Thuế môn bài, còn được biết đến với thuật ngữ Lệ phí môn bài - là một nghĩa vụ tài chính áp đặt lên cá nhân hoặc tổ chức khi tham gia vào hoạt động kinh doanh. Dưới đây là bài viết chi tiết với chủ đề Thuế môn bài tiếng Anh là gì? mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Thuế môn bài tiếng Anh là gì?
Thuế môn bài trong tiếng Anh được gọi là “Business-license tax”.
2. Định nghĩa thuế môn bài tiếng Anh được hiểu như thế nào:
Thuế môn bài có nghĩa là thuế cấp phép kinh doanh. Đây là một loại thuế phải đóng khi bắt đầu kinh doanh. Tuy nhiên, hiện nay theo luật pháp Việt Nam, thuế này đã sử dụng thuật ngữ “lệ phí môn bài” để phù hợp về mặt ngữ nghĩa với từ hiện tại. Một cụm từ tương ứng trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ lệ phí môn bài là “licensing fee”.
Thuật ngữ “licensing fee” có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng phổ biến nhất là để mô tả một khoản tiền được trả cho một thực thể nào đó để có quyền sở hữu hoặc sử dụng một quyền hạn hoặc khả năng nhất định. Ví dụ, khi một công ty muốn sử dụng một bản quyền phần mềm của một công ty khác, họ phải trả một khoản “licensing fee” để được phép sử dụng phần mềm đó.
Ngoài ra, “licensing fee” cũng có thể là một số tiền phải trả bởi một cá nhân hoặc doanh nghiệp cho cơ quan chính phủ như một hình thức đặc quyền để thực hiện một dịch vụ cụ thể hoặc tham gia vào một ngành kinh doanh nhất định. Ví dụ, một công ty du lịch có thể phải trả một khoản “licensing fee” cho chính phủ để được cấp phép hoạt động trong ngành du lịch.
Tóm lại, thuật ngữ “licensing fee” trong tiếng Anh có thể ám chỉ đến việc trả tiền cho quyền sở hữu hoặc sử dụng một quyền hạn hoặc khả năng nhất định, cũng như trả tiền cho cơ quan chính phủ để có đặc quyền thực hiện một dịch vụ hoặc tham gia vào một ngành kinh doanh cụ thể.
3. Các từ liên quan đến từ Business-license tax:
– Business-license tax: Thuế cấp phép kinh doanh
– Licensing fee: Lệ phí môn bài, phí cấp phép
– Taxation: Thuế
– Business: Kinh doanh
– License: Giấy phép
– Fee: Phí, lệ phí
– Government: Chính phủ
– Entity: Thực thể, tổ chức
– Payment: Thanh toán
– Authority: Cơ quan chính phủ
– Privilege: Đặc quyền
– Service: Dịch vụ
– Participation: Tham gia
– Specific: Cụ thể
– Industry: Ngành kinh doanh
– Compliance: Tuân thủ, tuân theo
– Regulation: Quy định
– Renewal: Gia hạn
– Annual: Hằng năm
– Business registration: Đăng ký kinh doanh
– Tax obligation: Nghĩa vụ thuế
– Taxpayer: Người nộp thuế
– Tax assessment: Đánh giá thuế
– Tax rate: Tỷ lệ thuế
– Taxable income: Thu nhập chịu thuế
– Tax exemption: Miễn thuế
– Tax deduction: Giảm trừ thuế
– Tax liability: Trách nhiệm thuế
– Tax return: Báo cáo thuế
– Tax audit: Thanh tra thuế
– Tax evasion: Trốn thuế
– Tax legislation: Pháp luật thuế
– Tax code: Mã số thuế
– Business registration certificate: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
– Compliance with tax regulations: Tuân thủ quy định thuế
– Small business tax: Thuế doanh nghiệp nhỏ
– Tax assessment period: Thời kỳ đánh giá thuế
– Tax payment deadline: Hạn chót nộp thuế
– Tax incentives: Ưu đãi thuế
4. Câu văn có từ Thuế môn bài tiếng Anh (Business-license tax):
– License tax can be understood as an annual tax payable based on the charter capital that the registered enterprise recorded on the business registration certificate. (Thuế môn bài có thể hiểu là loại thuế phải nộp hàng năm dựa trên số vốn điều lệ mà doanh nghiệp đăng ký ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. )
– Previously, it was a license tax, but now it is actually a “licensing fee” according to the provisions of the Law on Fees and Charges 2015 and specifically in Decree 139/2016/ND-CP (amended by Decree 22/2020/ND-CP) and detailed instructions in Circular 302/2016/TT–BTC which specifies the number of issues. (Trước đây là thuế môn bài, còn nay thực chất là “lệ phí môn bài” theo quy định của Luật phí và lệ phí 2015 và cụ thể tại
– Business license tax is an indirect tax imposed on entities that conduct business activities in Vietnam and are paid by the enterprises themselves on an annual basis. (Thuế môn bài là loại thuế gián thu đánh vào các đối tượng tiến hành hoạt động kinh doanh tại Việt Nam và do các doanh nghiệp tự nộp hàng năm)
– All companies, organizations or individuals (including branches, shops and factories) and foreign investors that operate businesses in Vietnam are subject to BLT charges, and the BLT rates are different for economic entities and for households/individuals.(Tất cả các công ty, tổ chức hoặc cá nhân (bao gồm chi nhánh, cửa hàng và nhà máy) và nhà đầu tư nước ngoài hoạt động kinh doanh tại Việt Nam đều phải chịu phí môn bài và mức phí môn bài là khác nhau đối với các tổ chức kinh tế và hộ gia đình/cá nhân)
– The amount of BLT that a business is obligated to pay is based on the amount of their registered capital (as listed on their business registration certificates). (Số tiền thuế môn bài mà một doanh nghiệp có nghĩa vụ phải trả dựa trên số vốn đăng ký của họ (như được liệt kê trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của họ).
– Business owners must ensure timely payment of the business-license tax to avoid penalties. (Chủ doanh nghiệp phải đảm bảo thanh toán đúng hạn thuế môn bài để tránh phạt.)
– The business-license tax amount is calculated based on the size and nature of the business. (Số tiền thuế môn bài được tính dựa trên quy mô và tính chất của doanh nghiệp.)
– Failure to comply with the business-license tax regulations may result in the suspension of business operations. (Vi phạm các quy định về thuế môn bài có thể dẫn đến tạm ngừng hoạt động kinh doanh.)
– New businesses must apply for a business license and settle the associated licensing fee before commencing operations. (Các doanh nghiệp mới phải xin giấy phép kinh doanh và thanh toán lệ phí môn bài tương ứng trước khi bắt đầu hoạt động.)
– The licensing fee varies depending on the industry and geographical location of the business. (Lệ phí môn bài thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề và vị trí địa lý của doanh nghiệp.)
– The government utilizes the revenue generated from business-license taxes to fund public services and infrastructure development. (Chính phủ sử dụng thu nhập từ thuế môn bài để tài trợ cho dịch vụ công và phát triển cơ sở hạ tầng.)
– Non-profit organizations may be eligible for exemptions or reduced rates on the business-license tax. (Các tổ chức phi lợi nhuận có thể được miễn thuế hoặc áp thuế giảm cho thuế môn bài.)
– Business owners should keep accurate records of their business activities and related tax payments for future audits. (Chủ doanh nghiệp nên duy trì hồ sơ chính xác về hoạt động kinh doanh và các khoản thuế tương ứng để kiểm toán trong tương lai.)
– The licensing fee provides businesses with legal authorization to operate within a specific jurisdiction. (Lệ phí môn bài cung cấp cho doanh nghiệp quyền pháp lý để hoạt động trong một khu vực cụ thể.)
– It is important for business owners to consult with tax professionals or government authorities to ensure compliance with business-license tax requirements. (Quan trọng cho chủ doanh nghiệp tham khảo ý kiến chuyên gia thuế hoặc cơ quan chính phủ để đảm bảo tuân thủ yêu cầu về thuế môn bài.)
5. Đoạn văn có từ Thuế môn bài tiếng Anh (Business-license tax):
– Business-license tax, also referred to as “lệ phí môn bài” in Vietnamese, is a financial obligation imposed on individuals or entities when they engage in business activities.
(Thuế môn bài, còn được gọi là “lệ phí môn bài” trong tiếng Việt, là một nghĩa vụ tài chính áp đặt lên cá nhân hoặc tổ chức khi họ tham gia vào hoạt động kinh doanh.)
– Failure to comply with the business-license tax requirements may result in penalties or the suspension of business operations.
(Vi phạm các yêu cầu về thuế môn bài có thể dẫn đến áp phạt hoặc tạm ngừng hoạt động kinh doanh.)
– The amount of the business-license tax is typically calculated based on factors such as the type of business, its size, and the specific regulations of the governing authority.
(Số tiền thuế môn bài thường được tính dựa trên các yếu tố như loại hình doanh nghiệp, quy mô và các quy định cụ thể của cơ quan quản lý.)
– The revenue generated from the business-license tax is utilized by the government to fund public services and infrastructure development.
(Ngân sách thu từ thuế môn bài được chính phủ sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng và phát triển cơ sở hạ tầng.)
– Business owners are responsible for ensuring timely payment of the business-license tax to avoid penalties or legal consequences.
(Chủ doanh nghiệp có trách nhiệm đảm bảo thanh toán đúng hạn thuế môn bài để tránh phạt hoặc hậu quả pháp lý.)
– It is advisable for business owners to consult with tax professionals or government authorities to understand the specific requirements and regulations regarding the business license tax.
(Chủ doanh nghiệp nên tư vấn với các chuyên gia thuế hoặc cơ quan chính phủ để hiểu rõ yêu cầu và quy định cụ thể về thuế môn bài.)
– Compliance with the business-license tax regulations is essential for businesses to operate legally and maintain good standing with the authorities.
(Tuân thủ quy định về thuế môn bài là rất quan trọng để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và duy trì tình hình tốt với các cơ quan chính quyền.)
– Business-license tax plays a crucial role in revenue generation for the government and helps ensure fair competition and accountability within the business sector.
(Thuế môn bài đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn thu cho chính phủ và đảm bảo sự cạnh tranh công bằng và trách nhiệm trong lĩnh vực kinh doanh.)
– Business owners should keep proper records and documentation of their business activities and related tax payments to facilitate accurate reporting and potential audits.
(Chủ doanh nghiệp nên duy trì hồ sơ và chứng từ chính xác về hoạt động kinh doanh và các khoản thanh toán thuế để thuận tiện cho việc báo cáo đúng và kiểm toán tiềm năng.)
– Understanding the business-license tax requirements and fulfilling the associated obligations is crucial for businesses to maintain compliance and operate successfully within the legal framework.
(Hiểu rõ yêu cầu về thuế môn bài và thực hiện đúng các nghĩa vụ tương ứng là rất quan trọng để doanh nghiệp duy trì sự tuân thủ và hoạt động thành công trong khung pháp lý.)