Take after là một cụm động từ với take trong tiếng Anh, có nghĩa là giống các đặc điểm, tính cách, ngoại hình hoặc tài năng tương tự với ai đó trong gia đình hoặc nhóm người thân quen. Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Take after là gì và cấu trúc của take after:
Take after /teɪk æftər/ to be like or to look like another family member or part of the family (Giống hoặc trông giống với một thành viên khác trong gia đình.) Qua ví dụ trên, có thể hiểu về định nghĩa của Take after.
Take after là một cụm động từ với take trong tiếng Anh, có nghĩa là giống các đặc điểm, tính cách, ngoại hình hoặc tài năng tương tự với ai đó trong gia đình hoặc nhóm người thân quen. Nó thường được sử dụng để miêu tả việc một người con hoặc người trẻ tuổi có những đặc tính tương tự như cha mẹ, ông bà, anh chị em hoặc người thân khác.
Cụm từ take after thường được sử dụng để ám chỉ sự di truyền của các đặc tính, bản tính hoặc kỹ năng từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khi một người takes after ai đó, có nghĩa là họ có các đặc điểm hoặc phẩm chất tương tự như người đó. Điều này có thể bao gồm cách hành xử, tài năng, ngoại hình hoặc thậm chí cả cách nói chuyện.
Những ví dụ về take after trong tiếng Anh:
– The young boy takes after his father, both in appearance and personality. (Cậu bé trẻ tuổi có ngoại hình và tính cách giống bố cậu.)
– She takes after her mother in her love for cooking. (Cô ấy có niềm đam mê nấu nướng giống mẹ cô.)
– The talented musician takes after her grandfather, who was a renowned pianist. (Nghệ sĩ tài năng có tài năng giống ông nội cô ấy, người từng là một nghệ sĩ piano nổi tiếng.)
– The little girl takes after her older sister, always eager to help others. (Cô bé nhỏ có tinh thần giúp đỡ người khác giống chị gái cô ấy.)
– He takes after his aunt, who is a successful entrepreneur. (Anh ấy có tính khí giống cô cậu gái, người là một doanh nhân thành đạt.)
– The talented athlete takes after his father, a former Olympic champion. (Vận động viên tài năng có tài năng giống bố cậu ấy, một cựu vô địch Olympic.)
– Lazy? He takes after his father (Lazy? Cô ấy giống hệt cha cô ấy)
– I hope the children do not take after their grandfther (Tôi hy vọng rằng những đứa trẻ không giống với ông nội chúng)
– Everyone agrees that she takes after her grandmother and her father a lot, especially cooking ability (Mọi người đều đồng ý rằng cô ấy rất giống với bà và bố cô ấy, đặc biết là ở khả năng nấu ăn)
– We doubt that he is trying to wear clothes that make him take after his monitor, Peter (Chúng tôi nghi ngờ rằng anh ta đang cố tình mặc đồ sao cho giống lớp trưởng của anh ta – Peter)
– The baby takes after her grandmother with her bright blue eyes. (Đứa bé có đôi mắt xanh sáng giống bà nội cô ấy.)
– The twins take after their parents in their artistic abilities. (Hai anh em sinh đôi có năng khiếu nghệ thuật giống ba mẹ cậu ấy.)
– The young writer takes after her favorite author in her writing style. (Nhà văn trẻ tuổi có phong cách viết giống tác giả yêu thích của cô ấy.)
– The ambitious student takes after his role model, a successful business leader. (Học sinh tham vọng có bản chất giống hệt tấm gương mẫu của mình, một doanh nhân thành công.)
2. Cách dùng cụm động từ Take after:
– Khi muốn nói ai đó giống với một người, chúng ta sẽ dùng cụm từ “take after”.
Ví dụ:
+ Everyone agrees that she takes after her grandmother and her father a lot, especially cooking ability.
Mọi người đều đồng ý rằng cô ấy rất giống bà và bố, đặc biệt là ở khả năng năng nấu ăn
+ We doubt that he is trying to wear clothes that make him take after his monitor, Peter.
Chúng tôi nghi ngờ là anh ta đang cố tình mặc đồ sao cho giống với lớp trưởng của mình – Peter
– Ngoài nghĩa là giống, “take after” còn mang một nghĩa khác là “đuổi theo hay theo sau”
Ví dụ:
+ It took several hours for the police to take after the murder because he ran so fast that sometimes they lost track of him.
Mất hàng vài giờ để cảnh sát đuổi theo tên sát nhân bởi hắn ta chạy quá nhanh, thi thoảng họ còn để mất dấu hắn.
+ Jane likes the feeling of walking around the park every single afternoon, with her dog taking after.
Jane thích cái cảm giác mỗi chiều đi bộ quanh công viên cùng với chú cún cưng theo sau.
– Take after someone là cụm từ dùng để diễn tả việc giống với một thành viên lớn tuổi hơn trong gia đình về ngoại hình hoặc là mặt tính cách
Ví dụ:
Lazy? He takes after his father (Lazy? Cô ấy giống hệt cha cô ấy)
I hope the children do not take after their grandfther (Tôi hy vọng rằng những đứa trẻ không giống với ông nội chúng)
Everyone agrees that she takes after her grandmother and her father a lot, especially cooking ability (Mọi người đều đồng ý rằng cô ấy rất giống với bà và bố cô ấy, đặc biết là ở khả năng nấu ăn)
We doubt that he is trying to wear clothes that make him take after his monitor, Peter (Chúng tôi nghi ngờ rằng anh ta đang cố tình mặc đồ sao cho giống lớp trưởng của anh ta – Peter)
3. Các từ đồng nghĩa với take after:
Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Like father, like son | Nghĩa đen là cha nào con nẫy, nghĩa bóng là con cái thường có tính cách và phẩm chất giống với cha mẹ | Like father, like son, both of them have a great sense of humor (Cha nào con nấy, cả hai đều có tính hài hước) |
Chip off th old block | Chỉ việc con cái thường giống bố mẹ trong mọi khía cạnh | The young athlete is chip off the old block, exelling in the same sport as his father (Vận động viên trẻ tuổi giống hệt với bố mình, xuất sắc trong cùng một bộ môn thể thao)
|
Resemble | thể hiện sự tương đồng hoặc giống nhau về ngoại hình, tính cách hoặc tài năng với người khác | The young bou closely resemble his grandfather, with the same twinkling eyes and smile (Cậu bé giống hệt với ông nội cậu, có đôi mắt sáng và nụ cười lấp lánh) |
Inherit | Có nghĩa là thừa hưởng một đặc điểm, phẩm chất hoặc tài năng từ người cha, me hoặc ai đó trong gia đình | The artist inherits her creative talent from her artisric family (Nghệ sĩ thừa hưởng tài năng sáng tạo từ gia đình nghệ thuật của cô ấy) |
Look like | trông giống về mặt ngoài, ngoại hình | The reason why she can recognize her mising child easily is that looks like her mother when she was young (Lý do cô ấy nhận ra đứa con bị thất lạc một cách dễ dàng là vì đứa bé rất giống mẹ cô ấy hồi còn nhỏ) |
Chase | đuổi theo sau | A group of visitors were chased by a bull when thay were visiting a zoo, which made two of them faint and they were immediately taken to the nearest hospital after that. (một nhóm người tham quan đã bị một con bò đuổi theo sau, làm hai người trong số đó đã bị ngất xỉu và ngay lập tức họ được đưa tới bệnh việm gần nhất) |
4. Một số cụm động từ với Take:
– Take apart: Tách một cái gì đó thành các phần khác nhau/ Đánh bại đó dễ dàng trong một môn thể thao
– Take away: Loại bỏ một cái gì đó/ Trừ mộ số khỏi số khác
– Take back: Thừa nhận rằng mình đã nói sai một cái gì đó/ Trả lại cho một cửa hàng món đồ bạn đã mua
– Take for: Nhận nhầm
– Take down: Đánh bại hoặc giết ai đó hoặc ngăn chặn ai đó gây hại
– Take in: Để hiểu hoàn toàn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó
– Take off: Loại bỏ một cái gì đó, thường là quần áo/ Rời khỏi mặt đất, cất cánh
– Take on: Đảm nhận công việc cụ thể hoặc trách nhiệm cho việc gì đó/ Tuyển dụng ai đó
– Take over: Bắt đầu làm một công việc hoặc đảm nhận phần việc của người trước đó
– Take out: Loại bỏ thứ gì đó/ Đi đâu và làm điều gì với ai đó, thường là thứ bạn lên kế hoạch và trả tiền
– Take in out on: Trút giận
– Take it upon: Chấp nhận trách nhiệm làm điều gì đó dù không được yêu cầu.
– Take through: Hành động hướng dẫn giải thích hoặc chỉ dẫn ai đó về một chủ đề nào đó một cách chi tiết và cụ thể.