Để giúp các em học sinh định hướng và triển khai bài viết thuyết minh về một địa danh của đất nước, dưới đây là một mẫu dàn ý bài văn thuyết minh về Bắc Ninh chi tiết mà các em có thể tham khảo:
Mục lục bài viết
1. Thuyết minh về một danh lam thắng cảnh ở Bắc Ninh chọn lọc:
Chùa Phật Tích là một di tích lịch sử văn hóa đặc sắc ở Bắc Ninh. Nằm trên núi Lạn Kha, chùa này có kiến trúc cổ và mang đậm dấu ấn thời Lý. Được xây dựng trên địa phận xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Chùa Phật Tích được biết đến với tên gọi khác là Chùa Vạn Phúc.
Kiến trúc của Chùa Phật Tích gồm 7 gian tiền đường, 5 gian bảo thờ Phật, đức A di đà cùng các vị Tam thế Phật, 8 gian nhà tổ và 7 gian nhà thờ thánh Mẫu. Các nền bạt và tảng đá hình khối hộp chữ nhật trên mặt ngoài của ngôi chùa thể hiện sự độc đáo và đẹp mắt.
Với sự kết hợp giữa Phật giáo Ấn Độ và tín ngưỡng dân gian Việt, Chùa Phật Tích là điểm đến thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước. Nó không chỉ là một di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu, mà còn là nơi gìn giữ nét văn hóa cổ xưa.
Chùa Phật Tích cách Hà Nội khoảng 20km về phía Đông, và có vị trí tọa lạc trên núi Lạn Kha. Trước mặt chùa là sông Đuống, tạo nên một khung cảnh hữu tình và lãng mạn.
Nếu bạn quan tâm đến văn hóa và lịch sử, Chùa Phật Tích là một điểm đến không thể bỏ qua khi tham quan Bắc Ninh.
Chuỗi tượng linh thú trước sân chùa gồm mười con vật như sấu, ngựa, trâu, voi và sư tử. Những tượng linh thú này được tạc bằng đá nguyên khối, với chi tiết về tai, sừng và đuôi được làm rời rồi lắp ghép vào thân tượng bằng liên kết mộng. Mỗi con vật đều mang ý nghĩa đặc biệt và liên quan đến cuộc đời và nghiệp truyền đạo của đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Trước sân chùa Phật Tích, người ta có thể nhìn thấy tượng A Di Đà, một tác phẩm điêu khắc đá cổ kính, được đặt trên bệ tòa sen bằng đá. Bệ tòa sen có hình dạng bát giác và được chạm khắc tinh xảo. Cả tượng A Di Đà và bệ tòa sen đều được tạo hình tỷ mỹ với các đóa sen đang nở và hai tầng cánh, tạo nên một vẻ đẹp thần thoại và trang nhã. Tượng A Di Đà được coi là một tác phẩm điêu khắc thời Lý, với các họa tiết trang trí và phù điêu xung quanh tượng rất tỷ mỷ và sống động.
Một tác phẩm điêu khắc khác đáng chú ý tại chùa Phật Tích là tượng mình người đầu chim đang vỗ trống. Tượng này được tạc bằng chất liệu đá xanh và mang hình ảnh của một thần nhạc công. Khuôn mặt tượng phúc hậu hiền từ, toát lên vẻ trí tuệ và thánh thiện. Từ cặp lông mày cong thanh tú, đến đôi mắt nhỏ mơ màng, đôi má bầu bĩnh và ngực nở, cổ tay tròn và mập mạp, đôi cánh xòe rộng và bộ lông đuôi dài hất ngược lên, tất cả đều được tạo hình một cách tinh tế và mềm mại. Trên búi tóc của tượng, có những dải hoa và kết thành dải dài để giữ lấy làn tóc trên trán, tạo thêm một nét đẹp quyến rũ và truyền thống.
Ngoài ra, chùa Phật Tích còn nổi tiếng với chuỗi công trình kiến trúc chính nằm trên lớp nền thứ hai. Lớp nền này có chiều sâu khoảng 66 mét và được xây dựng với tường đá cao 5 mét. Các công trình kiến trúc chính được xây dựng trên lớp nền này thể hiện sự tinh tế và sự linh thiêng của chùa. Những công trình này mang đậm nét truyền thống và vẻ đẹp kiến trúc độc đáo.
Ngoài những tượng linh thú và các công trình kiến trúc, chùa Phật Tích còn có một ao nhỏ nằm giữa cửa tầng nền thứ ba, được gọi là Long Trì (ao rồng). Ao rồng này có chiều dài khoảng 7 mét, chiều rộng khoảng 5 mét và sâu khoảng 2 mét. Bốn bờ xung quanh ao đều được kè bằng đá tảng, vách đứng và vuông góc. Theo truyền thuyết, ao rồng này từng để lộ phần đuôi rồng, trong khi đầu rồng đã được tìm thấy ở giếng Ngọc. Trước đây, ao rồng luôn đầy nước quanh năm, tạo nên một cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, ao đã bị khô cạn, làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên và huyền bí của nó.
Chùa Phật Tích không chỉ là nơi có những công trình kiến trúc độc đáo, mà còn là nơi lưu giữ những tác phẩm điêu khắc đá cổ kính, tạo nên một không gian trầm mặc và linh thiêng. Đến thăm chùa, du khách có thể ngắm nhìn những tượng linh thú, tượng A Di Đà và tượng mình người đầu chim, cùng khám phá những câu chuyện và truyền thuyết đằng sau chúng. Hơn nữa, không thể quên những chi tiết kiến trúc tinh tế và sự độc đáo của chùa Phật Tích, cùng với cảm giác thanh tịnh và yên bình khi đặt chân đến đây.
Ngọn bảo tháp trong vườn tháp của chùa Phật Tích là điểm nổi bật nhất. Có tổng cộng 36 ngọn bảo tháp, với Tháp Phổ Quang là ngọn tháp lớn nhất, cao 5,10 m và bao gồm đế, khám thờ, hai tầng diềm và mái mui luyện. Các tháp đá và tháp gạch ở sườn trái núi Phật Tích có niên đại và tên ghi trên bia văn. Một số tháp có bảo vật được trưng bày tại bảo tàng mỹ thuật Việt Nam. Mặc dù chùa đã được sửa chữa và tu bổ, nhưng các di tích vẫn bị hư hỏng theo thời gian và chiến tranh. Mỗi năm, vào ngày 4 tết Nguyên Đán, hội truyền thống được tổ chức để tưởng nhớ công lao của các tiền bối và có các hoạt động vui chơi. Năm 2009, chùa còn tổ chức trưng bày tượng Phật ngọc lớn nhất thế giới. Di tích chùa Phật Tích là một chứng nhân lịch sử và văn hóa của nhân dân từ khi chùa được thành lập cho đến ngày nay. Đồng thời, qua các hiện vật, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về văn minh và công sức của người tiền bối và nghệ thuật chạm khắc đá và kiến trúc xây dựng chùa.
2. Thuyết minh về một danh lam thắng cảnh ở Bắc Ninh mới nhất:
Bắc Ninh là nơi đầu tiên Nho giáo truyền bá vào nước ta và phát triển trở thành trung tâm Hán học hàng đầu. Tỉnh Bắc Ninh còn lưu giữ hệ thống di sản văn hóa về Nho học phong phú, bao gồm Văn miếu Bắc Ninh – biểu tượng của truyền thống khoa bảng, hiếu học và vinh danh những bậc hiền tài có cống hiến trí tuệ cho đất nước.
Văn miếu Bắc Ninh được khởi dựng vào thời Lê, thời kỳ Nho giáo ảnh hưởng lớn tới chính trị dân tộc. Đây là một trong ít Văn miếu tỉnh ở nước ta.
Theo sách Đại Nam Nhất thống chí và bia “Trùng tu Bắc Ninh bi đình ký”, Văn miếu Bắc Ninh nằm ở phía Đông Bắc tỉnh thành, thuộc Sơn Phận xã Thị Cầu, huyện Võ Giàng. Nó đã được tu bổ vào năm Gia Long thứ nhất (1802) và làm lại năm Triệu Trị thứ 4 (1844). Tuy nhiên, trong thời kỳ xâm lược của thực dân Pháp và sự lơ là của triều đình nhà Nguyễn, Văn miếu Bắc Ninh đã bị hư hại.
Vào năm 1893, Đốc học tỉnh Bắc Ninh là Đỗ Trọng Vỹ đã vận động các văn thân, chức sắc và nhân dân các địa phương góp tiền chuyển Văn miếu về núi Phúc Sơn. Núi Phúc Sơn được lựa chọn vì vị trí phong thủy tốt, là nơi thích hợp cho việc học và cúng tế hàng năm của tỉnh.
Trước năm 1945, Văn miếu Bắc Ninh do Hội đồng trị sự quản lý, chủ tịch Hội đồng là quan Tổng đốc Bắc Ninh. Hàng năm, tế lễ tại Văn miếu được tổ chức vào các ngày Đinh đầu tháng 2 và Đinh đầu tháng 8 Âm lịch. Đây là sự kiện quan trọng của tỉnh, được chuẩn bị kỹ lưỡng bởi các quan đầu tỉnh và địa phương. Trước ngày lễ, Văn miếu được trang trí đồ thờ tự và phong cờ thần. Lễ vật bao gồm trâu, dê, lợn, xôi quả phẩm và rượu.
Ngày chính lễ, Tổng đốc và các quan hàng tỉnh, huyện, trương tuần hộ tống đến Văn miếu. Trong Văn miếu, các nho sinh ngồi chỉnh tề, tàn lọng nghi trượng trang nghiêm. Thời gian tế lễ tuân thủ nghiêm ngặt, quy trình dâng hương. Sau khi quan đầu tỉnh khai lễ, các quan viên hàng huyện, chánh tổng, nho sinh lần lượt vào lễ nêu cao truyền thống tôn sư trọng đạo.
Văn miếu Bắc Ninh rộng trên 10.000m2, bao gồm Tam quan, Tiền tế, Hậu đường, Tả vu, Hữu vu và nhà bia. Tất cả công trình làm bằng gỗ lim với hoa văn mây lá và các đề tài tứ linh, tứ quí theo phong cách nghệ thuật thời Lê – Nguyễn.
Hậu đường là nơi phụng thờ bài trí ban thờ Khổng Tử, Tứ phối, các vị tiên hiền tiên triết. Văn miếu còn lưu giữ hệ thống bia đá, trong đó tiêu biểu có bia “Bắc Ninh tỉnh trùng tu Văn miếu bi ký” và 12 bia “Kim bảng lưu phương”.
Bia “Bắc Ninh tỉnh trùng tu Văn miếu bi ký” dựng trước sân Tiền tế, là bia lớn nhất của tỉnh Bắc Ninh. Bia được dựng vào năm 1928, với hình dáng bức bình phong cột trụ, chạm khắc chữ và hoa văn hai mặt với đề tài rồng mây và tứ quý. Nội dung bia kể về quá trình trùng tu của Văn miếu và đóng góp của các cá nhân, địa phương vào việc xây dựng.
Hai bên nhà bia đặt 12 tấm bia “Kim Bảng lưu phương” khắc năm 1889, ghi chép đầy đủ họ tên, quê quán, năm thi đỗ, chức vị của 677 vị tiến sỹ vùng Kinh Bắc từ năm 1075 đến năm 1919.
Trong những năm qua, tỉnh Bắc Ninh đã đầu tư kinh phí để trùng tu Văn miếu, bổ sung tài liệu hiện vật, đồ thờ tự, mở rộng đường xá và cảnh quan. Vào ngày tết Thượng Nguyên hàng năm, tỉnh Bắc Ninh tổ chức lễ dâng hương nghiêm cẩn tại Văn miếu.
Ngày nay, Văn Miếu Bắc Ninh là điểm đến phổ biến của du khách và nhà khoa học. Nhiều ấn phẩm sách và bài báo đã được xuất bản, góp phần quảng bá hình ảnh và giá trị của di tích. Tại Văn miếu, nhiều tổ chức và cá nhân thường xuyên dâng hương và tổ chức các hoạt động giáo dục để tôn vinh truyền thống khoa bảng.
3. Thuyết minh về một danh lam thắng cảnh ở Bắc Ninh hay nhất:
Nói về Bắc Ninh, không thể không nhắc đến chùa Bút Tháp. Đây là một ngôi chùa cổ, dù đã trải qua nhiều lần tu sửa nhưng vẫn giữ được nét nguyên sơ hấp dẫn.
Chùa nằm ở thôn Bút Tháp, xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Chùa được xây dựng từ thời hậu Lê (thế kỷ XVII) và được thiết kế bởi bà Trinh Thị Ngọc Trúc cùng hai nhà sư người Việt gốc Hoa. Chùa có tên chữ là “Ninh Phúc Thiền Tự” và được xây dựng theo phong cách “nội công ngoại quốc”. Kiến trúc của chùa gồm Tam Quan, gác chuông, Tiền Đường và Thượng Điện – gian đẹp nhất cả về kiến trúc lẫn điêu khắc. Có lan can bằng đá xanh chạm khắc các hình động vật, điểm xuyết thêm mây, trời, hoa, lá.
Có những tượng chim, hươu, khỉ, rồng… rất sinh động và thần tình. Bên trong chùa có các bộ tượng Tam Thế, Tam Thân và tượng Phật bà Quan Âm nghìn mắt, nghìn tay. Pho tượng Quan Âm trong chùa có kích thước lớn và đồ sộ. Điều kỳ lạ là mỗi bàn tay có một mắt và nhịp điệu mỗi cánh tay không giống nhau. Tượng được đặt trên toà sen Rồng đội, đằng sau là vầng hào quang toả sáng, bên dưới là các hình trang trí sóng nước sống động như một thuỷ cung.
Đến với chùa Bút Tháp, du khách sẽ được thấy nét độc đáo và tài tình của nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc cổ. Nối giữa Thượng Điện và Tích Thiện là chiếc cầu đá cong, từ đó có thể ngắm nhìn cảnh chùa. Cầu được chạm khắc rất công phu, tinh xảo và bố trí hợp lý.
Ngoài ra, chùa còn có toà “cửu phẩm Liên Hoa” bằng gỗ, gồm 9 tầng và khắc tượng phật xung quanh. Điều đặc biệt là toà cửu phẩm Liên Hoa có thể quay được mà không phát ra tiếng kêu dù đã được làm từ nhiều thế kỷ!
Chùa Bút Tháp là một điểm du lịch mang tính nhân văn cao. Trong chùa, có nhiều cổ vật quý và những tháp đẹp là nơi đặt xá lị của các thiền sư xưa. Tháp Báo Nghiêm có 5 tầng, cao 13m, là nơi đặt xá lị của thiền sư Chuyết Chuyết. Tháp Tôn Đức có 5 tầng, cao 10m là nơi đặt xá lị của thiền sư Minh Hành, vị tổ thứ hai của chùa.
Ngoài ra, chùa còn có nhiều đồ thờ tự khác được chạm khắc trang trí đẹp mắt, thể hiện tư tưởng tình cảm và sự sáng tạo của những nghệ nhân dân gian. Chùa đã được trùng tu và tôn tạo nhiều lần, gần nhất vào năm 1993 với sự tài trợ của Đức. Di tích chùa Bút Tháp được công nhận và xếp hạng di tích lịch sử và nghệ thuật vào năm 1962.
Hội chùa Bút Tháp mở hàng năm vào ngày 24 tháng 3 âm lịch, thu hút hàng trăm phật tử và khách du lịch. Với những giá trị đặc sắc và nổi bật của mình, chùa Bút Tháp không chỉ là một di tích Phật giáo độc đáo mà còn là một điểm du lịch văn hóa hấp dẫn, là địa điểm hành hương của du khách.
Nếu đến Thuận Thành, du khách sẽ được thưởng thức những làn điệu quan họ, những điệu chèo êm ả trên sông và nghệ thuật múa rối nước ở Đồng Ngư. Dòng tranh dân gian Đông Hồ cũng là một điểm đặc biệt. Trong những di tích lịch sử, chùa Bút Tháp là một ví dụ tiêu biểu về nghệ thuật kiến trúc và tâm linh con người.