Thẩm định được hiểu là quá trình xem xét, đánh giá một sự việc, vấn đề nhất định trong một lĩnh vực nhất định. Dưới đây là bài viết về: "Thẩm định tiếng Anh là gì?", mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Thẩm định tiếng Anh là gì?
Thẩm định tiếng Anh là Assessment. Assessment định nghĩa là: For each different job, assessment has a different definition, but in general assessment is understood as the process of looking at and examining a certain incident or problem in a certain area of an occupation specifically to make clear decisions written down and information archived.
(Đối với mỗi công việc khác nhau, thẩm định có một định nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung thẩm định được hiểu là quá trình xem xét, đánh giá một sự việc, vấn đề nhất định trong một lĩnh vực nhất định của một nghề đặc biệt để đưa ra các quyết định rõ ràng được ghi thành văn bản và lưu trữ thông tin)
2. Từ đồng nghĩa với từ thẩm định trong Tiếng anh (Assessment):
– Appraisal: Thẩm định
– Evaluation: Đánh giá
– Appraisement: Ước lượng
– Conjecture: Phỏng đoán
– Faith: Tin tưởng
– Persuasion: Thuyết phục
– Hunch: Linh cảm
3. Ví dụ các câu có chứa từ Thẩm định trong tiếng Anh:
– Assessment involves the use of empirical data on student learning to refine programs and improve student learning.( Thẩm định liên quan đến việc sử dụng dữ liệu thực nghiệm về quá trình học tập của học sinh để tinh chỉnh các chương trình và cải thiện việc học tập của học sinh.)
– Assessment is the process of gathering and discussing information from multiple and diverse sources in order to develop a deep understanding of what students know, understand, and can do with their knowledge as a result of their educational experiences; the process culminates when assessment results are used to improve subsequent learning. (Thẩm định là quá trình thu thập và thảo luận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau nhằm phát triển sự hiểu biết sâu sắc về những gì học sinh biết, hiểu và có thể làm với kiến thức của mình nhờ trải nghiệm giáo dục; quá trình lên đến đỉnh điểm khi kết quả đánh giá được sử dụng để cải thiện việc học tiếp theo. )
– Assessment is the systematic basis for making inferences about the learning and development of students. (Thẩm định là cơ sở có hệ thống để đưa ra những suy luận về quá trình học tập và phát triển của học sinh). It is the process of defining, selecting, designing, collecting, analyzing, interpreting, and using information to increase students’ learning and development. (Đó là quá trình xác định, lựa chọn, thiết kế, thu thập, phân tích, giải thích và sử dụng thông tin để tăng cường học tập và phát triển của học sinh.)
– Assessment is the systematic collection, review, and use of information about educational programs undertaken for the purpose of improving student learning and development. (Thẩm định là việc thu thập, xem xét và sử dụng thông tin có hệ thống về các chương trình giáo dục được thực hiện nhằm mục đích cải thiện quá trình học tập và phát triển của học sinh.)
– The company conducted a thorough assessment of its financial performance. (Công ty đã tiến hành một cuộc thẩm định toàn diện về hiệu suất tài chính của mình.)
– The teacher used different assessments to evaluate the students’ progress. (Giáo viên đã sử dụng các hình thức thẩm định khác nhau để đánh giá tiến bộ của học sinh.)
– The assessment of the project’s feasibility is still ongoing. (Việc thẩm định khả thi của dự án vẫn đang tiếp tục.)
– The government commissioned an independent assessment of the environmental impact. (Chính phủ đã ủy quyền một cuộc thẩm định độc lập về tác động môi trường.)
– The assessment results will be used to determine the students’ final grades. (Kết quả thẩm định sẽ được sử dụng để xác định điểm cuối kỳ của học sinh.)
– The assessment of the patient’s condition revealed significant improvement. (Việc thẩm định tình trạng của bệnh nhân cho thấy sự cải thiện đáng kể.)
– The assessment process involves gathering data and analyzing it. (Quá trình thẩm định bao gồm việc thu thập dữ liệu và phân tích nó.)
– The assessment of the situation led to the implementation of new safety measures. (Việc thẩm định tình hình đã dẫn đến việc triển khai các biện pháp an toàn mới.)
– The assessment report highlighted areas for improvement in the company’s operations. (Báo cáo thẩm định nhấn mạnh các lĩnh vực cần cải thiện trong hoạt động của công ty.)
– The assessment criteria were clearly defined to ensure fairness. (Tiêu chí thẩm định đã được định rõ để đảm bảo tính công bằng.)
– The assessment team consisted of experts from various fields. (Đội ngũ thẩm định bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.)
– The assessment process is an important part of the educational system. (Quá trình thẩm định là một phần quan trọng của hệ thống giáo dục.)
– The assessment results will be used to determine eligibility for the scholarship. (Kết quả thẩm định sẽ được sử dụng để xác định đủ điều kiện nhận học bổng.)
– The assessment of the project’s impact on the environment is ongoing. (Việc thẩm định tác động của dự án đến môi trường đang tiếp tục.)
– The assessment process helps identify strengths and weaknesses. (Quá trình thẩm định giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu.)
4. Đoạn văn chứa từ Thẩm định trong tiếng anh (Assessment):
Assessment, also known as assessment, is an important process in the modern education system. (Thẩm định, hay còn gọi là đánh giá, là một quá trình quan trọng trong hệ thống giáo dục hiện đại). It is a tool to measure, evaluate, and shape student progress and achievement in the learning process. (Nó là công cụ để đo lường, đánh giá và định hình sự tiến bộ và thành tựu của học sinh trong quá trình học tập). Assessment helps teachers and students better understand what has been learned and areas for improvement. (Thẩm định giúp cho giáo viên và học sinh hiểu rõ hơn về những gì đã được học và những khía cạnh cần cải thiện.)
A common form of assessment is testing. (Tuy nhiên, thẩm định không chỉ dừng lại ở kiểm tra). Testing can be taken in many forms such as a written test, multiple choice test, practice assignment, or research project. (Kiểm tra có thể được thực hiện trong nhiều hình thức như bài kiểm tra viết, bài kiểm tra trắc nghiệm, bài tập thực hành, hay dự án nghiên cứu). Testing helps measure a student’s knowledge, skills, and ability to apply over a specific period of time. (Kiểm tra giúp đo lường kiến thức, kỹ năng và khả năng áp dụng của học sinh trong một khoảng thời gian cụ thể)
However, assessment doesn’t just stop at testing. (Tuy nhiên, thẩm định không chỉ dừng lại ở kiểm tra). It also includes continuous assessment during the learning process. (Nó còn bao gồm cả quá trình đánh giá liên tục trong quá trình học tập). Teachers can use a variety of methods such as observation, interviews, or group work to assess student progress. (Giáo viên có thể sử dụng nhiều phương pháp như quan sát, phỏng vấn, hoặc bài tập nhóm để đánh giá tiến bộ của học sinh). Continuous assessment helps teachers identify students’ strengths and weaknesses, thereby creating appropriate teaching methods and personalized support for each student. (Đánh giá liên tục giúp giáo viên nhận biết được những khó khăn và mạnh yếu của học sinh, từ đó tạo ra các phương pháp giảng dạy phù hợp và hỗ trợ cá nhân hóa cho từng học sinh). The primary purpose of assessment is to provide information about student progress and to assess the quality of instruction. (Mục đích chính của thẩm định là cung cấp thông tin về sự tiến bộ của học sinh và đánh giá chất lượng giảng dạy). Assessment can also help students recognize their strengths and weaknesses, which in turn guide their development and improvement. (Thẩm định cũng có thể giúp học sinh nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó hướng dẫn họ phát triển và cải thiện).
In addition, assessment also plays an important role in determining learning outcomes, grading and deciding on moving to the next class. (Bên cạnh đó, thẩm định cũng đóng vai trò quan trọng trong xác định kết quả học tập, việc xếp loại và quyết định về việc tiến lên lớp tiếp theo). However, assessment also has limitations. (Tuy nhiên, thẩm định cũng có những hạn chế). Some students may have difficulty demonstrating their knowledge in traditional tests. (Một số học sinh có thể gặp khó khăn trong việc thể hiện kiến thức của mình trong các bài kiểm tra truyền thống). Therefore, there is a need for diversity in assessment to ensure that all students have the opportunity to demonstrate their abilities. (Do đó, cần có sự đa dạng trong hình thức thẩm định để đảm bảo rằng tất cả các học sinh có cơ hội để thể hiện khả năng của mình).
In educational institutions, assessment plays an important role in ensuring the quality of teaching and learning. (Trong tổ chức giáo dục, thẩm định đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng giảng dạy và học tập). It is a tool to measure, evaluate and improve student progress. (Nó là công cụ để đo lường, đánh giá và cải thiện sự tiến bộ của học sinh). With the development of technology, there is also a growth in the application of new assessment methods such as online assessment, data-based assessment and real-time assessment. (Với sự phát triển của công nghệ, cũng có sự phát triển trong việc áp dụng các phương pháp thẩm định mới như thẩm định trực tuyến, thẩm định dựa trên dữ liệu và thẩm định trong thời gian thực).
In short, assessment is an important part of the modern education system. (Tóm lại, thẩm định là một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục hiện đại). It helps to assess and improve student progress, ensuring quality teaching and learning. (Nó giúp đánh giá và cải thiện sự tiến bộ của học sinh, đảm bảo chất lượng giảng dạy và học tập). At the same time, assessment also plays an important role in shaping learning outcomes and decisions about advancing to the next class. (Đồng thời, thẩm định cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình kết quả học tập và quyết định về việc tiến lên lớp tiếp theo).