Kế hoạch 5 năm 1961-1965, hay còn được gọi là "Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất phát triển kinh tế quốc dân (1961-1965)" là một trong những kế hoạch phát triển ngắn hạn của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Kế hoạch này đã được đề ra vào tháng 9 năm 1960 tại Hội nghị đại biểu toàn quốc của Đảng Lao động Việt Nam.
Mục lục bài viết
1. Kế hoạch kinh tế xã hội 5 năm thứ nhất 1961-1965 là gì?
Kế hoạch 5 năm 1961-1965, hay còn được gọi là “Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất phát triển kinh tế quốc dân (1961-1965)” là một trong những kế hoạch phát triển ngắn hạn của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Kế hoạch này đã được đề ra vào tháng 9 năm 1960 tại Hội nghị đại biểu toàn quốc của Đảng Lao động Việt Nam. Mục tiêu chính của kế hoạch này là cải thiện và phát triển nền kinh tế quốc gia trong vòng 5 năm tới. Các phương hướng như mở rộng sản xuất, tăng cường đầu tư công, nâng cao năng suất lao động, và nâng cao chất lượng đời sống nhân dân đã được đề ra trong kế hoạch này.
Kế hoạch 5 năm 1961-1965 đã được Quốc hội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thông qua vào ngày 8 tháng 5 năm 1963. Tuy nhiên, khi Chiến tranh Việt Nam leo thang vào năm 1964, kế hoạch này đã không được tiếp tục triển khai. Mặc dù vậy, những nỗ lực của chính quyền nhằm phát triển kinh tế quốc gia trong vòng 5 năm đã đặt nền tảng cho những kế hoạch phát triển kinh tế sau này của Việt Nam.
2. Nhiệm vụ kế hoạch kinh tế xã hội 5 năm thứ nhất 1961-1965:
Nhiệm vụ cơ bản của Kế hoạch nhà nước 5 năm 1961-1965 là phấn đấu xây dựng bước đầu cơ sở vật chất và kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội, thực hiện một bước công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa và hoàn thành công cuộc cải tạo xã hội chủ nghĩa, tiếp tục đưa miền Bắc tiến nhanh, tiến mạnh, tiến vững chắc lên chủ nghĩa xã hội. Để đạt được mục tiêu đó, chúng ta cần phải đặt ra các mục tiêu cụ thể sau đây:
2.1. Mục tiêu về kinh tế:
– Tăng trưởng sản xuất trong các lĩnh vực chủ yếu: Đến năm 1965, giá trị tổng sản lượng công nghiệp và thủ công nghiệp dự kiến sẽ tăng gần 1,5 lần so với năm 1960, bình quân hàng năm tăng khoảng 20%. Trong giá trị tổng sản lượng công nghiệp và thủ công nghiệp, công nghiệp quốc doanh dự tính sẽ chiếm 68,9%, các xí nghiệp công tư hợp doanh và xí nghiệp hợp tác dự kiến sẽ chiếm 5,3%, thủ công nghiệp hợp tác hoá dự kiến sẽ chiếm 17,7%. Dự định bình quân hàng năm, năng suất của ngành công nghiệp quốc doanh sẽ tăng khoảng 9%; ngành xây dựng cơ bản sẽ tăng khoảng 6%.
– Tăng trưởng sản xuất nông nghiệp: Giá trị tổng sản lượng nông nghiệp năm 1965 dự kiến sẽ tăng khoảng 61% so với dự tính thực hiện kế hoạch năm 1960, bình quân hàng năm tăng khoảng 10%. Các nông trường quốc doanh dự kiến sẽ tăng giá trị sản lượng lên gấp hơn 10 lần, chiếm khoảng 5,8%, các hợp tác xã sản xuất nông nghiệp dự kiến sẽ chiếm khoảng 86,2%, sản xuất cá thể còn khoảng 8%.
– Tăng thu nhập của công nhân và nông dân: Dự tính trung bình thu nhập thực tế của công nhân và nông dân năm 1965 dự kiến sẽ tăng khoảng 30% so với năm 1960.
– Đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu: Ngoài các mục tiêu trong nước, kế hoạch 5 năm 1961-1965 còn đặt ra mục tiêu xây dựng và phát triển hệ thống hoạt động xuất khẩu. Kế hoạch này nhấn mạnh rằng nước ta cần phải nâng cao chất lượng và số lượng hàng hóa xuất khẩu, đồng thời tìm kiếm thị trường mới để mở rộng các hoạt động xuất khẩu.
2.2. Mục tiêu về văn hóa – xã hội:
– Giáo dục và đào tạo: Tổng số học sinh phổ thông năm 1965 dự kiến sẽ tăng gần gấp đôi so với năm 1960. Số học sinh chuyên nghiệp trung cấp dự kiến sẽ là 85.000 người, tăng thêm hơn 1,5 lần. Số sinh viên đại học dự kiến sẽ là 40.000 người, tăng thêm hơn 2 lần.
– Đào tạo cán bộ: Trong 5 năm tới, dự kiến sẽ có thêm gần 25.000 cán bộ tốt nghiệp đại học và gần 10 vạn cán bộ tốt nghiệp chuyên nghiệp trung cấp.
– Nâng cao sức khỏe và phát triển y tế: Kế hoạch 5 năm 1961-1965 cũng đặt ra mục tiêu nâng cao sức khỏe cho người dân và phát triển y tế. Cụ thể, kế hoạch này đề ra nhiều mục tiêu như tăng cường phòng chống dịch bệnh, nâng cao chất lượng các cơ sở y tế, và đẩy mạnh các hoạt động về y tế cộng đồng.
Tóm lại, kế hoạch kinh tế xã hội 5 năm thứ nhất 1961-1965 đặt ra mục tiêu phấn đấu xây dựng bước đầu cơ sở vật chất và kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội, thực hiện một bước công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa và hoàn thành công cuộc cải tạo xã hội chủ nghĩa, tiếp tục đưa miền Bắc tiến nhanh, tiến mạnh, tiến vững chắc lên chủ nghĩa xã hội. Các mục tiêu cụ thể đã được đặt ra trong nhiệm vụ này về kinh tế và văn hóa-xã hội sẽ góp phần đưa nước Việt Nam trên con đường phát triển và tiến bộ.
3. Thành tựu kế hoạch kinh tế xã hội 5 năm thứ nhất 1961-1965:
Bước vào thực hiện kế hoạch Nhà nước 5 năm lần thứ nhất, miền Bắc đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Cụ thể, các thành tựu đó bao gồm:
a. Công nghiệp:
Miền Bắc đã ưu tiên đầu tư vào việc xây dựng nền công nghiệp, với tỷ lệ đầu tư chiếm 48% tổng vốn đầu tư. Điều này đã giúp tăng năng suất và nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí sản xuất.
Công nghiệp quốc doanh đã chiếm tỷ trọng 93% tổng giá trị sản lượng công nghiệp miền Bắc, đóng vai trò chủ đạo trong quá trình phát triển kinh tế.
Công nghiệp nhẹ và tiểu thủ công đã giải quyết được 80% nhu cầu hàng tiêu dùng, đặc biệt là các ngành chế biến thực phẩm, dệt may, giày da, gỗ, bao bì, bảo vệ thực vật và sản xuất thuốc lá đã được đẩy mạnh phát triển, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của miền Bắc. Ngoài ra, cũng đã có sự đầu tư vào các ngành công nghiệp mới như công nghệ thông tin, điện tử, và năng lượng tái tạo.
b. Nông nghiệp:
Đại bộ phận nông dân đã tham gia vào hợp tác xã nông nghiệp, giúp tăng năng suất và hiệu quả sản xuất.
Các hợp tác xã bậc cao đã được thành lập và áp dụng khoa học – kỹ thuật trong sản xuất nông nghiệp. Điều này đã giúp cho việc tăng năng suất, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
Hệ thống thủy nông đã được phát triển, giúp tăng năng suất và giảm thiểu tác động của hạn hán và lũ lụt. Hệ thống thủy lợi này bao gồm các công trình như đập, hồ chứa, kênh tưới, đê điều và cống thoát nước.
c. Thương nghiệp:
Các doanh nghiệp quốc doanh đã được ưu tiên phát triển, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế.
Quan hệ sản xuất được củng cố, ổn định và cải thiện đời sống của người dân. Đặc biệt, miền Bắc đã đẩy mạnh phát triển các ngành kinh tế như thủy sản, dược liệu, vật liệu xây dựng, vật liệu gia dụng và các sản phẩm công nghiệp khác. Ngoài ra, cũng đã có sự đầu tư vào các ngành kinh tế mới như du lịch và công nghiệp phụ trợ.
d. Giao thông:
Các hệ thống giao thông, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường liên tỉnh, đường sông và đường hàng không đã được củng cố, giúp cho việc di chuyển trong nước và quốc tế trở nên thuận lợi hơn. Cụ thể, miền Bắc đã xây dựng các tuyến đường cao tốc, đường sắt, cải tạo và nâng cấp đường bộ, đường thủy và sân bay. Điều này đã giúp cho việc vận chuyển hàng hóa và du khách trở nên dễ dàng hơn, đồng thời thu hút đầu tư vào miền Bắc.
e. Giáo dục – y tế:
Hệ thống giáo dục đã phát triển nhanh chóng, bao gồm từ trình độ phổ thông đến đại học. Đặc biệt, miền Bắc đã xây dựng nhiều trường đại học và cao đẳng, giúp cho việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Điều này đã tạo ra một lực lượng lao động có trình độ, đáp ứng được nhu cầu của các ngành kinh tế đang phát triển.
Miền Bắc đã xây dựng 6.000 cơ sở y tế, giúp cải thiện sức khỏe cho người dân và xóa bỏ nhiều dịch bệnh. Các cơ sở y tế này bao gồm các bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế và các trạm y tế xã. Ngoài ra, cũng đã có sự đầu tư vào nghiên cứu y học và phát triển công nghệ y tế mới.
f. Nghĩa vụ hậu phương:
Miền Bắc đã chi viện cho miền Nam về vũ khí, đạn dược và thuốc men, giúp cho cuộc chiến giành độc lập và thống nhất đất nước trở nên hiệu quả hơn.
Nhiều đơn vị vũ trang, cán bộ quân sự, y tế giáo dục và bộ đội đã được đưa vào miền Nam để chiến đấu và xây dựng vùng giải phóng. Từ đó, sự đoàn kết và tinh thần yêu nước trong nhân dân đã được tăng cường hơn nữa.
Tóm lại, việc thực hiện kế hoạch Nhà nước 5 năm lần thứ nhất đã đem lại nhiều thành tựu quan trọng cho miền Bắc, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và xã hội ở địa phương này. Những thành tựu này đã tạo ra một cơ sở vững chắc để phát triển kinh tế và xã hội của miền Bắc trong những năm tiếp theo. Ngoài ra, việc đầu tư vào các ngành kinh tế mới cũng đã tạo ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển của địa phương này.