Trong bối cảnh giao thông ngày càng phát triển và nhu cầu sử dụng ô tô làm phương tiện di chuyển trở nên phổ biến, việc đảm bảo an toàn cho người lái xe cũng như người tham gia giao thông luôn được đặt lên hàng đầu. Vậy, thời gian lái xe ô tô tối đa của một người là bao nhiêu giờ?
Mục lục bài viết
1. Thời gian lái xe ô tô của một người được quy định tối đa là bao nhiêu giờ?
Căn cứ vào quy định tại Điều 5 Thông tư 09/2015/TT-BGTVT, được sửa đổi bởi khoản 2 Điều 2 Thông tư 05/2024/TT-BGTVT, thời gian lái xe ô tô tối đa của một người được xác định dựa trên các tiêu chí và phương pháp tính toán cụ thể như sau:
-
Về cách tính thời gian lái xe, chỉ khi phương tiện di chuyển với tốc độ lớn hơn 3 km/h thì mới được coi là đang lái xe. Điều này nhằm đảm bảo rằng thời gian lái xe chỉ được tính khi xe thực sự di chuyển và không bao gồm thời gian dừng đỗ. Thời gian lái xe sẽ bị giám sát thông qua các thiết bị đo đạc và hệ thống ghi nhận tốc độ.
-
Nếu tổng thời gian lái xe của một người vượt quá 04 giờ liên tục mà không có thời gian dừng đỗ tối thiểu theo quy định (>= 15 phút đối với xe tuyến cố định, xe hợp đồng, xe du lịch, xe buýt liên tỉnh và xe vận tải hàng hóa; hoặc >= 5 phút đối với xe buýt nội tỉnh, xe taxi), hoặc không thực hiện việc đổi lái xe, thì sẽ bị xem là vi phạm thời gian lái xe liên tục. Đây là một biện pháp quan trọng nhằm đảm bảo rằng người lái xe không làm việc quá sức, giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn giao thông do mệt mỏi.
-
Trong một ngày làm việc (từ 00:00 giờ đến 24:00 giờ), tổng thời gian lái xe của một người không được vượt quá 10 giờ nhằm giới hạn số giờ làm việc trong một ngày, đảm bảo sức khỏe và sự tập trung của người lái xe trong suốt quá trình tham gia giao thông.
-
Việc tính toán vi phạm thời gian lái xe được quy định rất rõ ràng, cụ thể. Nếu người lái xe vượt quá thời gian lái xe liên tục hoặc tổng thời gian lái xe trong ngày vượt quá 10 giờ, hệ thống sẽ tự động ghi nhận các vi phạm này. Việc ghi nhận này không chỉ giúp quản lý chặt chẽ hoạt động của các phương tiện tham gia giao thông, mà còn đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn giao thông đường bộ.
-
Các phương tiện cần phải được trang bị thiết bị ghi nhận dữ liệu để theo dõi thời gian lái xe và các dữ liệu này sẽ được cập nhật thường xuyên vào hệ thống cơ sở dữ liệu của cơ quan chức năng. Các thông tin này bao gồm cả việc bật/tắt động cơ xe, tốc độ di chuyển, thời gian dừng đỗ của xe… để có thể xác định chính xác thời gian lái xe liên tục, giúp đảm bảo người lái xe tuân thủ đúng các quy định.
Như vậy, thời gian lái xe ô tô tối đa của một người được quản lý và tính toán cụ thể. Người lái xe không được lái quá 4 giờ liên tục mà không có thời gian dừng nghỉ tối thiểu theo quy định và tổng thời gian làm việc trong ngày không được vượt quá 10 giờ. Những biện pháp này nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe người lái xe và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống giao thông đường bộ.
2. Tài xế vi phạm thời gian lái xe bị phạt bao nhiêu tiền?
Theo quy định trên, tài xế lái xe ô tô không được phép lái xe liên tục quá 4 tiếng và không được phép lái xe quá 10 tiếng trong một ngày làm việc. Điều này nhằm đảm bảo sự an toàn cho người lái xe và các phương tiện tham gia giao thông, tránh tình trạng lái xe trong trạng thái mệt mỏi hoặc không tỉnh táo, từ đó giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông.
-
Việc vi phạm các quy định về thời gian lái xe liên tục hoặc tổng thời gian làm việc trong ngày sẽ bị xử lý nghiêm khắc. Cụ thể, theo quy định tại điểm d khoản 6 Điều 23 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, người điều khiển xe ô tô chở hành khách, xe ô tô chở người và các loại xe tương tự xe ô tô chở hành khách hoặc chở người, khi vi phạm các quy định về vận tải đường bộ, trong đó có vi phạm về thời gian lái xe, sẽ phải chịu mức phạt nhất định.
-
Cụ thể, tại điểm d khoản 6 Điều 23, mức phạt tiền đối với hành vi điều khiển xe ô tô quá thời gian quy định tại khoản 1 Điều 65 của Luật Giao thông đường bộ, được xác định như sau: tài xế vi phạm sẽ bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Đây là một mức phạt khá cao, nhằm răn đe và khuyến khích các tài xế tuân thủ nghiêm túc các quy định về thời gian lái xe, bảo đảm an toàn giao thông và sức khỏe của người lái xe.
-
Quy định này áp dụng đối với tất cả các loại xe ô tô chở hành khách, chở người, hoặc các phương tiện tương tự và các trường hợp vi phạm đều được xử lý theo quy trình của cơ quan chức năng. Khi tài xế vi phạm thời gian lái xe quy định thì sẽ ngay lập tức bị ghi nhận vi phạm và bị xử lý phạt tiền từ 3 triệu đến 5 triệu đồng, tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm cụ thể.
Ngoài ra, việc bị xử phạt không chỉ ảnh hưởng đến bản thân tài xế, mà còn có thể làm ảnh hưởng đến uy tín, danh tiếng của doanh nghiệp vận tải mà họ đang làm việc, gây khó khăn trong hoạt động kinh doanh. Do đó, tuân thủ quy định về thời gian lái xe là điều bắt buộc và cần thiết để duy trì sự an toàn, hiệu quả trong vận tải đường bộ.
3. Người lái xe ô tô tham gia giao thông phải đáp ứng các điều kiện nào?
Theo quy định tại Điều 58 Văn bản hợp nhất 08/VBHN-VPQH năm 2023, hợp nhất Luật Giao thông đường bộ, người lái xe ô tô khi tham gia giao thông cần phải đáp ứng một số điều kiện bắt buộc, nhằm đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật khi điều khiển phương tiện.
Trước hết, người điều khiển xe ô tô phải đảm bảo đầy đủ các yếu tố về độ tuổi và sức khỏe, đáp ứng đúng yêu cầu quy định về sức khỏe đối với người lái xe cơ giới. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe khi lái xe là rất quan trọng, nhằm đảm bảo người điều khiển phương tiện có đủ khả năng để thực hiện các thao tác cần thiết, nhận diện và xử lý tình huống khi tham gia giao thông. Nếu không đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe, người lái xe sẽ không được phép điều khiển phương tiện, nhằm tránh những nguy cơ gây mất an toàn cho chính họ và cho những người tham gia giao thông khác.
Ngoài ra, điều kiện quan trọng khác là người lái xe phải có giấy phép lái xe hợp lệ, phù hợp với loại xe mà họ được phép điều khiển. Giấy phép lái xe này phải do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, sau khi người lái đã qua các khóa đào tạo và kiểm tra cần thiết. Đối với mỗi loại phương tiện, yêu cầu về loại giấy phép lái xe sẽ khác nhau, đảm bảo người điều khiển phương tiện có đầy đủ kiến thức và kỹ năng để điều khiển phương tiện đó một cách an toàn.
Không chỉ đáp ứng các điều kiện về sức khỏe và giấy phép lái xe, khi tham gia giao thông, người lái xe còn có trách nhiệm mang theo đầy đủ các giấy tờ liên quan. Cụ thể, các giấy tờ cần thiết bao gồm:
-
Đăng ký xe: Đây là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của người điều khiển đối với phương tiện, xác nhận rằng phương tiện này đã được đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền và đủ điều kiện lưu thông trên đường.
-
Giấy phép lái xe: Đối với người điều khiển xe cơ giới, giấy phép lái xe là chứng chỉ bắt buộc, chứng minh rằng người lái có đủ kỹ năng và kiến thức để điều khiển phương tiện an toàn.
-
Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường: Đây là giấy tờ cần thiết đối với xe cơ giới, nhằm đảm bảo rằng phương tiện đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Việc kiểm định định kỳ giúp phát hiện và khắc phục các sự cố kỹ thuật tiềm ẩn, đảm bảo phương tiện luôn ở trạng thái hoạt động tốt và không gây hại cho môi trường.
-
Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới: Đây là loại bảo hiểm bắt buộc, nhằm bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba trong trường hợp có tai nạn giao thông xảy ra. Nếu người điều khiển phương tiện gây ra thiệt hại cho người khác, bảo hiểm này sẽ đảm bảo rằng nạn nhân nhận được bồi thường cần thiết, đồng thời giảm bớt gánh nặng tài chính cho người gây tai nạn.
Như vậy, để tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật, người lái xe ô tô không chỉ cần đảm bảo điều kiện về sức khỏe và có giấy phép lái xe hợp lệ mà còn phải mang theo đầy đủ các giấy tờ cần thiết khi tham gia giao thông. Những yêu cầu này không chỉ nhằm đảm bảo quyền lợi cho người điều khiển phương tiện mà còn là biện pháp bảo vệ an toàn cho toàn xã hội, giảm thiểu rủi ro và hậu quả nghiêm trọng từ các vụ tai nạn giao thông.
THAM KHẢO THÊM: