Thoả thuận là một hiệp định hoặc sự đồng ý giữa hai hay nhiều bên trong việc định rõ các điều kiện, quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên trong một vấn đề cụ thể. Vậy Thoả thuận tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
1. Thoả thuận tiếng Anh được hiểu như thế nào?
1.1. Thỏa thuận là gì?
Thoả thuận là một hiệp định hoặc sự đồng ý giữa hai hay nhiều bên trong việc định rõ các điều kiện, quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên trong một vấn đề cụ thể. Thoả thuận có thể được đạt được thông qua sự thương lượng và thỏa thuận của các bên liên quan và thường được ghi lại bằng văn bản hoặc bằng một tài liệu chính thức.
Thoả thuận có thể liên quan đến các mục đích kinh doanh, chính trị, pháp lý hoặc cá nhân. Mục đích của thoả thuận là đảm bảo rằng mọi bên đều hiểu và đồng ý với các điều khoản và điều kiện được đề ra.
Hợp đồng thỏa thuận có đặc trưng:
– Dựa trên ý chí tự nguyện, tự do của các bên tham gia
– Nội dung hợp đồng thỏa thuận tồn tại dưới dạng quyền và nghĩa vụ
– Có tính pháp lý
– Hợp đồng xác lập hoặc làm thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.
Khi nào sử dụng hợp đồng thỏa thuận
Hợp đồng thỏa thuận được sử dụng khi sự thỏa thuận ý chí giữa các bên tham gia cần sự thống nhất cao và cần được đảm bảo thực hiện một cách nghiêm túc. Đặc biệt hợp đồng thỏa thuận được chứng thực do đó có tính pháp lý được Pháp luật bảo vệ bằng các các chế tài.
Dưới đây là một vài trường hợp sử dụng hợp đồng thỏa thuận phổ biến:
– Người sử dụng lao động thuê người lao động làm việc cho mình
– Các bên thỏa thuận về việc cho thuê xe du lịch
– Thỏa thuận về cung ứng nguyên vật liệu xây nhà
– Thỏa thuận thuê nhà kinh doanh và bảo quản nhà
– Thỏa thuận phiên dịch trong các hội nghị hội thảo
Trong hợp đồng thỏa thuận sẽ ghi lại nội dung thỏa thuận bao gồm cả quyền lợi, trách nhiệm được các bên tham gia cùng thống nhất. Theo đó, các bên tham gia phải đảm bảo tuân thủ đúng nội dung hợp đồng thỏa thuận để đạt được kết quả và mục tiêu đề ra. Trong trường hợp vi phạm thì căn cứ vào các nội dung đã thỏa thuận về xử phạt, đền bù để giải quyết
2. Thoả thuận tiếng Anh là gì?
– Danh từ Thoả thuận trong tiếng anh là Agreement: Chỉ việc thỏa thuận, sự thỏa thuận. Phiên âm là /əˈɡriː.mənt/
Ví dụ: Như đã thỏa thuận bằng lời, chúng tôi xin gửi hợp đồng cho ông/bà ký. (In accordance with our verbal agreements, we are sending you the contract for your signature.)
Ví dụ: Sau nhiều giờ đàm phán với nhau, hai chủ tịch của hai công ty lớn nhất thành phố đã đi đến một thỏa thuận được cho là sẽ mang lại lợi ích cho cả hai công ty. (After long hours of negotiating with each other, the two presidents of two biggest companies in the city did arrive at an agreement which is expected to bring benefits for both companies.)
– Động từ Thoả thuận trong tiếng Anh là Agree: Chỉ hành động bàn bạc, trao đổi để đi đến thống nhất một vấn đề nào đó. Phiên âm là /əˈɡriː/
Ví dụ: Khi giải quyết tranh chấp, anh ấy đã đồng ý trả 60.000 đô la tiền bồi thường thiệt hại. (In settling the dispute, he agreed to pay $60,000 in damages.)
2. Các hình thức thoả thuận trong tiếng Anh:
Tên | Ý nghĩa |
Agreement of sale /Purchase agreement/ Contract of purchase / Sales agreement | Thỏa thuận mua bán / hợp đồng mua bán (tài liệu pháp lý cung cấp chi tiết về các điều kiện khi một người hoặc công ty mua thứ gì đó từ người khác) |
Collective agreement | Thoả thuận tập thể (một thỏa thuận chính thức giữa các nhóm hoặc mọi người, đặc biệt là thỏa thuận đạt được bằng thương lượng tập thể) |
Forward rate agreement | Thỏa thuận tỷ giá kỳ hạn (một thỏa thuận mua một loại tiền tệ với giá cố định để giao hàng vào một ngày cụ thể trong tương lai) |
Gentleman’s agreement | Thoả thuận suông (một thỏa thuận dựa trên sự tin tưởng và không được viết ra) |
Labor agreement / Labor contract | Thoả thuận lao động / |
Non-disclosure agreement | Thỏa thuận không tiết lộ (một thỏa thuận không tiết lộ điều gì đó, thường được yêu cầu trước khi bắt đầu đàm phán kinh doanh) |
Repurchase agreement / Sale and repurchase agreement | Hợp đồng mua lại (một thỏa thuận bán trái phiếu, cổ phiếu, v.v. và mua lại chúng vào một ngày sau đó) |
Standstill agreement | Thỏa thuận bế tắc (một thỏa thuận bằng văn bản trong đó cá nhân hoặc tổ chức đang cố gắng nắm quyền kiểm soát một công ty đồng ý không mua thêm bất kỳ cổ phần nào trong công ty hoặc bán lại số cổ phần mà họ có) |
Voluntary restraint agreement / Voluntary export restraint | Thỏa thuận hạn chế tự nguyện (một thỏa thuận giữa hai quốc gia giới hạn số lượng hàng hóa của một loại cụ thể mà một trong hai nước có thể bán cho nước kia) |
Buy-and-sell agreement | Thỏa thuận mua bán, thuận mua vừa bán (một thỏa thuận nói rằng các thành viên hợp danh còn lại của một công ty sẽ mua phần công ty thuộc sở hữu của một đối tác đã chết, không còn khả năng hoạt động hoặc muốn bán) |
Fair trade agreement | Hiệp định thỏa thuận thương mại công bằng (một thỏa thuận trong đó một công ty không được bán sản phẩm với giá thấp hơn giá đã thỏa thuận với nhà sản xuất. Điều này là bất hợp pháp ở Mỹ và nhiều quốc gia khác.) |
Framework agreement | Khung thoả thuận (một thỏa thuận chính thức để làm điều gì đó giữa hai người, công ty, quốc gia, v.v.) |
Heads of agreement | Phần chính của thoả thuận (một tài liệu bao gồm các phần chính của một thỏa thuận kinh doanh mà các công ty hoặc những người có liên quan phải ký trước khi họ ký thỏa thuận bằng văn bản chính) |
Letter of appeal | Thư kêu gọi (một lá thư đưa ra lý do tại sao ai đó nên xem xét lại một quyết định vì bạn cho rằng quyết định ban đầu là sai) |
Purchase agreement | Thoả thuận mua bán (tài liệu pháp lý cung cấp chi tiết về các điều kiện khi một người hoặc công ty mua thứ gì đó từ người khác) |
Service agreement | Thỏa thuận dịch vụ (một thỏa thuận giữa công ty và khách hàng, nêu rõ rằng công ty sẽ kiểm tra và sửa chữa thiết bị với giá đã thỏa thuận trong một khoảng thời gian cố định) |
Trade agreement | Hiệp định thương mại (một thỏa thuận giữa công ty và khách hàng, nêu rõ rằng công ty sẽ kiểm tra và sửa chữa thiết bị với giá đã thỏa thuận trong một khoảng thời gian cố định) |
Prenuptial agreement | Thỏa thuận tiền hôn nhân (một văn bản chính thức được ký bởi hai người trước khi họ kết hôn cho biết điều gì sẽ xảy ra với tài sản và / hoặc con cái của họ nếu họ ly hôn) |
Debt agreement | Thỏa thuận nợ (một thỏa thuận pháp lý giữa con nợ (= cá nhân, công ty, v.v. mắc nợ) và chủ nợ của họ, bao gồm một kế hoạch mới để trả nợ) |
Loan agreement | Hiệp định vay vốn (các điều kiện cho khoản vay mà người đi vay phải đồng ý) |
Credit agreement | Hợp đồng tín dụng (một thỏa thuận chính thức giữa người đi vay tiền và ngân hàng, v.v. cho vay tiền) |
Labor agreement/ Labor contract | |
Tolling agreement | Thỏa thuận thu phí (hợp đồng cung cấp một lượng nguyên liệu đã thỏa thuận được đưa vào các quy trình công nghiệp bởi một nhà máy cụ thể) |
Double taxation agreement / Double taxation treaty | Hiệp ước đánh thuế hai lần (một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm giảm số thuế mà người lao động hoặc công ty quốc tế phải trả, do đó họ không phải trả thuế hai lần trên cùng một khoản thu nhập) |
Non-disclosure agreement | Thỏa thuận không tiết lộ (một thỏa thuận không tiết lộ điều gì đó, thường được yêu cầu trước khi bắt đầu đàm phán kinh doanh) |
Non-solicitation agreement | Thỏa thuận không mời chào (một tuyên bố trong hợp đồng của nhân viên nói rằng nếu họ rời khỏi công ty, họ sẽ không kinh doanh với khách hàng của mình và sẽ không cố gắng khiến các nhân viên khác rời bỏ công ty để làm việc cho người khác) |
Knock-for-knock agreement | Thoả thuận gánh chịu cho nhau (một thỏa thuận giữa các công ty bảo hiểm, trong đó mỗi công ty sẽ thanh toán các yêu cầu bồi thường của chính khách hàng của mình sau một vụ tai nạn, cho dù khách hàng của họ có phải là người chịu trách nhiệm hay không) |
Preferential trade agreement | Hiệp định thương mại ưu đãi (một thỏa thuận giữa các quốc gia giảm thuế thông thường đối với một số hàng hóa nhập khẩu) |
Reverse repurchase agreement | Hiệp định mua lại ngược (một thỏa thuận mua trái phiếu, cổ phiếu, v.v. và sau đó bán lại cho người bán ban đầu với giá cao hơn) |
3. Một số từ vựng liên quan đến thỏa thuận trong tiếng Anh:
Mediate: Hòa giải
Claims adjusting/resolve complaint: Giải quyết khiếu nại
Compensation: Bồi thường
Fine: Phạt tiền
Administrative sanction/punishment: Phạt hành chính
Property: Tài sản
File a lawsuit against somebody: Khởi kiện ai đó
Sue: Kiện
Lawsuit petition: Đơn khởi kiện
Legal complaint/complaint/petition: Đơn khiếu nại
Authorize/ depute: Ủy quyền
Power of attorney:
Dispute settlement / dispute resolution: Giải quyết tranh chấp