Nhờ vào các đặc điểm hình thể độc đáo, thủy tức có thể sống và sinh tồn hiệu quả trong môi trường nước ngọt và đóng góp quan trọng vào hệ sinh thái nước ngọt. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Thủy tức là gì? Vai trò, tác hại và cấu tạo cơ thể thủy tức?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Thủy tức là gì?
Thủy tức, hay còn được gọi là hủy tức nước ngọt, là tên gọi cho một loại động vật bậc thấp thuộc ngành ruột khoang. Thủy tức sống chủ yếu ở các môi trường nước ngọt như ao tù, hồ, đầm, đìa và các dòng sông nhỏ. Đây là môi trường lý tưởng cho chúng, cho phép chúng phát triển và sinh sống.
Hình dạng của thủy tức thường có dạng ống dài và linh hoạt. Chúng có nhiều tua, được gọi là xúc tu, được phân bố đối xứng quanh cơ thể, giúp chúng bám vào các bề mặt như đá, cây cỏ hay cát đáy nước. Nhờ vào những xúc tu này, thủy tức có khả năng di chuyển một cách linh hoạt và tạo ra các động tác lộn đầu hoặc sâu đo. Các động tác này giúp chúng di chuyển trong môi trường nước một cách hiệu quả và thuận tiện.
Thủy tức thường là loại động vật ăn cỏ hoặc ăn các hạt nhỏ, vi khuẩn và tảo có mặt trong nước. Chúng cũng có thể là nguồn thức ăn cho một số loại cá và các sinh vật nước khác. Ngoài ra, thủy tức cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu sinh học của các hệ sinh thái nước ngọt, làm tăng tính đa dạng sinh học và duy trì sự cân bằng môi trường trong các môi trường nước ngọt.
Tuy là một loại động vật nhỏ bé và thường bị bỏ qua trong các nghiên cứu sinh học lớn, nhưng thủy tức đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước ngọt và đem lại lợi ích lớn cho sự phát triển và duy trì cân bằng môi trường trong những vùng nước ngọt khác nhau.
2. Hình dạng của thủy tức:
Thủy tức có hình dạng đặc biệt và độc đáo, với toàn thân hình trụ dài. Phần trên thân là lỗ miệng, cho phép chúng ăn mồi và tiếp nhận thức ăn. Phần dưới thân của thủy tức có một đế đặc biệt giúp chúng bám chặt vào các bề mặt, như đá, cây cỏ hoặc cát đáy nước.
Một trong những đặc điểm độc đáo và đáng chú ý của thủy tức là sự hiện diện của 8 xúc tu miệng xung quanh miệng của chúng. Các xúc tu này rất dài và có khả năng co ngắn lại, giúp thủy tức thực hiện các chức năng quan trọng như bắt mồi, di chuyển và cảm giác môi trường xung quanh.
Nhờ vào những xúc tu đặc biệt này, thủy tức có khả năng bám vào các bề mặt một cách rất chắc chắn và di chuyển một cách linh hoạt. Chúng có thể bò, lộn đầu hoặc sâu đo trong môi trường nước một cách hiệu quả để tìm kiếm thức ăn và tránh nguy hiểm. Những xúc tu cũng giúp thủy tức cảm nhận được môi trường xung quanh và tìm kiếm các nguồn thức ăn nhỏ như vi khuẩn, tảo và các hạt nhỏ có mặt trong nước.
Thân hình của thủy tức có đối xứng tỏa tròn và nhỏ mà dài. Điều này giúp thủy tức có khả năng di chuyển một cách linh hoạt và tạo ra các động tác co ngắn lại để bắt mồi một cách hiệu quả. Sự hình trụ dài của chúng cũng giúp thủy tức dễ dàng bò qua các khe hẹp và các vùng nước có chiều sâu thấp.
Nhờ vào các đặc điểm hình thể độc đáo này, thủy tức có thể sống và sinh tồn hiệu quả trong môi trường nước ngọt và đóng góp quan trọng vào hệ sinh thái nước ngọt.
3. Thủy tức di chuyển như thế nào?
Thủy tức di chuyển bằng hai phong cách chính là di chuyển kiểu sâu đo và di chuyển kiểu lộn đầu. Khi nói đến cách thủy tức di chuyển, đây là một câu hỏi thường được đặt ra.
– Di chuyển kiểu sâu đo: Trong cách di chuyển này, thủy tức di chuyển từ phía trước sang phía sau. Đầu tiên, chúng cắm đầu xuống đất tạo thành một trụ, sau đó co duỗi và trườn cơ thể để di chuyển tiếp. Khi chúng cần tiến về phía trước, thủy tức sử dụng cơ thể như một trụ, đẩy đầu lên và thụt phần thân sau, giúp chúng di chuyển một cách linh hoạt.
– Di chuyển kiểu lộn đầu: Cách di chuyển này cũng từ trước sang sau. Thủy tức bắt đầu bằng cách cắm đầu xuống đất, sử dụng đầu làm trụ và cong phần thân, sau đó chúng tiếp tục cắm đầu xuống đất, lấy phần đầu làm trụ và cong cơ thể. Thủy tức lặp lại quá trình này để tiếp tục di chuyển một cách hiệu quả.
Cả hai phong cách di chuyển đều cho phép thủy tức di chuyển một cách linh hoạt trong môi trường nước. Chúng có khả năng thích ứng với môi trường và bám chặt vào các bề mặt, cho phép chúng tìm kiếm thức ăn và tránh nguy hiểm một cách hiệu quả. Cách di chuyển độc đáo này giúp thủy tức sống và sinh tồn trong các vùng nước ngọt như ao tù, hồ, đầm, đìa,…
4. Cách ăn của thủy tức:
Thủy tức có một cơ chế ăn uống độc đáo và hiệu quả, như đã tìm hiểu về cấu tạo của chúng. Tại phần tua miệng, thủy tức chứa nhiều tế bào gai với chức năng bắt mồi và tự vệ.
Khi thủy tức cảm thấy đói, chúng sẽ bắt đầu quá trình săn mồi. Thủy tức vươn dài phần tua miệng khắp xung quanh để tìm kiếm thức ăn. Ngay khi chạm vào con mồi, chẳng hạn như rận nước, các tế bào gai trong tua miệng sẽ phóng ra ngay lập tức để tê liệt con mồi. Cơ chế này giúp thủy tức nhanh chóng bắt được con mồi mà không cần dùng quá nhiều năng lượng.
Vòi tua của thủy tức có gai, và khi tấn công con mồi, vòi này sẽ dính vào con mồi và đưa nó vào miệng của thủy tức. Sau đó, thủy tức sẽ nuốt con mồi vào bụng và bắt đầu quá trình tiêu hóa nội bào. Thủy tức có khả năng tiêu hóa các thức ăn một cách hiệu quả nhờ vào cơ chế tiêu hóa nội bào và các tế bào mô bì cơ tiêu hóa trong thành nội bào.
Dinh dưỡng của thủy tức phụ thuộc vào các loại thức ăn có sẵn trong môi trường sống của chúng. Thường thì thủy tức săn mồi những con giáp xác nhỏ, như rận nước, côn trùng và các sinh vật nhỏ khác. Nhờ vào cơ chế săn mồi và tiêu hóa đặc biệt, thủy tức có thể duy trì sự sống và sinh tồn trong môi trường nước ngọt như ao tù, hồ, đầm, đìa, nơi chúng thường sống.
5. Vai trò, tác hại và cấu tạo cơ thể thủy tức:
Thủy tức có cấu tạo đặc biệt với một số đặc điểm nổi bật. Chúng có một khoang ruột rõ ràng và phát triển một phương pháp tiêu hóa đặc biệt gọi là tiêu hóa ngoại bào. Quá trình này làm nước trong ruột cắt nhỏ các mảnh thức ăn thành các miếng nhỏ hơn. Sau đó, các miếng thức ăn này được tiếp tục tiêu hóa nội bào.
Ruột của thủy tức chỉ có một lỗ ra duy nhất, và đó là miệng. Nó cũng đóng vai trò là hậu môn, cho phép chất thải đi qua khi tiêu hóa hoàn tất.
Khi thủy tức ăn một miếng thức ăn lớn, chúng cần tiêu hóa hoàn toàn miếng đó trước khi tiếp tục ăn các thức ăn khác. Do đó, thủy tức không thể lưu trữ thức ăn trong cơ thể lâu dài, mà phải tận dụng tiêu hóa nội nào để xử lý nhanh các thức ăn mới đưa vào.
Thành cơ thể của thủy tức bao gồm 2 lớp tế bào, và có tầng keo xen giữa chúng.
Thành ngoài của thủy tức bao gồm 6 loại tế bào với các chức năng khác nhau:
1. Tế bào mô bì cơ: Có hình dạng trụ và có rễ ở phía ngoài cùng, còn tơ cơ xếp dọc theo cơ thể ở phía trong. Chúng giữ vai trò bảo vệ mô bì và tạo thành tầng co rút theo chiều dọc của cơ thể.
2. Tế bào gai: Phân bố rải rác khắp cơ thể, nhưng tập trung nhiều nhất ở vùng miệng. Các tế bào này có nhiệm vụ tấn công và tự vệ.
3. Tế bào cảm giác: Có hình dạng thi như và thường nằm xen giữa các tế bào mô bì cơ. Chúng có tơ cảm giác hướng ra ngoài và gốc phân nhánh nằm trong tầng keo.
4. Tế bào thần kinh: Có hình dạng sao với các rễ liên kết với nhau trong tầng keo, tạo thành hệ thần kinh mạng lưới đặc trưng của ruột khoang. Mạng lưới này liên kết với rễ của các tế bào cảm giác, tế bào mô bì cơ và tế bào gai để tạo thành các cung phản xạ. Tế bào thần kinh này xuất hiện lần đầu ở động vật đa bào.
5. Tế bào sinh sản: Tế bào trứng được hình thành từ tuyến hình cầu, trong khi tinh trùng được hình thành từ tuyến hình vú.
6. Tế bào trung gian: Đây là loại tế bào chưa được phân hóa cơ bản và nằm gần tầng keo. Chúng có khả năng phát triển thành tế bào gai hoặc tế bào sinh dục sau khi hoạt động.
Trong thành trong của thủy tức, có hai loại tế bào chính, đó là tế bào mô bì cơ tiêu hóa và tế bào tuyến.
Tế bào mô bì cơ tiêu hóa có tơ cơ ở phần gốc xếp thành vành, hướng thẳng góc so với tơ cơ trong tế bào mô bì cơ ở thành ngoài. Khi hoạt động, các tế bào này tạo thành một tầng co rút đối kháng so với tầng co rút của thành ngoài. Phần hướng vào khoang vị của tế bào này thường có từ 1-2 roi, và chúng có khả năng tạo ra chân giả để bắt những vụn thức ăn nhỏ, sau đó tiêu hóa nội bào.
Tế bào tuyến nằm xen giữa các tế bào mô bì cơ tiêu hóa, và số lượng của chúng ít hơn. Tế bào tuyến tiết dịch tiêu hóa vào trong khoang vị, sau đó tiếp tục tiêu hóa ngoại bào. Quá trình này tạo ra sự chuyển tiếp giữa tiêu hóa nội bào và tiêu hóa ngoại bào, là sự chuyển tiếp từ kiểu tiêu hóa của động vật đơn bào sang kiểu tiêu hóa của động vật đa bào.
Ở môi trường nước ngọt, thức ăn chủ yếu của thủy tức là các loài giáp xác nhỏ.