Phong trào Cải cách tôn giáo, hay còn gọi là Cải cách Kháng nghị, là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử tôn giáo châu Âu. Và cũng là nguyên nhân cho sự xuất hiện của nhiều Hội thánh Tin Lành hiện. Vậy tại sao Cải cách tôn giáo là một phong trào chống lại chế độ phong kiến Tây Âu? Xin mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Tại sao Cải cách tôn giáo là một phong trào chống lại chế độ phong kiến Tây Âu?
Cải Cách tôn giáo hay còn gọi là Cải Cách Tin Lành, đã diễn ra vào thế kỷ 16, được coi là một phong trào chống lại chế độ phong kiến ở Tây Âu vì nó thách thức quyền lực tuyệt đối của Giáo hội Công giáo và tác động đến cấu trúc xã hội truyền thống.
Các nhà cải cách như Martin Luther và John Calvin đã đặt câu hỏi về các thực hành của Giáo hội, đặc biệt là việc bán bùa xá tội, một hình thức mà qua đó người ta có thể mua sự tha thứ cho tội lỗi của mình. Họ cho rằng sự cứu rỗi chỉ đến từ đức tin, không phải qua các hành động mua bán hay thông qua sự can thiệp của giáo sĩ. Điều này đã tạo ra một sự chuyển dịch quyền lực từ Giáo hội sang các vương quốc độc lập, nơi mà các vua chúa bắt đầu thiết lập các nhà thờ quốc gia và tự mình quản lý các vấn đề tôn giáo. Phong trào cũng khuyến khích việc đọc và giải thích Kinh Thánh bởi chính người tin đạo, giảm bớt sự phụ thuộc vào giáo hội và tăng cường quyền tự chủ tinh thần.
Cải Cách tôn giáo đã dẫn đến sự suy giảm của hệ thống phong kiến, trong đó quyền lực được phân phối dựa trên mối quan hệ lãnh chúa – tôi tớ và sự ủng hộ của Giáo hội.
Cải Cách tôn giáo không chỉ là một cuộc cách mạng tôn giáo mà còn là một cuộc cách mạng xã hội và chính trị, đánh dấu sự bắt đầu của thời đại hiện đại ở Tây Âu.
2. Nguyên nhân phong trào Cải cách tôn giáo xuất hiên:
Phong trào Cải cách tôn giáo, bắt đầu từ Đức vào đầu thế kỷ 16, là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử châu Âu, đánh dấu sự chuyển mình của xã hội từ thời Trung Cổ sang thời kỳ Hiện Đại.
Nguyên nhân chính của phong trào này xuất phát từ sự bất mãn đối với Giáo hội Công giáo, khi mà Giáo hội bị cho là đã bóc lột nhân dân thông qua việc bán giấy miễn tội và các hành vi tham lam khác.
Cải cách tôn giáo vào thế kỷ thứ 16 là sự đối đầu với giáo hoàng và Giáo hội công giáo La Mã có quyền uy tuyệt đối và là sự việc nguy hiểm có thể gây nguy kịch đến tính mạng. Dù vậy, có nhiều người vẫn kêu lên cải cách của hội thánh, tự do tín ngưỡng và thực hiện cải cách tôn giáo, là vì họ không thể khoanh tay ngồi nhìn sự thế tục hóa của Giáo hội Công giáo La Mã cùng các loại tiêu cực tham nhũng nghiêm trọng và sự bóp méo lẽ thật cứ tiếp diễn kể từ thời Trung cổ.
Việc buôn bán thẻ miễn tội đã trở thành yếu tố quyết định cho phong trào cải cách tôn giáo và là một ví dụ điển hình cho sự băng hoại của xã hội Công giáo La Mã vào đương thời đó. Kinh Thánh cho biết rằng loài người được nhận sự tha tội bởi sự hy sinh của Đức Chúa Jêsus trên thập tự giá (Êphêsô 1:7). Tuy nhiên Giáo hội Công giáo La Mã tuyên truyền rằng chỉ cần mua thẻ miễn tội thì có thể được tha thứ mọi tội lỗi.
Hơn nữa, để giữ vững chế độ giáo hoàng, Giáo hội Công giáo La Mã đã tra tấn và hành quyết dã man những người không nghe theo Giáo hoàng hoặc các giáo lý của Giáo hội Công giáo, kết tội họ là tà đạo thông qua Tòa án tôn giáo. Các thánh chức thì buôn bán thánh chức một cách không do dự để tích trữ của cải cá nhân, còn những ứng cử viên Giáo hoàng hối lộ hồng y bằng tiền để được tuyển chọn làm giáo hoàng, thậm chí họ còn sẵn sàng giết người nữa. Để làm bền vững vị trí của họ, Giáo hội Công giáo La Mã cấm các tín đồ thông thường sở hữu hoặc đọc Kinh Thánh, tiến hành mọi lễ Misa bằng tiếng Latinh khiến cho các tín đồ thông thường không thể hiểu lời ghi chép trong Kinh Thánh.
Ngoài ra, Giáo hội Công giáo La Mã còn gây đủ loại tiêu cực và sự trái luật pháp như sự dâm loạn của thánh chức trong nội bộ tu viện và trong nhà thờ.
Bên cạnh đó, hệ tư tưởng của Giáo hội Công giáo La Mã được xem là đã cản trở sự phát triển của văn hóa và khoa học, đồng thời sự tồn tại của Giáo hội cũng gây trở ngại cho sự phát triển của Chủ nghĩa tư bản.
Cho nên nhiều nhà cải cách tôn giáo đã dấy lên, chỉ trích những sai lầm và sự hư nát của Giáo hội Công giáo La Mã, yêu cầu tự do tín ngưỡng và cải cách; đương thời nhiều người ở châu Âu cũng đồng ý với sự kêu lên của họ và ủng hộ cải cách tôn giáo. Thông qua Cải Cách tôn giáo thế kỷ 16, nhiều người được thoát khỏi sự áp bức của quyền giáo hoàng.
Phong trào Cải Cách tôn giáo không chỉ góp phần làm suy yếu quyền lực của Giáo hội Công giáo La Mã mà còn tạo ra sự phân chia lớn trong nội bộ Kitô giáo (Cơ Đốc giáo), dẫn đến sự hình thành của các nhánh mới như Luteran và Calvinism.
3. Ý nghĩa của phong trào Cải cách tôn giáo:
– Kết quả của phong trào Cải cách tôn giáo không chỉ dừng lại ở sự phân chia giáo hội mà còn tạo ra những hệ quả sâu rộng đối với xã hội châu Âu, bao gồm cả cuộc Chiến tranh Nông dân Đức và sự thay đổi trong quan hệ giữa giáo hội và quốc gia.
– Hình thành nên rất nhiều giáo phái Tin Lành như hiện nay. Hội thánh Tin Lành là tên gọi chung của nhiều giáo phái được thành lập sau khi rời ra khỏi Giáo hội Công giáo La Mã sau cuộc cải cách tôn giáo thế kỷ thứ 16
– Đây là một bước ngoặt lịch sử, mở đường cho sự phát triển của tư duy khoa học và triết học, đồng thời cũng là tiền đề cho sự ra đời của Chủ nghĩa Tư bản và sự mở rộng của thế giới hiện đại.
– Phong trào Cải cách tôn giáo đã chứng minh rằng, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, con người luôn có khả năng đứng lên đấu tranh cho những quyền lợi chính đáng và sự thật.
– Cho thấy sức mạnh của tư duy độc lập và khát vọng tự do tinh thần, những yếu tố đã và đang tiếp tục hình thành nên nền văn minh nhân loại.
4. Các nhân vật có sức ảnh hưởng trong phong trào Cải cách tôn giáo:
4.1. Martin Luther:
Martin Luther được coi là một nhân vật quan trọng trong phong trào cải cách vì ông đã khởi xướng cuộc cách mạng tôn giáo.
Martin Luther là giáo sư thần học Trường Đại học Wittenberg, Đức. Giáo hoàng Lêô X đương thời Hữu sự tha tội và buôn bán thẻ miễn tội để bổ sung tài chính của giáo triều Roma trở nên yếu ớt do đủ loại tiêu cực tham nhũng và để kiếm chi phí xây dựng vương cung thánh đường Phêrô.
Chống lại sự này, Martin Luther dán “95 luận đề” trên cửa chính của nhà thờ Wittenberg vào năm 1517, tuyên bố sự bất chính của việc buôn bán thẻ miễn tội.
Luther chống đối trực diện với quyền uy của Giáo hoàng và Giáo hội Công giáo La Mã bởi chủ trương rằng sự cứu rỗi chỉ đến từ đức tin và ân huệ của Đức Chúa Trời, chứ không phải qua các hành động mua bán hay thông qua sự can thiệp của giáo sĩ và mọi người phải trở lại với tín ngưỡng trọng tâm là Kinh Thánh. Quan điểm này đã góp phần tạo ra Hội thánh Tin Lành mới, bao gồm Lutheranism, Calvinism, Anglicanism, Anabaptists, và các nhóm chống Trinitarians. Luther cũng ủng hộ việc dịch Kinh Thánh ra ngôn ngữ dân gian để mọi người có thể tự đọc và hiểu lời của Đức Chúa Trời, qua đó giảm bớt sự phụ thuộc vào giáo hội và tăng cường quyền tự chủ tinh thần. Những đóng góp này của Luther không chỉ làm thay đổi cơ bản các giáo lý Kito giáo (Cơ Đốc giáo) mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử và xã hội phương Tây.
Martin Luther, trong quá trình khởi xướng và thúc đẩy phong trào Cải Cách, đã đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn. Ông bị Giáo hội Công giáo La Mã chỉ trích mạnh mẽ và bị tuyên bố là kẻ dị giáo. Năm 1521, Luther bị triệu tập trước Đại hội Worms, nơi ông từ chối rút lại các lập luận của mình, dẫn đến việc ông bị cấm đoán. Điều này không chỉ đe dọa đến sự nghiệp của ông mà còn đe dọa đến tính mạng, khi ông trở thành mục tiêu của những người muốn duy trì trật tự giáo hội truyền thống. Bên cạnh đó, Luther cũng phải đối mặt với sự phản đối từ chính quyền địa phương và hoàng gia, những người lo ngại rằng các ý tưởng của ông có thể gây ra bất ổn xã hội và chính trị.
Mặc dù vậy, Luther nhận được sự ủng hộ từ một số lãnh chúa và công tước, những người thấy rằng việc hỗ trợ phong trào Cải Cách có thể giúp họ tăng cường quyền lực đối với các vùng đất của mình. Luther cũng phải đối mặt với sự chia rẽ nội bộ trong phong trào Cải Cách, khi một số người theo dõi của ông có những quan điểm cực đoan hơn hoặc khác biệt về mặt thần học, dẫn đến sự phân chia và tranh cãi. Bất chấp những khó khăn này, Luther tiếp tục công việc của mình, bao gồm việc dịch Kinh Thánh ra tiếng Đức, qua đó giúp lan tỏa các ý tưởng của phong trào Cải Cách và khuyến khích sự tự do tư tưởng tôn giáo.
4.2. John Calvin:
Ngoài Martin Luther, có nhiều nhân vật khác cũng đã đóng góp quan trọng vào phong trào Cải Cách tôn giáo. John Calvin, một nhà thần học người Thụy Sĩ, đã phát triển hệ thống tư tưởng Calvinism, ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khu vực của tư tưởng Tin Lành. John Calvin nhấn mạnh tín ngưỡng với trọng tâm là Kinh Thánh một cách triệt để hơn Luther và chủ trương thuyết tiền định rằng sự cứu rỗi của loài người đã được định sẵn bởi Đức Chúa Trời.
Chủ trương của Calvin được hoan nghênh bởi giai cấp công dân được lan truyền nhanh chóng tới Pháp, Anh, Hà Lan,….và sau đó cải cách tôn giáo được lan rộng hơn nữa.
THAM KHẢO THÊM: