Trong bối cảnh nhiều khó khăn, nhân dân Liên Xô với niềm phấn khởi tự hào của một dân tộc chiến thắng trong chiến tranh đã khẩn trương bắt tay vào công cuộc hàn gắn vết thương chiến tranh, xây dựng lại đất nước là kế hoạch 5 năm lần thứ 4 (1946-1950). Vậy Thuận lợi cơ bản nào quyết định sự thắng lợi của kế hoạch 5 năm 1946-1950?
Mục lục bài viết
- 1 1. Thuận lợi cơ bản quyết định sự thắng lợi của kế hoạch 5 năm 1946-1950:
- 2 2. Tình hình Liên Xô trước kế hoạch 5 năm 1946 – 1950:
- 3 3. Những thành tựu cơ bản của kế hoạch 5 năm 1946-1950 ở Liên Xô:
- 4 4. Những thuận lợi và khó khăn của kế hoạch 5 năm 1946 – 1950:
- 5 5. Bài học rút ra từ kế hoạch 5 năm 1946 – 1950:
1. Thuận lợi cơ bản quyết định sự thắng lợi của kế hoạch 5 năm 1946-1950:
Kế hoạch 5 năm 1946-1950 là kế hoạch phục hồi và phát triển kinh tế của Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Kế hoạch này được thực hiện trong bối cảnh Liên Xô chịu tổn thất nặng nề về người và của, bị bao vây và cấm vận bởi các nước tư bản, và phải đối mặt với cuộc chiến tranh lạnh với Hoa Kỳ.
Mục tiêu chủ yếu của kế hoạch này là:
– Khôi phục sản lượng công nghiệp và nông nghiệp về mức trước chiến tranh.
– Tăng cường quốc phòng và an ninh.
– Tăng cường công nghiệp hóa, đặc biệt là các ngành công nghiệp nặng như thép, than, điện, máy móc, vũ khí.
– Tập trung vào việc tái thiết các khu vực bị tàn phá bởi chiến tranh, đặc biệt là các thành phố lớn như Leningrad, Moskva, Stalingrad.
– Phát triển nông nghiệp, đẩy mạnh cuộc tập trung hoá nông nghiệp trên diện rộng, xây dựng các trang trại lớn gọi là kolkhoz và sovkhoz.
– Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân Xô Viết, cải thiện các dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa. Kế hoạch này cũng nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển của các nước dân chủ nhân dân Đông Âu, là đồng minh của Liên Xô.
Thuận lợi cơ bản quyết định sự thắng lợi của kế hoạch này là sự ủng hộ của nhân dân Xô Viết. Nhân dân Xô Viết đã thể hiện tinh thần yêu nước, đoàn kết, hy sinh và lao động sáng tạo để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh. Họ đã chấp nhận những khó khăn và thiếu thốn để đóng góp cho sự phát triển kinh tế, tuân theo chỉ thị của Đảng Cộng sản Xô Viết và Chính phủ Xô Viết, tin tưởng vào lãnh đạo của Stalin. Bên cạnh đó, nhân dân Liên Xô cũng chống lại các âm mưu và xâm lược của các thế lực thù địch kết hợp hỗ trợ các nước bạn bè trong khối Xô Viết và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
2. Tình hình Liên Xô trước kế hoạch 5 năm 1946 – 1950:
Liên Xô là quốc gia đầu tiên trên thế giới xây dựng nền xã hội chủ nghĩa dựa trên lý thuyết của Marx và Lenin. Sau Cách mạng Tháng Mười năm 1917, Liên Xô đã phải đối mặt với nhiều thách thức như Nội chiến, sự can thiệp của các nước tư bản, sự phân hóa trong Đảng Cộng sản, sự lên ngôi của Stalin và chế độ độc tài. Quốc gia này cũng đã có những thành tựu như việc công nhận quyền tự quyết của các dân tộc thiểu số, việc phát triển công nghiệp hóa và nông nghiệp tập thể hóa, việc xóa bỏ tầng lớp và sự khác biệt giới tính, việc nâng cao giáo dục và văn hóa cho nhân dân.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô đã đóng vai trò quan trọng trong việc đánh bại phát xít Đức và các đồng minh. Tuy nhiên, chiến tranh cũng đã gây ra những tổn thất khổng lồ cho Liên Xô về người và của. Hơn 27 triệu người chết, hàng ngàn thành phố và làng mạc bị phá hủy, nền kinh tế bị suy thoái. Sau chiến tranh, Liên Xô đã nỗ lực khôi phục và phát triển kinh tế xã hội, đồng thời gia tăng ảnh hưởng của mình trên thế giới, thành lập khối Đông Âu gồm các nước cộng sản, tham gia vào Liên Hiệp Quốc và Hội đồng An ninh, phát triển vũ khí hạt nhân và chương trình vũ trụ.
3. Những thành tựu cơ bản của kế hoạch 5 năm 1946-1950 ở Liên Xô:
Kế hoạch 5 năm (1946-1950) của Liên Xô là một kế hoạch khôi phục và phát triển kinh tế đất nước sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Kế hoạch này được Đảng và Nhà nước Xô viết đề ra từ đầu năm 1946 và được Hội đồng Xô viết tối cao thông qua ngày 18-3-1946. Với tinh thần tự lực tự cường, nhân dân Liên Xô đã sôi nổi thi đua, lao động quên mình để thực hiện kế hoạch. Kết quả là kế hoạch 5 năm lần thứ tư được hoàn thành thắng lợi, vượt mức trước thời hạn 9 tháng. Kết quả đạt được của kế hoạch 5 năm (1946-1950) là: sản lượng công nghiệp tăng gấp 2,2 lần so với năm 1940, sản lượng nông nghiệp tăng gấp 1,4 lần so với năm 1940, Liên Xô trở thành một trong những quốc gia đi đầu trong lĩnh vực khoa học vũ trụ. Một số chi tiết về các kết quả đạt được của kế hoạch này như sau:
– Công nghiệp: Sản lượng công nghiệp tăng 73%, vượt mức trước chiến tranh. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử, trở thành một cường quốc hạt nhân, cũng phóng tàu vũ trụ đưa nhà du hành vũ trụ Gagarin bay vòng quanh Trái Đất, mở đầu kỉ nguyên chinh phục vũ trụ của loài người.
– Nông nghiệp: Sản lượng nông nghiệp tăng 10%, đáp ứng nhu cầu thực phẩm của nhân dân, xây dựng được hơn 2000 trang trại lớn, cơ giới hóa nông nghiệp.
– Giao thông vận tải: Khôi phục và xây dựng lại hơn 100000 km đường sắt, 300000 km đường bộ, 3000 km đường thủy và hàng chục cảng biển.
– Giáo dục và khoa học: Mở rộng hệ thống giáo dục miễn phí cho nhân dân, đào tạo được hàng triệu chuyên gia và nhà khoa học. Liên Xô cũng có những tiến bộ trong các lĩnh vực y học, vật lý, toán học, văn học và nghệ thuật.
– Nền tảng cơ sở vật chất đã được xây dựng trước chiến tranh, bao gồm các nhà máy, các công trình thủy lợi, các đường sắt và các nguồn tài nguyên.
– Sự ra đời của các nước dân chủ nhân dân Đông Âu, là đồng minh của Liên Xô trong khối Xã hội chủ nghĩa. Các nước này cung cấp cho Liên Xô một số hàng hóa và nguyên liệu quan trọng.
– Được thúc đẩy bởi thắng lợi trong cuộc chiến tranh vệ quốc, tạo ra một tinh thần tự hào và tự tin cho nhân dân và lãnh đạo Liên Xô. Liên Xô cũng khẳng định được vai trò của mình trong thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học vũ trụ.
Có thể thấy, những thành tựu của kế hoạch 5 năm (1946-1950) của Liên Xô đã góp phần nâng cao đời sống của nhân dân, củng cố quyền lực của Nhà nước Xô viết và tăng cường vai trò của Liên Xô trên thế giới.
4. Những thuận lợi và khó khăn của kế hoạch 5 năm 1946 – 1950:
4.1. Thuận lợi:
– Kế hoạch được thực hiện với sự ủng hộ của nhân dân Xô Viết, đặc biệt là những người đã trải qua chiến tranh và mong muốn xây dựng lại đất nước, sẵn sàng hy sinh và lao động để tái thiết đất nước. Đây chính là thuận lợi cơ bản quyết định đến sự thành công của kế hoạch này.
– Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Xô Viết và Joseph Stalin, người có quyền lực hầu như không hạn chế và áp dụng một cơ chế an ninh rộng lớn để kiểm soát xã hội.
– Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ, giúp Liên Xô đi đầu trong các quốc gia trong sự phát triển công nghiệp và trở thành một siêu cường thế giới.
4.2. Khó khăn:
– Thiệt hại nặng nề do chiến tranh: khoảng 25 triệu người thiệt mạng, hàng triệu người bị thương, tàn phá, di dân; hơn 1.700 thành phố và thị trấn bị phá hủy; 70.000 làng mạc bị xóa sổ; 31.850 xí nghiệp bị tàn phá hoặc bị di chuyển; 98.000 trang trại bị hủy hoại; 65 triệu con gia súc bị mất.
– Sự cấm vận và bao vây của các nước tư bản chủ nghĩa, đặc biệt là Hoa Kỳ, người âm mưu làm bá chủ thế giới với các chiến lược toàn cầu phản cách mạng.
– Sự bất đồng trong hệ thống xã hội chủ nghĩa, nhất là giữa Liên Xô và Trung Quốc, dẫn đến sự căng thẳng và mất lòng tin giữa các đồng minh.
– Sự thiếu hụt lương thực và nguyên liệu sản xuất do chiến tranh gây ra, gây khó khăn cho việc tái thiết và phát triển kinh tế.
– Sự áp bức và bạo lực của chính quyền Stalin đối với nhân dân Xô Viết, gây ra nhiều cuộc khởi nghĩa và phản đối.
5. Bài học rút ra từ kế hoạch 5 năm 1946 – 1950:
Một số bài học rút ra từ kế hoạch 5 năm 1946 – 1950 là kế hoạch hóa kinh tế:
– Là một công cụ quan trọng để thực hiện sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước đối với kinh tế xã hội, giúp định hướng và điều phối các nguồn lực để đạt được những mục tiêu đã đề ra.
– Cần phải dựa trên thực tế kinh tế xã hội của đất nước, phù hợp với điều kiện cụ thể của từng giai đoạn và từng vùng miền, có tính khả thi và linh hoạt để có thể điều chỉnh khi cần thiết.
– Có sự tham gia rộng rãi của các cấp, các ngành, các tổ chức chính trị – xã hội và nhân dân, tạo ra sự đồng thuận và sự gắn bó trong việc thực hiện kế hoạch.
– Có sự quan tâm đến cân bằng giữa các mặt của kinh tế xã hội, giữa sản xuất và tiêu dùng, giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, giữa phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân.
– Sự kết hợp giữa việc khai thác và phát hội các nguồn lực trong nước với việc hợp tác và trao đổi quốc tế, tận dụng các cơ hội và vượt qua các thách thức của quá trình toàn cầu hóa.