Theo em, biến đổi lớn nhất của xã hội Tây Âu thời kì này là? Điều này đã dẫn đến những thay đổi sâu sắc trong cách tổ chức và hoạt động của xã hội Tây Âu. Dưới đây là một số điểm chính được chúng tôi tổng hợp lại, mời bạn đọc tham khảo để hoàn thành bài tập của mình, cũng như có thêm nhiều kiến thức hay và mới mẻ hơn.
Mục lục bài viết
1. Theo em, biến đổi lớn nhất của xã hội Tây Âu thời kì này là?
– Biến đổi lớn nhất của xã hội Tây Âu thời kì này là sự xuất hiện của giai cấp tư sản và vô sản đánh dấu một biến đổi quan trọng trong cấu trúc xã hội ở thời kỳ hiện đại. Mối quan hệ giữa chủ và thợ đã thay đổi cách mạng từ các hình thức truyền thống sang một mô hình mới, trong đó mối quan hệ này không chỉ giữa chủ nhà máy và công nhân, mà còn thể hiện trong nhiều lĩnh vực khác như công nghệ, tài chính, v.v.
Giai cấp tư sản, thường là các nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp, có quyền sở hữu tài nguyên sản xuất và kiểm soát quy trình sản xuất. Trong khi đó, giai cấp vô sản là lao động mà họ không sở hữu tài sản sản xuất và phải bán sức lao động của mình để kiếm sống.
Mối quan hệ chủ – thợ mới này thường được xem là một mối quan hệ “bóc lột” hơn, với sự tăng cường của quyền lợi và quyền kiểm soát từ phía chủ nhân. Điều này có thể dẫn đến sự bất bình đẳng và căng thẳng xã hội, đồng thời cũng có thể kích thích sự phát triển kinh tế, đóng góp vào quá trình tiến hóa của xã hội.
2. Hãy cho biết những biến đổi chính trong xã hội Tây Âu giai đoạn này:
– Hình thành các giai cấp mới trong xã hội:
Giai cấp tư sản: Đây là những người sở hữu và kiểm soát các phương tiện sản xuất, bao gồm những người chủ công trường, nhà máy, hoặc các doanh nghiệp thương mại lớn. Họ tích lũy được tài sản và quyền lực kinh tế và thường có sức ảnh hưởng đối với xã hội. Tuy nhiên, giai cấp này thường chưa có địa vị chính trị rõ ràng ở giai đoạn ban đầu của cách mạng công nghiệp.
Giai cấp vô sản: Bao gồm các công nhân làm thuê làm việc trong các nhà máy, xưởng sản xuất hoặc nông dân làm thuê trong các đồn điền. Đây là những người lao động không sở hữu các phương tiện sản xuất và thường phải bán sức lao động của mình để kiếm sống. Trong thời kỳ cách mạng công nghiệp ban đầu, họ thường đấu tranh chống lại chế độ phong kiến lỗi thời và đòi hỏi các quyền lợi và điều kiện làm việc tốt hơn.
Xung đột giai cấp: Sự xuất hiện của các giai cấp mới đã gây ra những xung đột giữa các giai cấp trong xã hội. Các giai cấp lao động thường đấu tranh cho quyền lợi của họ và thách thức quyền lực của giai cấp tư sản. Trong khi đó, giai cấp tư sản thường cố gắng duy trì và tăng cường quyền lực và ảnh hưởng của mình.
Thay đổi về cơ sở kinh tế: Cách mạng công nghiệp đã tạo ra sự chuyển đổi lớn trong cơ sở kinh tế, từ nông nghiệp sang công nghiệp. Điều này đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong cách tổ chức lao động và phân phối của xã hội.
Sự phát triển của thị trường tự do: Các quốc gia phát triển theo hướng thị trường tự do và cạnh tranh, tạo điều kiện cho sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân và thị trường tự do, đồng thời mở ra cơ hội và thách thức mới cho các giai cấp trong xã hội.
Sự gia tăng của sự phân tầng xã hội: Các biến đổi kinh tế và xã hội đã dẫn đến sự gia tăng của sự phân tầng xã hội, với những người giàu có và quyền lực tăng lên, trong khi những người nghèo và bình dân vẫn tồn tại trong tình trạng đói nghèo và thiếu quyền lợi.
Trong xã hội Tây Âu trong thời kỳ cách mạng công nghiệp, mối quan hệ giữa giai cấp tư sản và vô sản thường được mô tả như một mối quan hệ của sự bóc lột.
Tư sản bóc lột vô sản: Giai cấp tư sản, là những người sở hữu và kiểm soát các phương tiện sản xuất, thường tìm cách tăng lợi nhuận bằng cách bóc lột lao động của giai cấp vô sản. Họ thường áp đặt điều kiện làm việc cực kỳ khắc nghiệt, trả lương thấp và tăng giờ làm việc, nhằm tối đa hóa sản xuất và lợi nhuận.
Sự khai thác lao động: Giai cấp tư sản sử dụng sức lao động của giai cấp vô sản để tạo ra lợi nhuận. Công nhân và nông dân làm việc trong các nhà máy và đồn điền thường phải làm việc nhiều giờ với mức lương thấp, trong môi trường làm việc không an toàn và thiếu điều kiện sống tốt.
Chênh lệch giàu nghèo: Mối quan hệ này góp phần làm gia tăng chênh lệch giàu nghèo trong xã hội. Giai cấp tư sản thường giàu có và sở hữu nhiều tài sản, trong khi giai cấp vô sản thường sống trong điều kiện đói nghèo và thiếu điều kiện sống cơ bản.
Xung đột xã hội: Sự bất bình đẳng trong mối quan hệ giữa tư sản và vô sản thường dẫn đến các xung đột xã hội, như các cuộc biểu tình, cuộc đình công và các phong trào lao động nhằm bảo vệ quyền lợi của họ và đòi hỏi điều kiện làm việc công bằng và lương thấp hơn.
3. Nêu những biểu hiện của sự nảy sinh chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu:
Thay đổi trong hình thức sản xuất:
Các hình thức sản xuất nhỏ lẻ của nông dân và thợ thủ công dần dần bị thay thế bởi các hình thức sản xuất với quy mô lớn hơn như các đồn điền, hầm mỏ và công trường thủ công. Điều này diễn ra do sự phát triển của công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.
Xuất hiện các công ti thương mại:
Các công ty thương mại lớn như Công ty Đông Ấn đã xuất hiện, đánh dấu sự gia tăng của các doanh nghiệp với quy mô lớn và hoạt động thương mại rộng rãi. Các công ty này thường có quyền lực và ảnh hưởng lớn đối với nền kinh tế và xã hội.
Quan hệ “chủ xuất vốn – thợ xuất sức”:
Quan hệ sản xuất giữa chủ sở hữu phương tiện sản xuất (chủ nghĩa tư bản) và lao động (thợ, công nhân) trở nên phổ biến. Chủ sở hữu có quyền kiểm soát hoàn toàn các nguồn lực và phương tiện sản xuất như nhà xưởng, ruộng đất và nguyên liệu. Trong khi đó, lao động phải bán sức lao động của mình cho chủ sở hữu và chỉ nhận được mức lương ít ỏi, trong khi chủ sở hữu thu lợi nhuận từ sản phẩm lao động của họ.
sự nảy sinh của chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu trong thời kỳ cách mạng công nghiệp đã có những biểu hiện rõ ràng trong lĩnh vực xã hội, đặc biệt là trong việc hình thành các giai cấp mới. Dưới đây là hai biểu hiện quan trọng:
Giai cấp tư sản (Bourgeoisie):
Những chủ xưởng (nhà máy), chủ ngân hàng, chủ đồn điền… trở thành các thành viên chủ chốt của giai cấp tư sản. Họ tận dụng cơ hội phát triển của cách mạng công nghiệp để tăng trưởng giàu có và quyền lực. Giai cấp này là những người sở hữu và kiểm soát các phương tiện sản xuất và tài nguyên, từ đó thúc đẩy sự phân tầng xã hội và tạo ra sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng sâu sắc.
Giai cấp vô sản (Proletariat):
Những người làm thuê, lao động tay chân trở thành giai cấp vô sản, bị bóc lột bởi giai cấp tư sản. Họ làm việc trong các nhà máy và xưởng sản xuất, thường trong điều kiện lao động nặng nhọc và tiêu cực. Lương thấp và điều kiện làm việc kém cỏi đã làm cho họ trở thành nhóm người không có tài sản và quyền lực, phụ thuộc hoàn toàn vào việc bán sức lao động của mình để sống sót.
Những phân tầng xã hội mới này đã tạo ra một bối cảnh mới trong xã hội Tây Âu, với sự đối đầu và tương tác giữa hai giai cấp chính, tư sản và vô sản, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các diễn biến xã hội và chính trị trong thời kỳ đó.
THAM KHẢO THÊM: