Trái Đất gồm nhiều châu lục và đại dương khác nhau. Mỗi châu lục thì lại có số lượng quốc gia nhất định. Vậy có bao giờ bạn tự hỏi rằng thế giới có bao nhiêu quốc gia chưa? Hãy cùng đi tìm câu trả lời cho vấn đề này nhé!
Mục lục bài viết
- 1 1. Thế giới có tất cả bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
- 2 2. Châu Á có bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
- 3 3. Châu Âu có bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
- 4 4. Châu Mỹ có bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
- 5 5. Châu Phi có bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
- 6 6. Châu Đại Dương có bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
1. Thế giới có tất cả bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
Theo công ước Montevideo năm 1933, một Quốc gia là một đơn vị chính trị độc lập có chủ quyền, có dân số ổn định, lãnh thổ xác định, chính phủ và khả năng tham gia vào các quan hệ quốc tế. Theo tiêu chuẩn này, hiện nay có 193 Quốc gia được công nhận là thành viên chính thức của Liên Hiệp Quốc. Tuy nhiên, còn có một số Quốc gia tự nhận là độc lập nhưng không được công nhận rộng rãi hoặc không có quyền hạn thực sự, như Đài Loan, Kosovo, Tây Sahara, Abkhazia, Bắc Síp, Nam Ossetia, Somaliland, Transnistria và Nagorno-Karabakh. Nếu tính cả những Quốc gia này thì trên thế giới có khoảng 204 Quốc gia.
Vùng Lãnh thổ là một khu vực đất đai hoặc nước biển được quyết định là quản lý bởi một Quốc gia hoặc chính quyền địa phương. Vùng Lãnh thổ có thể bao gồm các khu vực đất liền, biển hoặc không gian phía trên đất và dưới nước trong phạm vi lãnh thổ của một Quốc gia. Các quyền chủ quyền của vùng Lãnh thổ bao gồm quyền đưa ra các quyết định về sử dụng tài nguyên, thiết lập luật pháp và quy định cho người dân và doanh nghiệp, đảm bảo an ninh trật tự công cộng và duy trì các quan hệ ngoại giao với các Quốc gia khác. Một số ví dụ về các vùng Lãnh thổ trên thế giới là: Thành Vatican, Palestine, Hong Kong, Macau, Puerto Rico, Greenland, Gibraltar…
Như vậy có thể thấy, khi phân tích theo hai khái niệm Lãnh thổ và Quốc gia thì hiện nay trên thế giới có 193 Quốc gia chính thức và 11 vùng Lãnh thổ. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi theo từng nguồn thông tin khác nhau và theo sự biến động của tình hình chính trị quốc tế.
2. Châu Á có bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
2.1. Đông Nam Á:
– Brunei: Quốc gia nhỏ bé nhất Đông Nam Á về diện tích, nhưng có mức thu nhập bình quân đầu người cao nhất khu vực nhờ vào nguồn dầu mỏ và khí đốt. Thủ đô là Bandar Seri Begawan. Tiền tệ là đô la Brunei.
– Campuchia: Quốc gia có lịch sử lâu đời và giàu có văn hóa, nổi tiếng với di sản Angkor Wat. Thủ đô là Phnom Penh. Tiền tệ là riel Campuchia.
– Indonesia: Quốc gia lớn nhất Đông Nam Á về diện tích và dân số, cũng là quốc gia có số đảo nhiều nhất thế giới (hơn 17.000 đảo). Thủ đô là Jakarta. Tiền tệ là rupiah Indonesia.
– Lào: Quốc gia nằm hoàn toàn trong lục địa, không giáp biển, có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Thủ đô là Vientiane. Tiền tệ là kip Lào.
– Malaysia: Quốc gia gồm hai phần: phần bán đảo giáp với Thái Lan và Singapore, và phần Borneo giáp với Indonesia và Brunei. Thủ đô là Kuala Lumpur. Tiền tệ là ringgit Malaysia.
– Myanmar: Quốc gia có biên giới dài nhất với Trung Quốc, cũng là quốc gia có nhiều dân tộc thiểu số nhất Đông Nam Á (hơn 130 dân tộc). Thủ đô là Naypyidaw. Tiền tệ là kyat Myanmar.
– Philippines: Quốc gia nằm trên hơn 7.000 đảo, cũng là quốc gia duy nhất Đông Nam Á có đa số dân cư theo đạo Công giáo. Thủ đô là Manila. Tiền tệ là peso Philippines.
– Singapore: Quốc gia thành phố nhỏ nhất Đông Nam Á, nhưng có nền kinh tế phát triển và hiện đại nhất khu vực. Thủ đô là Singapore. Tiền tệ là đô la Singapore.
– Thái Lan: Quốc gia duy nhất Đông Nam Á không bị thực dân hóa, cũng là quốc gia du lịch nổi tiếng với nhiều danh lam thắng cảnh và ẩm thực hấp dẫn. Thủ đô là Bangkok. Tiền tệ là baht Thái.
– Đông Timor: Quốc gia mới nhất Đông Nam Á, tuyên bố độc lập từ Indonesia vào năm 2002. Thủ đô là Dili. Tiền tệ là đô la Mỹ.
– Việt Nam: Quốc gia hình chữ S, có bờ biển dài thứ hai Đông Nam Á (sau Indonesia), cũng là quốc gia có nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất khu vực trong những năm gần đây. Thủ đô là Hà Nội. Tiền tệ là đồng Việt Nam.
2.2. Đông Bắc Á:
– Trung Quốc: là quốc gia lớn nhất và đông dân nhất khu vực, có diện tích 9,6 triệu km2 và dân số 1,4 tỷ người. Trung Quốc có hai vùng hành chính đặc biệt là Hồng Kông và Ma Cao, cũng như một vùng lãnh thổ tranh chấp là Đài Loan. Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và là một cường quốc chính trị, quân sự và văn hóa.
– Nhật Bản: là quốc đảo nằm ở phía Đông của lục địa Á-Âu, có diện tích 377.975 km2 và dân số 126 triệu người. Nhật Bản là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới và là một quốc gia phát triển, công nghiệp hóa và dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực khoa học, giáo dục và văn hóa.
– Hàn Quốc: là một nước bán đảo nằm ở phía Nam của bán đảo Triều Tiên, có diện tích 100.210 km2 và dân số 51,7 triệu người. Hàn Quốc là một nền kinh tế mới nổi, thuộc nhóm “bốn con rồng châu Á”, và là một quốc gia phát triển, hiện đại và đổi mới. Hàn Quốc cũng có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực âm nhạc, điện ảnh và truyền thông.
– Triều Tiên: là một nước cộng hòa nhân dân chủ nghĩa nằm ở phía Bắc của bán đảo Triều Tiên, có diện tích 120.540 km2 và dân số 25,8 triệu người. Triều Tiên là một quốc gia độc tài, cô lập và bí ẩn, có một chương trình vũ khí hạt nhân gây tranh cãi và thường xuyên xung đột với các nước láng giềng và quốc tế. Triều Tiên cũng có một nền văn hóa độc đáo và truyền thống lâu đời.
– Mông Cổ: là một quốc gia không giáp biển nằm giữa Trung Quốc và Nga, có diện tích 1,566 triệu km2 và dân số 3,3 triệu người. Mông Cổ là quốc gia ít dân nhất thế giới theo mật độ dân số, với một phần lớn diện tích là sa mạc hoặc cao nguyên. Mông Cổ có một lịch sử giàu có, từng là trung tâm của Đế quốc Mông Cổ lớn nhất thế giới vào thế kỷ XIII. Mông Cổ hiện là một nền dân chủ đại nghị và có một nền kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác khoáng sản và chăn nuôi.
2.3. Nam Á:
– Afghanistan: là một quốc gia có chủ quyền nằm ở khu vực Trung Á và Nam Á. Afghanistan có diện tích 652.230 km² và dân số khoảng 38 triệu người. Thủ đô của Afghanistan là Kabul.
– Ấn Độ: là một quốc gia có chủ quyền nằm ở Nam Á. Ấn Độ có diện tích 3.287.263 km² và dân số khoảng 1,3 tỉ người. Thủ đô của Ấn Độ là New Delhi. Ấn Độ là một quốc gia liên bang, gồm 28 bang và 8 lãnh thổ liên bang. Hầu hết người dân theo đạo Hindu, Hồi giáo, Thiên chúa giáo, Phật giáo hoặc Sikh.
– Bangladesh: là một quốc gia có chủ quyền nằm ở Nam Á. Bangladesh có diện tích 147.570 km² và dân số khoảng 163 triệu người. Thủ đô của Bangladesh là Dhaka. Bangladesh là một quốc gia đơn dân tộc, đơn ngôn ngữ và đơn tôn giáo.
– Bhutan: là một quốc gia có chủ quyền nằm ở Nam Á. Bhutan có diện tích 38.394 km² và dân số khoảng 800 nghìn người. Thủ đô của Bhutan là Thimphu. Hầu hết người dân theo đạo Phật giáo Mahayana.
– Maldives: là một quốc gia có chủ quyền nằm ở Nam Á. Maldives gồm hơn 1.000 hòn đảo nhỏ nằm trên biển Ấn Độ Dương. Maldives có diện tích 298 km² và dân số khoảng 515 nghìn người. Thủ đô của Maldives là Malé.Tất cả người dân theo đạo Hồi Sunni.
– Nepal: là một quốc gia có chủ quyền nằm ở Nam Á. Nepal có diện tích 147.181 km² và dân số khoảng 29 triệu người. Thủ đô của Nepal là Kathmandu.
– Pakistan: là một quốc gia có chủ quyền nằm ở Nam Á. Pakistan có diện tích 881.913 km² và dân số khoảng 220 triệu người. Thủ đô của Pakistan là Islamabad. Hầu hết người dân theo đạo Hồi Sunni hoặc Shia.
– Sri Lanka: là một quốc gia có chủ quyền nằm ở Nam Á. Sri Lanka có diện tích 65.610 km² và dân số khoảng 21 triệu người. Thủ đô của Sri Lanka là Colombo. Hầu hết người dân theo đạo Phật giáo Theravada, Hindu, Hồi giáo hoặc Thiên chúa giáo.
2.4. Trung Á:
– Kazakhstan: là quốc gia lớn nhất ở Trung Á, có diện tích 2.724.900 km2 và dân số khoảng 18,9 triệu người. Thủ đô là Nur-Sultan (trước đây là Astana).
– Uzbekistan: là quốc gia đông dân nhất ở Trung Á, có dân số khoảng 33,6 triệu người. Diện tích của Uzbekistan là 447.400 km2.
– Turkmenistan: là quốc gia ít dân nhất ở Trung Á, có dân số khoảng 6 triệu người. Diện tích của Turkmenistan là 488.100 km2. Thủ đô là Ashgabat. Turkmenistan là một trong những quốc gia giàu khí đốt tự nhiên nhất thế giới, có trữ lượng khí đốt lớn thứ tư thế giới.
– Kyrgyzstan: là quốc gia nhỏ nhất ở Trung Á, có diện tích 199.951 km2 và dân số khoảng 6,5 triệu người. Thủ đô là Bishkek. Kyrgyzstan là quốc gia núi cao nhất ở Trung Á, có độ cao trung bình là 2.750 m.
– Tajikistan: là quốc gia nghèo nhất ở Trung Á, có GDP bình quân đầu người chỉ khoảng 1.000 USD. Diện tích của Tajikistan là 143.100 km2 và dân số khoảng 9,3 triệu người. Thủ đô là Dushanbe.
2.5. Tây Á:
– Abkhazia: Cộng hòa Abkhazia là một quốc gia không được công nhận, tách khỏi Gruzia từ năm 1992. Thủ đô là Sukhumi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Abkhaz và tiếng Nga. Tôn giáo chủ yếu là Kitô giáo Đông phương và Hồi giáo Sunni.
– Afghanistan: Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan là một quốc gia nằm ở khu vực giao thoa giữa Trung Á, Nam Á và Tây Á. Thủ đô là Kabul. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Pashto và tiếng Dari. Tôn giáo chủ yếu là Hồi giáo Sunni.
– Akrotiri và Dhekelia: Các khu vực có chủ quyền Akrotiri và Dhekelia là hai căn cứ quân sự của Anh trên đảo Síp. Chúng không có thủ đô hay chính phủ riêng. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và tiếng Hy Lạp. Tôn giáo chủ yếu là Kitô giáo Chính thống Hy Lạp.
– Ả Rập Xê Út: Vương quốc Ả Rập Xê Út là một quốc gia có diện tích lớn nhất ở Tây Á, chiếm gần một nửa bán đảo Ả Rập. Thủ đô là Riyadh. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập. Tôn giáo chính thức là Hồi giáo Sunni theo pháp luật Sharia.
– Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là một liên bang gồm bảy tiểu vương quốc trên bán đảo Ả Rập. Thủ đô liên bang là Abu Dhabi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập. Tôn giáo chính thức là Hồi giáo Sunni theo pháp luật Sharia.
– Armenia: Cộng hòa Armenia là một quốc gia nằm ở Ngoại Kavkaz, giáp biên giới với Thổ Nhĩ Kỳ, Azerbaijan, Gruzia và Iran. Thủ đô là Yerevan. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Armenia. Tôn giáo chủ yếu là Kitô giáo Armenia Apostolic.
– Azerbaijan: Cộng hòa Azerbaijan là một quốc gia nằm ở Ngoại Kavkaz, giáp biên giới với Armenia, Gruzia, Nga, Iran và Thổ Nhĩ Kỳ. Thủ đô là Baku. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Azerbaijan. Tôn giáo chủ yếu là Hồi giáo Shia.
– Ấn Độ: Cộng hòa Ấn Độ là một quốc gia có dân số đông nhất thứ hai thế giới, nằm ở Nam Á. Thủ đô là New Delhi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Hindi và tiếng Anh, cùng với 21 ngôn ngữ khác được công nhận. Tôn giáo chủ yếu là Hindu, cùng với Hồi giáo, Kitô giáo, Phật giáo, Sikh, Jain và các tôn giáo khác.
– Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh là một lãnh thổ hải ngoại của Anh, bao gồm quần đảo Chagos ở Ấn Độ Dương. Chúng không có dân cư thường trú, chỉ có các nhân viên quân sự và dân sự của Anh và Mỹ. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh. Tôn giáo không có.
– Bahrain: Vương quốc Bahrain là một quốc đảo nhỏ trên vịnh Ba Tư, gần bờ biển của Ả Rập Xê Út và Iran. Thủ đô là Manama. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập. Tôn giáo chủ yếu là Hồi giáo Shia, cùng với Hồi giáo Sunni và các tôn giáo khác.
– Bangladesh: Cộng hòa Nhân dân Bangladesh là một quốc gia nằm ở Nam Á, bị bao bọc gần như hoàn toàn bởi Ấn Độ và có một đoạn biên giới ngắn với Myanmar. Thủ đô là Dhaka. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Bengal. Tôn giáo chủ yếu là Hồi giáo Sunni, cùng với Hindu, Phật giáo, Kitô giáo và các tôn giáo khác.
– Bhutan: Vương quốc Bhutan là một quốc gia nằm ở Nam Á, giáp biên giới với Trung Quốc và Ấn Độ. Thủ đô là Thimphu. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Dzongkha. Tôn giáo chủ yếu là Phật giáo Mahayana, cùng với Hindu và các tôn giáo khác.
– Brunei: Nhà nước Brunei Darussalam là một quốc gia nằm trên đảo Borneo, chia sẻ biên giới với Malaysia. Thủ đô là Bandar Seri Begawan. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Mã Lai. Tôn giáo chính thức là Hồi giáo Sunni theo pháp luật Sharia.
– Campuchia: Vương quốc Campuchia là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á, giáp biên giới với Thái Lan, Lào và Việt Nam. Thủ đô là Phnom Penh. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Khmer. Tôn giáo chủ yếu là Phật giáo Theravada.
– Quần đảo Cocos (Keeling): Lãnh tổ Quần đảo Cocos (Keeling) là một lãnh thổ hải ngoại của Úc, gồm hai quần đảo san hô nằm ở Ấn Độ Dương. Có dân cư thường trú khoảng 600 người.
3. Châu Âu có bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
3.1. Bắc Âu:
– Đan Mạch: Một vương quốc nằm ở phía Nam của Scandinavia, gồm bán đảo Jutland và nhiều đảo nhỏ. có diện tích 43.094 km² và dân số 5,8 triệu người. Thủ đô là Copenhagen. Đan Mạch là thành viên của Liên minh châu Âu (EU) và NATO.
– Phần Lan: Một cộng hòa nằm ở phía Đông của Scandinavia, giáp với Thụy Điển, Na Uy và Nga. Phần Lan có diện tích 338.424 km² và dân số 5,5 triệu người. Thủ đô là Helsinki. Phần Lan là thành viên của EU và Eurozone.
– Iceland: Một cộng hòa đảo quốc nằm ở giữa Đại Tây Dương Bắc, gần xích đạo Bắc Cực. Iceland có diện tích 103.000 km² và dân số 364.000 người. Thủ đô là Reykjavik. Iceland là thành viên của Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) nhưng không phải là thành viên của EU.
– Na Uy: Một vương quốc nằm ở phía Tây của Scandinavia, giáp với Thụy Điển, Phần Lan và Nga. Na Uy có diện tích 385.207 km² và dân số 5,4 triệu người. Thủ đô là Oslo. Na Uy là thành viên của NATO nhưng không phải là thành viên của EU.
– Thụy Điển: Một vương quốc nằm ở phía Đông của Scandinavia, giáp với Na Uy và Phần Lan. Thụy Điển có diện tích 450.295 km² và dân số 10,3 triệu người. Thủ đô là Stockholm. Thụy Điển là thành viên của EU nhưng không phải là thành viên của Eurozone.
Ngoài ra, Bắc Âu còn bao gồm các lãnh thổ phụ thuộc hoặc tự trị sau:
– Quần đảo Faroe: Một lãnh thổ tự trị thuộc Đan Mạch, nằm giữa Na Uy và Iceland. Quần đảo Faroe có diện tích 1.393 km² và dân số 52.000 người. Thủ đô là Torshavn.
– Greenland: Một lãnh thổ tự trị thuộc Đan Mạch, nằm ở phía Tây Bắc của Bắc Cực. Greenland có diện tích 2.166.086 km² và dân số 56.000 người. Thủ đô là Nuuk.
– Svalbard: Một lãnh thổ thuộc Na Uy, nằm ở phía Bắc của Bắc Cực. Svalbard có diện tích 61.022 km² và dân số 2.700 người. Trung tâm hành chính là Longyearbyen.
– Quần đảo Åland: Một lãnh thổ tự trị thuộc Phần Lan, nằm giữa Thụy Điển và Phần Lan. Quần đảo Åland có diện tích 1.580 km² và dân số 30.000 người. Thủ đô là Mariehamn.
3.2. Tây Âu:
– Áo: nổi tiếng với những ngọn núi Alps hùng vĩ, những thành phố cổ kính và những nhà soạn nhạc tài hoa như Mozart và Beethoven.
– Bỉ: Một quốc gia nhỏ bé nhưng giàu có ở Tây Âu, nổi bật với những công trình kiến trúc độc đáo, những loại bia ngon và những món ăn ngọt ngào như sô cô la và bánh quế.
– Đức: Quốc gia lớn và mạnh mẽ ở Tây Âu, có vai trò quan trọng trong lịch sử châu Âu và thế giới. Đức có nhiều thành phố hiện đại, công nghiệp và văn hóa, cũng như những vùng quê yên bình, xanh mát và truyền thống.
– Hà Lan: nổi tiếng với những cánh đồng hoa tulip rực rỡ, những con kênh uốn lượn và những chiếc xe đạp khắp nơi. Hà Lan cũng là quê hương của nhiều danh họa nổi tiếng như Rembrandt, Van Gogh và Vermeer.
– Liechtenstein: nằm giữa Thụy Sĩ và Áo. Liechtenstein có diện tích chỉ khoảng 160 km2, nhưng có một nền kinh tế phát triển dựa trên ngành tài chính, công nghệ cao và du lịch.
– Luxembourg: nằm giữa Bỉ, Pháp và Đức. Luxembourg có diện tích chỉ khoảng 2600 km2, nhưng có một trong những GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới. Luxembourg cũng là một trong những trung tâm tài chính quan trọng của châu Âu.
– Monaco: nằm trên bờ biển Địa Trung Hải. Monaco có diện tích chỉ khoảng 2 km2, nhưng có một trong những mật độ dân số cao nhất thế giới. Monaco cũng là một điểm du lịch hấp dẫn với sòng bạc sang trọng, cuộc đua xe F1 và gia đình hoàng gia.
– Pháp: có ảnh hưởng lớn đến văn hóa, nghệ thuật và chính trị thế giới. Pháp có nhiều địa danh nổi tiếng như tháp Eiffel, lâu đài Versailles và bảo tàng Louvre. Pháp là một trong những điểm đến du lịch phổ biến nhất thế giới với nhiều danh lam thắng cảnh, ẩm thực và rượu vang tuyệt hảo.
– Thụy Sĩ: nổi tiếng với những ngọn núi Alps cao ngất, những đồng hồ chính xác và những loại sô cô la ngon. Thụy Sĩ cũng là một quốc gia trung lập và dân chủ, có một nền kinh tế phát triển và một trong những chất lượng cuộc sống cao nhất thế giới.
3.3. Nam Âu:
– Albania: một quốc gia nằm ở bán đảo Balkan, có biên giới với Montenegro, Kosovo, Bắc Macedonia và Hy Lạp. Diện tích là 28.748 km², dân số là 2,8 triệu người. Thủ đô là Tirana.
– Andorra: một quốc gia nhỏ nằm trên dãy núi Pyrenees, giáp biên giới với Tây Ban Nha và Pháp. Diện tích là 468 km², dân số là 77.000 người. Thủ đô là Andorra la Vella.
– Bosnia và Herzegovina: một quốc gia nằm ở bán đảo Balkan, có biên giới với Serbia, Montenegro và Croatia. Diện tích là 51.197 km², dân số là 3,5 triệu người. Thủ đô là Sarajevo.
– Croatia: một quốc gia nằm ở bờ biển Địa Trung Hải và bán đảo Balkan, có biên giới với Slovenia, Hungary, Serbia, Bosnia và Herzegovina và Montenegro. Diện tích là 56.594 km², dân số là 4,1 triệu người. Thủ đô là Zagreb.
– Hy Lạp: một quốc gia nằm ở phía nam bán đảo Balkan và gồm nhiều đảo trên biển Aegean và Ionian. Có biên giới với Albania, Bắc Macedonia, Bulgaria và Thổ Nhĩ Kỳ. Diện tích là 131.957 km², dân số là 10,7 triệu người. Thủ đô là Athens.
– Ý: một quốc gia nằm ở trung tâm Địa Trung Hải và có hình dạng giống chiếc ủng. Có biên giới với Pháp, Thụy Sĩ, Áo và Slovenia. Diện tích là 301.340 km², dân số là 60,4 triệu người. Thủ đô là Rome.
– Kosovo: một quốc gia mới được tuyên bố độc lập từ Serbia vào năm 2008 và chưa được công nhận rộng rãi trên thế giới. Nằm ở bán đảo Balkan và có biên giới với Serbia, Bắc Macedonia, Albania và Montenegro. Diện tích là 10.908 km², dân số là 1,8 triệu người. Thủ đô là Pristina.
– Malta: một quốc đảo nhỏ nằm ở phía nam Địa Trung Hải, gần bờ biển của Tunisia và Libya. Gồm ba hòn đảo chính là Malta, Gozo và Comino. Diện tích là 316 km², dân số là 515.000 người. Thủ đô là Valletta.
– Montenegro: một quốc gia nằm ở bán đảo Balkan và có bờ biển trên biển Adriatic. Có biên giới với Croatia, Bosnia và Herzegovina, Serbia, Kosovo và Albania. Diện tích là 13.812 km², dân số là 622.000 người. Thủ đô là Podgorica.
– Bắc Macedonia: một quốc gia nằm ở bán đảo Balkan và có biên giới với Serbia (và Kosovo), Bulgaria, Hy Lạp và Albania. Diện tích là 25.713 km², dân số là 2 triệu người. Thủ đô là Skopje.
– Bồ Đào Nha: một quốc gia nằm ở phía tây bán đảo Iberia và có bờ biển dài trên Đại Tây Dương. Có biên giới với Tây Ban Nha. Diện tích là 92.212 km², dân số là 10,3 triệu người. Thủ đô là Lisbon.
– Serbia: một quốc gia nằm ở bán đảo Balkan và có biên giới với Hungary, Romania, Bulgaria, Bắc Macedonia, Kosovo, Montenegro, Bosnia và Herzegovina và Croatia. Diện tích là 88.361 km², dân số là 7 triệu người. Thủ đô là Belgrade.
– Slovenia: một quốc gia nằm ở phía nam Trung Âu và có biên giới với Ý, Áo, Hungary và Croatia. Diện tích là 20.273 km², dân số là 2,1 triệu người. Thủ đô là Ljubljana.
– Tây Ban Nha: một quốc gia nằm ở phía nam bán đảo Iberia và có bờ biển trên Địa Trung Hải và Đại Tây Dương. Có biên giới với Pháp, Andorra, Bồ Đào Nha, Maroc (và hai thành phố tự trị Ceuta và Melilla). Diện tích là 505.990 km², dân số là 46,9 triệu người. Thủ đô là Madrid.
3.4. Đông Âu:
– Belarus: Cộng hòa Belarus, là một quốc gia có chủ quyền không giáp biển, nằm giữa Nga, Ukraine, Ba Lan, Litva và Latvia. Tên gọi Belarus có nghĩa là “Nước trắng” hoặc “Nước của người trắng”.
– Bulgaria: Cộng hòa Bulgaria, là một quốc gia nằm ở phía đông nam của châu Âu. Bulgaria giáp biển Đen ở phía đông, Romania ở phía bắc, Serbia và Bắc Macedonia ở phía tây, Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ ở phía nam.
– Cộng hòa Séc: Cộng hòa Séc, là một quốc gia nằm ở Trung Âu. Cộng hòa Séc giáp Ba Lan ở phía bắc, Đức ở phía tây và tây bắc, Áo ở phía nam và Slovakia ở phía đông.
– Hungary: Cộng hòa Hungary, là một quốc gia có chủ quyền nằm ở Trung Âu. Hungary giáp Slovakia ở phía bắc, Ukraina ở phía đông bắc, Romania ở phía đông, Serbia và Croatia ở phía nam, Slovenia ở phía tây nam và Áo ở phía tây.
– Moldova: Cộng hòa Moldova, là một quốc gia có chủ quyền không giáp biển, nằm giữa Romania và Ukraine. Moldova là một phần của cựu Liên Xô cho đến năm 1991.
– Ba Lan: Cộng hòa Ba Lan, là một quốc gia nằm ở Trung Âu. Ba Lan giáp biển Baltic ở phía bắc, Nga (vùng Kaliningrad), Litva, Belarus và Ukraina ở phía đông, Slovakia và Cộng hòa Séc ở phía nam và Đức ở phía tây.
– Romania: Cộng hòa Romania nằm ở phía đông nam của châu Âu. Romania giáp biển Đen ở phía đông, Bulgaria ở phía nam, Serbia và Hungary ở phía tây, và Moldova và Ukraina ở phía bắc và đông bắc.
– Nga: Liên bang Nga, là một quốc gia xuyên lục địa, nằm ở phía đông của châu Âu và phía bắc của châu Á. Nga là quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới, chiếm khoảng một phần tám diện tích toàn cầu. Nga giáp nhiều quốc gia khác nhau, bao gồm Na Uy, Phần Lan, Estonia, Latvia, Litva, Ba Lan, Belarus, Ukraina, Gruzia, Azerbaijan, Kazakhstan, Mông Cổ, Trung Quốc, Bắc Triều Tiên và Nhật Bản. Nga cũng có bờ biển dài trên biển Baltic, biển Bắc, biển Đen, biển Caspi, biển Chính và Thái Bình Dương.
– Slovakia: Cộng hòa Slovakia, là một quốc gia nằm ở Trung Âu. Slovakia giáp Ba Lan ở phía bắc, Ukraina ở phía đông, Hungary ở phía nam, Áo ở phía tây nam và Cộng hòa Séc ở phía tây bắc.
– Ukraina: Cộng hòa Ukraina nằm ở phía đông của châu Âu. Ukraina giáp biển Đen và biển Azov ở phía nam, Nga ở phía đông và bắc đông bắc, Belarus ở phía bắc, Ba Lan, Slovakia và Hungary ở phía tây và Romani.
4. Châu Mỹ có bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
4.1. Bắc Mỹ:
– Canada: là quốc gia có diện tích lớn nhất Bắc Mỹ, với 9,98 triệu km2. Thủ đô của Canada là Ottawa, nằm ở tỉnh Ontario.
– Hoa Kỳ: là quốc gia có dân số đông nhất Bắc Mỹ, với khoảng 332 triệu người. Thủ đô của Hoa Kỳ là Washington D.C., nằm ở bờ Đông của nước này. Hoa Kỳ không có ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất.
– Mexico: là quốc gia có diện tích lớn thứ ba Bắc Mỹ, với 1,96 triệu km2. Thủ đô của Mexico là Mexico City, nằm ở trung tâm của nước này.
– Greenland: là vùng lãnh thổ tự trị thuộc Vương quốc Đan Mạch, nằm ở phía Đông Bắc của Bắc Mỹ. Greenland có diện tích 2,17 triệu km2, trong đó phần lớn là băng tuyết và băng trôi. Thủ đô của Greenland là Nuuk, nằm ở phía Tây Nam của hòn đảo này.
4.2. Trung Mỹ:
– Belize: là quốc gia nhỏ nhất ở Trung Mỹ về diện tích (22.966 km²) và dân số (419.199 người). Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Kriol cũng được sử dụng rộng rãi.
– Guatemala: là quốc gia đông dân nhất ở Trung Mỹ, với 17,2 triệu người. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức, nhưng có 21 ngôn ngữ Maya khác cũng được sử dụng.
– Honduras: quốc gia có diện tích lớn thứ hai ở Trung Mỹ (112.492 km²), sau Nicaragua.
– El Salvador: là quốc gia nhỏ nhất ở Trung Mỹ về diện tích (21.041 km²), nhưng có mật độ dân số cao nhất (309 người/km²).
– Nicaragua: là quốc gia lớn nhất ở Trung Mỹ về diện tích (130.375 km²) và có dân số khoảng 6,5 triệu người.
– Costa Rica: là quốc gia có dân số khoảng 5 triệu người và diện tích 51.100 km².
– Panama: quốc gia có diện tích 75.517 km² và dân số khoảng 4,3 triệu người. Panama nổi tiếng với kênh đào Panama, một công trình kỹ thuật khổng lồ nối liền Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.
4.3. Nam Mỹ:
– Argentina: Cộng hòa liên bang, thủ đô là Buenos Aires, ngôn ngữ chính thức là Tây Ban Nha, tiền tệ là Peso Argentina, dân số khoảng 45 triệu người, diện tích khoảng 2,8 triệu km².
– Bolivia: Nhà nước đa dân tộc, có hai thủ đô là La Paz (hành chính) và Sucre (hiến pháp), ngôn ngữ chính thức là Tây Ban Nha và Quechua, tiền tệ là Boliviano, dân số khoảng 11 triệu người, diện tích khoảng 1,1 triệu km².
– Brazil: Cộng hòa liên bang, thủ đô là Brasília, ngôn ngữ chính thức là Bồ Đào Nha, tiền tệ là Real Brazil, dân số khoảng 211 triệu người, diện tích khoảng 8,5 triệu km².
– Chile: Cộng hòa, có hai thủ đô là Santiago (hành chính) và Valparaíso (lập pháp), ngôn ngữ chính thức là Tây Ban Nha, tiền tệ là Peso Chile, dân số khoảng 19 triệu người, diện tích khoảng 756 nghìn km².
– Colombia: Cộng hòa tổng thống chế, thủ đô là Bogotá, ngôn ngữ chính thức là Tây Ban Nha, tiền tệ là Peso Colombia, dân số khoảng 50 triệu người, diện tích khoảng 1,1 triệu km².
– Ecuador: Cộng hòa tổng thống chế, thủ đô là Quito, ngôn ngữ chính thức là Tây Ban Nha và Quechua, tiền tệ là Đô la Mỹ, dân số khoảng 17 triệu người, diện tích khoảng 283 nghìn km².
– Guyana: Cộng hòa hợp tác tự do, thủ đô là Georgetown, ngôn ngữ chính thức là Tiếng Anh và Creole Guyana, tiền tệ là Đô la Guyana, dân số khoảng 786 nghìn người, diện tích khoảng 215 nghìn km².
– Paraguay: Cộng hòa lập hiến, thủ đô là Asunción, ngôn ngữ chính thức là Tây Ban Nha và Guarani, tiền tệ là Guaraní Paraguay, dân số khoảng 7 triệu người, diện tích khoảng 407 nghìn km².
– Peru: Cộng hòa tổng thống chế, thủ đô là Lima, ngôn ngữ chính thức là Tây Ban Nha và Quechua, tiền tệ là Sol Peru, dân số khoảng 32 triệu người, diện tích khoảng 1,3 triệu km².
– Suriname: Cộng hòa tự do dân chủ, thủ đô là Paramaribo, ngôn ngữ chính thức là Tiếng Hà Lan và Sranan Tongo, tiền tệ là Đô la Suriname, dân số khoảng 586 nghìn người, diện tích khoảng 164 nghìn km².
– Uruguay: Cộng hòa lập hiến, thủ đô là Montevideo, ngôn ngữ chính thức là Tây Ban Nha, tiền tệ là Peso Uruguay, dân số khoảng 3,5 triệu người, diện tích khoảng 176 nghìn km².
– Venezuela: Cộng hòa Bolivariana tổng thống chế, thủ đô là Caracas, ngôn ngữ chính thức là Tây Ban Nha, tiền tệ là Bolívar Venezuela, dân số khoảng 28 triệu người, diện tích khoảng 916 nghìn km².
– Guyane thuộc Pháp: Vùng lãnh thổ hải ngoại của Pháp, có hai thủ đô là Cayenne (địa phương) và Paris (quốc gia), ngôn ngữ chính thức là Tiếng Pháp và Creole Guyane thuộc Pháp, tiền tệ là Euro, dân số khoảng 296 nghìn người, diện tích dao động từ 83 nghìn đến 91 nghìn km².
4.4. Quần đảo Tây Ấn:
– Anguilla: là một lãnh thổ hải ngoại của Anh, có diện tích 91 km2 và dân số khoảng 15.000 người. Anguilla là một hòn đảo thuộc quần đảo Nhỏ, nổi tiếng với các bãi biển cát trắng và nước biển trong xanh.
– Antigua và Barbuda: là một quốc gia độc lập thuộc Thịnh vượng chung Anh, có diện tích 442 km2 và dân số khoảng 97.000 người. Antigua và Barbuda là hai hòn đảo chính thuộc quần đảo Lớn, nổi tiếng với các khu nghỉ dưỡng sang trọng và các môn thể thao dưới nước.
– Aruba: là một quốc gia tự trị thuộc Vương quốc Hà Lan, có diện tích 180 km2 và dân số khoảng 106.000 người. Aruba là một hòn đảo thuộc quần đảo Nhỏ, có khí hậu nhiệt đới khô, cảnh quan sa mạc và các khu mua sắm.
– Bahamas: là một quốc gia độc lập thuộc Thịnh vượng chung Anh, có diện tích 13.878 km2 và dân số khoảng 393.000 người. Bahamas là một nhóm gồm hơn 700 hòn đảo thuộc quần đảo Bahamas.
– Barbados: là một quốc gia độc lập thuộc Thịnh vượng chung Anh, có diện tích 430 km2 và dân số khoảng 287.000 người. Barbados là một hòn đảo thuộc quần đảo Lớn.
– Bonaire: là một lãnh thổ hải ngoại của Hà Lan, có diện tích 294 km2 và dân số khoảng 20.000 người. Bonaire là một hòn đảo thuộc quần đảo Nhỏ, nổi tiếng với các khu lặn biển, cánh đồng muối và các loài chim hải.
– Cuba: là một quốc gia xã hội chủ nghĩa có diện tích 109.884 km2 và dân số khoảng 11,3 triệu người. Cuba là hòn đảo lớn nhất thuộc quần đảo Lớn.
– Curaçao: là một quốc gia tự trị thuộc Vương quốc Hà Lan, có diện tích 444 km2 và dân số khoảng 160.000 người. Curaçao là một hòn đảo thuộc quần đảo Nhỏ, nổi tiếng với kiến trúc phong cách Hà Lan, rượu likơ cam và các khu phức hợp giải trí.
– Dominica: là một quốc gia độc lập thuộc Thịnh vượng chung Anh, có diện tích 751 km2 và dân số khoảng 72.000 người. Dominica là một hòn đảo thuộc quần đảo Lớn.
– Cộng hòa Dominica: là một quốc gia độc lập có diện tích 48.671 km2 và dân số khoảng 10,8 triệu người. Cộng hòa Dominica là một nửa phía đông của hòn đảo Hispaniola thuộc quần đảo Lớn, nổi tiếng với các bãi biển cát trắng, các khu nghỉ dưỡng sang trọng và bóng chày.
– Grenada: là một quốc gia độc lập thuộc Thịnh vượng chung Anh, có diện tích 344 km2 và dân số khoảng 112.000 người. Grenada là một nhóm gồm ba hòn đảo thuộc quần đảo Nhỏ.
5. Châu Phi có bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
Châu Phi là lục địa lớn thứ hai trên thế giới với 54 quốc gia có chủ quyền và 6 vùng lãnh thổ không có chủ quyền. Các Quốc gia và vùng Lãnh thổ chính:
– Algérie: Thủ đô là Algiers, tiền tệ là Dinar Algérie, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, diện tích là 2.381.740 km², dân số là 33.333.216 người.
– Ai Cập: Thủ đô là Cairo, tiền tệ là Egyptian Pound, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, diện tích là 1.001.449 km², dân số là 80.335.036 người.
– Libya: Thủ đô là Tripoli, tiền tệ là Libyan dinar, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, diện tích là 1.759.540 km², dân số là 6.244.174 người.
– Maroc: Thủ đô là Rabat, tiền tệ là Moroccan dirham, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và tiếng Berber, diện tích là 446.550 km², dân số là 32.309.239 người.
– Mauritania: Thủ đô là Nouakchott, tiền tệ là Ouguiya Mauritania, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, diện tích là 1.030.700 km², dân số là 3.205.060 người.
– Sudan: Thủ đô là Khartoum, tiền tệ là Sudanese pound, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và tiếng Anh, diện tích là 1.886.068 km², dân số là 37.345.935 người.
– Tunisia: Thủ đô là Tunis, tiền tệ là Tunisian dinar, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, diện tích là 163.610 km², dân số là 10.589.025 người.
– Tây Sahara: Là một khu vực tranh chấp giữa Maroc và tổ chức ly khai Polisario Front (tuyên bố thành lập Cộng hòa Dân chủ Ả Rập Xarauy). Không có thủ đô hay tiền tệ rõ ràng, ngôn ngữ sử dụng gồm tiếng Ả Rập và tiếng Tây Ban Nha, diện tích khoảng 266.000 km², dân số khoảng 500.000 người.
– Quần đảo Canary: Là một vùng tự trị của Tây Ban Nha, nằm ở phía tây bắc châu Phi. Thủ đô là Las Palmas de Gran Canaria và Santa Cruz de Tenerife, tiền tệ là Euro, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha, diện tích là 7.493 km², dân số là 2.153.389 người.
– Quần đảo Madeira: Là một vùng tự trị của Bồ Đào Nha, nằm ở phía bắc Đại Tây Dương. Thủ đô là Funchal, tiền tệ là Euro, ngôn ngữ chính thức là tiếng Bồ Đào Nha, diện tích là 801 km², dân số là 267.785 người.
– Plazas de soberanía: Là những vùng đất thuộc chủ quyền Tây Ban Nha, nằm ở phía nam Địa Trung Hải và được bao bọc bởi Maroc trên đất liền. Gồm có hai thành phố tự trị là Ceuta và Melilla, và ba hòn đảo nhỏ là Islas Chafarinas, Peñón de Alhucemas và Peñón de Vélez de la Gomera.
6. Châu Đại Dương có bao nhiêu Quốc gia và vùng Lãnh thổ?
Châu Đại Dương là một khu vực địa lý bao gồm nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ có diện tích nhỏ nhất trong 5 châu lục. Theo Wikipedia, châu Đại Dương có tất cả 14 quốc gia độc lập là Australia, New Zealand, Papua New Guinea, Quần đảo Solomon, Liên bang Micronesia, Kiribati, Palau, Quần đảo Marshall, Fiji, Tonga, Vanuatu, Tuvalu, Nauru và Samoa. Ngoài ra, còn có nhiều đảo, nhóm đảo, quần đảo là lãnh thổ hải ngoại hay vùng kiểm soát của các quốc gia Pháp, Mỹ, Australia, New Zealand nằm tập trung trong 4 khu vực chính là Australasia; Melanesia; Micronesia và Polynesia.
Các quốc gia và vùng lãnh thổ này có sự đa dạng về văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ và kinh tế. Một số quốc gia như Úc và New Zealand có mức phát triển cao độ, trong khi một số khác như Kiribati và Tuvalu lại là các nền kinh tế kém phát triển. Châu Đại Dương cũng là nơi có nhiều di sản thiên nhiên và văn hóa độc đáo như tranh đá của thổ dân Úc, Puncak Jaya – đỉnh cao nhất tại châu Đại Dương, hay các trận chiến lớn trong Chiến tranh thế giới thứ hai.