Đầu tháng 8-1975, các nước châu Âu cùng Mĩ và Canada đã kí kết Định ước Henxinki, khẳng định những nguyên tắc trong quan hệ giữa các quốc gia như bình đẳng, chủ quyền, sự bền vững của đường biên giới, giải quyết hòa bình các tranh chấp…nhằm bảo đảm an ninh châu Âu và sự hợp tác giữa các nước về kinh tế, khoa học và kĩ thuật, bảo vệ môi trường…
Mục lục bài viết
1. Tại sao các nước Tây Âu tham gia định ước Henxinki?
A. Vì kinh tế Tây Âu khủng hoảng
B. Vì bức tường Béc lin đã sụp đổ
C. Do Tác động của chiến tranh lạnh kết thúc
D. Do tác động của sự hòa hoãn giữa Liên Xô và Mỹ
Đáp án: D
Lời giải chi tiết: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, xu thế hòa hoãn Đông Tây xuất hiện với những thỏa thuận giữa Liên Xô và Mĩ. Trong bối cảnh đó, nhằm tăng cường bảo vệ hòa bình và an ninh khu vực, tạo môi trường thuận lợi để phát triển. Năm 1975, Mĩ cũng Canada và 33 nước châu Âu cùng kí kể Định ước Henxinki đưa ra những nội dung quan trọng nhằm đảm bảo an ninh châu Âu và sự hợp tác giữa các nước.
2. Nội dung định ước Henxinki:
Hiệp định Helsinki là hành động cuối cùng của Hội nghị về an ninh và hợp tác ở châu Âu được tổ chức tại Tòa nhà Finlandia của Helsinki, Phần Lan, trong tháng 7 và 1 tháng 8 năm 1975. Ba mươi lăm quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Canada, và tất cả các quốc gia châu Âu, ngoại trừ Albania và Andorra đã ký tuyên bố trong một nỗ lực cải thiện quan hệ giữa Cộng sản và phương Tây. Tuy nhiên, Hiệp ước Helsinki không bị ràng buộc vì nó không có tư cách hiệp ước.
“Tuyên bố về nguyên tắc hướng dẫn nguyên tắc của các hiệp hội giữa các nước tham gia” của Hiệp ước Helsinki (còn được gọi là “The Decalogue”) liệt kê 10 điểm sau:
– Bình đẳng chủ quyền, tôn trọng các quyền vốn có trong chủ quyền
– Không bị đe dọa hoặc sử dụng vũ lực
– Bất khả xâm phạm các biên giới
– Toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia
– Giải quyết tranh chấp hòa bình
– Không can thiệp vào công việc nội bộ
– Tôn trọng quyền con người và quyền tự do cơ bản, bao gồm tự do tư tưởng, lương tâm, tôn giáo hoặc niềm tin
– Quyền bình đẳng và quyền tự quyết của người
– Hợp tác giữa các quốc gia
– Thực hiện tốt đức tin nghĩa vụ theo luật pháp quốc tế
Năm 1975, Hoa Kỳ, Liên Xô, Canada, và hầu hết các nước châu Âu (trừ Albania) đã cùng nhau ký vào Hiệp ước Helsinki trong ngày cuối cùng diễn ra Hội nghị An ninh và Hợp tác châu Âu (CSCE), được tổ chức ở Phần Lan. Hiệp ước này mong muốn làm sống lại tinh thần hòa hoãn giữa Liên Xô và Hoa Kỳ cùng các đồng minh của hai nước trong Chiến tranh Lạnh.
Trong nhiệm kỳ tổng thống của mình, Richard M. Nixon cùng Cố vấn An ninh Quốc gia của ông là Henry Kissinger đã tạo nên một chính sách đối ngoại mà sau này được biết đến với tên gọi “hòa hoãn” (detenté) với Liên Xô – đúng như nghĩa đen của từ này là xoa dịu những căng thẳng Chiến tranh Lạnh giữa Liên Xô và Mỹ.
Chính sách này đã đạt được một số thành công nhất định trong những năm đầu 1970, khi Nixon có chuyến thăm Liên Xô và bắt đầu các cuộc thảo luận về vấn đề cắt giảm vũ khí hạt nhân. Tuy nhiên, đến mùa hè năm 1975, tinh thần hòa hoãn đã bắt đầu giảm sút. Nixon từ chức trong ô nhục vào tháng 8 năm 1974 trong vụ bê bối Watergate. Mỹ bắt đầu rút quân khỏi Việt Nam trong thất bại; tháng 4 năm 1975, chính quyền Nam Việt Nam sụp đổ trước lực lượng cộng sản. Tiến trình đàm phán cắt giảm vũ khí hạt nhân với Liên Xô lâm vào bế tắc.
Tuy nhiên, đến tháng 7 năm 1975, Liên Xô và Hoa Kỳ đã cố gắng vực dậy chính sách hòa hoãn bằng cách tổ chức Hội nghị An ninh và Hợp tác châu Âu ở Helsinki. Ngày mùng 1 tháng 8, các nước tham dự đã ký Hiệp ước Helsinki, qua đó đưa Hội nghị An ninh và Hợp tác châu Âu thành một tổ chức tư vấn liên tục, và đặt ra một số vấn đề (được nhóm lại với nhau thành các “rổ”) cần thảo luận trong thời gian tiếp theo. Những vấn đề này bao gồm kinh tế và thương mại, cắt giảm vũ khí, và bảo vệ nhân quyền.
Trong một thời gian ngắn, chính sách hòa hoãn có vẻ đã được vực dậy, nhưng chính Hội nghị An ninh và Hợp tác châu Âu lại sớm trở thành nguyên nhân cho những cuộc tranh luận nảy lửa giữa Hoa Kỳ và Liên Xô, chủ yếu về vấn đề nhân quyền ở Liên Xô.
Sau khi Hiệp ước Helsinki được ký, những người bất đồng chính kiến và những nhà cải cách ở Liên Xô đã thành lập nên Nhóm Helsinki, một tổ chức giám sát sự tuân thủ của chính phủ Liên Xô trong việc bảo vệ các quyền con người ở nước này. Liên Xô đã đàn áp Nhóm Helsinki, bắt giữ nhiều người trong số các lãnh đạo hàng đầu của tổ chức này. Các nhóm bảo vệ nhân quyền ở Mỹ và nhiều nơi trên thế giới đã đứng lên phản đối những hành động của chính phủ Liên Xô.
Chính phủ Hoa Kỳ chỉ trích Liên Xô vì họ đã không tôn trọng tinh thần của Hiệp ước Helsinki. Để đáp trả, Liên Xô phẫn nộ vì cho rằng Mỹ đang can thiệp vào công việc nội bộ của đất nước họ. Đến giữa năm 1978, Hội nghị An ninh và Hợp tác châu Âu về cơ bản ngừng hoạt động. Nó sau này được lãnh đạo Xô viết Mikhail Gorbachev hồi sinh trong những năm 1980, và phục vụ như một nền tảng cho những chính sách hướng tới quan hệ gần gũi và thân thiện hơn với Hoa Kỳ của Gorbachev.
3. Xu thế hòa hoãn Đông – Tây và “Chiến tranh lạnh” chấm dứt:
3.1. Những biểu hiện của xu thế hòa hoãn Đông – Tây:
Trong những năm đầu của thập kỷ 70, dấu hiệu của xu hướng hòa hoãn giữa phương Đông và phương Tây đã trở nên rõ ràng, đặc biệt là qua các cuộc thương lượng giữa Liên Xô và Mỹ. Ngày 9 tháng 11 năm 1972, việc hai nước Đức ký kết Hiệp định tại Bon về quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức đã đóng một vai trò quan trọng trong việc làm giảm căng thẳng tại châu Âu. Cùng với đó, vào năm 1972, Liên Xô và Mỹ cũng đã đạt được thỏa thuận về việc hạn chế vũ khí chiến lược thông qua Hiệp ước ABM (Hiệp ước Chống tên lửa đạn đạo) và SALT-1 (Hiệp định hạn chế vũ khí tiến công chiến lược), điều này đánh dấu sự hình thành của một sự cân bằng về quân sự và vũ khí hạt nhân chiến lược giữa hai cường quốc lớn.
Vào tháng 8 năm 1975, 33 quốc gia châu Âu cùng với Mỹ và Canada đã ký kết Định ước Helsinki, một bước tiến quan trọng khẳng định các nguyên tắc căn bản trong quan hệ quốc tế và sự hợp tác giữa các quốc gia, tạo ra một cơ chế quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến hòa bình và an ninh ở châu lục này.
Từ năm 1985, các nhà lãnh đạo của Liên Xô và Mỹ đã bắt đầu tăng cường gặp gỡ và ký kết nhiều thỏa thuận về hợp tác kinh tế và khoa học kỹ thuật, trong đó tập trung vào việc giảm bớt tên lửa tầm trung ở châu Âu, cắt giảm vũ khí chiến lược và hạn chế cuộc đua vũ trang.
3.2. Chiến tranh Lạnh kết thúc:
Tháng 12 năm 1989, tại cuộc hội nghị diễn ra tại Manta (tại Malta, thuộc khu vực Địa Trung Hải), Xô – Mỹ đã đưa ra tuyên bố chấm dứt “Chiến tranh Lạnh”, nhấn mạnh vào nỗ lực hướng tới sự ổn định và củng cố vị thế của cả hai quốc gia.
Có nhiều nguyên nhân đã dẫn đến quyết định kết thúc “Chiến tranh Lạnh” giữa Xô – Mỹ. Đầu tiên, cả hai quốc gia đều thấu hiểu rằng việc duy trì một cuộc đua vũ trang kéo dài đã đem lại nhiều hậu quả trong đó nổi bật là chi phí đắt đỏ của các dự án đã làm suy giảm sức mạnh toàn diện của họ. Thứ hai, sự nổi lên mạnh mẽ của các nền kinh tế như Đức, Nhật Bản và các nước Tây Âu đã tạo ra một sức ép cạnh tranh đáng kể đối với Mỹ, khiến cho việc duy trì chiến tranh lạnh không còn là lựa chọn hợp lý. Thứ ba, tình trạng trì trệ và khủng hoảng trong nền kinh tế và chính trị của Liên Xô đã làm cho họ nhận thức được sự cần thiết phải chấm dứt cuộc đối đầu với Mỹ để tập trung vào việc tái cơ cấu và phát triển nội bộ.
Việc chấm dứt “chiến tranh lạnh” mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc mở ra cơ hội giải quyết hòa bình các mâu thuẫn và xung đột ở nhiều khu vực trên thế giới. Cụ thể, sau khi kết thúc “chiến tranh lạnh”, đã mở ra cơ hội cho việc giải quyết các mâu thuẫn tại Afghanistan, Campuchia, Namibia và nhiều vùng lãnh thổ khác, giúp cải thiện tình hình an ninh và ổn định toàn cầu.
THAM KHẢO THÊM: