang trọng, nhưng họ đều làm điều gì đó, nói điều gì đó và nghĩ điều gì đó không liên quan đến người chết và buổi tang lễ. Họ tán tỉnh, gọi điện, phê phán, ganh tị, hẹn hò… nhưng tất cả đều được thực hiện với vẻ mặt buồn rầu của người đang tham gia lễ tang.
Thật là tàn nhẫn và vô liêm sỉ. Đó có thể là suy nghĩ của nhiều người. Tuy nhiên, với Vũ Trọng Phụng, chỉ khi nghe những cuộc trò chuyện bên tai nhau của những người này mới thấy sự vô liêm sỉ đó thậm chí còn nghiêm trọng hơn. Nhà văn đã trình bày một số dòng trò chuyện này.
“Đám cứ đi…” có ý nghĩa là sự vô liêm sỉ này không chỉ dừng lại ở mức độ cụ thể mà còn kéo dài.
Khi đám tang không tiếp tục diễn ra, mà dừng lại để chôn cất, Vũ Trọng Phụng tạo nên hai tình huống đặc biệt, đưa tình cảnh tang lễ lên đến độ cao nhất. Chi tiết đầu tiên là cảnh cậu Tú Tân, như một nhiếp ảnh gia, cưỡi từng người đứng đây để thực hiện những cử chỉ, vị trí đau buồn như làm mẫu cho cậu ta chụp ảnh. Chi tiết thứ hai là ông Phán, người giả dối và vô liêm sỉ nhất trong gia đình, đang khóc đến nghĩa là sắp ngất đi. Tuy nhiên, ngay khi ông khóc và rưng rức, ông lại ấn mạnh vào tay Xuân Tóc Đỏ một số tiền năm đồng, một cách giả vờ, nhưng cũng là cách thể hiện sự biết ơn với Xuân Tóc Đỏ vì đã gọi ông ta là “người chồng mọc sừng,” góp phần làm tăng giá trị của món tiền (mà Xuân Tóc Đỏ đã nhờ đó từ bố vợ). Cảnh này thực sự như một phần biểu diễn của những nghệ sĩ xuất sắc, những người thực hiện những vụ đùa vui trong cuộc sống.
Những gì mà Vũ Trọng Phụng viết trong chương này có thực sự xảy ra không? Không chắc. Những điều này có thể chỉ là tưởng tượng không thực tế? Tuy nhiên, những gì được miêu tả lại rất hợp lý và dường như có thật. Ngòi bút của Vũ Trọng Phụng thực sự sắc sảo như một thanh dao. Dưới những lời nói hài hước, sự thật về cuộc sống vẫn được tiết lộ một cách rõ ràng, với hai khía cạnh quan trọng nhất: sự tàn nhẫn và sự dối trá.