Hành tinh chúng ta đang sống là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật. Đây được gọi là thảm thực vật. Hôm nay, thông qua bài viết Thảm thực vật là gì? Phân loại? Vai trò của thảm thực vật? hãy cùng tìm hiểu kĩ hơn về vấn đề này.
Mục lục bài viết
1. Thảm thực vật là gì?
Thảm thực vật là thuật ngữ chỉ lớp phủ thực vật trên một vùng đất hoặc nước có khí hậu giống nhau hoặc rất giống nhau. Thảm thực vật có thể bao gồm các loài thực vật hoang dã hoặc những loài đã được con người trồng trọt và sau đó trở nên hoang dã. Thảm thực vật không phải là một đơn vị phân loại, mà là một khái niệm rộng hơn hệ thực vật, vốn chỉ dành riêng cho thành phần loài.
Thảm thực vật có vai trò quan trọng trong duy trì sự cân bằng sinh thái, cung cấp đất nền cho động vật và bảo vệ môi trường. Có nhiều loại thảm thực vật khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và địa lý của từng khu vực, chẳng hạn như sa mạc băng giá, tundra, taiga, rừng ôn đới, rừng mưa nhiệt đới, xavan, đồng cỏ và rừng núi.
2. Thảm thực vật có những đặc điểm gì?
Mật độ và phân bố: Thảm thực vật có mật độ cao, tức là có nhiều cây, cỏ và thực vật khác mọc trên một khu vực nhất định. Phân bố của thảm thực vật có thể đồng đều trên mặt đất hoặc không đều tạo thành các mô hình và vùng trên khu vực.
Sự đa dạng: Thảm thực vật có sự đa dạng về loài cây, cỏ, thảo mộc và các loại thực vật khác. Đa dạng sinh học trong thảm thực vật là quan trọng vì nó cung cấp môi trường sống và nguồn thực phẩm cho động vật, đồng thời tạo ra sự cân bằng sinh thái và khả năng chống lại sự xâm nhập của loài dị thực vật.
Cấu trúc và chiều cao: Thảm thực vật có cấu trúc phân lớp, với cây lớn và cây nhỏ, cỏ và thảo mộc tạo nên một hệ thống phân cấp. Chiều cao của thảm thực vật có thể dao động từ rất thấp như cỏ ngắn đến rất cao như cây rừng.
Màu sắc và hình dạng: Thảm thực vật có sự đa dạng về màu sắc và hình dạng. Các loại cây và cỏ có thể có lá xanh, lá đỏ, lá vàng, hoa và quả có thể có màu sắc khác nhau. Hình dạng của thảm thực vật cũng có thể đa dạng từ dạng cụm, dạng cỏ rậm rạp đến dạng cây cao to.
Khả năng thích ứng và độ bền: Thảm thực vật có khả năng thích ứng với điều kiện môi trường khác nhau như khí hậu, đất và sự tác động của con người. Nó có khả năng chịu được sự cạnh tranh với loài cây và cỏ khác và có khả năng phục hồi sau khi trải qua sự tác động tổn thương.
Tương tác sinh thái: Thảm thực vật tạo ra một hệ sinh thái phong phú và tương tác với các loài sinh vật khác như động vật, côn trùng và vi khuẩn. Nó cung cấp nguồn thức ăn, nơi sinh sản và môi trường sống cho nhiều loài sinh vật.
Thời gian phát triển và tuổi thọ: Thảm thực vật có thể có thời gian phát triển và tuổi thọ khác nhau. Có những loài cây và cỏ có thể phát triển nhanh trong thời gian ngắn, trong khi những loài cây lớn có thể sống hàng chục năm hoặc thậm chí hàng trăm năm.
Các đặc điểm của thảm thực vật bao gồm mật độ và phân bố, sự đa dạng, cấu trúc và chiều cao, màu sắc và hình dạng, khả năng thích ứng và độ bền, tương tác sinh thái, thời gian phát triển và tuổi thọ. Các đặc điểm này tạo nên sự đa dạng và tính chất độc đáo của các khu vực thảm thực vật trên khắp thế giới.
3. Vai trò của thảm thực vật:
– Bảo vệ đất và chống xói mòn: Thảm thực vật giữ chặt đất và ngăn chặn sự trôi trượt của đất. Hệ thống rễ của cây và cỏ giữ chặt đất, tạo ra một lớp bảo vệ chống lại xói mòn do gió, mưa và dòng nước. Thảm thực vật cũng giúp hấp thụ nước mưa, ngăn chặn sự chảy mất mát nước và giữ ẩm cho đất.
– Cung cấp lưu trữ carbon: Thảm thực vật có khả năng hấp thụ carbon dioxide trong quá trình quang hợp, giúp giảm lượng khí thải carbon trong không khí và giữ carbon trong cây và đất. Điều này giúp giảm tác động của biến đổi khí hậu và hỗ trợ trong việc điều chỉnh nhiệt độ toàn cầu.
– Cung cấp môi trường sống cho động vật: Thảm thực vật tạo ra một môi trường sống đa dạng cho động vật. Các loài cây và cỏ cung cấp nơi ẩn náu, môi trường sinh sản và nguồn thực phẩm cho động vật. Nó cũng tạo ra một hệ sinh thái phong phú và cân bằng, cung cấp sự đa dạng sinh học và duy trì sự tồn tại của các loài.
– Cung cấp thực phẩm và nguyên liệu: Thảm thực vật cung cấp thực phẩm cho con người và động vật. Cây trồng trong thảm thực vật như lúa, ngô, cây ăn quả và rau cải cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng. Ngoài ra, các loại cây khác như gỗ cây cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp xây dựng và sản xuất.
– Tạo cảnh quan và giảm căng thẳng: Thảm thực vật tạo ra một cảnh quan tự nhiên hấp dẫn và thú vị. Các khu vườn, công viên và khu đô thị có thảm thực vật được thiết kế tạo ra một môi trường xanh, giúp giảm căng thẳng, cung cấp không gian giải trí và thúc đẩy sự phát triển tinh thần và thể chất của con người.
– Điều tiết khí hậu và tạo ra không khí trong lành: Thảm thực vật giúp điều tiết khí hậu bằng cách hấp thụ nhiệt độ và gió, giúp làm mát môi trường xung quanh. Nó cũng tạo ra oxy trong quá trình quang hợp, cung cấp không khí trong lành cho con người và các loài sống khác.
– Tăng cường chất lượng môi trường: Thảm thực vật giúp làm giảm ô nhiễm không khí và nước. Các loại cây và cỏ có khả năng hấp thụ khí độc và bụi mịn, làm tăng chất lượng không khí. Bên cạnh đó, hệ thống rễ và mạng lưới cây cỏ giúp lọc và làm sạch nước, ngăn chặn sự tràn lan của chất thải và chất ô nhiễm vào nguồn nước.
Tóm lại, thảm thực vật đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ đất, cung cấp môi trường sống, cung cấp thực phẩm, tạo cảnh quan và giảm căng thẳng, điều tiết khí hậu, cung cấp không khí trong lành và tăng cường chất lượng môi trường.
4. Phân loại Thảm thực vật:
Phân loại thảm thực vật là một công việc quan trọng trong nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học của rừng. Các nhà khoa học đã đề xuất nhiều phương pháp phân loại thảm thực vật trên thế giới dựa trên các tiêu chí khác nhau, như ngoại mạo, cấu trúc, thành phần loài, chức năng sinh thái, hoặc kết hợp nhiều tiêu chí. Một trong những khung phân loại thảm thực vật thế giới được công bố bởi UNESCO năm 1973, chia thảm thực vật thành 5 lớp quần hệ: rừng kín, rừng thưa, cây bụi, cỏ và đất trống. Mỗi lớp quần hệ lại được chia thành các nhóm quần hệ và các kiểu quần hệ dựa trên các đặc điểm sinh thái và sinh lý của các loài thực vật. Tại Việt Nam, nghiên cứu thảm thực vật cũng đã được tiến hành ở nhiều khu vực, đặc biệt là các khu bảo tồn và vườn quốc gia. Một ví dụ là nghiên cứu đặc trưng sinh thái thảm thực vật Vườn Quốc Gia Bidoup-Núi Bà và đề xuất giải pháp bảo tồn. Theo nghiên cứu này, thảm thực vật VQG Bidoup-Núi Bà có cấu trúc phức tạp, là kết quả của sự phát triển lâu dài với sự quyết định của các yếu tố sinh thái phát sinh. Thảm thực vật VQG được chia thành 9 kiểu đặc trưng bao gồm: rừng kín thường xanh cây lá rộng; rừng kín thường xanh cây lá rộng, lá kim; rừng lá kim; rừng hỗn giao cây lá rộng, tre nứa; rừng thưa cây lá rộng bị tác động mạnh; thảm thực vật tre nứa; trảng cỏ, cây bụi nhân tác; rừng trồng thông ba lá; cây trồng nông nghiệp.
5. Phân loại thảm thực vật ở Việt Nam:
Phân loại thảm thực vật ở Việt Nam là một công việc quan trọng để nắm bắt được đa dạng sinh học và tiềm năng tài nguyên của rừng nhiệt đới. Có nhiều hệ thống phân loại khác nhau được đề xuất bởi các nhà khoa học trong và ngoài nước, nhưng chưa có một hệ thống phân loại nào được chấp nhận rộng rãi và thống nhất. Một số tiêu chí phân loại thường được sử dụng là: nguồn gốc phát sinh, đặc điểm sinh thái, đặc điểm cấu trúc, đặc điểm sinh học và đặc điểm sinh khí hậu của thảm thực vật.
Theo nguồn gốc phát sinh, thảm thực vật ở Việt Nam có thể được chia thành hai nhóm chính: thảm thực vật bản địa và thảm thực vật du nhập. Thảm thực vật bản địa là những loại cây cỏ đã tồn tại trên lãnh thổ Việt Nam từ trước khi có sự can thiệp của con người, có quan hệ di truyền gần gũi với các loài cây cỏ ở các khu vực lân cận. Thảm thực vật du nhập là những loại cây cỏ được con người mang từ các vùng khác trên thế giới về trồng hoặc tự nhiên lan truyền vào lãnh thổ Việt Nam, có quan hệ di truyền xa lạ với các loài cây cỏ bản địa.
Theo đặc điểm sinh thái, thảm thực vật ở Việt Nam được chia thành các kiểu sinh thái khác nhau theo các yếu tố như: độ cao so với mực nước biển, độ dốc của địa hình, độ ẩm của không khí và đất, loại đất, mức độ can thiệp của con người, v.v. Một số kiểu sinh thái tiêu biểu là: rừng núi cao, rừng núi trung bình, rừng núi thấp, rừng đồi, rừng bán ngập nước, rừng ngập mặn, rừng ven biển, rừng khô cằn, rừng phi lao, rừng tre nứa, rừng cao su, rừng tràm, rừng dầu, rừng thông, rừng bạch dương, rừng hoa anh đào, rừng hoa ban, v.v.
Theo đặc điểm cấu trúc, thảm thực vật ở Việt Nam được chia thành các kiểu cấu trúc khác nhau theo các yếu tố như: chiều cao của cây cỏ, số lớp cây cỏ, mật độ và phân bố của cây cỏ, tỷ lệ phủ xanh của lá cây và mặt đất, v.v. Một số kiểu cấu trúc tiêu biểu là: rừng cao tầng liên tục (trên 30 m), rừng cao tầng không liên tục (20-30 m), rừng trung tầng (10-20 m), rừng thấp tầng (dưới 10 m), bụi cây, cỏ cây, đồng cỏ, v.v.
Theo đặc điểm sinh học, thảm thực vật ở Việt Nam được chia thành các kiểu sinh học khác nhau theo các yếu tố như: họ, chi, loài của cây cỏ, đặc điểm hình thái, đặc điểm sinh lý, đặc điểm sinh dưỡng, v.v. Một số kiểu sinh học tiêu biểu là: rừng hỗn giao, rừng nguyên sinh, rừng tái sinh, rừng trồng, rừng lá rộng, rừng lá kim, rừng lá rụng mùa, rừng lá xanh quanh năm, rừng thân gỗ lớn, rừng thân gỗ nhỏ, rừng thân gỗ mềm, rừng thân gỗ cứng, v.v.
Theo đặc điểm sinh khí hậu, thảm thực vật ở Việt Nam được chia thành các kiểu sinh khí hậu khác nhau theo các yếu tố như: nhiệt độ trung bình năm, tổng lượng mưa năm, độ dài mùa lạnh, độ dài mùa khô, v.v. Một số kiểu sinh khí hậu tiêu biểu là: rừng nhiệt đới ẩm gió mùa (nhiệt độ trung bình năm trên 22 độ C, tổng lượng mưa năm trên 1500 mm), rừng ôn đới ẩm gió mùa (nhiệt độ trung bình năm từ 15-22 độ C, tổng lượng mưa năm từ 1000-1500 mm), rừng ôn đới khô gió mùa (nhiệt độ trung bình năm từ 15-22 độ C, tổng lượng mưa năm dưới 1000 mm), v.v.
Có nhiều bảng phân loại thảm thực vật rừng ở Việt Nam được đưa ra bởi các nhà khoa học trong và ngoài nước, nhưng bảng phân loại được công nhận là phù hợp nhất trên quan điểm sinh thái là bảng phân loại của Thái Văn Trừng năm 1975. Theo bảng phân loại này, thảm thực vật rừng ở Việt Nam được chia thành 8 kiểu rừng chính và nhiều kiểu phụ, dựa trên thành phần loài cây, cấu trúc sinh thái và đặc điểm lập địa. Các kiểu rừng chính gồm: Rừng mưa nhiệt đới, Rừng khô nhiệt đới và cận nhiệt đới, Rừng cây lá rộng ôn đới và hỗn hợp, Rừng cây kim lá ôn đới, Rừng á nhiệt đới mưa mùa, Rừng á nhiệt đới mưa mùa núi cao, Rừng cây bụi xeric và Đồng cỏ xavan.
Trên đây là một số cách phân loại thảm thực vật ở Việt Nam theo các tiêu chí khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các kiểu phân loại này không phải là tuyệt đối và cố định, mà có thể được điều chỉnh và bổ sung theo sự phát triển của khoa học và thực tiễn. Ngoài ra, cần có sự kết hợp giữa các tiêu chí phân loại để có được một bức tranh toàn diện và chính xác về thảm thực vật ở Việt Nam.