Tam quan, nhân sinh quan hay thế giới quan là cụm từ mà chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã đôi lần được nghe qua. Vậy tam quan là gì? Nhân sinh quan là gì? Hiểu như thế nào về thế giới quan? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Hiểu như thế nào về tam quan?
Khái niệm tam quan được giải thích thông qua ba khía cạnh chính là: kiến trúc, triết học và địa lý.
1.1. Tam quan là gì trong Triết học?
Trong triết học, có ba quan điểm về cách nhìn của con người về thế giới xung quanh. Đó là cách nhìn nhận, đánh giá cuộc sống một cách khách quan. Thế giới quan của một người bao gồm ba yếu tố:
– Thế giới quan hay quan điểm vũ trụ học. Đó là những ý kiến, suy nghĩ của con người về thế giới xung quanh và các mối quan hệ giữa con người với thế giới.
– Giá trị quan: là sự nhìn nhận và đánh giá chung về ý nghĩa của một sự vật, sự việc nào đó xảy ra quanh ta trong cuộc sống.
– Nhân sinh quan: thể hiện thái độ của con người đối với những vấn đề chủ yếu, cơ bản của thời đại mình, đối với nhân sinh.
Tam quan của con người quyết định trực tiếp đến nhận thức và hành vi của con người đối với thế giới xung quanh. Tuy nhiên, nó cũng là một yếu tố quan trọng giúp chúng ta củng cố các giá trị và đạo đức của mình.
1.2. Tam quan là gì trong kiến trúc?
“Tam quan”, trong đó “tam” có nghĩa là ba; “quan” có nghĩa là cửa. Trong kiến trúc, Tam Quan thường được gọi là “Cổng Tam Quan”. Cổng là một kiến trúc truyền thống thường thấy ở nhiều công trình kiến trúc hay đình chùa cổ kính. Loại cổng này là được thiết kế như một cấu trúc 3 cửa: Cửa chính xây ở giữa, hai bên có hai cửa phụ. Vách ngăn giữa các cửa được xây kiên cố bằng đá hoặc gỗ. Sau đó, cổng được trạm trổ cẩn thận, khéo léo tạo nên một thể thống nhất. Thường thì phần trên của cổng có mái che và treo bảng tên địa danh.
Trong thời phong kiến, hầu hết kiến trúc cung điện đều sử dụng cổng tam quan. Chính vì vậy, cổng giữa được thiết kế lớn nhất dành cho vua chúa. Hai bên có hai hành lang dành cho quan (cổng hữu) và quan quan (cổng tả).
Cổng Tam Quan thường được chia làm 2 loại chính, đó là:
– Cổng Tam Quan có gác xép: Loại cổng này được thiết kế cho không gian nhỏ, thường được xây thêm mái che để tạo chiều cao và tầng áp mái. Trong thiết kế của các ngôi chùa, gác mái là nơi đặt đồng hồ.
– Tứ Trụ Tam Phương: Loại cổng này được xây bằng bốn trụ vững chắc tạo thành ba làn thay vì xây tường ngắn. Hai trụ giữa to và cao hơn hai trụ ngoài. Phần nối tứ trụ được chạm trổ và trang trí rất đẹp.
Ngoài ra, một số công trình kiến trúc Việt Nam cũng xuất hiện dạng biến thể của cổng tam quan. Đơn cử như cổng tam quan chùa Sét (Hà Nội) được biến thành cổng ngũ quan tạo nên không gian cổ kính, đồ sộ trong căn phòng.
1.3. Tam quan là gì trong địa lý?
Tam Quan ở đâu? Về địa lý, từ “tam quan” xuất hiện trong tên hai giáo xứ ở thành phố Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định. Đó là Tam Quan Bắc và Tam Quan Nam.
Nơi Tam Quan Nam có diện tích gần 10 km2 và được chia thành 7 huyện. Đây là một vùng ven biển với bờ biển dài 4 km. Cơ sở có món bún truyền thống làm từ bánh tráng và Bún ốc 8 Nhãn hiệu Tam Quan Nam được Cục Sở hữu trí tuệ bảo hộ.
Tam Quan Bắc có diện tích gần 8 km2 được chia thành 10 huyện. Cũng là một bộ phận ven biển nên thu nhập chính của người dân là làm nghề đi biển, đánh bắt thủy – hải sản. Ngoài ra còn có cơ sở sản xuất bánh tráng nước dừa rất nổi tiếng và được nhiều người trong ngoài tỉnh biết đến.
2. Nhân sinh quan là gì?
Theo từ điển tiếng Việt, nhân sinh quan là hệ thống cách hiểu về cuộc sống, trong đó bao gồm lý trí, lý tưởng, cách sống… Theo từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, nhân sinh quan là hệ thống cách hiểu về cuộc sống, ý nghĩa và mục đích cuộc sống của con người.
Nói một cách đơn giản, nhân sinh quan là cách con người nhìn nhận cuộc sống hay cách làm người. Nhân sinh quan có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, nó là cội nguồn của mọi suy nghĩ, định hướng cách ứng xử và hành động của con người trong cuộc sống.
Nghiên cứu quan điểm con người là nghiên cứu suy nghĩ, thái độ và hành vi của con người. Ở mỗi thời đại khác nhau, con người lại có một thái độ sống khác nhau, bởi thái độ sống luôn đi theo sự phát triển của xã hội.
3. Thế giới quan là gì?
Thế giới quan về cơ bản được hiểu là tập hợp những nhận thức của con người về thế giới, bản thân, con người và vị trí của họ trong thế giới này. Nó là kim chỉ nam cho toàn bộ cuộc đời của một người, từ thực tiễn đến hoạt động nhận thức thế giới điểm bản thân và quan điểm bản thân, đến lý tưởng, giá trị lối sống.
Khái niệm thế giới quan thể hiện hình ảnh chung về thế giới trong ý thức của mỗi chủ thể, bao gồm thế giới bên ngoài, con người và mối quan hệ giữa con người với thế giới này. Nó còn được coi là kim chỉ nam cho thái độ và hành vi của con người đối với thế giới bên ngoài.
Nguồn gốc của thế giới quan bắt nguồn từ cuộc sống. Mọi hoạt động của con người đều bị chi phối bởi một thế giới quan nhất định. Các yếu tố tạo nên một thế giới quan chân chính là tri thức, lý trí, tình cảm và niềm tin; Chúng kết hợp với nhau tạo thành một thể thống nhất có tác động đến nhận thức và hành động thực tiễn của con người.
Phương pháp luận là học thuyết về các phương pháp, là hệ thống các quan điểm và nguyên tắc hướng dẫn con người nghiên cứu, xây dựng, lựa chọn và áp dụng các phương pháp trong thực tiễn và quan sát. Phương pháp luận cũng có nhiều cấp độ, trong đó phổ biến nhất là phương pháp triết học và pháp luật.
Thế giới quan và phương pháp luận triết học là học thuyết cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin: là sự kế thừa và phát triển của chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng trong lịch sử tư tưởng nhân loại.
Chủ nghĩa duy vật của chủ nghĩa Mác – Lênin được hiểu là chủ nghĩa duy vật biện chứng với tư cách là cốt lõi lý luận của thế giới quan. Những cách hiểu duy vật biện chứng về nguồn gốc, động lực và những quy luật chung nhất chi phối sự vận động và phát triển của con người.
Nếu chủ thể nắm vững nội dung cơ bản của thế giới quan và phương pháp luận triết học Mác – Lênin, thì đây không chỉ là tiền đề để nghiên cứu toàn bộ hệ thống lý luận, mà còn là tiền đề để vận dụng sáng tạo nó trong hoạt động nhận thức và giải quyết thực tiễn trong đời sống cùng các vấn đề xã hội.
4. Giá trị quan là gì?
Giá trị quan là căn cứ về phương diện cảm quan và cách tư duy nhất định của con người, từ đó nảy sinh nhận thức, kiến giải, đánh giá hoặc lựa chọn, cũng là một kiểu tư duy hoặc định hướng, trong đó con người nhìn nhận chân lý, sự vật hoặc phân biệt đúng và sai, bản chất của nó được thể hiện ở một người, một sự vật hoặc một đối tượng ngoài một giá trị hoặc tầm ảnh hưởng nhất định. Trong một xã hội có giai cấp, các tầng lớp khác nhau có cách hiểu khác nhau về các giá trị.
5. Tam quan lệch lạc:
Đây là những nhận thức méo mó, sai lầm về thế giới quan của con người. Những suy nghĩ này có thể do cuộc sống và môi trường làm việc, gia đình, bản chất con người gây ra. Suy nghĩ này ảnh hưởng tiêu cực đến lối sống, sinh hoạt của con người theo nhiều cách khác nhau, dẫn đến những hệ quả xấu, tạo hình ảnh tiêu cực về bản thân và những người xung quanh. Dưới đây là 15 quan niệm sai lầm phổ biến nhất:
Phóng đại:
Bạn tập trung và phóng đại những chi tiết tiêu cực trong khi bỏ qua tất cả những khía cạnh tích cực của mọi thứ. Một chi tiết có thể được chọn và sau đó toàn bộ vật thể sẽ có màu của chi tiết đó. Khi bạn loại bỏ những điều tiêu cực ra khỏi bối cảnh, bạn sẽ khiến chúng trở nên to lớn và tồi tệ hơn so với thực tế.
Suy nghĩ phân cực:
Mọi thứ đều có màu đen hoặc trắng, đều có mặt tốt hoặc xấu; bạn suy nghĩ rằng mình nhất định phải là người hoàn hảo nếu không nó sẽ thất bại.
Khái quát hóa:
Bạn đưa ra kết luận dựa trên một thực tế duy nhất hoặc một lượng nhỏ bằng chứng. Nếu điều gì đó tồi tệ đã xảy ra một lần, bạn sẽ nghĩ nó sẽ xảy ra nhiều lần. “Luôn luôn” và “không bao giờ” là những dấu hiệu cho thấy bạn có suy nghĩ đó. Suy nghĩ vội vàng có thể dẫn đến một cuộc sống hạn chế vì bạn cố gắng tránh những thất bại trong tương lai chỉ bởi dựa trên một sự kiện riêng lẻ.
Đọc trước suy nghĩ:
Khi mọi người không nói, bạn đã biết họ cảm thấy gì và tại sao họ lại hành động như vậy. Trên hết, bạn có khả năng dự đoán mọi người sẽ cảm thấy thế nào về bạn. Việc đọc trước suy nghĩ phụ thuộc vào một quá trình gọi là “phép chiếu”. Bạn tưởng tượng rằng mọi người đều cảm nhận và phản ứng với mọi thứ giống như cách bạn làm. Vì vậy, bạn không quan sát hoặc lắng nghe đủ kỹ để nhận ra chúng thực sự khác nhau. Những người đọc suy nghĩ sẽ đưa ra một kết luận chủ quan, nhưng không kiểm tra xem liệu nó có đúng với người khác không.
Biến mọi thứ thành hiểm họa:
Bạn đang chờ đợi một thảm họa xảy ra. Bạn nhìn thấy hoặc nghe thấy về một vấn đề và sau đó bắt đầu suy nghĩ “điều gì sẽ xảy ra nếu như…” Nếu bi kịch ập đến thì sao? Nếu có điều gì xấu xảy ra với tôi thì sao?
Riêng tư hóa:
Bạn so sánh bản thân mình với những người khác và cố xác định xem ai thông minh hơn, ai ưa nhìn hơn,…
Nhầm lẫn về khả năng kiểm soát:
Nếu bạn cảm thấy rằng các yếu tố bên ngoài kiểm soát bạn quá nhiều, bạn sẽ thấy mình bất lực, là nạn nhân của số phận. Mặt khác, nếu bạn cho mình quá nhiều quyền kiểm soát, bạn có xu hướng chịu trách nhiệm về nỗi đau và hạnh phúc của mọi người xung quanh.
Nhầm lẫn về sự công bằng:
Bạn cảm thấy bực bội vì bạn nghĩ rằng bạn biết điều gì là công bằng, nhưng những người khác không đồng ý với bạn hoặc cư xử không giống như quan điểm “công bằng” của bạn.
Đổ lỗi:
Bạn nghĩ rằng người khác phải chịu trách nhiệm cho sự đau khổ của bạn, hoặc ngược lại, bạn đổ lỗi cho chính mình về mọi thứ. Thông thường, đổ lỗi cho người khác khiến cho người khác phải chịu trách nhiệm về những lựa chọn và quyết định của cá nhân bạn. Trong các hệ thống đổ lỗi, bạn từ chối quyền (và trách nhiệm) của mình để khẳng định nhu cầu của mình, từ chối hoặc đi nơi khác để tìm thứ bạn muốn.
Quá quy tắc:
Bạn có cả một danh sách các quy tắc nghiêm ngặt quy định cách bạn và những người khác nên cư xử. Những người vi phạm quy tắc này sẽ khiến bạn tức giận và bạn sẽ cảm thấy tội lỗi nếu chính mình vi phạm.
Tư duy dựa trên cảm xúc:
Bạn tin rằng những gì bạn cảm thấy là hoàn toàn đúng. Nếu bạn cảm thấy ngu ngốc và nhàm chán, có nghĩa là bạn thực sự ngu ngốc và nhàm chán. Nếu bạn cảm thấy có lỗi, chắc hẳn bạn đã làm sai điều gì đó. Vấn đề với “tư duy cảm xúc” là: cảm xúc của bạn có tương quan với suy nghĩ của bạn. Vì vậy, nếu bạn có những niềm tin và suy nghĩ méo mó, cảm xúc của bạn sẽ phản ánh những sự méo mó đó.
Ảo tưởng thay đổi người khác:
Bạn mong đợi những người khác tuân theo bạn, chỉ cần bạn gây áp lực hoặc nuông chiều họ đủ. Bạn cần thay đổi mọi người vì hy vọng, hạnh phúc của bạn dường như phụ thuộc hoàn toàn vào họ. Nhưng sự thật là, người duy nhất bạn có thể kiểm soát hoặc hy vọng thay đổi là chính bạn. Thực tế là hạnh phúc của bạn phụ thuộc vào hàng ngàn quyết định lớn mà bạn đưa ra trong đời.
Đánh giá tổng thể:
Từ đánh giá tổng thể, bạn khái quát một hoặc hai phẩm chất (ở bản thân hoặc người khác) là tiêu cực. Dán nhãn toàn thể bỏ qua tất cả các bằng chứng mâu thuẫn, tạo ra một cái nhìn khuôn mẫu và phiến diện về thế giới. Dán nhãn cho bản thân có thể có tác động tiêu cực đến sự tự tin của bạn. Dán nhãn cho người khác có thể dẫn đến phán xét khắc nghiệt, các vấn đề về mối quan hệ và định kiến.
Tôi luôn đúng:
Bạn liên tục kiểm tra, xem xét để chứng minh rằng ý kiến và hành động của mình là đúng. Sai trái là không thể chấp nhận được và bạn sẽ làm bất cứ điều gì để chứng minh mình đúng.
Ảo tưởng về phần thưởng:
Bạn mong đợi tất cả những hy sinh và lợi ích cá nhân của mình sẽ được đền đáp, như thể ai đó đang ghi sổ cho bạn. Bạn cảm thấy cay đắng khi phần thưởng không đến như mong đợi. Vấn đề là mặc dù bạn luôn làm “điều tốt” nhưng bạn lại không thực sự đặt hết tâm huyết vào đó mà lại đang gây tổn thương cho cả vật chất lẫn tinh thần mà thôi.