Thủ tục phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính là một phần quan trọng của quá trình kiểm toán, giúp kiểm toán viên đánh giá và xác định tính chính xác, tin cậy và phù hợp của thông tin tài chính được báo cáo. Vậy việc phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính được thực hiện như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Thủ tục phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
Một trong những công cụ hữu ích để Kiểm toán viên thu thập bằng chứng và đưa ra kết luận kiểm toán phù hợp, từ đó giảm thiểu rủi ro kiểm toán mà các công ty kiểm toán ở Việt Nam đang hướng đến trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính là thủ tục phân tích. Thủ tục này đơn giản và tiết kiệm thời gian, chi phí, vì vậy việc áp dụng nó một cách hiệu quả sẽ giúp Kiểm toán viên và các công ty kiểm toán tiết kiệm tài nguyên và thời gian. Đồng thời, nó cũng giúp tăng cường hiệu suất và tính khoa học trong quá trình kiểm toán. Với vai trò quan trọng như vậy, việc nghiên cứu và áp dụng thủ tục phân tích một cách đúng đắn, khoa học là cần thiết và phù hợp với xu hướng kiểm toán toàn cầu.
Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam – VSA 520 thì “Thủ tục phân tích được hiểu là việc đánh giá thông tin tài chính, qua việc phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính”.
Do đó, thủ tục phân tích là quá trình đánh giá thông tin tài chính thông qua việc xem xét các mối quan hệ đáng tin cậy giữa các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính. Điều này bao gồm cả việc so sánh số liệu được ghi trên sổ sách với các ước tính của Kiểm toán viên và khi cần thiết, tiến hành điều tra về các biến động hoặc mối quan hệ được xác định là không nhất quán với các thông tin liên quan khác hoặc có sự chênh lệch đáng kể so với các giá trị dự tính.
Thủ tục phân tích là một công cụ hữu ích trong việc đưa ra quyết định khi báo cáo tài chính chứa các mối quan hệ hoặc khoản mục không bình thường. Quá trình phân tích có thể bắt đầu từ việc so sánh cơ bản các khoản mục và tiến đến phân tích phức tạp để phát hiện các biến động bất thường.
Thủ tục phân tích đóng vai trò và mang ý nghĩa quan trọng trong cả ba giai đoạn của cuộc kiểm toán báo cáo tài chính. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, Kiểm toán viên sử dụng thủ tục phân tích như một phương tiện để đánh giá rủi ro và xác định các sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính. Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, thủ tục phân tích được áp dụng để xử lý các rủi ro đã được xác định từ giai đoạn lập kế hoạch. Cuối cùng, trong giai đoạn kết thúc kiểm toán, Kiểm toán viên tiếp tục sử dụng thủ tục phân tích để đánh giá sự biến động của các bộ phận và khoản mục sau khi được điều chỉnh trên báo cáo tài chính, và xác định xem chúng có nhất quán với hiểu biết của Kiểm toán viên hay không.
2. Thủ tục phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính:
2.1. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán:
Trong giai đoạn này, thủ tục phân tích thường được sử dụng để đánh giá rủi ro liên quan đến các sai sót trọng yếu bằng cách xác định các biến động không bình thường để xác định các khu vực có thể xảy ra sai sót trọng yếu. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều Kiểm toán viên không áp dụng phương pháp này trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán và thậm chí khi áp dụng, phạm vi áp dụng của thủ tục phân tích cũng khá hạn chế. Ví dụ, hầu hết Kiểm toán viên chỉ thực hiện phân tích cho Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả kinh doanh mà không xem xét Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Hơn nữa, họ thường tập trung vào phân tích ngang các khoản mục trên Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả kinh doanh thay vì sử dụng các loại phân tích đa dạng như phân tích dọc hoặc phân tích tính hợp lý. Do đó, Kiểm toán viên thường chỉ nhận biết sự biến động giữa các kỳ mà không đánh giá mối quan hệ giữa các chỉ tiêu. Ngoài ra, các Kiểm toán viên chưa sâu rộng trong việc kết hợp phân tích với thông tin phi tài chính như chiến lược kinh doanh, chiến lược tài chính và các chính sách nhà nước, từ đó giúp nhận biết và đánh giá các biến động bất thường sâu sắc hơn và xác định các khu vực có khả năng chứa đựng rủi ro.
2.2. Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán:
Hầu hết các công ty kiểm toán đều phát triển chương trình kiểm toán chi tiết, đặc biệt là về nội dung và cách thức sử dụng các thủ tục phân tích trong quá trình thực hiện kiểm toán, nhằm giảm thiểu việc kiểm tra chi tiết về nghiệp vụ và số dư tài khoản. Tuy nhiên, do hạn chế về thời gian, nhiều Kiểm toán viên đã không thực hiện hoặc thực hiện phương pháp này một cách cẩu thả. Điều này dẫn đến việc tăng số lượng kiểm tra chi tiết nghiệp và số dư tài khoản, làm tăng thêm thời gian và chi phí cho cuộc kiểm toán. Trong một số nhóm công ty kiểm toán nước ngoài, Kiểm toán viên thường áp dụng kỹ thuật phân tích ngang và phân tích dọc với các chỉ tiêu trên Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả kinh doanh với mức độ phân tích chi tiết hơn, bao gồm theo tháng, theo sản phẩm, và theo nội dung của các khoản mục. Kiểm toán viên cũng tự xây dựng các ước tính trong các trường hợp sử dụng dữ liệu để ước tính có độ tin cậy cao. Loại phân tích này có thể cung cấp bằng chứng thay thế cho một số thử nghiệm kiểm tra chi tiết về nghiệp vụ và số dư tài khoản dựa trên một số cơ sở dẫn liệu nhất định. Ngoài ra, Kiểm toán viên ở các nhóm công ty kiểm toán này có thể thực hiện kiểm tra tính hợp lý của các số dư tài khoản bằng cách sử dụng thông tin phi tài chính để phân tích.
2.3. Trong giai đoạn kết thúc kiểm toán:
Trong giai đoạn này, thủ tục phân tích thường bao gồm việc kiểm tra và đánh giá báo cáo tài chính cuối cùng cùng như đánh giá khả năng hoạt động liên tục của khách hàng. Tuy nhiên, hầu hết các công ty kiểm toán và Kiểm toán viên vừa và nhỏ hiếm khi áp dụng thủ tục phân tích để thực hiện phân tích báo cáo tài chính cuối cùng. Ngoài ra, nhiều Kiểm toán viên và công ty kiểm toán cũng không tiến hành phân tích về khả năng hoạt động liên tục của khách hàng. Hầu hết các công ty kiểm toán ở Việt Nam chưa nhận ra giá trị của việc sử dụng thủ tục phân tích để phân tích khả năng hoạt động của khách hàng, như việc nhận biết các dấu hiệu của một doanh nghiệp có khả năng lỗ liên tục trong nhiều năm, nợ ngắn hạn vượt quá tài sản ngắn hạn, tính thanh khoản thấp hoặc không có sự hỗ trợ từ phía công ty mẹ,…
Như vậy, việc áp dụng thủ tục phân tích của Kiểm toán viên và các công ty kiểm toán ở Việt Nam trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính vẫn còn nhiều hạn chế và không mang lại hiệu quả cao. Một số hạn chế cụ thể là phạm vi áp dụng của thủ tục phân tích vẫn còn hạn chế chỉ tập trung vào Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả kinh doanh, chưa mở rộng phân tích đối với Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các thông tin phi tài chính khác. Hơn nữa, Kiểm toán viên thường ít sử dụng các kỹ thuật phân tích khác như phân tích tính hợp lý hoặc mô hình phân tích, làm giảm hiệu quả của quá trình phân tích. Nhiều công ty kiểm toán vừa và nhỏ thường thực hiện thủ tục phân tích một cách cơ bản và lặp đi lặp lại mà không có sự sáng tạo hay sự linh hoạt.
3. Nội dung phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính:
Trong quá trình thực hiện các thủ tục phân tích trong cuộc kiểm toán tài chính, kiểm toán viên nhà nước cần thực hiện các công việc sau:
– So sánh và phân tích để đánh giá tính phù hợp, mức độ chính xác và độ tin cậy của thông tin tài chính của đơn vị so với thông tin có thể so sánh được từ các kỳ trước, các dự toán và ước tính của đơn vị được kiểm toán và của kiểm toán viên nhà nước, cũng như với thông tin tương tự từ cùng ngành, lĩnh vực hoặc địa phương.
– Đánh giá tính phù hợp của các mối quan hệ giữa các yếu tố của thông tin tài chính theo hướng có thể dự đoán được của đơn vị được kiểm toán, cũng như giữa thông tin tài chính và thông tin phi tài chính của đơn vị được kiểm toán.
– Kiểm toán viên nhà nước có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để thực hiện các thủ tục phân tích, từ sự so sánh đơn giản đến các phân tích phức tạp đòi hỏi sử dụng các kỹ thuật thống kê tiên tiến. Các thủ tục phân tích có thể được áp dụng cho báo cáo tài chính hợp nhất, báo cáo tổng hợp, các phần thành phần cấu thành hoặc các yếu tố riêng lẻ của thông tin tài chính.
THAM KHẢO THÊM: