"Thanh lý hợp đồng tiếng Anh là gì?" tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
- 1 1. Thanh lý hợp đồng tiếng Anh là gì?
- 2 2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Contract termination/ Contract liquidation (Thanh lý hợp đồng):
- 3 3. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ Contract termination/ Contract liquidation (Thanh lý hợp đồng):
- 4 4. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Contract termination/ Contract liquidation (Thanh lý hợp đồng):
1. Thanh lý hợp đồng tiếng Anh là gì?
Thanh lý hợp đồng là quá trình chấm dứt và giải quyết một hợp đồng theo các điều khoản và điều kiện được quy định trong hợp đồng đó. Thanh lý hợp đồng thường xảy ra khi hai bên thỏa thuận chấm dứt một hợp đồng trước khi nó đạt đến thời hạn hoặc khi một trong hai bên không tuân thủ các điều khoản của hợp đồng.
Trong tiếng Anh, “thanh lý hợp đồng” được dịch là “contract termination” hoặc “contract liquidation”.
2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Contract termination/ Contract liquidation (Thanh lý hợp đồng):
2.1. Các cụm từ đồng nghĩa với Contract termination/ Contract liquidation (Thanh lý hợp đồng):
– Cụm từ đồng nghĩa với “Contract termination”:
+ Contract cancellation (Huỷ bỏ hợp đồng)
+ Contract discontinuation (Ngừng hoạt động hợp đồng)
+ Contract ending (Kết thúc hợp đồng)
+ Contract dissolution (Giải tán hợp đồng)
+ Contract expiry (Hết hạn hợp đồng)
– Cụm từ đồng nghĩa với “Contract liquidation”:
+ Contract dissolution (Giải tán hợp đồng)
+ Contract settlement (Giải quyết hợp đồng)
+ Contract winding-up (Giải tán hợp đồng)
+ Contract closure (Đóng cửa hợp đồng)
+ Contract termination and settlement (Chấm dứt và giải quyết hợp đồng)
2.2. Các cụm từ trái nghĩa với Contract termination/ Contract liquidation (Thanh lý hợp đồng):
– Cụm từ trái nghĩa với “Contract termination”:
+ Contract extension (Gia hạn hợp đồng)
+ Contract renewal (Tái ký hợp đồng)
+ Contract continuation (Tiếp tục hợp đồng)
+ Contract modification (Sửa đổi hợp đồng)
+ Contract amendment (Biên bản sửa đổi hợp đồng)
– Cụm từ trái nghĩa với “Contract liquidation”:
+ Contract initiation (Khởi đầu hợp đồng)
+ Contract establishment (Thành lập hợp đồng)
+ Contract execution (Thực hiện hợp đồng)
+ Contract operation (Vận hành hợp đồng)
+ Contract performance (Hiệu thực hợp đồng)
3. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ Contract termination/ Contract liquidation (Thanh lý hợp đồng):
– The company decided to terminate the contract due to non-performance. (Công ty quyết định chấm dứt hợp đồng do không thực hiện đúng.)
– The contract termination was a result of mutual agreement between the parties. (Việc chấm dứt hợp đồng là kết quả của thỏa thuận hai bên.)
– The contract includes a clause that allows for early termination. (Hợp đồng bao gồm điều khoản cho phép chấm dứt sớm.)
– The contract was terminated due to breach of contract by one party. (Hợp đồng bị chấm dứt do vi phạm hợp đồng của một bên.)
– We are in the process of negotiating the terms of contract termination. (Chúng tôi đang trong quá trình đàm phán các điều khoản chấm dứt hợp đồng.)
– The termination of the contract will be effective as of next month. (Chấm dứt hợp đồng sẽ có hiệu lực từ tháng sau.)
– The contract liquidation will involve the settlement of outstanding debts. (Thanh lý hợp đồng sẽ liên quan đến giải quyết các khoản nợ còn lại.)
– The parties have agreed on the terms of contract liquidation. (Các bên đã đồng ý với các điều khoản thanh lý hợp đồng.)
– The contract liquidation process may take several months to complete. (Quá trình thanh lý hợp đồng có thể mất vài tháng để hoàn thành.)
– We need to consult legal experts regarding the contract liquidation procedure. (Chúng ta cần tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý về quy trình thanh lý hợp đồng.)
– The contract liquidation will involve the transfer of assets to another party. (Thanh lý hợp đồng sẽ liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản cho bên thứ ba.)
– The company is undergoing a contract liquidation due to financial difficulties. (Công ty đang trải qua quá trình thanh lý hợp đồng do khó khăn tài chính.)
– The contract liquidation requires a thorough examination of all financial records. (Thanh lý hợp đồng yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các hồ sơ tài chính.)
– The contract liquidation will result in the dissolution of the partnership. (Thanh lý hợp đồng sẽ dẫn đến giải thể của mối quan hệ đối tác.)
– We are in the process of determining the fair value of assets for contract liquidation. (Chúng tôi đang trong quá trình xác định giá trị công bằng của tài sản để thanh lý hợp đồng.)
– The contract liquidation will involve the sale of company assets. (Thanh lý hợp đồng sẽ liên quan đến việc bán tài sản của công ty.)
– The contract liquidation process will be overseen by a third-party auditor. (Quá trình thanh lý hợp đồng sẽ được giám sát bởi một nhà kiểm toán độc lập.)
– The contract liquidation will require the approval of all parties involved. (Thanh lý hợp đồng sẽ yêu cầu sự chấp thuận của tất cả các bên liên quan.)
– The contract liquidation will result in the redistribution of shares among shareholders. (Thanh lý hợp đồng sẽ dẫn đến việc phân phối lại cổ phiếu cho cổ đông.)
– We need to notify all stakeholders about the contract termination and liquidation. (Chúng ta cần thông báo cho tất cả các bên liên quan về việc chấm dứt và thanh lý hợp đồng.)
– The contract liquidation process will involve the settlement of any pending legal disputes. (Quá trình thanh lý hợp đồng sẽ liên quan đến giải quyết các tranh chấp pháp lý đang chờ giải quyết.)
– The contract termination and liquidation will be handled by the company’s legal department. (Việc chấm dứt và thanh lý hợp đồng sẽ được xử lý bởi phòng pháp lý của công ty.)
– The contract liquidation will require the approval of the board of directors. (Thanh lý hợp đồng sẽ yêu cầu sự chấp thuận của hội đồng quản trị.)
– The contract liquidation will involve the transfer of employees to other departments. (Thanh lý hợp đồng sẽ liên quan đến việc chuyển nhân viên sang các bộ phận khác.)
– We need to document all steps taken during the contract termination and liquidation process. (Chúng ta cần ghi lại tất cả các bước thực hiện trong quá trình chấm dứt và thanh lý hợp đồng.
4. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Contract termination/ Contract liquidation (Thanh lý hợp đồng):
Contract termination or contract liquidation refers to the process of ending a contractual agreement between two or more parties. This can occur for various reasons, such as a breach of contract, mutual agreement, or completion of the agreed-upon terms. The termination or liquidation of a contract involves the resolution of any remaining obligations, the settlement of financial matters, and the division of assets or liabilities.
When a contract is terminated, both parties are released from their respective duties and responsibilities outlined in the agreement. This termination can be initiated by one party if the other party fails to fulfill their contractual obligations or violates the terms and conditions. In such cases, the terminating party may provide notice and follow the prescribed procedures stated in the contract to formally terminate the agreement.
On the other hand, contract liquidation typically occurs when the purpose or objective of the contract has been fulfilled, and there are no further obligations or requirements to be met. This could be the completion of a construction project, delivery of goods or services, or any other specific task outlined in the contract. In contract liquidation, the parties involved evaluate the performance and outcomes, settle any outstanding financial matters, and dissolve their legal relationship.
During the process of contract termination or liquidation, it is crucial for the parties to follow the applicable laws and regulations governing contract dissolution. This may involve negotiations, mediation, or even legal proceedings to resolve any disputes that may arise. It is advisable to seek legal advice to ensure that the termination or liquidation is carried out properly, protecting the rights and interests of all parties involved.
In conclusion, contract termination or contract liquidation is the formal process of ending a contractual agreement. It involves the fulfillment of any remaining obligations, the settlement of financial matters, and the dissolution of legal ties between the parties. It is important to follow the appropriate procedures and seek legal guidance to ensure a smooth and fair termination or liquidation process.
Dịch:
Chấm dứt hợp đồng hay thanh lý hợp đồng là quá trình chấm dứt thỏa thuận hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do, chẳng hạn như vi phạm hợp đồng, thỏa thuận chung hoặc hoàn thành các điều khoản đã thỏa thuận. Việc chấm dứt hoặc thanh lý hợp đồng liên quan đến việc giải quyết mọi nghĩa vụ còn lại, giải quyết các vấn đề tài chính và phân chia tài sản hoặc trách nhiệm pháp lý.
Khi một hợp đồng bị chấm dứt, cả hai bên được giải phóng khỏi các nghĩa vụ và trách nhiệm tương ứng của họ được nêu trong thỏa thuận. Việc chấm dứt này có thể được khởi xướng bởi một bên nếu bên kia không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng hoặc vi phạm các điều khoản và điều kiện. Trong những trường hợp như vậy, bên chấm dứt có thể gửi thông báo và làm theo các thủ tục quy định trong hợp đồng để chính thức chấm dứt thỏa thuận.
Mặt khác, thanh lý hợp đồng thường xảy ra khi mục đích hoặc mục tiêu của hợp đồng đã được hoàn thành và không còn nghĩa vụ hoặc yêu cầu nào phải đáp ứng. Đây có thể là việc hoàn thành một dự án xây dựng, giao hàng hóa hoặc dịch vụ hoặc bất kỳ nhiệm vụ cụ thể nào khác được nêu trong hợp đồng. Trong thanh lý hợp đồng, các bên liên quan đánh giá hiệu suất và kết quả, giải quyết mọi vấn đề tài chính còn tồn đọng và giải thể mối quan hệ pháp lý của họ.
Trong quá trình chấm dứt hoặc thanh lý hợp đồng, điều quan trọng là các bên phải tuân thủ các luật và quy định hiện hành điều chỉnh việc giải thể hợp đồng. Điều này có thể liên quan đến đàm phán, hòa giải hoặc thậm chí là tố tụng pháp lý để giải quyết bất kỳ tranh chấp nào có thể phát sinh. Nên tìm kiếm sự tư vấn pháp lý để đảm bảo rằng việc chấm dứt hoặc thanh lý được thực hiện đúng cách, bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả các bên liên quan.
Tóm lại, chấm dứt hợp đồng hoặc thanh lý hợp đồng là quá trình chính thức để kết thúc một thỏa thuận hợp đồng. Nó liên quan đến việc hoàn thành mọi nghĩa vụ còn lại, giải quyết các vấn đề tài chính và giải thể các ràng buộc pháp lý giữa các bên. Điều quan trọng là phải tuân theo các thủ tục thích hợp và tìm kiếm hướng dẫn pháp lý để đảm bảo quá trình chấm dứt hoặc thanh lý suôn sẻ và công bằng.