Khi quan tâm đến đặc điểm địa lý, thiên nhiên Việt Nam chắc hẳn sẽ có nhiều bạn thắc mắc và đặt ra câu hỏi Thiên nhiên nước ta bốn mùa xanh tươi khác hẳn với các nước có cùng vĩ độ ở Tây Á, Châu Phi là nhờ điều gì? Vậy hãy cùng đi tìm hiểu và giải đáp cho câu hỏi này thông qua các thông tin chúng tôi chia sẻ trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Các nguyên nhân khiến thiên nhiên nước ta khác với các nước có cùng độ vĩ ở Tây Á, Bắc Phi:
1.1. Nước ta tiếp giáp với biển Đông:
Theo các nguồn tham khảo, nguyên nhân chủ yếu khiến thiên nhiên nước ta khác với các nước có cùng độ vĩ ở Tây Á, Bắc Phi là do nước ta tiếp giáp với biển Đông. Biển Đông rộng lớn, nhiệt độ nước biển cao đã làm tăng độ ẩm của các khối khí qua biển, mang lại cho nước ta lượng mưa và độ ẩm lớn, thảm thực vật nước ta bốn mùa xanh tốt, rất giàu sức sống. Đồng thời, biển Đông cũng là nguồn dự trữ nhiệt lượng lớn, giúp điều hòa khí hậu nước ta, làm cho mùa đông không quá lạnh và mùa hè không quá nóng. Ngoài ra, biển Đông còn có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hiện tượng khí hậu đặc biệt như gió mùa, bão nhiệt đới, El Nino… ảnh hưởng đến thiên nhiên và hoạt động của con người trên lãnh thổ Việt Nam.
Trong khi đó, các nước có cùng độ vĩ ở Tây Á, Bắc Phi lại có thiên nhiên khô cằn, ít mưa và thảm thực vật kém phong phú. Nguyên nhân là do các nước này nằm trong khu vực có nhiều núi và cao nguyên, chịu ảnh hưởng của khối khí lục địa khô từ châu Á và châu Phi. Các dãy núi cao cản trở sự di chuyển của các khối khí ẩm từ biển vào trong đất liền, tạo ra hiện tượng “bóng mưa”. Do đó, các vùng bên trong lục địa như Tây Nam Á và Bắc Phi thường có khí hậu hoang mạc hoặc bán hoang mạc, chỉ có một số vùng ven biển hay ven sông mới có điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thực vật và động vật.
1.2. Nước ta nằm hoàn toàn trong vòng đai nhiệt đới của nửa cầu Bắc, ở phía Đông Nam của châu Á:
Thiên nhiên của nước ta có bốn mùa xanh tốt có sự khác hẳn so với các nước có cùng vĩ độ ở Tây Á, Bắc Phi là nhờ thiên nhiên nước ta mang tính chất nhiệt đới ẩm gió mùa, đặc biệt là do tác động của các khối khí di chuyển qua biển kết hợp với vai trò của biển Đông – nguồn dự trữ nhiệt, ẩm dồi dào, đã làm cho thiên nhiên nước ta chịu ảnh hưởng sâu sắc của biển.
Nước ta có vị trí nằm hoàn toàn trong vòng đai nhiệt đới của nửa cầu Bắc, ở phía Đông Nam của châu Á, trong vùng gió mùa nhiệt đới điển hình, nên có khí hậu nóng, ẩm. Một năm có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. Nước ta không bị hoang mạc và bán hoang mạc như một số nước có cùng vĩ độ ở Tây Nam Á và châu Phi.
Các nước có cùng vĩ độ ở Tây Á, Bắc Phi lại nằm trong vùng khí hậu ôn đới khô, có bốn mùa rõ ràng: xuân, hạ, thu, đông. Các nước này cũng bị ảnh hưởng bởi các khối khí lạnh từ châu Âu và châu Phi, làm cho khí hậu trở nên khắc nghiệt, ít mưa và có nhiều vùng hoang mạc và bán hoang mạc.
1.3. Nước ta có dãy Trường Sơn chạy dọc theo bờ biển phía tây nam:
Các nguyên nhân khiến Thiên nhiên nước ta khác với các nước có cùng độ vĩ ở Tây Á, Bắc Phi là do nước ta có dãy Trường Sơn chạy dọc theo bờ biển phía tây nam. Dãy Trường Sơn là một rào cản tự nhiên, ngăn không khí lạnh từ phía bắc xâm nhập vào miền nam và không khí ẩm từ phía nam lên miền bắc. Điều này tạo ra sự khác biệt về khí hậu giữa hai miền của nước ta. Miền bắc có khí hậu ôn đới, có bốn mùa rõ rệt, trong khi miền nam có khí hậu nhiệt đới, chỉ có hai mùa mưa và khô.
Do đó, miền Trung và Tây Nguyên của nước ta có lượng mưa ít hơn so với miền Bắc và miền Nam. Các nước có cùng vĩ độ ở Tây Á, Bắc Phi lại có các dãy núi cao chạy từ bờ Địa Trung Hải nối hệ thống An-pi với hệ thống Hi-ma-lay-a, bao quanh sơn nguyên Thổ Nhĩ Kỳ và sơn nguyên Iran. Các dãy núi này làm cho các khối khí từ biển không thể đi vào sâu bên trong lục địa. Do đó, các sơn nguyên này có lượng mưa rất ít và có nhiều sa mạc.
Ngoài ra, dãy Trường Sơn cũng ảnh hưởng đến địa hình và địa chất của nước ta. Dãy Trường Sơn là một phần của dãy Himalaya, được hình thành do sự va chạm giữa các mảng lục địa Á-Âu và Ấn-Độ. Do đó, dãy Trường Sơn có nhiều đỉnh núi cao, sườn dốc, đá phiến và đất sét. Dãy Trường Sơn cũng là nguồn gốc của nhiều sông ngòi lớn của nước ta, như sông Hồng, sông Mê Kông và sông Đồng Nai. Những sông ngòi này cung cấp nước tưới cho các vùng đồng bằng trồng lúa và tạo ra những thung lũng phong phú về sinh thái và văn hóa.
2. Khu vực Tây Nam Á:
2.1. Đặc điểm tự nhiên:
Tây Nam Á là một khu vực có diện tích khoảng 7 triệu km2, nằm giữa ba châu lục là Châu Á, Châu Âu và Châu Phi. Khu vực này có vị trí chiến lược quan trọng, nối liền Địa Trung Hải và Ấn Độ Dương, là nơi có con đường tơ lụa và con đường biển từ Ấn Độ Dương qua kênh đào Xuy-ê và biển Đỏ. Tây Nam Á có đặc điểm tự nhiên đa dạng, bao gồm các dãy núi cao, sơn nguyên, đồng bằng và hoang mạc. Phía đông bắc có các dãy núi cao chạy từ bờ Địa Trung Hải nối hệ An-pi với hệ Hi-ma-lay-a, bao quanh sơn nguyên Thổ Nhĩ Kỳ và I-ran. Phía tây nam là sơn nguyên A-rap chiếm gần toàn bộ diện tích của bán đảo A-rap. Ở giữa là đồng bằng Lưỡng Hà, được bồi đắp bởi phù sa của hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát. Khí hậu khu vực này chủ yếu là khí hậu khô hạn và cận Địa Trung Hải, với cảnh quan thảo nguyên khô hạn, hoang mạc và bán hoang mạc chiếm phần lớn diện tích.
2.2. Kinh tế, xã hội:
Tây Nam Á là một khu vực có nhiều đặc điểm kinh tế và xã hội đặc trưng, bao gồm:
– Dân số khoảng 286 triệu người, phần lớn là người A-rập và theo đạo Hồi, sinh sống tập trung ở các vùng ven biển, các thung lũng có mưa, các nơi có thể đào được giếng lấy nước.
– Kinh tế phụ thuộc nhiều vào khai thác và xuất khẩu dầu mỏ, chiếm khoảng 1/3 sản lượng dầu thế giới. Công nghiệp và thương mại cũng phát triển, nhất là ở các thành phố lớn như Cần Thơ, Cô-oét, Li-băng. Nông nghiệp chủ yếu là trồng lúa mì, chà là, chăn nuôi du mục và dệt thảm.
– Chính trị không ổn định do sự tranh chấp giữa các bộ tộc, các dân tộc trong và ngoài khu vực về lãnh thổ, tôn giáo, quyền lực. Khu vực cũng bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu và thay đổi nguồn nước sông Mê Kông, gây ra sạt lở, hạn hán, xâm nhập mặn.
3. Khu vực Bắc Phi:
3.1. Đặc điểm tự nhiên:
Bắc Phi là khu vực cực Bắc của lục địa châu Phi, ngăn cách với khu vực châu Phi hạ Sahara bởi sa mạc Sahara. Về mặt địa lý, định nghĩa của Liên Hợp Quốc về Bắc Phi bao gồm 7 quốc gia: Tunisia, Algérie, Ai Cập, Libya, Maroc, Sudan, Tây Sahara.
Bắc Phi có địa hình đa dạng, từ dãy núi trẻ Atlas ở phía tây bắc cho đến hoang mạc Sahara rộng lớn ở phía nam. Dãy núi Atlas kéo dài từ Maroc sang bắc Algérie và Tunisia, có độ cao trung bình từ 1500 đến 4000 mét. Sườn núi hướng về biển Địa Trung Hải và Đại Tây Dương có khí hậu Địa Trung Hải, mưa khá nhiều và thảm thực vật rừng lá rộng rậm rạp. Vào sâu nội địa, khí hậu trở nên khô hạn và thảm thực vật chuyển sang xavan và cây bụi.
Hoang mạc Sahara là khu vực khô cằn nhất thế giới, chiếm hơn 90% diện tích Bắc Phi. Khí hậu ở đây là nhiệt đới rất khô, nóng và lượng mưa không quá 50 mm/năm. Thảm thực vật ở đây rất thưa thớt, chỉ có cây cỏ gai và cây chà là ở những ốc đảo cây cối. Hoang mạc Sahara có địa hình phức tạp, gồm các bình nguyên đá hoa cương cổ xưa, các cồn cát cao, các cao nguyên núi lửa và các ốc đảo xanh.
Bắc Phi còn có những khu vực khác biệt như thung lũng sông Nile ở Ai Cập và Sudan, hay bán đảo Sinai thuộc châu Á. Thung lũng sông Nile là khu vực có khí hậu ôn hòa và màu mỡ nhờ sự tưới tiêu của sông Nile. Bán đảo Sinai là khu vực có khí hậu sa mạc và núi non hiểm trở.
3.2. Kinh tế, xã hội:
Bắc Phi là một khu vực gồm sáu quốc gia: Ai Cập, Li-bi, Tu-ni-di, An-giê-ri, Ma-rốc và Mô-rít-ta-ni. Khu vực này có diện tích khoảng 6 triệu km2 và dân số khoảng 200 triệu người. Bắc Phi có địa hình đa dạng, từ sa mạc khô cằn cho đến dải duyên hải xanh mát. Khí hậu ở Bắc Phi chủ yếu là khí hậu sa mạc và bán khô hạn, nhiệt độ cao và lượng mưa ít.
Bắc Phi là một khu vực có nền kinh tế tương đối phát triển, dựa trên các ngành dầu khí, du lịch, nông nghiệp và công nghiệp. Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Bắc Phi vào năm 2019 là 788 tỷ USD, chiếm khoảng 1% GDP thế giới. Trong đó, Ai Cập là nền kinh tế lớn nhất với GDP 303 tỷ USD, chiếm 38% GDP khu vực. Ngành dầu khí là ngành kinh tế quan trọng nhất của Bắc Phi, đóng góp khoảng 60% xuất khẩu và 40% GDP khu vực. Bắc Phi có trữ lượng dầu thô ước tính khoảng 56 tỷ thùng, chiếm 3,6% trữ lượng thế giới. An-giê-ri, Li-bi và Ai Cập là những quốc gia sản xuất và xuất khẩu dầu lớn nhất khu vực.
Ngoài ra, du lịch cũng là một ngành kinh tế mang lại thu nhập lớn cho Bắc Phi. Khu vực này có nhiều điểm du lịch nổi tiếng như kim tự tháp Ai Cập, thành phố cổ Ma-rốc hay sa mạc Xa-ha-ra. Theo số liệu của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), vào năm 2019, Bắc Phi đã thu hút khoảng 87 triệu lượt khách du lịch quốc tế, chiếm 5% tổng số khách du lịch thế giới. Doanh thu từ du lịch của Bắc Phi vào năm đó là 22 tỷ USD, chiếm 2% doanh thu du lịch thế giới.
Tuy nhiên, Bắc Phi cũng phải đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn về kinh tế và xã hội. Một trong những thách thức lớn nhất là sự bất ổn chính trị và an ninh. Từ cuối năm 2010 đến nay, Bắc Phi đã chứng kiến hàng loạt các cuộc biểu tình, bạo loạn và nội chiến trong khuôn khổ của “Mùa xuân A-rập”, nhằm phản đối các chính quyền bảo thủ và độc tài. Các cuộc biểu tình này đã dẫn đến sự thay đổi chính quyền ở một số quốc gia như Tu-ni-di, Ai Cập và Li-bi, nhưng cũng gây ra nhiều thiệt hại về người và của, làm suy yếu nền kinh tế và gây ra cuộc khủng hoảng nhân đạo. Hiện nay, một số quốc gia như Li-bi, Xy-ri và Y-ê-men vẫn đang trong tình trạng nội chiến, bị can thiệp bởi các thế lực ngoại bang và trở thành nơi trú ẩn của các tổ chức khủng bố.
Ngoài ra, Bắc Phi còn phải đối phó với các vấn đề kinh tế và xã hội khác như thất nghiệp cao, đặc biệt là ở giới trẻ; bất bình đẳng thu nhập; thiếu hụt lương thực; thiếu nước sạch; biến đổi khí hậu; dịch bệnh; di cư bất hợp pháp; xung đột dân tộc và tôn giáo. Các vấn đề này đòi hỏi các quốc gia Bắc Phi phải có những giải pháp cụ thể và hiệu quả để giải quyết, nhằm duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của khu vực.