The manager is directly responsible the efficient running of the office đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều người đang quan tâm để tìm hiểu rõ hơn thì qua bài viết dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức cần thiết để trả lời cho câu hỏi này. mời các bạn cùng theo dõi.
Mục lục bài viết
1. The manager is directly responsible the efficient running of the office:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The manager is directly responsible ___________ the efficient running of the office
A. about
B. for
C. at
D. in
Đáp án: B
Lời dịch:
The manager is directly responsible ___________ the efficient running of the office (Người quản lý có trách nhiệm trực tiếp ___________ việc vận hành hiệu quả văn phòng)
A. about (về)
B. for (cho)
C. at (tại)
D. in (trong)
2. Khái quát về Giới từ:
Giới từ (Preposition) là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu. Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ (Object), Verb + ing, Cụm danh từ …
Eg:
– I went into the room.
– I was sitting in the room at that time.
Ta thấy rõ, ở ví dụ a., “the room” là tân ngữ của giới từ “into”. Ở ví dụ b., “the room” là tân ngữ của giới từ “in”.
Lưu ý: Các bạn phải luôn phân biệt trạng từ (adverb) và giới từ, vì thường khi một từ có hai chức năng đó (vừa là trạng từ và giới từ). Điều khác nhau cơ bản là Trạng từ thì không có tân ngữ theo sau.
3. Responsible đi với giới từ gì? và cách sử dụng các giới từ với responsible:
Từ “Responsible” thường đi kèm với các giới từ sau đây:
– Responsible for: Chịu trách nhiệm về. Ví dụ: She is responsible for the project’s success. (Cô ấy chịu trách nhiệm về sự thành công của dự án.)
– Responsible to: Chịu trách nhiệm trước. Ví dụ: The manager is responsible to the company’s board of directors. (Người quản lý chịu trách nhiệm trước ban giám đốc công ty.)
– Responsible with: Chịu trách nhiệm cùng với. Ví dụ: We are responsible with handling customer inquiries. (Chúng tôi chịu trách nhiệm cùng nhau xử lý các yêu cầu của khách hàng.)
Các giới từ này giúp xác định phạm vi và đối tượng mà người hoặc tổ chức đang chịu trách nhiệm.
3.1 Cấu trúc Responsible for + Ving:
Cấu trúc “responsible for + V-ing” được dùng để miêu tả trách nhiệm hoặc nhiệm vụ mà một người hoặc một nhóm người phải thực hiện trong một tình huống cụ thể. Đây là một cách diễn đạt thông thường trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:
She manages the project. (Cô ấy quản lý dự án.)
The team implements the new software system. (Nhóm triển khai hệ thống phần mềm mới.)
He coordinates the marketing campaign. (Anh ta phối hợp chiến dịch tiếp thị.)
The company ensures workplace safety. (Công ty đảm bảo an toàn lao động.)
The department develops training programs for employees. (Phòng ban phát triển chương trình đào tạo cho nhân viên.)
Trong các ví dụ trên, cấu trúc “responsible for + V-ing” đã được thay thế bằng cách mô tả trực tiếp trách nhiệm hoặc nhiệm vụ mà người đó hoặc nhóm đó đảm nhận.
3.2 Cấu trúc Responsible to sb for sth:
Cấu trúc “responsible to somebody for something” được sử dụng để diễn đạt trách nhiệm của một người hoặc một tổ chức đối với một ai đó hoặc một cái gì đó. Trong cấu trúc này, “responsible” mang ý nghĩa chịu trách nhiệm và “to somebody” chỉ người hoặc tổ chức mà trách nhiệm đó đều đối tượng. Dưới đây là một số ví dụ:
The employee is responsible to the manager for completing the assigned tasks: Nhân viên phải chịu trách nhiệm với quản lý về việc hoàn thành nhiệm vụ được giao. Điều này có nghĩa là nhân viên phải thực hiện nhiệm vụ một cách đúng đắn và đáp ứng yêu cầu của quản lý. Quản lý sẽ kiểm tra và đánh giá sự hoàn thành của nhân viên dựa trên trách nhiệm này.
The supervisor is responsible to the safety committee for ensuring a safe working environment: Người giám sát phải chịu trách nhiệm với ủy ban an toàn về việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn. Điều này có nghĩa là người giám sát phải thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn lao động và tuân thủ các quy định an toàn. Người giám sát sẽ chịu trách nhiệm trước ủy ban an toàn về việc thực hiện và tuân thủ các yêu cầu an toàn trong môi trường làm việc.
Cấu trúc “responsible to somebody for something” giúp xác định mối quan hệ trách nhiệm giữa các cá nhân hoặc tổ chức, tạo ra sự rõ ràng và đảm bảo việc thực hiện trách nhiệm một cách chính xác và hiệu quả.
3.3 Cấu trúc Responsible for doing sth:
Cấu trúc “responsible with something” được sử dụng để diễn đạt việc chia sẻ hoặc phân chia trách nhiệm, công việc, hoặc nhiệm vụ liên quan đến một cái gì đó giữa các người hoặc tổ chức. Trong cấu trúc này, “responsible” mang ý nghĩa chịu trách nhiệm và “with something” chỉ đối tượng mà trách nhiệm đó liên quan. Dưới đây là một số ví dụ:
– The team is responsible with handling customer inquiries: Nhóm đảm nhiệm việc xử lý các yêu cầu từ khách hàng. Điều này có nghĩa là toàn bộ nhóm chịu trách nhiệm với việc tiếp nhận, xử lý và giải quyết các yêu cầu từ khách hàng. Mỗi thành viên trong nhóm có trách nhiệm đóng góp vào quá trình xử lý yêu cầu để đảm bảo sự hài lòng và hỗ trợ tốt nhất cho khách hàng.
– The department is responsible with managing the budget: Phòng ban chịu trách nhiệm quản lý ngân sách. Điều này có nghĩa là phòng ban đó có nhiệm vụ quản lý và phân phối nguồn lực tài chính trong phạm vi ngân sách được giao. Phòng ban sẽ đảm bảo việc sử dụng ngân sách hiệu quả, theo dõi chi tiêu và báo cáo về tình hình tài chính cho các bên liên quan.
Cấu trúc “responsible with something” giúp xác định phân chia trách nhiệm và công việc trong một tổ chức hoặc nhóm, đảm bảo mỗi thành viên biết rõ nhiệm vụ của mình và đóng góp vào mục tiêu chung. Việc phân chia trách nhiệm cụ thể giữa các cá nhân hay tổ chức sẽ góp phần tăng cường hiệu suất làm việc và đạt được kết quả tốt hơn.
4. Bài tập vận dụng:
Điền giới từ thích hợp với responsible vào chỗ trống:
1. The employees are responsible _____ completing their assigned tasks and meeting deadlines. (Các nhân viên có trách nhiệm _____ hoàn thành nhiệm vụ được giao và đáp ứng thời hạn.)
2. The project manager is responsible _____ overseeing the project’s progress and making necessary adjustments. (Người quản lý dự án chịu trách nhiệm _____ giám sát tiến độ của dự án và thực hiện những điều chỉnh cần thiết.)
3. The leaders are responsible _____ their team members for providing guidance and supporting to help them succeed. (Các nhà lãnh đạo có trách nhiệm _____ các thành viên trong nhóm của họ cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ để giúp họ thành công.)
4. She is very responsible _____ her finances, always budgeting and saving wisely. (Cô ấy rất có trách nhiệm _____ tài chính của mình, luôn lập ngân sách và tiết kiệm một cách khôn ngoan.)
5. As citizens, we are responsible _____ our community to participate in local initiatives and contribute to its well-being. (Là công dân, chúng ta có trách nhiệm _____ cộng đồng của chúng ta tham gia vào các sáng kiến địa phương và đóng góp cho sự thịnh vượng của cộng đồng.)
6. The driver is responsible _____ following traffic laws and ensuring the safety of passengers and pedestrians. (Người lái xe có trách nhiệm _____ tuân thủ luật giao thông và đảm bảo an toàn cho hành khách và người đi bộ.)
7. The parents are responsible _____ providing a safe and nurturing environment for their children. (Cha mẹ có trách nhiệm _____ cung cấp một môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho con cái họ.)
8. The company expects its employees to be responsible for _____ company resources and use them efficiently. (Công ty mong muốn nhân viên của mình chịu trách nhiệm về _____ nguồn lực của công ty và sử dụng chúng một cách hiệu quả.)
9. Students are responsible _____ their teachers for being engaged in their education and completing assignments on time. (Học sinh có trách nhiệm _____ giáo viên của mình tham gia vào việc học và hoàn thành bài tập đúng hạn.)
10. The finance department is responsible _____ managing the company’s budget and financial operations. (Phòng tài chính chịu trách nhiệm _____ quản lý ngân sách và hoạt động tài chính của công ty.)
THAM KHẢO THÊM: