Tại sao thực dân Pháp lại chọn Đà Nẵng làm điểm tấn công đầu tiên? Điều này có thể được giải thích bởi nhiều nguyên nhân khác nhau.Thực dân Pháp có thể đã nhận ra rằng chiếm được Đà Nẵng sẽ giúp họ kiểm soát được kinh tế địa phương và đảm bảo lợi ích của mình trong việc thực hiện chính sách đối ngoại. Ngoài ra, đây cũng là khu vực có địa hình đa dạng và khó khăn, đặc biệt là với các lực lượng tấn công từ biển.
Mục lục bài viết
1. Tại sao thực dân Pháp chọn Đà Nẵng là mục tiêu tấn công đầu tiên?
Pháp đã chọn Đà Nẵng làm mục tiêu tấn công đầu tiên bởi nhiều lý do chiến lược quan trọng của Việt Nam.
Trước hết, Đà Nẵng nằm ở phần trung bộ, giữa miền Bắc và miền Nam của Việt Nam, và có thể đánh sang phía Tây qua Lào hoặc sang phía Đông bởi Biển Đông rộng lớn. Phía Nam của Đà Nẵng cũng giáp với vùng đất Gia Định, nơi có vựa lúa lớn nhất tại Việt Nam. Điều này làm cho Đà Nẵng trở thành một vị trí quan trọng trong việc kiểm soát các tuyến đường giao thông và thương mại giữa miền Bắc và miền Nam của Việt Nam. Đồng thời, vị trí địa lý của Đà Nẵng cũng cho phép Pháp điều hành các hoạt động quân sự, giao thương và đi lại giữa châu Á và châu Âu.
Thứ hai, Đà Nẵng là một cảng nước sâu và rộng lớn, cho phép tàu chiến của Pháp hoạt động dễ dàng trong khu vực. Điều này cho phép Pháp kiểm soát các hoạt động quân sự và thương mại trên Biển Đông và duy trì quyền lực của mình trong khu vực.
Thứ ba, nếu Pháp chiếm được Đà Nẵng, họ có thể tấn công thành phố Huế, cách Đà Nẵng chỉ 100km và có thể vượt qua đèo Hải Vân. Việc chiếm đóng thành phố Huế sẽ buộc triều đình Nguyễn phải đầu hàng và kết thúc cuộc xâm lược nhanh chóng. Với việc kiểm soát Huế, Pháp sẽ có thể kiểm soát toàn bộ miền Trung của Việt Nam và từ đó mở rộng lãnh thổ và tăng cường quyền lực của mình trong khu vực.
Ngoài ra, Đà Nẵng cũng là nơi Pháp đã xây dựng được một cơ sở giáo dục theo đạo Kitô, bao gồm cả khu đất Nam – Ngãi để nuôi quân và giáo sĩ. Pháp hy vọng nhận được sự ủng hộ của giáo dân nơi đây và sử dụng chúng để tăng cường quyền lực của mình trong khu vực.
Tóm lại, Đà Nẵng có vị trí chiến lược quan trọng, là một cảng nước sâu rộng lớn và cũng là một cơ sở giáo dục quan trọng của Pháp tại Việt Nam. Các lợi thế này đã khiến Đà Nẵng trở thành mục tiêu quan trọng đầu tiên của cuộc xâm lược Việt Nam của Pháp. Cuộc chiến này đã có những hậu quả nặng nề và để lại dấu ấn lớn trong lịch sử của Việt Nam và Pháp.
2. Ý đồ của Pháp khi chọn Đà Nẵng là mục tiêu tấn công đầu tiên:
Trong thế kỷ XIX, các nước phương Tây đang phát triển kinh tế mạnh mẽ và muốn mở rộng vùng ảnh hưởng của mình. Điều này đã đẩy các nước này tiến hành những cuộc chiến tranh để giành giật thuộc địa. Việc này đã dẫn đến sự suy yếu và chịu ảnh hưởng trực tiếp của các quốc gia phương Đông, trong đó có Việt Nam.
Pháp và Tây Ban Nha đã lợi dụng các mối quan hệ đã có từ thời chúa Nguyễn Ánh và sự suy yếu của chế độ phong kiến Việt Nam để tiến hành chiếm đóng nước này. Họ đã viện cớ Nhà Nguyễn cấm đạo Thiên Chúa và bắt bớ, giết hại nhiều giáo sĩ, giáo dân. Việc này làm tăng sự căm phẫn của người dân Việt Nam đối với các quốc gia phương Tây.
Sau hai trận thăm dò và thử sức lực lượng phòng thủ của Nhà Nguyễn ở Đà Nẵng (Quảng Nam) vào ngày 15 tháng 4 năm 1847 và ngày 26 tháng 9 năm 1857, một ủy ban có tên là Commission de la Cochinchine do Nam tước Brenien đứng đầu đã được thành lập và đã được Hoàng đế Napoléon III chấp thuận. Đây là bước đầu tiên trong kế hoạch đánh chiếm Việt Nam của Pháp.
Pháp đã chọn Đà Nẵng làm điểm khởi đầu trong kế hoạch đánh chiếm Việt Nam. Lý do cho việc này là Đà Nẵng là một hải cảng sâu và rộng, thuận tiện cho tàu chiến vào ra, lại nằm trên trục đường Bắc – Nam, có thể sang Lào, Căm Bốt và chỉ cách kinh đô Huế khoảng 100 km. Ngoài ra, Đà Nẵng còn có cánh đồng Nam – Ngãi để nuôi quân, còn có nhiều giáo sĩ và giáo dân thân Pháp.
Đánh chiếm Đà Nẵng là bước đầu tiên trong kế hoạch đánh chiếm Việt Nam của Pháp và Tây Ban Nha. Họ lên kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh” để có thể tiến tới Huế một cách nhanh chóng và ít tốn kém nhất. Tuy nhiên, phải chờ đến sau khi Hiệp ước Thiên Tân (28 tháng 6 năm 1858) được ký kết, quân đội Pháp ở Viễn Đông mới có thể rảnh tay chuyển sang mặt trận khác.
Chiến tranh giữa Pháp và Việt Nam đã kéo dài suốt hơn một thế kỷ, từ năm 1858 đến năm 1954. Việt Nam đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh và đã chịu nhiều thiệt hại nặng nề trong suốt quá trình đấu tranh giành lại độc lập và tự do của mình. Sự kiện này đã để lại những hậu quả nghiêm trọng cho đất nước và nhân dân Việt Nam, đồng thời cũng là một bài học quý giá về sự phân biệt chủng tộc và áp bức thuộc địa.
3. Diễn biến chiến đấu với thực dân Pháp:
Cuộc chiến chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp đã kéo dài suốt nhiều thập kỷ và là một trong những thời kỳ khó khăn nhất trong lịch sử Việt Nam. Tuy nhiên, Đà Nẵng đã trở thành trung tâm của cuộc chiến khi liên quân Pháp – Tây Ban Nha đột kích vào ngày 1-9-1858.
Liên quân Pháp – Tây Ban Nha gồm 16 tàu chiến được trang bị vũ khí hiện đại nhất và các khẩu đại bác có khả năng công phá lớn và sát thương cao. Ngay trong ngày đầu tiên của cuộc tấn công, hầu hết các đồn phòng thủ của ta ở phía đông sông Hàn đã bị hạ. Vào sáng ngày tiếp theo (2-9-1858), địch tiếp tục tấn công thành Điện Hải và đổ quân đánh chiếm khu vực phía tây.
Lực lượng quân triều đình bị đánh lui dần và lập phòng tuyến phía tây nam Hòa Vang để ngăn địch. Tuy nhiên, lực lượng đồn trú dưới sự chỉ huy của một triều đình lúc đó còn toàn vẹn sinh lực đã chống trả quyết liệt và ngăn chặn được sức mạnh của binh khí kỹ thuật để tấn công ồ ạt của địch. Ngoài quân chủ lực thuộc triều đình, còn có sự tham gia của lực lượng biền binh và dân binh sở tại, các tầng lớp nhân dân đoàn kết lại với nhau để chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp.
Sau khi Tổng đốc Lê Đình Lý bị trúng đạn trọng thương và hy sinh, Tự Đức đã bổ nhiệm Thống chế Chu Phúc Minh làm Tổng đốc quân vụ thay cho ông. Tự Đức cũng điều Nguyễn Tri Phương, võ tướng số một của ta, đang làm Kinh lược sứ Nam Kỳ ra chỉ huy mặt trận Đà Nẵng thay cho Chu Phúc Minh.
Ngay từ đầu, Nguyễn Tri Phương đã đánh giá tình hình một cách đúng đắn và đề ra một phương lược phòng thủ và đánh địch năng động, thích hợp. Ông chủ trương không tiến công địch chính diện để tránh sức mạnh hỏa lực của địch, mà bao vây chặn địch ngoài mé biển, tăng cường phục kích địch, không cho chúng tiếp xúc với dân, thực hiện “vườn không, nhà trống”, cô lập và triệt đường tiếp tế, cung cấp lương thực tại chỗ.
Nhờ sự khéo léo của Nguyễn Tri Phương trong việc chỉ huy và phòng thủ, lực lượng quân ta đã có thể chống lại tấn công của thực dân Pháp và giữ vững được thành Đà Nẵng. Tuy nhiên, cuộc chiến chưa kết thúc và sự xâm lược của thực dân Pháp vẫn tiếp diễn.
Sau khi Đà Nẵng được giữ vững, Pháp đã tiếp tục tấn công các địa điểm khác trong miền Nam. Tuy nhiên, sự kháng cự quyết liệt của lực lượng quân ta và sự đoàn kết của nhân dân đã giúp chúng ta chống lại sự xâm lược của thực dân và giành được chiến thắng cuối cùng.
Đây là một trang sử đáng tự hào về tinh thần chiến đấu của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp. Sự đoàn kết và tinh thần quyết tâm của nhân dân đã giúp chúng ta vượt qua những khó khăn và chiến thắng cuối cùng của cuộc chiến đã đạt được.
4. Nhận xét chung về phong trào chống Pháp ở nửa cuối thế kỷ XIX
Trong nửa cuối thế kỷ XIX, Việt Nam đã trải qua một cuộc đấu tranh khốc liệt để đòi lại độc lập và giải phóng dân tộc khỏi sự thôn tính của Pháp. Phong trào chống Pháp đã lan rộng khắp miền Trung Kỳ và Bắc Kỳ, và bao gồm các thành phần tham gia như các sĩ phu, văn thân yêu nước, và đông đảo nông dân. Trong bối cảnh này, phong trào Cần Vương là một trong những phong trào tiêu biểu nhất.
4.1. Quy mô:
Phong trào chống Pháp đã tập trung khắp miền Trung Kỳ và Bắc Kỳ, và quy tụ các thành phần tham gia đa dạng, bao gồm các sĩ phu, văn thân yêu nước, và đông đảo nông dân. Tuy nhiên, phong trào Cần Vương là phong trào nổi bật nhất trong số các phong trào đó. Phong trào đã tập hợp được đông đảo người dân, đặc biệt là những người ở vùng ven biển, những người luôn bị áp bức và khổ cực bởi chính sách của Pháp.
4.2. Hình thức và phương pháp đấu tranh:
Phong trào chống Pháp đã sử dụng hình thức đấu tranh vũ trang, phù hợp với truyền thống đấu tranh của dân tộc. Các chiến sĩ Cần Vương đã tập trung vào việc tấn công các địa điểm chiến lược của Pháp, và thường tìm cách hạ gục những quan chức Pháp và những người đồng minh của họ. Trong khi đó, các hoạt động phản gián và phản kháng cũng được triển khai rộng rãi, với mục đích gây khó khăn cho quân đội Pháp.
4.3. Tính chất:
Phong trào chống Pháp là cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, mục đích là đòi lại độc lập cho dân tộc Việt Nam. Đây là một cuộc đấu tranh quyết liệt, bởi vì dân tộc đã phải chịu nhiều bất công và cảm thấy bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua phát triển của thế giới.
4.4. Nguyên nhân thất bại:
Một trong những nguyên nhân khiến phong trào chống Pháp thất bại là thiếu một lực lượng xã hội tiên tiến, có đủ năng lực lãnh đạo phong trào. Trong thời kỳ đó, dân tộc Việt Nam vẫn chưa được giáo dục đầy đủ, và chưa có đủ nhân tài để có thể đứng lên lãnh đạo phong trào. Ngoài ra, cũng có nhiều mâu thuẫn giữa các phong trào đấu tranh, khiến cho phong trào chống Pháp không thể thống nhất và đoàn kết.
4.5. Ý nghĩa:
Phong trào chống Pháp đã chứng tỏ ý chí đấu tranh giành lại độc lập dân tộc của nhân dân Việt Nam rất mãnh liệt và không ai có thể tiêu diệt được. Tuy nhiên, phong trào đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu về việc đấu tranh cho độc lập và giải phóng dân tộc. Điều này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của nhân dân Việt Nam trong các thập kỷ sau đó, đặc biệt là trong cuộc đấu tranh chống lại chế độ Việt Nam Cộng Hòa và những thách thức khác.