Bài viết Thuyết minh một trong các đồ dùng sau: cái quạt, cái bút, cái kéo, chiếc nón được biên soạn và tổng hợp dưới đây sẽ giúp các em học sinh biết cách lên ý chính và viết bài thuyết minh đạt điểm cao trong các kì thi. Mời các em học sinh cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Thuyết minh về cái quạt điện:
Quạt điện là một thiết bị dùng để tạo luồng khí mát, giảm nhiệt độ và làm tăng sự thoải mái cho người sử dụng. Lịch sử phát triển của quạt điện có từ lâu đời, từ những chiếc quạt cầm tay của Ấn Độ cổ đại, đến những chiếc quạt quay bằng nước của Trung Quốc thời nhà Đường, rồi đến những chiếc quạt điện hiện đại ngày nay.
Quạt có nhiều loại khác nhau, nhưng cơ bản đều gồm có các bộ phận sau: cánh quạt, động cơ, khung quạt và công tắc điều khiển.
Cánh quạt là phần quan trọng nhất, vì nó chịu trách nhiệm tạo ra luồng khí khi quay. Bộ phận này thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại, có hình dạng cong để tăng hiệu suất. Số lượng và kích thước của cánh quạt còn phụ thuộc vào loại quạt và công suất của động cơ.
Tiếp theo là động cơ. Động cơ là phần cung cấp năng lượng cho cánh quạt quay, thường là loại điện, sử dụng dòng điện xoay chiều hoặc một chiều để tạo từ trường và đẩy nam châm trong cuộn dây. Động cơ có thể có nhiều tốc độ khác nhau, được điều chỉnh bằng công tắc hoặc biến trở.
Khung quạt là phần bảo vệ và hỗ trợ cho cánh quạt và động cơ. Phần này của quạt thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, có lỗ thông khí để giảm nhiệt và tăng tuổi thọ cho động cơ. Khung quạt có thể có nhiều hình dạng khác nhau, như hình tròn, vuông, chữ nhật hoặc hình sao và cũng có thể có chức năng xoay hoặc nghiêng để điều chỉnh hướng gió.
Cuối cùng là công tắc điều khiển cho phép người sử dụng bật tắt quạt và thay đổi tốc độ hoặc hướng gió. Công tắc điều khiển có thể được gắn trên khung quạt hoặc ở một vị trí xa hơn, được kết nối bằng dây điện hoặc sóng vô tuyến và có nhiều kiểu dáng khác nhau, như nút bấm, vặn, kéo hoặc cảm ứng.
Nguyên lý hoạt động của quạt điện dựa trên nguyên lý điện từ, khi dòng điện chạy vào động cơ quạt, sẽ tạo ra từ trường làm quay rotor có gắn cánh quạt. Cánh quạt khi quay sẽ tạo ra sự chênh lệch áp suất giữa phía trước và phía sau, từ đó tạo ra luồng gió.
Vai trò của quạt điện thì rất đa dạng và thiết thực trong cuộc sống. Quạt không chỉ giúp con người cảm thấy mát mẻ và thoải mái hơn, mà còn có thể dùng để thông gió, hút khí, làm khô quần áo, tóc, khăn tắm,… Không chỉ vậy, loại quạt này cũng được ứng dụng trong nhiều thiết bị khác như điều hòa không khí, hệ thống giảm nhiệt độ, máy hút bụi,…
Để chiếc quạt điện được bền lâu, người sử dụng khi dùng phải điều chỉnh quạt hợp lý, khi không dùng thì phải tắt quạt, thỉnh thoảng nên lau sạch sẽ và tra dầu để bảo vệ động cơ.
Có thể nói, quạt điện là một trong những vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày của con người, đặc biệt là ở những nước có khí hậu nhiệt đới nóng bức như Việt Nam.
2. Thuyết minh về cái quạt giấy:
Ngày xưa, khi chưa có những chiếc quạt điện như ngày nay, quạt giấy là một vật bất ly thân trong những ngày hè oi bức.
Quạt giấy là một loại quạt cầm tay có thể xếp gọn lại, được làm từ giấy và nan tre. Loại quạt này có lịch sử lâu đời và có vai trò quan trọng trong nhiều nền văn hóa khác nhau. Theo một số học giả, quạt giấy có nguồn gốc từ Ai Cập cổ đại, nơi người ta dùng những cái quạt lớn, cố định, hình bán nguyệt để làm mát và đuổi côn trùng. Sau đó, loại quạt này được truyền sang Hy Lạp và La Mã, và được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo của Giáo hội Công giáo.
Tuy nhiên, quạt giấy xếp lại được coi là sáng chế của Trung Quốc. Theo truyền thuyết, cái quạt được tạo ra bởi Nữ Oa vào thời cổ đại để che đi sự ngượng ngùng của mình khi gặp Phục Hy. Quạt được mô phỏng theo cách xếp cánh của loài dơi, và có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như lụa, xương, đá quí, ngà voi và tre. Trên quạt còn được trang trí bằng hình vẽ hoặc chữ viết, biểu thị cho sự thông minh và tinh tế.
Loại quạt này được mang từ Trung Quốc sang Nhật Bản vào khoảng thế kỷ 6. Tại Nhật Bản, quạt giấy được gọi là Nagoya Sensu, và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật truyền thống như Kabuki và Noh. Không chỉ vậy, quạt giấy cũng là một phần của phong tục và văn hóa Nhật Bản, biểu hiện cho sự thanh lịch và tao nhã.
Quạt giấy cũng có mặt ở Việt Nam từ rất lâu. Ngày xưa, quạt có phần cán quạt được làm bằng nan tre, phần chính là tà quạt được làm bằng giấy, gấp xếp, in hoa văn. Công dụng chính là để quạt mát, hoặc dùng trong các nghi lễ cung đình của vua chúa.
Quạt giấy có thể được làm từ nhiều loại giấy khác nhau, như giấy báo, giấy màu, giấy trang trí, hoặc giấy gạo. Quạt giấy có hai phần chính là cán và lá quạt. Cán quạt thường được làm từ gỗ, tre, nhựa, hoặc kim loại, có hình dạng trụ, dài khoảng 20-30 cm, và đường kính khoảng 1-2 cm. Cán quạt có chức năng cầm nắm và xoay quạt. Lá quạt là phần quan trọng nhất của quạt giấy, thường được làm từ một tờ giấy lớn, có kích thước khoảng 40-50 cm dài và 30-40 cm rộng. Lá quạt được gấp nhiều lần theo chiều dọc, tạo ra những nếp gấp li ti. Sau đó, lá quạt được kẹp vào cán quạt ở một đầu, và được mở ra ở đầu kia, tạo ra hình dạng cong của quạt.
Có thể thấy, quạt giấy là một vật dụng đơn giản nhưng có ý nghĩa sâu sắc trong nhiều nền văn hóa. Cái quạt giấy không chỉ là để làm mát hay trang trí, mà còn là để thể hiện tính cách và tâm hồn của người sử dụng.
3. Thuyết minh về cái bút:
Một trong những vật dụng quan trọng không thể tách rời của con người chính là chiếc bút. Bút từ lâu đã gắn bó chặt chẽ với chúng ta, mọi lúc, mọi nơi, giúp chúng ta ghi lại mọi điều quan trọng.
Bút có thể được chia thành nhiều loại khác nhau theo cấu tạo, nguyên liệu và chức năng, như bút bi, bút chì, bút máy, bút lông, bút sáp, bút mực, v.v. Mỗi loại bút có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và mục đích sử dụng của người dùng.
Cấu tạo của cái bút thường gồm có ba phần chính: thân bút, đầu bút và nắp bút. Thân bút là phần giữ mực hoặc chất viết, có thể được làm từ kim loại, nhựa, gỗ, tre, nứa hay các vật liệu khác. Đầu bút là phần tiếp xúc với giấy khi viết, có thể là một quả bi nhỏ, một lưỡi dao nhọn, một sợi lông hay một miếng cao su. Nắp bút là phần che đậy đầu bút khi không sử dụng, có thể có hoặc không có tuỳ theo loại bút. Ngoài ra, một số loại bút còn có thêm các phụ kiện khác như nút ấn, ống hút mực, clip gài áo hay đèn LED.
Chức năng của bút là để viết ra các ký tự, chữ số, hình vẽ hay các biểu tượng khác trên giấy hoặc các bề mặt khác. Chiếc bút giúp người dùng ghi lại các ý tưởng, thông tin hay cảm xúc của mình một cách dễ dàng và rõ ràng. Không chỉ vậy, đó còn là một công cụ học tập và làm việc hiệu quả, giúp người dùng thực hiện các bài tập, kiểm tra hay trình bày các dự án. Ngoài ra, người ta cũng có thể sử dụng bút như là một vật trang trí, một món quà hay một biểu tượng của cá nhân hoặc tập thể.
Như vậy, bút là một vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của con người. Chiếc bút chính là một minh chứng cho sự sáng tạo và tiến bộ của loài người trong lĩnh vực viết lách.
4. Thuyết minh về nón lá Việt Nam:
Nón lá đã là một nét đẹp văn hóa của người Việt từ xa xưa. Nón lá gắn liền với người lao động Việt Nam. Hình ảnh người thiếu nữ ở độ tuổi đôi mươi mặc áo dài hay đội nón lá đã trở thành biểu tượng của người dân Việt Nam. Đây là một hình ảnh có sức mạnh lay động bạn bè và khiến họ hào hứng với văn hóa và con người đất Việt.
Nón lá xuất hiện từ khoảng 2500 – 3000 năm trước, và được cho là ra đời vào thế kỷ thứ 13, thời nhà Trần. Nón lá đã trải qua nhiều giai đoạn thay đổi và phát triển theo thời gian. Nón lá không chỉ là một vật dụng thiết yếu trong cuộc sống sinh hoạt của người dân Việt Nam, mà còn là một phần của trang phục truyền thống, nhất là áo dài và nón lá của người phụ nữ Việt Nam. Đây cũng là một món quà ý nghĩa dành cho du khách quốc tế khi đến Việt Nam.
Nón lá được làm từ các loại lá khác nhau, như lá cọ, rơm, lá du quy diệp, lá hồ, lá buông, lá tre… và được đan bằng sợi chỉ, sợi tơ tằm, hoặc sợi cước. Nón cũng có rất nhiều hình dạng đa dạng, nhưng hiện nay mọi người vẫn ưa chuộng loại nón có hình chóp nhiều hơn. Nón thường có dây đeo bằng vải mềm để giữ trên cổ.
Mỗi loại nón có những đặc điểm riêng biệt và mang đậm bản sắc văn hóa của vùng miền. Nón lá còn có nhiều loại khác nhau như nón ngựa, nón cụ, nón ba tầm, nón bài thơ, nón dấu, nón rơm, nón cời, nón gõ, nón lá sen, nón thúng, nón khua, nón chảo,… Nhưng thông dụng nhất vẫn là loại nón lá Việt Nam có hình chóp nhọn.
Nón lá không chỉ là một sản phẩm thủ công mà còn là một tác phẩm nghệ thuật. Nhiều chiếc nón được trang trí bằng hình hoa văn, thêu thùa hay in bài thơ. Chiếc nón này cũng đã đi vào thi ca, làm nguồn cảm hứng cho nhiều nhà thơ và nhạc sĩ. Ngoài ra, nón lá còn có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc. Nghề làm nón vẫn được duy trì và phát triển ở một số làng nghề truyền thống như làng Đồng Di (Phú Vang), Dạ Lê (Hương Thủy), Trường Giang (Nông Cống), đặc biệt là làng nón Phủ Cam (Huế), làng Chuông (Thanh Oai – Hà Nội).