Việc tàng trữ trái phép ma túy, đặc biệt là ma túy đá, là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng tại Việt Nam. Tùy vào số lượng ma túy bị tàng trữ và các tình tiết liên quan, hành vi này có thể bị xử lý với nhiều khung hình phạt khác nhau. Vậy tàng trữ trái phép ma túy đá có xin tại ngoại được không?
Mục lục bài viết
1. Trường hợp nào bị can, bị cáo được tại ngoại?
Theo quy định tại Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, việc bị can, bị cáo có thể được xem xét cho tại ngoại phụ thuộc vào một số điều kiện và trường hợp cụ thể. Cụ thể, bị can, bị cáo có thể được phép tại ngoại khi thuộc các trường hợp nhất định, đồng thời phải tuân thủ các biện pháp ngăn chặn phù hợp thay thế cho việc tạm giam.
Trường hợp thứ nhất: Bị can, bị cáo sẽ không bị tạm giam mà được xem xét cho tại ngoại khi họ đáp ứng các điều kiện sau:
-
Thuộc đối tượng đặc biệt: Bị can, bị cáo là phụ nữ đang mang thai, hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi. Ngoài ra, những đối tượng khác như người già yếu, hoặc người đang mắc bệnh nặng cũng thuộc diện xem xét đặc biệt.
-
Có nơi cư trú và lý lịch rõ ràng: Để được tại ngoại, bị can, bị cáo phải chứng minh họ có nơi cư trú cố định, lý lịch minh bạch. Những người này không được thuộc các trường hợp như bỏ trốn, bị truy nã, hoặc có hành vi tiếp tục phạm tội sau khi bị bắt giữ. Đồng thời, họ cũng không được phép thực hiện các hành vi như mua chuộc, cưỡng ép hoặc xúi giục người khác khai báo gian dối; cung cấp tài liệu sai sự thật; tiêu hủy, giả mạo chứng cứ; hoặc tẩu tán tài sản liên quan đến vụ án. Hơn nữa, những hành vi đe dọa, trả thù người làm chứng, bị hại, hoặc người tố giác tội phạm, cùng với người thân của họ cũng là các yếu tố ngăn cản việc xem xét cho tại ngoại.
-
Vụ án liên quan đến an ninh quốc gia: Trong trường hợp bị can, bị cáo phạm tội liên quan đến an ninh quốc gia, nếu có đủ căn cứ để xác định rằng việc không tạm giam sẽ gây nguy hại đến an ninh quốc gia, thì việc tại ngoại sẽ không được áp dụng.
Trường hợp thứ hai: Ngoài những đối tượng và điều kiện đặc biệt nêu trên, bị can, bị cáo còn có thể được tại ngoại nếu thuộc vào một trong những biện pháp ngăn chặn sau đây:
-
Bảo lĩnh (theo Điều 121): Căn cứ vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội cũng như nhân thân của bị can, bị cáo, các cơ quan chức năng như Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án có quyền quyết định cho bị can, bị cáo được tại ngoại dưới hình thức bảo lĩnh. Việc bảo lĩnh này thường được thực hiện thông qua người bảo lãnh có đủ điều kiện và cam kết đảm bảo sự có mặt của bị can, bị cáo khi có lệnh triệu tập từ cơ quan chức năng.
-
Đặt tiền để bảo đảm (theo Điều 122): Tương tự như hình thức bảo lĩnh, trong một số trường hợp, bị can, bị cáo hoặc người thân của họ có thể đặt tiền để đảm bảo sự có mặt của họ trong suốt quá trình tố tụng. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án sẽ xem xét tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi, nhân thân và tình trạng tài sản của bị can, bị cáo trước khi quyết định cho họ được đặt tiền bảo đảm thay vì bị tạm giam.
-
Cấm đi khỏi nơi cư trú: Đây là một biện pháp ngăn chặn khác có thể được áp dụng đối với bị can, bị cáo khi họ có nơi cư trú cố định và lý lịch rõ ràng. Biện pháp này nhằm đảm bảo rằng bị can, bị cáo sẽ có mặt theo yêu cầu của cơ quan chức năng trong suốt quá trình điều tra, truy tố và xét xử.
Như vậy, nếu bị can, bị cáo đáp ứng đủ các điều kiện hoặc rơi vào các trường hợp trên, họ có thể được phép tại ngoại và thay vì bị tạm giam và họ sẽ chịu sự giám sát và tuân thủ các biện pháp ngăn chặn khác như cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lĩnh hoặc đặt tiền để bảo đảm. Những biện pháp này giúp đảm bảo quyền lợi của bị can, bị cáo trong quá trình tố tụng mà vẫn không gây ảnh hưởng đến quá trình điều tra và xét xử vụ án.
2. Có xin tại ngoại khi tàng trữ trái phép ma tuý đá được không?
Pháp luật hiện hành không quy định một cách cụ thể rằng loại tội phạm nào có được tại ngoại hay không, ngoại trừ trường hợp các tội liên quan đến an ninh quốc gia. Theo quy định, nếu bị can, bị cáo bị buộc tội xâm phạm an ninh quốc gia và có đủ căn cứ để xác định rằng nếu không tạm giam, họ có thể gây nguy hại đến an ninh quốc gia thì trường hợp này sẽ không được xem xét cho tại ngoại.
Tuy nhiên, đối với các tội khác, bao gồm cả các tội liên quan đến ma túy, như tàng trữ hoặc buôn bán ma túy, pháp luật không có quy định cụ thể cấm bị can, bị cáo trong các vụ án này được tại ngoại. Điều này có nghĩa là việc xem xét cho phép tại ngoại hay không đối với các trường hợp phạm tội về ma túy sẽ dựa trên các điều kiện cụ thể mà pháp luật đã quy định chung cho tất cả các loại tội phạm. Để quyết định liệu một người bị buộc tội liên quan đến ma túy có được tại ngoại hay không thì cần phải xem xét kỹ lưỡng từng trường hợp cụ thể và liệu họ có đáp ứng đủ các điều kiện cần thiết để được tại ngoại theo quy định của pháp luật hay không.
Việc xét duyệt cho tại ngoại trong các vụ án hình sự, bao gồm cả tội phạm về ma túy, không chỉ phụ thuộc vào tính chất của tội phạm mà còn phải cân nhắc về mức độ nguy hiểm mà hành vi phạm tội gây ra cho xã hội, nhân thân của người phạm tội và các yếu tố khác như nơi cư trú rõ ràng, lý lịch minh bạch. Tất cả những yếu tố này đều được cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án xem xét một cách kỹ lưỡng để quyết định xem liệu có thể áp dụng biện pháp thay thế tạm giam hay không.
Cụ thể, trong trường hợp bị can, bị cáo được tại ngoại dưới hình thức bảo lĩnh hoặc đặt tiền để bảo đảm, họ phải cam kết thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật, bao gồm việc phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan chức năng, ngoại trừ các trường hợp không thể thực hiện vì lý do bất khả kháng hoặc do các trở ngại khách quan. Ngoài ra, bị can, bị cáo cũng phải cam kết không bỏ trốn hoặc tái phạm tội trong thời gian được tại ngoại.
Bên cạnh đó, bị can, bị cáo cũng không được phép thực hiện các hành vi như mua chuộc, cưỡng ép hoặc xúi giục người khác khai báo gian dối, hoặc cung cấp tài liệu sai sự thật. Bị can, bị cáo cũng không được tiêu hủy, giả mạo chứng cứ hoặc tẩu tán tài sản liên quan đến vụ án, đồng thời không được đe dọa, khống chế hoặc trả thù những người làm chứng, bị hại, người tố giác tội phạm hoặc người thân của những cá nhân này. Đây là những điều kiện nhằm đảm bảo rằng quá trình điều tra và tố tụng không bị cản trở.
Trong trường hợp bị can, bị cáo vi phạm bất kỳ một trong những nghĩa vụ nêu trên trong quá trình tại ngoại, biện pháp tạm giam sẽ ngay lập tức được áp dụng trở lại. Điều này nhằm bảo đảm sự nghiêm minh của pháp luật, ngăn chặn các hành vi tiêu cực có thể xảy ra và bảo đảm tính công bằng, minh bạch trong quá trình xét xử.
3. Tòa án cần căn cứ vào đâu khi quyết định hình phạt với người tàng trữ trái phép ma túy đá?
Căn cứ theo Điều 50 Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH năm 2017, hợp nhất Bộ luật Hình sự, các quy định về căn cứ quyết định hình phạt được quy định một cách chi tiết, nhằm bảo đảm tính công bằng và hợp lý trong quá trình xét xử các vụ án hình sự. Khi xem xét quyết định hình phạt đối với người phạm tội, Tòa án không chỉ dừng lại ở việc áp dụng các điều khoản của luật mà còn phải cân nhắc nhiều yếu tố liên quan đến bản chất của hành vi phạm tội cũng như các yếu tố cá nhân của người phạm tội.
-
Thứ nhất, Tòa án sẽ phải căn cứ vào các quy định cụ thể của Bộ luật Hình sự. Điều này có nghĩa là mọi quyết định về hình phạt đều phải tuân thủ đúng theo các điều khoản, khung hình phạt được quy định trong luật. Tuy nhiên, chỉ riêng việc căn cứ vào quy định của luật thôi là chưa đủ. Tòa án còn phải đánh giá kỹ lưỡng về tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội. Mỗi hành vi phạm tội có mức độ ảnh hưởng khác nhau đối với xã hội, có thể gây ra hậu quả nặng nề hoặc ít nghiêm trọng hơn. Đối với các vụ án liên quan đến tàng trữ trái phép ma túy đá, Tòa án phải xem xét kỹ xem hành vi đó có nguy cơ gây ra các tác hại lớn đến sức khỏe cộng đồng, an ninh trật tự hay không, từ đó mới có thể đưa ra mức hình phạt phù hợp.
-
Thứ hai, Tòa án cũng phải xem xét đến nhân thân của người phạm tội. Điều này có nghĩa là, trước khi đưa ra quyết định hình phạt, Tòa án sẽ phải tìm hiểu về lý lịch của người phạm tội, xem xét xem người này có từng có tiền án, tiền sự hay không và liệu họ có các yếu tố nhân thân đặc biệt gì để được cân nhắc hay không. Nhân thân tốt hoặc xấu của người phạm tội sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc quyết định mức hình phạt.
-
Thứ ba, Tòa án phải xem xét đến các tình tiết giảm nhẹ và tăng nặng trách nhiệm hình sự. Trong quá trình xét xử, nếu phát hiện bị cáo có những tình tiết giảm nhẹ, chẳng hạn như thành khẩn khai báo, tự nguyện khắc phục hậu quả hoặc phạm tội lần đầu với mức độ lỗi không nghiêm trọng, Tòa án có thể xem xét giảm nhẹ mức hình phạt. Ngược lại, nếu có các tình tiết tăng nặng, chẳng hạn như phạm tội có tổ chức, tái phạm nguy hiểm hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với xã hội, thì mức hình phạt sẽ tăng lên để bảo đảm tính răn đe và trừng phạt thích đáng.
-
Thứ tư, khi quyết định áp dụng hình phạt tiền, ngoài những căn cứ trên, Tòa án còn phải xem xét đến tình hình tài sản và khả năng thi hành án của người phạm tội. Hình phạt tiền chỉ được áp dụng nếu người phạm tội có khả năng tài chính để thực hiện. Nếu người phạm tội không có khả năng thi hành án về tài chính, thì việc áp dụng hình phạt tiền có thể không khả thi hoặc sẽ gây ra những khó khăn cho việc thi hành án. Do đó, Tòa án phải cân nhắc kỹ lưỡng khả năng tài chính của người phạm tội trước khi đưa ra quyết định áp dụng hình phạt tiền.
Như vậy, đối với các vụ án liên quan đến tàng trữ trái phép ma túy đá, khi quyết định hình phạt, Tòa án sẽ căn cứ vào những quy định chặt chẽ của Bộ luật Hình sự, đồng thời đánh giá toàn diện các yếu tố bao gồm tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi, nhân thân của người phạm tội cũng như các tình tiết giảm nhẹ và tăng nặng. Điều này nhằm bảo đảm rằng hình phạt được đưa ra là công bằng, hợp lý và có tính răn đe, đồng thời phù hợp với khả năng của người phạm tội trong việc thi hành án nếu áp dụng hình phạt tiền.
THAM KHẢO THÊM: