Tế bào vi khuẩn được gọi là tế bào nhân sơ vì? Dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi trên kèm theo một vài câu hỏi khác có liên quan nhằm giúp bạn đọc có thể hình dung rõ hơn về câu hỏi cũng như giúp bạn đọc có thêm nhiều kiến thức mới hay và bổ ích, mời bạn đọc đón xem bài viết dưới đây chúc các bạn học tập thật tốt.
Mục lục bài viết
1. Tế bào vi khuẩn được gọi là tế bào nhân sơ vì?
A. Vi khuẩn xuất hiện rất sớm
B. Vi khuẩn chứa trong nhân một phân tử ADN dạng vòng
C. Vi khuẩn có cấu trúc đơn bào
D. Vi khuẩn chưa có màng nhân
Hướng dẫn trả lời:
Tế bào vi khuẩn, cũng được biết đến như tế bào prokaryotic, đặc trưng bởi sự đơn giản của cấu trúc bên trong. Một trong những điểm nổi bật của chúng là thiếu một hệ thống màng nhân bao bọc, một đặc tính quan trọng phân biệt chúng với các tế bào eukaryotic. Sự thiếu hụt này làm cho chúng thường được xem như tế bào “nhân sơ” hoặc “prokaryotic”, trong khi tế bào của các sinh vật khác được gọi là tế bào “nhân thực” hoặc “eukaryotic”.
Mặc dù đơn giản hơn, tế bào vi khuẩn vẫn thực hiện nhiều chức năng quan trọng cần thiết cho sự sống. Chúng chứa một lượng nhỏ vật chất di truyền, thường là một phân tử ADN duy nhất được tổ chức trong dạng vòng. ADN này chứa thông tin di truyền cần thiết cho sinh sản và sự sống của vi khuẩn. Sự đơn giản của cấu trúc này thường làm cho việc nghiên cứu và hiểu biết về vi khuẩn trở nên dễ dàng hơn so với việc nghiên cứu các hệ thống tế bào phức tạp hơn.
Tuy nhiên, dù đơn giản, tế bào vi khuẩn vẫn thực hiện một loạt các chức năng sinh học quan trọng. Chúng có khả năng tự sinh sản, thích ứng với môi trường, và thậm chí có thể gây bệnh cho con người và các loài khác. Sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và chức năng của tế bào vi khuẩn là chìa khóa để phát triển các phương pháp điều trị và phòng tránh các bệnh lý liên quan đến vi khuẩn, đồng thời cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng và quan trọng của vi khuẩn trong các hệ sinh thái tự nhiên và công nghiệp.
Chọn D
2. Vi khuẩn là gì?
Vi khuẩn và virus là hai dạng vi sinh vật có vai trò quan trọng trong sinh thái và sức khỏe con người. Sự hiểu biết về sự khác biệt giữa chúng, cũng như cách chúng tác động và được điều trị, là rất quan trọng.
Vi khuẩn là một trong những loại sinh vật đơn bào nhỏ nhất trên trái đất, nhưng vai trò của chúng lại vô cùng quan trọng trong sinh học và sinh thái học. Với kích thước chỉ từ 0.2 đến 10 μm, vi khuẩn không thể nhìn thấy bằng mắt thường mà thường cần sự trợ giúp của kính hiển vi. Mặc dù nhỏ bé nhưng chúng tồn tại ở mọi nơi, từ các môi trường tự nhiên như đất đai, nước, không khí đến trong cơ thể của con người và động vật.
Một số loài vi khuẩn có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm cho con người, như vi khuẩn gây ra bệnh sốt rét, vi khuẩn gây ra bệnh tả, hoặc vi khuẩn gây nên các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và da. Tuy nhiên, phần lớn các loài vi khuẩn là vô hại hoặc thậm chí có ích đối với con người và các hệ sinh thái.
Vi khuẩn có ích được tìm thấy ở nhiều nơi trong tự nhiên và cũng tồn tại trong cơ thể của con người. Ví dụ, vi khuẩn đường ruột (gồm các loại như lactobacillus và bifidobacteria) là một phần quan trọng của hệ vi sinh vật đường ruột, giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Chúng giúp cân bằng vi sinh vật trong đường ruột, giảm nguy cơ bệnh tật và cải thiện hấp thụ dưỡng chất từ thức ăn.
Ngoài ra, vi khuẩn có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất thực phẩm và dược phẩm đến xử lý nước và biến đổi gen. Ví dụ, một số loại vi khuẩn có khả năng phân huỷ chất hữu cơ và có thể được sử dụng để xử lý chất thải và làm sạch môi trường.
Trong tự nhiên, vi khuẩn cũng đóng vai trò quan trọng trong chu trình vật lý hóa học của các yếu tố dinh dưỡng như cacbon, nitơ và photpho. Chúng tham gia vào quá trình phân hủy chất hữu cơ, biến đổi các hợp chất hóa học và tái tạo các nguyên tố này trong môi trường.
Trong khi đó, virus là các tác nhân gây bệnh khác biệt, không phải là các sinh vật độc lập vì chúng không có cấu trúc tế bào và không thể tự tái tạo. Virus cần phải xâm nhập vào tế bào của một sinh vật khác để sinh sản và gây hại. Các bệnh như cúm, sốt xuất huyết và COVID-19 đều là do virus gây ra.
Khi xảy ra nhiễm trùng, việc phân biệt giữa nhiễm trùng vi khuẩn và virus là rất quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. Bác sĩ thường sử dụng kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, trong khi các loại thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị các bệnh do virus gây ra. Sự phân biệt này giúp tối ưu hóa điều trị và giảm nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc, đồng thời cũng ngăn chặn sự lạm dụng kháng sinh.
3. Sinh sản của vi khuẩn:
Trong quá trình nguyên phân: Trong quá trình này, một tế bào vi khuẩn chia thành hai tế bào con, mỗi tế bào con chứa một bản sao của vật chất di truyền của tế bào cha. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp vi khuẩn tăng trưởng và nhân lên số lượng một cách đáng kể trong thời gian ngắn.
Cơ chế nguyên phân giúp vi khuẩn đáp ứng nhanh chóng với các điều kiện môi trường thay đổi và cung cấp một cách hiệu quả để sinh sản và tạo ra các thế hệ mới của chúng. Điều này giúp chúng thích ứng và sống sót trong môi trường đa dạng và thay đổi.
Trong phân liệt: một tế bào cha sản xuất ra các tế bào con bằng cách phân chia. Quá trình này diễn ra khi tế bào cha phân kỳ thành hai tế bào con có kích thước và hình dáng tương tự nhau. Mỗi tế bào con sẽ tiếp tục phát triển và phân chia, tạo ra thế hệ mới của vi khuẩn.
Thế hệ của vi khuẩn trong phân liệt được định nghĩa bởi thời gian mà nó cần để tăng gấp đôi số lượng tế bào. Thời gian này có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loài vi khuẩn cũng như các điều kiện môi trường như nhiệt độ, pH, và sự có mặt của các chất dinh dưỡng.
Phân liệt là một cơ chế sinh sản quan trọng giúp vi khuẩn tăng trưởng và phát triển, đóng vai trò quan trọng trong quá trình duy trì và phát triển cộng đồng vi khuẩn.
Ví dụ, như bạn đã nêu, thời gian thế hệ của vi khuẩn có thể dao động từ khoảng 20 phút ở Staphylococcus aureus và Escherichia coli, 2,31 giờ ở Klebsiella pneumoniae, đến 20 – 24 giờ ở Mycobacterium tuberculosis (vi khuẩn lao).
Qua cách sinh sản này, vi khuẩn có khả năng sinh sống và tăng trưởng nhanh chóng, góp phần vào sự phát triển và sự đa dạng của cộng đồng vi khuẩn.
Vi khuẩn có khả năng sinh sản bằng cách hình thành bào tử, một cơ chế sinh sản đặc biệt giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt và cạn kiệt dinh dưỡng. Khi môi trường sống trở nên bất lợi, vi khuẩn có thể chuyển sang trạng thái bào tử. Những bào tử này chứa vật chất di truyền và các enzym cần thiết để duy trì sự sống của vi khuẩn, giúp chúng chịu đựng môi trường khắc nghiệt như UV, bức xạ gamma, khô hạn, đói, hóa chất và nhiệt độ cao.
Có hai loại bào tử chính: nội bào tử và ngoại bào tử. Nội bào tử được tạo ra bên trong tế bào cha, trong khi ngoại bào tử được tạo ra từ tế bào cha và thoát ra bên ngoài. Một số vi khuẩn, như Clostridium, là một ví dụ về loài tạo ra nội bào tử. Clostridium bao gồm nhiều loài, một số trong số đó gây ra các vấn đề sức khỏe như ngộ độc thịt, ngộ độc thực phẩm, viêm đại tràng và các vấn đề về đường ruột khác.
Cơ chế sinh sản bằng bào tử giúp vi khuẩn tồn tại và tái sinh khi điều kiện môi trường trở nên thuận lợi hơn, giúp chúng thích ứng và sống sót trong môi trường đa dạng và thay đổi.
THAM KHẢO THÊM: