Đền Bà Chúa Kho nằm sau lưng núi kho tại khu vực Cổ Mê, phường Vũ Ninh, Bắc Ninh và đã được Nhà nước xếp hạng là Di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia. Sau đây là bài viết Thuyết minh về đền Bà Chúa Kho Bắc Ninh hay nhất.
Mục lục bài viết
1. Thuyết minh về đền Bà Chúa Kho Bắc Ninh hay nhất:
Nếu bạn có ý định đến thăm Bắc Ninh trong hành trình du lịch Việt Nam, khám phá đền Bà Chúa Kho sẽ là một trong những hoạt động hàng đầu trong danh sách những việc phải làm của bạn. Là thánh địa nổi tiếng nhất Bắc Ninh, kiến trúc độc đáo của ngôi chùa này luôn gây ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí du khách.
Nằm trong quần thể di tích Cổ Mễ tôn kính, bao gồm đình, chùa và đền, đền Bà Chúa Kho có tầm quan trọng cả về lịch sử lẫn tâm linh. Được công nhận là di sản văn hóa quốc gia vào năm 1989, ngôi đền đã trở thành trung tâm tâm linh để cầu xin với tấm lòng chân thành cho những điều may mắn. Điều này đã dẫn đến nhiều sự kiện văn hóa được ra đời và số lượng lớn người hành hương hàng năm trong các lễ hội. Ngôi chùa là cầu nối giữa di sản văn hóa và lòng sùng kính tâm linh, nơi quá khứ và hiện tại hòa quyện với nhau trong sự tôn kính.
Chuyện kể rằng, Bà Chúa Kho là một thiếu nữ xinh đẹp, tài giỏi sống ở ngôi làng Quả Cảm yên bình. Bà cực kỳ giỏi trong việc tổ chức, dự trữ lương thực, giúp đỡ người nghèo đói và hỗ trợ binh lính. Vua Lý rất ngạc nhiên và phong bà làm hoàng hậu.
Năm 1077, ngày 12 tháng Giêng, nước ta bị quân Tống xâm lược. Dưới sự lãnh đạo của Lý Thường Kiệt, toàn dân đoàn kết chống lại kẻ thù hung hãn. Tại thôn Cổ Mễ, Bà Chúa Kho nhận trách nhiệm quản lý, chỉ đạo việc cung cấp lương thực cho quân đóng ở cửa khẩu Như Nguyệt trọng điểm. Bi kịch thay, trong một lần làm nhiệm vụ tiếp tế cứu trợ nhân dân, bà đã mất mạng dưới tay kẻ thù. Ghi nhận sự cống hiến của bà, vua Trần đã tôn vinh bằng cách ra lệnh cho dân làng xây dựng một ngôi đền cho bà. Kho lương thực cũ trên núi được chọn làm địa điểm xây dựng. Ngôi đền này thể hiện lòng kính trọng sâu sắc của nhân dân đối với Bà Chúa Kho, ghi nhớ lòng tốt và sự hy sinh của bà đối với đồng bào.
Vào thời nhà Trần, đền Bà Chúa Kho có diện tích khoảng 10.000 m2 nhưng hiện nay chỉ còn khoảng 1.700 m2 do thời gian và chiến tranh. Đền bị hư hại trong chiến tranh với quân Pháp, nhưng vào năm 1998, nó đã được tu bổ nên vẫn giữ được kiểu dáng cổ xưa và các chi tiết chạm khắc.
Đình chính có chạm khắc hình hổ, phượng, mây, cá chép hóa rồng. Gần đó có hai tòa nhà cũ từ cuối những năm 1800 vẫn được bảo tồn tốt. Mái nhà được đỡ bằng những cột trụ vuông có trang trí hoa, lá, rồng. Trong khuôn viên đền có hồ nước và rất nhiều cây xanh. Giữa hồ có cấu trúc đá làm tăng thêm cảm giác đặc biệt cho ngôi chùa. Tất cả những điều này kết hợp lại khiến đền Bà Chúa Kho trở thành một địa điểm lịch sử và độc đáo để ghé thăm.
Là một trong những lễ hội được mong đợi nhất ở Việt Nam, Lễ hội đền Bà Chúa Kho thu hút mọi người từ khắp nơi trên cả nước đến chùa để cầu những điều tốt lành như bình an, may mắn. Sự kiện đặc biệt này được tổ chức vào ngày 14 tháng giêng hàng năm, theo âm lịch.
Người ta mang nhiều loại lễ vật khác nhau như nhang, hoa kèm theo một ít tiền, thậm chí là những món cầu kỳ hơn như gà, xôi, mâm trái cây cho Bà Chúa Kho. Tất cả những lễ vật này cho thấy mọi người mong muốn có một năm tuyệt vời và thành công như thế nào. Lễ hội này là thời gian để đoàn kết và hy vọng những điều tốt đẹp trong tương lai.
Đền Bà Chúa Kho là một trong những điểm đến không thể bỏ qua ở thành phố Bắc Ninh quyến rũ bởi kiến trúc đặc sắc và ý nghĩa văn hóa. Tại đây, bạn có thể thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt và hòa mình vào đời sống tinh thần thanh thản của người dân Bắc Ninh.
2. Thuyết minh về đền Bà Chúa Kho Bắc Ninh ấn tượng nhất:
Trong tín ngưỡng văn hóa Việt Nam, việc đi chùa, đi đền cầu phúc đầu năm luôn là một nét đẹp không thể thay thế. Trong đó, ngôi đền hiếm hoi thu hút nhiều khách du lịch từ khắp nơi là đền Bà Chúa Kho ở Bắc Ninh.
Đền Bà Chúa Kho nằm giữa núi Kho thuộc thôn Cổ Mễ, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. Ngôi chùa được xây dựng theo lối kiến trúc cổ từ thế kỷ XIX theo kiểu chữ T với những đường nét chạm khắc tinh xảo. Ngoài ra, đền Bà Chúa Kho là một di tích lịch sử quan trọng nằm trong quần thể di tích vùng Cổ Mễ gồm: Đình – Chùa – đền được nhà nước công nhận. Không chỉ là di tích lịch sử có giá trị văn hóa cao, ngôi đền này còn có giá trị tinh thần, thu hút người dân khắp cả nước đến hành hương hàng năm.
Đền Bà Chúa Kho Ngôi còn mang trong mình một truyền thuyết vô cùng sâu sắc. Tương truyền bà Chúa Kho là người phụ nữ vừa xinh đẹp vừa khéo léo. Trong chiến thắng Như Nguyệt (1076) do Lý Thường Kiệt chỉ huy, bà đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ tổ chức sản xuất, tích trữ lương thực và trông coi bảo vật quốc gia. Bà cũng là người có công lớn trong việc chiêu mộ người lập ấp, khai khẩn đất đai ở các vùng Cổ Mễ, Thượng Đông. Sau này, khi lên ngôi hoàng hậu nhà Lý, bà tiếp tục phụ giúp nhà vua việc kinh doanh trong nước và giữ gìn kho lương. Tuy nhiên, bà đã bị giặc sát hại khi đang đi phát lương cứu dân làng. Để ghi nhận sự nỗ lực và tấm lòng của bà, nhà vua đã lập đền Bà Chúa Kho tại vị trí kho lương cũ trên núi Kho.
Theo truyền thống hàng năm, người dân nơi đây lấy ngày 14 tháng giêng làm Lễ hội đền Bà Chúa Kho để tưởng nhớ công ơn to lớn của bà. Vào những ngày này, người dân khắp cả nước đổ về đền Bà Chúa Kho để cầu bình an, tài lộc. Hàng năm, ngôi đền đón hàng nghìn lượt du khách đến chiêm bái. Lễ vật được người hành hương mua miễn phí, có thể chỉ đơn giản là những nén nhang, hoa với vài bộ tiền ở cõi âm. Cầu kỳ hơn là đĩa xôi gà, hay mâm ngũ quả đầy đủ dâng lên bà Chúa Kho. Tất cả đều bày tỏ sự thành tâm cầu nguyện cho một năm mới viên mãn, an khang thịnh vượng.
Hàng năm người dân thường đến đây cầu bình an cho năm mới. Nghi lễ “cho mượn” ở đây vô cùng thú vị. Người ta thường chuẩn bị sớ để dâng hương. Trong sớ sẽ phải ghi rõ vay bao nhiêu, dùng gì, trong bao lâu mới trả được giống như khi vay thật. Thậm chí có nhiều trường hợp hứa vay 1 trả 5, trả 10… với niềm tin Bà Chúa Kho sẽ phù hộ cho sự kiên trì làm ăn phát đạt. Và với niềm tin tâm linh vay mượn thì phải trả giá nên dù làm ăn tốt hay không, người ta vẫn giữ lời hứa tạ ơn cuối năm rất lớn ở chùa Bà Chúa Kho cầu mong năm sau vốn dồi dào, làm ăn thuận lợi. Nghi lễ “mượn” này bắt nguồn từ những truyền thuyết tôn giáo xa xưa được lưu truyền, và được củng cố trong chiến tranh. Dù trải qua bao trận chiến ác liệt nhưng ngôi đền này vẫn vững vàng và giữ được vẻ đẹp của nó.
3. Thuyết minh về đền Bà Chúa Kho Bắc Ninh đặc sắc:
Bà Chúa Kho là một thiếu nữ thời Lý. Ngày 12 tháng Giêng năm Đinh Tý – 1077, quân Tống (Trung Quốc) xâm chiếm Đại Việt (Việt Nam). Tướng Lý Thường Kiệt lãnh đạo nhân dân chiến đấu. Đại tướng chọn làng Cổ Mễ ở núi Kho làm nơi đóng quân. Bà Chúa Kho đích thân quản lý, chỉ đạo, sắp xếp, sản xuất và cung cấp lương thực cho quân đội, đảm bảo lương thực cho người dân Đại Việt ở sông Như Nguyệt và núi Kho. Khi quân Đại Việt gần như thắng trận, Bà bị phục kích trong một chuyến tiếp tế. Vua Lý Nhân Tông đã phong cho nữ anh hùng tước hiệu Phúc Thần để thể hiện công lao to lớn của bà. Trên núi Kho người dân xây dựng đền Bà Chúa Kho. Người ta thờ Bà hàng ngày để tỏ lòng biết ơn đối với người con gái tài hoa, lương thiện và chính trực.
Đền Bà Chúa Kho đã trải qua nhiều biến cố lịch sử. Ban đầu, đền chỉ đơn giản là một ngôi đền nhỏ trên núi Kho. Đến thời Lê, được trùng tu và mở rộng thành một quần thể chùa lớn. Sau đó, trong những năm kháng chiến chống thực dân, đền bị ảnh hưởng nặng nề. Để bảo tồn tục thờ Bà Chúa Kho, từ năm 1978 đến năm 1980, người dân miền núi Kho đã tu sửa lại. Năm 1989, nhà nước Việt Nam đã đưa đền Bà Chúa Kho vào danh sách di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia, thực hiện trùng tu và mở rộng khuôn viên đền. Cho đến nay, chính quyền địa phương Việt Nam vẫn định kỳ trùng tu đền Bà Chúa Kho.
Đền Bà Chúa Kho thường đông đúc dịp đầu năm và cuối năm. Với nhiều người, việc đi đền Bà Chúa Kho là một thói quen tâm linh. Người đến chùa đều có mong ước và dự định của mình. Nhưng nhìn chung người dân đều mong rằng Bà Chúa Kho sẽ phù hộ cho sự may mắn, bình an cho các thành viên trong gia đình mình.
Lễ hội chính của đền Bà Chúa Kho được tổ chức hàng năm vào tháng Giêng âm lịch (12 đến 14). Các nghi lễ của lễ hội tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt. Trình tự thực hiện của là: Dâng hương và cúng đường, lễ cúng tại chùa Bà Chúa Kho, làm lễ cúng ở chùa và đình.
Tùy theo tấm lòng thành tâm của mỗi người mà số tiền cúng có thể nhiều hay ít. Đền Bà Chúa Kho nổi tiếng với nghi lễ mượn vốn. Những người kinh doanh có quan niệm tâm linh cũng quan trọng như phong thủy. Để việc vay vốn được linh ứng thì người cầu cần phải thành tâm. Người ta cũng cần ghi rõ số vốn vay là bao nhiêu, mục đích sử dụng và thời gian trả (thường vay đầu năm và trả cuối năm). Mỗi người vay có một lời hứa khác nhau. Một số người muốn vay thật nhiều để làm ăn lớn và trả nợ trong thời gian dài. Một số người muốn vay ít hơn và trả sớm. Có người muốn trả gấp đôi, gấp ba… Dù lãi hay lỗ thì người vay cũng phải giữ lời hứa với Bà Chúa Kho. Đó chính là “Niềm tin” mà người kinh doanh cần có.