Bài viết dưới đây cung cấp cho quý bạn đọc những mẫu bài nói IELTS về chủ đề chương trình TV yêu thích - Talk about your favorite TV programme IELTS Speaking cùng một số từ vựng liên quan. Mời quý bạn đọc cùng tìm hiểu:
Mục lục bài viết
1. Hướng dẫn Talk about your favorite TV programme IELTS Speaking:
- What You Can Talk About
Đầu tiên, bạn cần xác định rằng mình có thể nói về điều gì. Hãy nghĩ về bất kỳ chương trình truyền hình nào mà bạn biết và yêu thích. Hãy chọn một điều mà bạn có thể nói chuyện một cách dễ dàng.
Đó có thể là một chương trình truyền hình bạn thích hiện tại hoặc một chương trình bạn từng xem trước đây. Để mô tả chương trình TV, bạn có thể nói về những điều sau:
– What kind of show it is
– What it’s about
– Why you like it so much
– Something interesting/surprising/cool that happened in the show
– Something you learned from it
– Something you remember from it
– The main characters
– The plot (if it has a story
– The themes
– The writing
– The acting
– The music
– The costumes
– The fan culture (if it’s very popular)
– How the TV series influenced your life
– Anything else that comes to mind
Trường hợp bạn ít xem hoặc không xem những chương trình TV, để hoàn thành yêu cầu này, bạn hoàn toàn có thể nói rằng “I don’t watch much TV” và sau đó có thể nói về những ý sau:
– A TV show you liked when you were younger
– A TV show that someone you know likes (your friend, sister, husband, child)
– The kind of TV show you might like to watch one day
– Anything else you like to watch
– A movie you like (just explain clearly why you’re not describing a TV show)
– A series of comics or books you like (just explain clearly why you’re not describing a TV show)
– Anything else similar to a TV show
- Use the Past Tense To Tell a Story
Trong phần hai, bạn nên kể một câu chuyện. Điều này cho phép bạn tiếp tục nói chuyện dễ dàng trong một thời gian.
Câu hỏi về chương trình truyền hình này giúp bạn dễ dàng kể một hoặc hai câu chuyện. Bạn có thể nói về:
– Something interesting that happened in the TV program
– Something a character did in it
– Something you learned from it
– A recent episode you saw
– When you started watching this program
– Why you liked it so much when you were younger
– Anything else you remember from this TV program
- Focus on Vocabulary
Nếu bạn tập trung vào việc sử dụng từ vựng thú vị, bạn sẽ có nhiều khả năng đạt được điểm cao hơn trong phần hai của bài kiểm tra này.
Một cách tuyệt vời để sử dụng từ vựng thú vị là sử dụng các nhóm từ. Nhóm từ là tập hợp các từ dùng để mô tả một khía cạnh của ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: nếu bạn thích một chương trình truyền hình kịch thú vị, bạn có thể sử dụng nhóm từ “exciting activity” hoặc “gripping thing” để mô tả chương trình đó.
Nhóm từ này có thể có các từ và cụm từ như ‘gripping, riveting, unpredictable, suspenseful, I was on the edge of my seat, my eyes were glued to the screen, cliff-hanger, nail-biting…
Bạn có thể sử dụng nhiều từ này để mô tả một chương trình truyền hình, một bộ phim và nhiều trải nghiệm khác.
Bạn có thể tham khảo những từ vựng dưới đây:
2. Một số từ vựng Talk about your favorite TV programme IELTS Speaking
2.1. Các loại chương trình truyền hình (Types of TV Programs):
Dưới đây là một số ví dụ về các chương trình truyền hình khác nhau:
– Talk show: A TV show where a host or hosts interview guests about a particular topic, or just have conversations about current events or pop culture. (Chương trình trò chuyện: Một chương trình truyền hình trong đó một hoặc nhiều người dẫn chương trình phỏng vấn khách về một chủ đề cụ thể hoặc chỉ trò chuyện về các sự kiện hiện tại hoặc văn hóa đại chúng.)
– Documentary: A TV show that provides information and educates viewers about a particular subject or event, usually based on facts and real-life footage. (Phim tài liệu: Một chương trình truyền hình cung cấp thông tin và giáo dục người xem về một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể, thường dựa trên sự kiện và cảnh quay đời thực.)
– Drama: A TV show that tells a fictional story through a serious and emotional tone, focusing on character development and complex relationships. (Chính kịch: Một chương trình truyền hình kể một câu chuyện hư cấu với giọng điệu nghiêm túc và giàu cảm xúc, tập trung vào sự phát triển nhân vật và các mối quan hệ phức tạp.)
– Soap opera: A TV show that follows the lives and relationships of a group of characters, with dramatic and romantic storylines that continue over multiple episodes. (Một chương trình truyền hình kể về cuộc sống và mối quan hệ của một nhóm nhân vật, với cốt truyện kịch tính và lãng mạn kéo dài qua nhiều tập.)
– Comedy: A TV show that aims to make viewers laugh, usually through jokes, satire, or humorous situations. (Hài kịch: Một chương trình truyền hình nhằm mục đích làm cho người xem cười, thường thông qua những câu chuyện cười, châm biếm hoặc những tình huống hài hước.)
– Reality TV: A TV show that follows the lives of real people in unscripted situations, often featuring competitions or challenges. (Truyền hình thực tế: Một chương trình truyền hình theo dõi cuộc sống của những người có thật trong những tình huống không có kịch bản, thường có các cuộc thi hoặc thử thách.)
– Crime/Mystery: A TV show that centers around solving a crime or a mystery, with an emphasis on the investigation and the solving of the case. (Tội phạm/Bí ẩn: Một chương trình truyền hình xoay quanh việc giải quyết một tội ác hoặc một bí ẩn, nhấn mạnh vào việc điều tra và giải quyết vụ án.)
– Action/Adventure: A TV show that features thrilling action sequences, often with a hero or group of heroes fighting against villains or overcoming obstacles. (Hành động/Phiêu lưu: Một chương trình truyền hình có các cảnh hành động gay cấn, thường có một anh hùng hoặc một nhóm anh hùng chiến đấu chống lại kẻ ác hoặc vượt qua các chướng ngại vật.)
– Sitcom: A TV show that aims to make viewers laugh through humorous situations and character interactions, usually set in a particular location like a workplace or a family home. (Một chương trình truyền hình nhằm mục đích khiến người xem cười thông qua các tình huống hài hước và tương tác giữa các nhân vật, thường lấy bối cảnh ở một địa điểm cụ thể như nơi làm việc hoặc nhà riêng.)
– Science Fiction/Fantasy: A TV show that takes place in a fictional world, often featuring supernatural or futuristic elements, such as time travel, magic, or aliens. (Khoa học viễn tưởng/giả tưởng: Một chương trình truyền hình diễn ra trong một thế giới hư cấu, thường có các yếu tố siêu nhiên hoặc tương lai, chẳng hạn như du hành thời gian, phép thuật hoặc người ngoài hành tinh.)
– Gameshow: A TV show that features contestants competing against each other in games or quizzes, often with prizes or money at stake. (Một chương trình truyền hình có các thí sinh cạnh tranh với nhau trong các trò chơi hoặc câu đố, thường có giải thưởng hoặc tiền đặt cược.)
2.2. Từ vựng về chương trình truyền hình (Vocabulary for TV Programs):
– Episode – An episode is just one part of a TV show, like one chapter in a book. (Tập: Một tập chỉ là một phần của chương trình truyền hình, giống như một chương trong sách.)
– Series – A series is a TV show with lots of episodes, like a really long story. (Series là một chương trình truyền hình có nhiều tập, giống như một câu chuyện rất dài.)
– Season – A season is a group of episodes, usually 10 to 20 episodes. For most TV shows, there is one new season each year. (Phần là một nhóm gồm nhiều tập, thường từ 10 đến 20 tập. Đối với hầu hết các chương trình truyền hình, mỗi năm đều có một mùa mới.)
– Plot – The main storyline of the show (Cốt truyện chính của chương trình)
– Characters – The individuals or groups that the show revolves around (Nhân vật: Các cá nhân hoặc nhóm mà chương trình xoay quanh)
– Setting – The time and place in which the show takes place (Bối cảnh: Thời gian và địa điểm diễn ra chương trình)
– Genre – The type or category of the show, such as drama, comedy, or sci-fi (Loại hoặc thể loại của chương trình, chẳng hạn như chính kịch, hài kịch hoặc khoa học viễn tưởng)
– Theme – The central idea or message that the show explores (Ý tưởng hoặc thông điệp trọng tâm mà chương trình khám phá)
– Tone – The overall mood or feeling of the show (Tâm trạng hoặc cảm giác chung của chương trình)
– Style – The visual and auditory elements used in the show, such as camera angles and music (Các yếu tố thị giác và thính giác được sử dụng trong chương trình, chẳng hạn như góc quay và âm nhạc)
– Narrative – The way the story is told, including the use of flashbacks, voiceovers, or multiple timelines (Trường thuật: Cách kể câu chuyện, bao gồm việc sử dụng cảnh hồi tưởng, thuyết minh hoặc nhiều mốc thời gian)
– Dialogue – The words spoken by the characters in the show (Lời nói của các nhân vật trong chương trình)
– Acting – The performances of the actors in the show (Diễn xuất: Màn trình diễn của các diễn viên trong chương trình)
– Direction – The choices made by the director in terms of camera work, pacing, and overall vision of the show (Chỉ đạo: Những lựa chọn của đạo diễn về công việc của máy quay, nhịp độ và tầm nhìn tổng thể của chương trình)
– Production value – The quality of the show’s production, including special effects, sets, and costumes (Chất lượng sản xuất chương trình, bao gồm các hiệu ứng đặc biệt, bối cảnh và trang phục)
– Ratings – The audience viewing numbers, which can indicate the popularity of the show (Xếp hạng: Số lượng khán giả xem, có thể cho biết mức độ phổ biến của chương trình)
– Awards – Any accolades the show has received, such as Emmy or Golden Globe nominations or wins (Giải thưởng: Bất kỳ giải thưởng nào mà chương trình đã nhận được, chẳng hạn như chiến thắng hoặc đề cử giải Emmy hoặc Quả Cầu Vàng)
– Cliffhanger – A dramatic ending to an episode that leaves the audience in suspense and eager to see what happens next (Một kết thúc đầy kịch tính cho một tập phim khiến khán giả hồi hộp và mong muốn xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo)
– Spin-off – A new show created from characters or storylines from the original show (Phần ngoại truyện – Một chương trình mới được tạo từ các nhân vật hoặc cốt truyện của chương trình gốc)
– Cancellation – The decision to end the show’s production, often due to low ratings or high production costs (Hủy bỏ – Quyết định kết thúc sản xuất chương trình, thường do xếp hạng thấp hoặc chi phí sản xuất cao
– Reboot – A new version of an old show, often with a different cast or updated storylines (Khởi động lại – Phiên bản mới của chương trình cũ, thường có dàn diễn viên khác hoặc cốt truyện được cập nhật)
– Pilot – The first episode of a new show, which serves as a test run for the series (Tập đầu tiên của một chương trình mới, đóng vai trò là tập thử nghiệm cho loạt phim)
– Binge-worthy – A term used to describe a show that is so good that viewers can’t stop watching and want to see multiple episodes in one sitting. (Đáng xem: Thuật ngữ dùng để mô tả một chương trình hay đến mức người xem không thể ngừng xem và muốn xem nhiều tập một lúc.)
3. Ví dụ Talk about your favorite TV programme IELTS Speaking:
Now, let’s look at three example cue cards and answers. See how word groups are used. And think about ideas you could borrow for your own answers.
- Favorite TV Program Cue Card 1
Describe your favorite TV program.
You should say:
– What TV program it is
– What it’s about
– How often you watch it
And say why it’s your favorite TV program.
Answer:
I’m going to talk about a suspenseful TV show called Breaking Bad. The film tells the story of a high school chemistry teacher named Walter White, who discovers he has cancer and begins manufacturing and selling drugs to make enough money to support his family.
In my opinion, the film is engaging, engaging and thrilling, with an unpredictable plot that kept me on the edge of my seat. From the very first episode, the breathless suspense killed me as I watched Walter White get worse and worse as he became a criminal.
All of the characters are complex and their motives are not always clear, which adds to the tense and vibrant atmosphere of the film.
One of the most memorable moments on the show for me was the episode when Walter’s brother-in-law, Hank, was killed by a drug lord. The tension in this scene is palpable. So tense that you could cut it with a knife. I found myself holding my breath as I watched events unfold. It was truly shocking.
I think Breaking Bad is my favorite television show because it keeps me guessing. The film’s script and acting are excellent and it’s rare to find a film that can maintain such a high level of suspense and tension for such a long period of time.
I was glued to the screen during every episode and the show’s ending was both satisfying and unexpected. Breaking Bad is an unforgettable television series that I would recommend to anyone who loves good television.
- Favorite TV Show Cue Card 2
Describe your favorite TV show.
You should say:
– The name of the show
– What it’s about
– How long you’ve been watching it for
And say why you like this TV show so much.
Answer:
I will talk about the wonderful nature documentaries made by David Attenborough. In my mind, his nature documentaries are a true gem for nature enthusiasts. The way he captures the beauty of nature and presents it in a peaceful and quiet way is what makes these documentaries so special.
I personally enjoy watching his documentaries after a long day at work. I find them incredibly relaxing, soothing and peaceful and they really help me to relax and relax.
I think my favorite David Attenborough documentary series is Blue Planet. It’s all about fish and the strange creatures that live in the sea. The underwater scenes are stunning and the way Attenborough tells the story of the ocean and its creatures is fascinating. I never get bored watching his series.
David Attenborough’s documentaries help me relax after a long day at the office. I can put my feet up and relax, putting work out of my mind for a while. I can really take a moment to relax while taking in all the peaceful views from nature.
I think Attenborough’s documentary reminds me to take myself less seriously and appreciate the world around me. It’s refreshing to watch something that has nothing to do with work, politics or busy everyday life. Instead, I can focus on the beauty of nature. I always feel better when I watch them. I find them really pleasant and I usually feel refreshed and happy afterward.